Euro Championship Euro Championship
20:00 17/06/2024
Kết thúc
Romania Romania
Romania
( ROM )
  • (57') D. Drăguș
  • (53') R. Marin
  • (29') N. Stanciu
3 - 0 H1: 1 - 0 H2: 2 - 0
Ukraine Ukraine
Ukraine
( UKR )
home logo away logo
whistle Icon
29’
53’
57’
62’
62’
62’
63’
63’
67’
72’
75’
75’
79’
83’
87’
Romania home logo
away logo Ukraine
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
N. Stanciu D. Man
29’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
R. Marin
53’
D. Drăguș D. Man
57’
D. Man I. Hagi
62’
F. Coman V. Mihăilă
62’
62’
T. Stepanenko V. Brazhko
63’
V. Tsyhankov A. Yarmolenko
63’
M. Shaparenko R. Yaremchuk
67’
Yukhym Konoplia
72’
Y. Konoplia O. Tymchyk
M. Marin A. Rus
75’
D. Drăguș G. Pușcaș
75’
Răzvan Marin
79’
83’
H. Sudakov R. Malinovskyi
N. Stanciu B. Racovițan
87’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Romania home logo
away logo Ukraine
Số lần dứt điểm trúng đích
5
2
Số lần dứt điểm ra ngoài
2
5
Tổng số cú dứt điểm
9
13
Số lần dứt điểm bị chặn
2
6
Cú dứt điểm trong vòng cấm
3
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
6
8
Số lỗi
9
8
Số quả phạt góc
4
8
Số lần việt vị
1
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
29
71
Số thẻ vàng
1
1
Số lần cứu thua của thủ môn
3
2
Tổng số đường chuyền
237
591
Số đường chuyền chính xác
170
516
Tỉ lệ chuyền chính xác
72
87
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.20
0.75
Số bàn thắng ngăn cản
-1
-1
Romania Romania
4-1-4-1
19 D. Drăguș
20 D. Man
18 R. Marin
21 N. Stanciu
17 F. Coman
6 M. Marin
2 A. Rațiu
3 R. Drăgușin
15 A. Burcă
11 N. Bancu
1 F. Niță
Ukraine Ukraine
4-2-3-1
11 A. Dovbyk
15 V. Tsyhankov
14 H. Sudakov
10 M. Mudryk
19 M. Shaparenko
6 T. Stepanenko
2 Y. Konoplia
13 I. Zabarnyi
22 M. Matviienko
17 O. Zinchenko
23 A. Lunin
fc1432068f3a4fe3f028d2c971050aa5.png Đội hình ra sân
1 F. Niță
Thủ môn
2 A. Rațiu
Hậu vệ
3 R. Drăgușin
Hậu vệ
15 A. Burcă
Hậu vệ
11 N. Bancu
Hậu vệ
6 M. Marin
Tiền vệ
20 D. Man
Tiền vệ
18 R. Marin
Tiền vệ
21 N. Stanciu
Tiền vệ
17 F. Coman
Tiền vệ
19 D. Drăguș
Tiền đạo
f27abf4ce6a205dcc512c224b7030bd8.png Đội hình ra sân
23 A. Lunin
Thủ môn
2 Y. Konoplia
Hậu vệ
13 I. Zabarnyi
Hậu vệ
22 M. Matviienko
Hậu vệ
17 O. Zinchenko
Hậu vệ
19 M. Shaparenko
Tiền vệ
6 T. Stepanenko
Tiền vệ
15 V. Tsyhankov
Tiền vệ
14 H. Sudakov
Tiền vệ
10 M. Mudryk
Tiền vệ
11 A. Dovbyk
Tiền đạo
fc1432068f3a4fe3f028d2c971050aa5.png Thay người f27abf4ce6a205dcc512c224b7030bd8.png
62’
D. Man I. Hagi
62’
F. Coman V. Mihăilă
T. Stepanenko V. Brazhko
62’
V. Tsyhankov A. Yarmolenko
63’
M. Shaparenko R. Yaremchuk
63’
Y. Konoplia O. Tymchyk
72’
75’
M. Marin A. Rus
75’
D. Drăguș G. Pușcaș
H. Sudakov R. Malinovskyi
83’
87’
N. Stanciu B. Racovițan
fc1432068f3a4fe3f028d2c971050aa5.png Cầu thủ dự bị
10 I. Hagi
Tiền vệ
13 V. Mihăilă
Tiền vệ
