KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1991
Sân VĐ: FNB Stadium (Soccer City)
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Africa Cup of Nations 22/12 07:00
South Africa South Africa
VS
Angola Angola
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá South Africa
Tên ngắn gọn SOU
BXH Unknown League
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Comoros Comoros 6 3 12
01 Nigeria Nigeria 6 6 11
01 Algeria Algeria 6 14 16
01 Angola Angola 6 5 14
01 Egypt Egypt 6 10 14
01 Congo DR Congo DR 6 4 12
01 Zambia Zambia 6 3 13
01 Morocco Morocco 6 24 18
01 South Africa South Africa 6 11 14
01 Senegal Senegal 6 9 16
01 Cameroon Cameroon 6 6 14
01 Mali Mali 6 9 14
02 Ivory Coast Ivory Coast 6 9 12
02 Benin Benin 6 0 8
02 Botswana Botswana 6 -3 8
02 Zimbabwe Zimbabwe 6 2 9
02 Tanzania Tanzania 6 1 10
02 Tunisia Tunisia 6 1 10
02 Burkina Faso Burkina Faso 6 3 10
02 Gabon Gabon 6 -2 10
02 Sudan Sudan 6 -2 8
02 Uganda Uganda 6 3 13
02 Equatorial Guinea Equatorial Guinea 6 -3 8
02 Mozambique Mozambique 6 4 11
03 Guinea-Bissau Guinea-Bissau 6 -2 5
03 Congo Congo 6 -8 4
03 Togo Togo 6 -3 5
03 Mauritania Mauritania 6 -3 7
03 Kenya Kenya 6 -3 6
03 Malawi Malawi 6 -5 4
03 Lesotho Lesotho 6 -11 4
03 Guinea Guinea 6 4 9
03 Gambia Gambia 6 0 8
03 Sierra Leone Sierra Leone 6 -5 5
03 Niger Niger 6 1 7
03 Rwanda Rwanda 6 -2 8
04 Namibia Namibia 6 -5 2
04 Central African Republic Central African Republic 6 -11 3
04 Eswatini Eswatini 6 -11 2
04 Burundi Burundi 6 -7 4
04 Libya Libya 6 -4 5
04 Liberia Liberia 6 -8 4
04 Cape Verde Islands Cape Verde Islands 6 -4 4
04 Chad Chad 6 -7 3
04 South Sudan South Sudan 6 -6 3
04 Ghana Ghana 6 -4 3
04 Madagascar Madagascar 6 -4 2
04 Ethiopia Ethiopia 6 -9 4
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
1 R. Williams South Africa
23 I. Maela South Africa
4 T. Mokoena South Africa
18 T. Zwane South Africa
23 P. Tau South Africa
21 M. Mayambela South Africa
27 T. Morena South Africa
20 R. Goss South Africa
8 T. Monare South Africa
17 S. Stephens South Africa
15 K. Cupido South Africa
16 M. Mpoto South Africa
20 G. Kekana South Africa
16 A. Modiba South Africa
21 L. Le Roux South Africa
24 S. Mbule South Africa
44 B. Bvuma South Africa
30 S. Ngezana South Africa
25 S. Msimango South Africa
34 M. Mvala South Africa
24 S. Chaine South Africa
9 T. Mabasa South Africa
5 N. Sibisi South Africa
27 T. Xoki South Africa
18 G. Mosele South Africa
44 V. Mothwa South Africa
2 N. Mobbie South Africa
25 K. Mudau South Africa
21 B. Hlongwane South Africa
23 G. Margeman South Africa
12 L. Foster South Africa
25 S. Kammies South Africa
21 F. Basadien South Africa
19 B. Aubaas South Africa
34 T. Sibanyoni South Africa
18 I. Rayners South Africa
2 T. Monyane South Africa
28 P. Maswanganyi South Africa
15 S. Sithole South Africa
39 B. Cross South Africa
11 O. Appollis South Africa
16 T. Mbatha South Africa
9 E. Makgopa South Africa
27 M. Modise South Africa
24 T. Moloisane South Africa
6 B. Poggenpoel South Africa
15 M. Mbanjwa South Africa
41 T. Mashego South Africa
17 A. Velebayi South Africa
14 N. Maphangule South Africa
10 K. Mayo South Africa
34 M. Thikazi South Africa
18 E. Brooks South Africa
23 J. Adams South Africa
22 O. Mzimela South Africa
29 A. Cupido South Africa
36 T. Sesane South Africa
19 T. Moremi South Africa
24 R. Dortley South Africa
34 D. Titus South Africa
27 L. Mojela South Africa
30 Samukelo Xulu South Africa
29 A. Van Wyk South Africa
17 E. Mokwana South Africa
2 T. Matuludi South Africa
34 L. Bern South Africa
26 A. Mcaba South Africa
33 T. Maseko South Africa
48 J. Rhodes South Africa
14 S. van Duivenbooden Netherlands
9 Y. Mbuthuma South Africa
14 S. Kwayiba South Africa
38 R. Mofokeng South Africa
not-found

Không có thông tin

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bournemouth Bournemouth 0 0 0
02 Arsenal Arsenal 0 0 0
03 Aston Villa Aston Villa 0 0 0
04 Brentford Brentford 0 0 0
05 Brighton Brighton 0 0 0
06 Burnley Burnley 0 0 0
07 Chelsea Chelsea 0 0 0
08 Crystal Palace Crystal Palace 0 0 0
09 Everton Everton 0 0 0
10 Fulham Fulham 0 0 0
No league selected
Thứ Hai - 21.07
not-found

Không có thông tin

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bournemouth Bournemouth 0 0 0
02 Arsenal Arsenal 0 0 0
03 Aston Villa Aston Villa 0 0 0
04 Brentford Brentford 0 0 0
05 Brighton Brighton 0 0 0
06 Burnley Burnley 0 0 0
07 Chelsea Chelsea 0 0 0
08 Crystal Palace Crystal Palace 0 0 0
09 Everton Everton 0 0 0
10 Fulham Fulham 0 0 0