UEFA Nations League UEFA Nations League
01:45 11/09/2024
Kết thúc
Czech Republic Czech Republic
Czech Republic
( CZE )
  • (80') T. Souček
  • (45') P. Šulc
  • (21') P. Šulc
3 - 2 H1: 2 - 1 H2: 1 - 1
Ukraine Ukraine
Ukraine
( UKR )
  • (84') H. Sudakov
  • (37') V. Vanat
home logo away logo
whistle Icon
21’
37’
45’ +2
47’
48’
54’
63’
65’
66’
68’
69’
69’
70’
78’
79’
79’
80’
81’
81’
81’
84’
85’
89’
Czech Republic home logo
away logo Ukraine
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
P. Šulc V. Černý
21’
37’
V. Vanat M. Shaparenko
P. Šulc
45’ +2
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
Ladislav Krejčí
47’
Martin Vitík
48’
Václav Černý
54’
Tomáš Souček
63’
L. Provod O. Lingr
65’
V. Černý A. Hložek
66’
Jaroslav Zelený
68’
69’
A. Yarmolenko V. Tsyhankov
69’
M. Shaparenko H. Sudakov
70’
Georgiy Sudakov
Penalty confirmed
78’
79’
T. Stepanenko R. Malinovskyi
79’
V. Vanat R. Yaremchuk
T. Souček
80’
T. Chorý P. Schick
81’
P. Šulc V. Kušej
81’
81’
Roman Yaremchuk
84’
H. Sudakov V. Tsyhankov
85’
O. Zinchenko O. Pikhalionok
L. Červ A. Král
89’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Czech Republic home logo
away logo Ukraine
Số lần dứt điểm trúng đích
5
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
6
Tổng số cú dứt điểm
14
19
Số lần dứt điểm bị chặn
5
8
Cú dứt điểm trong vòng cấm
9
14
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
5
Số lỗi
16
16
Số quả phạt góc
0
8
Số lần việt vị
1
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
42
58
Số thẻ vàng
5
2
Số lần cứu thua của thủ môn
3
2
Tổng số đường chuyền
347
458
Số đường chuyền chính xác
266
383
Tỉ lệ chuyền chính xác
77
84
Czech Republic Czech Republic
4-3-3
17 V. Černý
19 T. Chorý
14 L. Provod
15 P. Šulc
22 T. Souček
12 L. Červ
5 V. Coufal
6 M. Vitík
7 L. Krejčí
8 J. Zelený
1 M. Kovář
Ukraine Ukraine
4-1-4-1
11 V. Vanat
7 A. Yarmolenko
10 M. Shaparenko
17 O. Zinchenko
20 M. Mudryk
6 T. Stepanenko
19 O. Tymchyk
13 I. Zabarnyi
22 M. Matviienko
16 V. Mykolenko
12 A. Trubin
b61a60b36b1d9e89a757728436c42700.png Đội hình ra sân
1 M. Kovář
Thủ môn
5 V. Coufal
Hậu vệ
6 M. Vitík
Hậu vệ
7 L. Krejčí
Hậu vệ
8 J. Zelený
Hậu vệ
15 P. Šulc
Tiền vệ
22 T. Souček
Tiền vệ
12 L. Červ
Tiền vệ
17 V. Černý
Tiền đạo
19 T. Chorý
Tiền đạo
14 L. Provod
Tiền đạo
f27abf4ce6a205dcc512c224b7030bd8.png Đội hình ra sân
12 A. Trubin
Thủ môn
19 O. Tymchyk
Hậu vệ
13 I. Zabarnyi
Hậu vệ
22 M. Matviienko
Hậu vệ
16 V. Mykolenko
Hậu vệ
6 T. Stepanenko
Tiền vệ
7 A. Yarmolenko
Tiền vệ
10 M. Shaparenko
Tiền vệ
17 O. Zinchenko
Tiền vệ
20 M. Mudryk
Tiền vệ
11 V. Vanat
Tiền đạo
b61a60b36b1d9e89a757728436c42700.png Thay người f27abf4ce6a205dcc512c224b7030bd8.png
65’
L. Provod O. Lingr
66’
V. Černý A. Hložek
A. Yarmolenko V. Tsyhankov
69’
M. Shaparenko H. Sudakov