4 A. Rus
Hậu vệ
9 G. Pușcaș
Tiền đạo
24 B. Racovițan
Hậu vệ
8 A. Cicâldău
Tiền vệ
23 D. Sorescu
Tiền vệ
7 D. Alibec
Tiền đạo
25 D. Bîrligea
Tiền đạo
26 A. Șut
Tiền vệ
22 V. Mogoș
Hậu vệ
16 Ș. Târnovanu
Thủ môn
14 D. Olaru
Tiền vệ
5 I. Nedelcearu
Hậu vệ
12 H. Moldovan
Thủ môn
f27abf4ce6a205dcc512c224b7030bd8.png Cầu thủ dự bị
18 V. Brazhko
Tiền vệ
7 A. Yarmolenko
Tiền vệ
9 R. Yaremchuk
Tiền đạo
24 O. Tymchyk
Hậu vệ
8 R. Malinovskyi
Tiền vệ
1 H. Bushchan
Thủ môn
25 V. Vanat
Tiền đạo
5 S. Sydorchuk
Tiền vệ
12 A. Trubin
Thủ môn
16 V. Mykolenko
Hậu vệ
21 V. Bondar
Hậu vệ
3 O. Svatok
Hậu vệ
26 B. Mykhailichenko
Hậu vệ
4 M. Talovierov
Hậu vệ
20 O. Zubkov
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Romania Romania
4-1-4-1
19 D. Drăguș
20 D. Man
18 R. Marin
21 N. Stanciu
17 F. Coman
6 M. Marin
2 A. Rațiu
3 R. Drăgușin
15 A. Burcă
11 N. Bancu
1 F. Niță
fc1432068f3a4fe3f028d2c971050aa5.png Đội hình ra sân
1 F. Niță
Thủ môn
2 A. Rațiu
Hậu vệ
3 R. Drăgușin
Hậu vệ
15 A. Burcă
Hậu vệ
11 N. Bancu
Hậu vệ
6 M. Marin
Tiền vệ
20 D. Man
Tiền vệ
18 R. Marin
Tiền vệ
21 N. Stanciu
Tiền vệ
17 F. Coman
Tiền vệ
19 D. Drăguș
Tiền đạo
fc1432068f3a4fe3f028d2c971050aa5.png Thay người
62’
D. Man I. Hagi
62’
F. Coman V. Mihăilă
75’
M. Marin A. Rus
75’
D. Drăguș G. Pușcaș
87’
N. Stanciu B. Racovițan
fc1432068f3a4fe3f028d2c971050aa5.png Cầu thủ dự bị
10 I. Hagi
Tiền vệ
13 V. Mihăilă
Tiền vệ
4 A. Rus
Hậu vệ
9 G. Pușcaș
Tiền đạo
24 B. Racovițan
Hậu vệ
8 A. Cicâldău
Tiền vệ
23 D. Sorescu
Tiền vệ
7 D. Alibec
Tiền đạo
25 D. Bîrligea
Tiền đạo
26 A. Șut
Tiền vệ
22 V. Mogoș
Hậu vệ
16 Ș. Târnovanu
Thủ môn
14 D. Olaru
Tiền vệ
5 I. Nedelcearu
Hậu vệ
12 H. Moldovan
Thủ môn
Ukraine Ukraine
4-2-3-1
11 A. Dovbyk
15 V. Tsyhankov
14 H. Sudakov
10 M. Mudryk
19 M. Shaparenko
6 T. Stepanenko
2 Y. Konoplia
13 I. Zabarnyi
22 M. Matviienko
17 O. Zinchenko
23 A. Lunin
f27abf4ce6a205dcc512c224b7030bd8.png Đội hình ra sân
23 A. Lunin
Thủ môn
2 Y. Konoplia
Hậu vệ
13 I. Zabarnyi
Hậu vệ
22 M. Matviienko
Hậu vệ
17 O. Zinchenko
Hậu vệ
19 M. Shaparenko
Tiền vệ
6 T. Stepanenko
Tiền vệ
15 V. Tsyhankov
Tiền vệ
14 H. Sudakov
Tiền vệ
10 M. Mudryk
Tiền vệ
11 A. Dovbyk
Tiền đạo
f27abf4ce6a205dcc512c224b7030bd8.png Thay người
62’
T. Stepanenko V. Brazhko
63’
V. Tsyhankov A. Yarmolenko
63’
M. Shaparenko R. Yaremchuk
72’
Y. Konoplia O. Tymchyk
83’
H. Sudakov R. Malinovskyi
f27abf4ce6a205dcc512c224b7030bd8.png Cầu thủ dự bị
18 V. Brazhko
Tiền vệ
7 A. Yarmolenko
Tiền vệ
9 R. Yaremchuk
Tiền đạo
24 O. Tymchyk
Hậu vệ
8 R. Malinovskyi
Tiền vệ
1 H. Bushchan
Thủ môn
25 V. Vanat
Tiền đạo
5 S. Sydorchuk
Tiền vệ
12 A. Trubin
Thủ môn
16 V. Mykolenko
Hậu vệ
21 V. Bondar
Hậu vệ
3 O. Svatok
Hậu vệ
26 B. Mykhailichenko
Hậu vệ
4 M. Talovierov
Hậu vệ
20 O. Zubkov
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin