UEFA Europa League UEFA Europa League
03:00 29/11/2024
Kết thúc
Manchester United Manchester United
Manchester United
( MUN )
  • (50') R. Højlund
  • (45') R. Højlund
  • (1') A. Garnacho
3 - 2 H1: 2 - 2 H2: 1 - 0
Bodo/Glimt Bodo/Glimt
Bodo/Glimt
( BOD )
  • (23') P. Zinckernagel
  • (19') H. Evjen
home logo away logo
whistle Icon
1’
19’
23’
31’
45’
46’
50’
59’
60’
60’
63’
63’
66’
72’
72’
83’
89’
90’ +1
Manchester United home logo
away logo Bodo/Glimt
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
A. Garnacho R. Højlund
1’
19’
H. Evjen S. Fet
23’
P. Zinckernagel P. Berg
31’
Andreas Helmersen
R. Højlund N. Mazraoui
45’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
T. Malacia Diogo Dalot
46’
R. Højlund M. Ugarte
50’
M. Mount M. Rashford
59’
Lisandro Martínez L. Shaw
60’
Antony A. Diallo
60’
63’
A. Helmersen K. Høgh
63’
B. Wembangomo F. Sjøvold
M. de Ligt Casemiro
66’
72’
S. Fet U. Saltnes
72’
P. Zinckernagel I. Määttä
83’
H. Evjen S. Auklend
André Onana
89’
Casemiro
90’ +1
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Manchester United home logo
away logo Bodo/Glimt
Số lần dứt điểm trúng đích
6
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
8
2
Tổng số cú dứt điểm
20
7
Số lần dứt điểm bị chặn
6
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
14
4
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
6
3
Số lỗi
7
7
Số quả phạt góc
2
1
Số lần việt vị
0
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
72
28
Số thẻ vàng
2
1
Số lần cứu thua của thủ môn
2
4
Tổng số đường chuyền
787
299
Số đường chuyền chính xác
723
229
Tỉ lệ chuyền chính xác
92
77
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
2.95
0.77
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
not-found

Không có thông tin

not-found

Không có thông tin

not-found

Không có thông tin