69’
T. Stepanenko R. Malinovskyi
79’
V. Vanat R. Yaremchuk
79’
81’
T. Chorý P. Schick
81’
P. Šulc V. Kušej
O. Zinchenko O. Pikhalionok
85’
89’
L. Červ A. Král
b61a60b36b1d9e89a757728436c42700.png Cầu thủ dự bị
20 O. Lingr
Tiền vệ
9 A. Hložek
Tiền đạo
13 V. Kušej
Tiền vệ
10 P. Schick
Tiền đạo
21 A. Král
Tiền vệ
16 A. Zadražil
Thủ môn
23 J. Markovič
Thủ môn
11 T. Čvančara
Tiền đạo
2 D. Zima
Hậu vệ
4 R. Hranáč
Hậu vệ
18 L. Kalvach
Tiền vệ
f27abf4ce6a205dcc512c224b7030bd8.png Cầu thủ dự bị
15 V. Tsyhankov
Tiền đạo
14 H. Sudakov
Tiền vệ
8 R. Malinovskyi
Tiền vệ
9 R. Yaremchuk
Tiền đạo
21 O. Pikhalionok
Tiền vệ
1 H. Bushchan
Thủ môn
2 Y. Konoplia
Hậu vệ
18 V. Brazhko
Tiền vệ
4 M. Talovierov
Hậu vệ
5 V. Kabaiev
Tiền vệ
23 A. Lunin
Thủ môn
3 V. Bondar
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Czech Republic Czech Republic
4-3-3
17 V. Černý
19 T. Chorý
14 L. Provod
15 P. Šulc
22 T. Souček
12 L. Červ
5 V. Coufal
6 M. Vitík
7 L. Krejčí
8 J. Zelený
1 M. Kovář
b61a60b36b1d9e89a757728436c42700.png Đội hình ra sân
1 M. Kovář
Thủ môn
5 V. Coufal
Hậu vệ
6 M. Vitík
Hậu vệ
7 L. Krejčí
Hậu vệ
8 J. Zelený
Hậu vệ
15 P. Šulc
Tiền vệ
22 T. Souček
Tiền vệ
12 L. Červ
Tiền vệ
17 V. Černý
Tiền đạo
19 T. Chorý
Tiền đạo
14 L. Provod
Tiền đạo
b61a60b36b1d9e89a757728436c42700.png Thay người
65’
L. Provod O. Lingr
66’
V. Černý A. Hložek
81’
T. Chorý P. Schick
81’
P. Šulc V. Kušej
89’
L. Červ A. Král
b61a60b36b1d9e89a757728436c42700.png Cầu thủ dự bị
20 O. Lingr
Tiền vệ
9 A. Hložek
Tiền đạo
13 V. Kušej
Tiền vệ
10 P. Schick
Tiền đạo
21 A. Král
Tiền vệ
16 A. Zadražil
Thủ môn
23 J. Markovič
Thủ môn
11 T. Čvančara
Tiền đạo
2 D. Zima
Hậu vệ
4 R. Hranáč
Hậu vệ
18 L. Kalvach
Tiền vệ
Ukraine Ukraine
4-1-4-1
11 V. Vanat
7 A. Yarmolenko
10 M. Shaparenko
17 O. Zinchenko
20 M. Mudryk
6 T. Stepanenko
19 O. Tymchyk
13 I. Zabarnyi
22 M. Matviienko
16 V. Mykolenko
12 A. Trubin
f27abf4ce6a205dcc512c224b7030bd8.png Đội hình ra sân
12 A. Trubin
Thủ môn
19 O. Tymchyk
Hậu vệ
13 I. Zabarnyi
Hậu vệ
22 M. Matviienko
Hậu vệ
16 V. Mykolenko
Hậu vệ
6 T. Stepanenko
Tiền vệ
7 A. Yarmolenko
Tiền vệ
10 M. Shaparenko
Tiền vệ
17 O. Zinchenko
Tiền vệ
20 M. Mudryk
Tiền vệ
11 V. Vanat
Tiền đạo
f27abf4ce6a205dcc512c224b7030bd8.png Thay người
69’
A. Yarmolenko V. Tsyhankov
69’
M. Shaparenko H. Sudakov
79’
T. Stepanenko R. Malinovskyi
79’
V. Vanat R. Yaremchuk
85’
O. Zinchenko O. Pikhalionok
f27abf4ce6a205dcc512c224b7030bd8.png Cầu thủ dự bị
15 V. Tsyhankov
Tiền đạo
14 H. Sudakov
Tiền vệ
8 R. Malinovskyi
Tiền vệ
9 R. Yaremchuk
Tiền đạo
21 O. Pikhalionok
Tiền vệ
1 H. Bushchan
Thủ môn
2 Y. Konoplia
Hậu vệ
18 V. Brazhko
Tiền vệ
4 M. Talovierov
Hậu vệ
5 V. Kabaiev
Tiền vệ
23 A. Lunin
Thủ môn
3 V. Bondar
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin