
22:00
05/12/2022
Kết thúc sau loạt đá penalty



Japan
( JAP )
( JAP )
- (120') K. Mitoma
- (120') M. Yoshida
- (120') T. Minamino
- (120') T. Asano
- (43') D. Maeda
1 - 1
H1: 1 - 0
H2: 0 - 1



Croatia
( CRO )
( CRO )
- (120') N. Vlašić
- (120') M. Livaja
- (120') M. Brozović
- (120') M. Pašalić
- (55') I. Perišić


43’
55’
62’
64’
64’
68’
75’
87’
90’
99’
99’
105’
105’
105’
116’
120’ +2
120’ +6
120’ +3
120’ +7
120’ +1
120’ +4
120’ +8
120’ +5
Japan


D. Maeda
M. Yoshida
43’
55’
I. Perišić
D. Lovren
62’
B. Petković
A. Budimir
Y. Nagatomo
K. Mitoma
64’
D. Maeda
T. Asano
64’
68’
A. Kramarić
M. Pašalić
D. Kamada
H. Sakai
75’
R. Dōan
T. Minamino
87’
90’
Mateo Kovačić
99’
L. Modrić
L. Majer
99’
M. Kovačić
N. Vlašić
H. Morita
A. Tanaka
105’
105’
I. Perišić
M. Oršić
105’
A. Budimir
M. Livaja
116’
Borna Barišić
120’ +2
N. Vlašić
120’ +6
M. Livaja
K. Mitoma
120’ +3
M. Yoshida
120’ +7
T. Minamino
120’ +1
120’ +4
M. Brozović
120’ +8
M. Pašalić
T. Asano
120’ +5
Japan


Số lần dứt điểm trúng đích
4
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
5
6
Tổng số cú dứt điểm
13
17
Số lần dứt điểm bị chặn
4
7
Cú dứt điểm trong vòng cấm
5
9
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
8
8
Số lỗi
13
16
Số quả phạt góc
8
5
Số lần việt vị
3
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
42
58
Số thẻ vàng
0
2
Số lần cứu thua của thủ môn
3
3
Tổng số đường chuyền
524
725
Số đường chuyền chính xác
394
608
Tỉ lệ chuyền chính xác
75
84

3-4-3
8
R. Dōan
25
D. Maeda
15
D. Kamada
14
J. Ito
6
W. Endo
13
H. Morita
5
Y. Nagatomo
16
T. Tomiyasu
22
M. Yoshida
3
S. Taniguchi
12
S. Gonda

4-3-3
9
A. Kramarić
16
B. Petković
4
I. Perišić
10
L. Modrić
11
M. Brozović
8
M. Kovačić
22
J. Juranović
6
D. Lovren
20
J. Gvardiol
3
B. Barišić
1
D. Livaković

12
S. Gonda
Thủ môn
16
T. Tomiyasu
Hậu vệ
22
M. Yoshida
Hậu vệ
3
S. Taniguchi
Hậu vệ
14
J. Ito
Tiền vệ
6
W. Endo
Tiền vệ
13
H. Morita
Tiền vệ
5
Y. Nagatomo
Tiền vệ
8
R. Dōan
Tiền đạo
25
D. Maeda
Tiền đạo
15
D. Kamada
Tiền đạo

1
D. Livaković
Thủ môn
22
J. Juranović
Hậu vệ
6
D. Lovren
Hậu vệ
20
J. Gvardiol
Hậu vệ
3
B. Barišić
Hậu vệ
10
L. Modrić
Tiền vệ
11
M. Brozović
Tiền vệ
8
M. Kovačić
Tiền vệ
9
A. Kramarić
Tiền đạo
16
B. Petković
Tiền đạo
4
I. Perišić
Tiền đạo


B. Petković
A. Budimir
62’
64’
Y. Nagatomo
K. Mitoma
64’
D. Maeda
T. Asano
A. Kramarić
M. Pašalić
68’
75’
D. Kamada
H. Sakai
87’
R. Dōan
T. Minamino
L. Modrić
L. Majer
99’
M. Kovačić
N. Vlašić
99’
105’
H. Morita
A. Tanaka
I. Perišić
M. Oršić
105’
A. Budimir
M. Livaja
105’

9
K. Mitoma
Tiền vệ
18
T. Asano
Tiền đạo
19
H. Sakai
Hậu vệ
10
T. Minamino
Tiền vệ
17
A. Tanaka
Tiền vệ
7
G. Shibasaki
Tiền vệ
24
Y. Soma
Tiền đạo
23
D. Schmidt
Thủ môn
21
A. Ueda
Tiền đạo
20
S. Machino
Tiền đạo
26
H. Ito
Hậu vệ
2
M. Yamane
Hậu vệ
1
E. Kawashima
Thủ môn

17
A. Budimir
Tiền đạo
15
M. Pašalić
Tiền vệ
7
L. Majer
Tiền vệ
13
N. Vlašić
Tiền vệ
18
M. Oršić
Tiền đạo
14
M. Livaja
Tiền đạo
25
L. Sučić
Tiền vệ
24
J. Šutalo
Hậu vệ
26
K. Jakić
Tiền vệ
23
I. Ivušić
Thủ môn
5
M. Erlić
Hậu vệ
21
D. Vida
Hậu vệ
12
I. Grbić
Thủ môn

3-4-3
8
R. Dōan
25
D. Maeda
15
D. Kamada
14
J. Ito
6
W. Endo
13
H. Morita
5
Y. Nagatomo
16
T. Tomiyasu
22
M. Yoshida
3
S. Taniguchi
12
S. Gonda

12
S. Gonda
Thủ môn
16
T. Tomiyasu
Hậu vệ
22
M. Yoshida
Hậu vệ
3
S. Taniguchi
Hậu vệ
14
J. Ito
Tiền vệ
6
W. Endo
Tiền vệ
13
H. Morita
Tiền vệ
5
Y. Nagatomo
Tiền vệ
8
R. Dōan
Tiền đạo
25
D. Maeda
Tiền đạo
15
D. Kamada
Tiền đạo

64’
Y. Nagatomo
K. Mitoma
64’
D. Maeda
T. Asano
75’
D. Kamada
H. Sakai
87’
R. Dōan
T. Minamino
105’
H. Morita
A. Tanaka

9
K. Mitoma
Tiền vệ
18
T. Asano
Tiền đạo
19
H. Sakai
Hậu vệ
10
T. Minamino
Tiền vệ
17
A. Tanaka
Tiền vệ
7
G. Shibasaki
Tiền vệ
24
Y. Soma
Tiền đạo
23
D. Schmidt
Thủ môn
21
A. Ueda
Tiền đạo
20
S. Machino
Tiền đạo
26
H. Ito
Hậu vệ
2
M. Yamane
Hậu vệ
1
E. Kawashima
Thủ môn

4-3-3
9
A. Kramarić
16
B. Petković
4
I. Perišić
10
L. Modrić
11
M. Brozović
8
M. Kovačić
22
J. Juranović
6
D. Lovren
20
J. Gvardiol
3
B. Barišić
1
D. Livaković

1
D. Livaković
Thủ môn
22
J. Juranović
Hậu vệ
6
D. Lovren
Hậu vệ
20
J. Gvardiol
Hậu vệ
3
B. Barišić
Hậu vệ
10
L. Modrić
Tiền vệ
11
M. Brozović
Tiền vệ
8
M. Kovačić
Tiền vệ
9
A. Kramarić
Tiền đạo
16
B. Petković
Tiền đạo
4
I. Perišić
Tiền đạo

62’
B. Petković
A. Budimir
68’
A. Kramarić
M. Pašalić
99’
L. Modrić
L. Majer
99’
M. Kovačić
N. Vlašić
105’
I. Perišić
M. Oršić
105’
A. Budimir
M. Livaja

17
A. Budimir
Tiền đạo
15
M. Pašalić
Tiền vệ
7
L. Majer
Tiền vệ
13
N. Vlašić
Tiền vệ
18
M. Oršić
Tiền đạo
14
M. Livaja
Tiền đạo
25
L. Sučić
Tiền vệ
24
J. Šutalo
Hậu vệ
26
K. Jakić
Tiền vệ
23
I. Ivušić
Thủ môn
5
M. Erlić
Hậu vệ
21
D. Vida
Hậu vệ
12
I. Grbić
Thủ môn
Không có thông tin