UEFA Nations League UEFA Nations League
01:45 12/10/2024
Kết thúc
Ukraine Ukraine
Ukraine
( UKR )
  • (35') M. Mudryk
1 - 0 H1: 1 - 0 H2: 0 - 0
Georgia Georgia
Georgia
( GEO )
home logo away logo
whistle Icon
11’
28’
35’
39’
45’ +5
60’
63’
69’
71’
75’
75’
76’
79’
82’
86’
90’ +1
90’ +1
Ukraine home logo
away logo Georgia
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
11’
Guram Kashia
Mykola Matviyenko
28’
M. Mudryk H. Sudakov
35’
39’
Lasha Dvali
Ivan Kalyuzhnyi
45’ +5
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
60’
L. Lochoshvili L. Shengelia
63’
Giorgi Kochorashvili
69’
Levan Shengelia
71’
G. Kochorashvili Z. Davitashvili
A. Dovbyk R. Yaremchuk
75’
O. Hutsuliak O. Zubkov
75’
Yukhym Konoplia
76’
Maksym Talovierov
79’
82’
G. Gvelesiani B. Zivzivadze
M. Mudryk O. Nazarenko
86’
I. Kaliuzhnyi D. Kryskiv
90’ +1
H. Sudakov O. Svatok
90’ +1
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Ukraine home logo
away logo Georgia
Số lần dứt điểm trúng đích
2
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
7
5
Tổng số cú dứt điểm
12
13
Số lần dứt điểm bị chặn
3
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
7
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
8
Số lỗi
11
9
Số quả phạt góc
3
7
Số lần việt vị
2
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
41
59
Số thẻ vàng
4
4
Số lần cứu thua của thủ môn
4
1
Tổng số đường chuyền
352
505
Số đường chuyền chính xác
272
433
Tỉ lệ chuyền chính xác
77
86
Ukraine Ukraine
4-1-4-1
11 A. Dovbyk
19 O. Hutsuliak
10 M. Shaparenko
8 H. Sudakov
7 M. Mudryk
6 I. Kaliuzhnyi
2 Y. Konoplia
13 I. Zabarnyi
4 M. Talovierov
22 M. Matviienko
12 A. Trubin
Georgia Georgia
3-5-2
22 G. Mikautadze
7 K. Kvaratskhelia
2 O. Kakabadze
6 G. Kochorashvili
17 O. Kiteishvili
10 G. Chakvetadze
14 L. Lochoshvili
15 G. Gvelesiani
4 G. Kashia
3 L. Dvali
12 G. Mamardashvili
f27abf4ce6a205dcc512c224b7030bd8.png Đội hình ra sân
12 A. Trubin
Thủ môn
2 Y. Konoplia
Hậu vệ
13 I. Zabarnyi
Hậu vệ
4 M. Talovierov
Hậu vệ
22 M. Matviienko
Hậu vệ
6 I. Kaliuzhnyi
Tiền vệ
19 O. Hutsuliak
Tiền vệ
10 M. Shaparenko
Tiền vệ
8 H. Sudakov
Tiền vệ
7 M. Mudryk
Tiền vệ
11 A. Dovbyk
Tiền đạo
e8b18ee6e1458fad181b946905a736e9.png Đội hình ra sân
12 G. Mamardashvili
Thủ môn
15 G. Gvelesiani
Hậu vệ
4 G. Kashia
Hậu vệ
3 L. Dvali
Hậu vệ
2 O. Kakabadze
Tiền vệ
6 G. Kochorashvili
Tiền vệ
17 O. Kiteishvili
Tiền vệ
10 G. Chakvetadze
Tiền vệ
14 L. Lochoshvili
Tiền vệ
22 G. Mikautadze
Tiền đạo
7 K. Kvaratskhelia
Tiền đạo
f27abf4ce6a205dcc512c224b7030bd8.png Thay người e8b18ee6e1458fad181b946905a736e9.png
L. Lochoshvili L. Shengelia
60’
G. Kochorashvili Z. Davitashvili
71’
75’
A. Dovbyk R. Yaremchuk
75’
O. Hutsuliak O. Zubkov
G. Gvelesiani B. Zivzivadze
82’
86’
M. Mudryk O. Nazarenko
90’ +1
I. Kaliuzhnyi D. Kryskiv
90’ +1
H. Sudakov O. Svatok
f27abf4ce6a205dcc512c224b7030bd8.png Cầu thủ dự bị
9 R. Yaremchuk
Tiền đạo
20 O. Zubkov
Tiền vệ
16 O. Nazarenko
Tiền vệ
21 D. Kryskiv
Tiền vệ
15 O. Svatok
Hậu vệ
1 H. Bushchan
Thủ môn
23 D. Riznyk
Thủ môn
3 B. Mykhailichenko
Hậu vệ
17 V. Vanat
Tiền đạo
5 V. Bondar
Hậu vệ
14 V. Buialskyi
Tiền vệ
18 O. Tymchyk
Hậu vệ
e8b18ee6e1458fad181b946905a736e9.png Cầu thủ dự bị
19 L. Shengelia
Tiền đạo
9 Z. Davitashvili
Tiền đạo
8 B. Zivzivadze
Tiền đạo
23 L. Gugeshashvili
Thủ môn
18 S. Altunashvili
Tiền vệ
13 G. Gocholeishvili
Hậu vệ
11 G. Tsitaishvili
Tiền vệ
1 G. Loria
Thủ môn
5 S. Kverkvelia
Hậu vệ
16 G. Guliashvili
Tiền đạo
21 S. Goglichidze
Hậu vệ
20 S. Nonikashvili
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Ukraine Ukraine
4-1-4-1
11 A. Dovbyk
19 O. Hutsuliak
10 M. Shaparenko
8 H. Sudakov
7 M. Mudryk
6 I. Kaliuzhnyi
2 Y. Konoplia
13 I. Zabarnyi
4 M. Talovierov
22 M. Matviienko
12 A. Trubin
f27abf4ce6a205dcc512c224b7030bd8.png Đội hình ra sân
12 A. Trubin
Thủ môn
2 Y. Konoplia
Hậu vệ
13 I. Zabarnyi
Hậu vệ
4 M. Talovierov
Hậu vệ
22 M. Matviienko
Hậu vệ
6 I. Kaliuzhnyi
Tiền vệ
19 O. Hutsuliak
Tiền vệ
10 M. Shaparenko
Tiền vệ
8 H. Sudakov
Tiền vệ
7 M. Mudryk
Tiền vệ
11 A. Dovbyk
Tiền đạo
f27abf4ce6a205dcc512c224b7030bd8.png Thay người
75’
A. Dovbyk R. Yaremchuk
75’
O. Hutsuliak O. Zubkov
86’
M. Mudryk O. Nazarenko
90’ +1
I. Kaliuzhnyi D. Kryskiv
90’ +1
H. Sudakov O. Svatok
f27abf4ce6a205dcc512c224b7030bd8.png Cầu thủ dự bị
9 R. Yaremchuk
Tiền đạo
20 O. Zubkov
Tiền vệ
16 O. Nazarenko
Tiền vệ
21 D. Kryskiv
Tiền vệ
15 O. Svatok
Hậu vệ
1 H. Bushchan
Thủ môn
23 D. Riznyk
Thủ môn
3 B. Mykhailichenko
Hậu vệ
17 V. Vanat
Tiền đạo
5 V. Bondar
Hậu vệ
14 V. Buialskyi
Tiền vệ
18 O. Tymchyk
Hậu vệ
Georgia Georgia
3-5-2
22 G. Mikautadze
7 K. Kvaratskhelia
2 O. Kakabadze
6 G. Kochorashvili
17 O. Kiteishvili
10 G. Chakvetadze
14 L. Lochoshvili
15 G. Gvelesiani
4 G. Kashia
3 L. Dvali
12 G. Mamardashvili
e8b18ee6e1458fad181b946905a736e9.png Đội hình ra sân
12 G. Mamardashvili
Thủ môn
15 G. Gvelesiani
Hậu vệ
4 G. Kashia
Hậu vệ
3 L. Dvali
Hậu vệ
2 O. Kakabadze
Tiền vệ
6 G. Kochorashvili
Tiền vệ
17 O. Kiteishvili
Tiền vệ
10 G. Chakvetadze
Tiền vệ
14 L. Lochoshvili
Tiền vệ
22 G. Mikautadze
Tiền đạo
7 K. Kvaratskhelia
Tiền đạo
e8b18ee6e1458fad181b946905a736e9.png Thay người
60’
L. Lochoshvili L. Shengelia
71’
G. Kochorashvili Z. Davitashvili
82’
G. Gvelesiani B. Zivzivadze
e8b18ee6e1458fad181b946905a736e9.png Cầu thủ dự bị
19 L. Shengelia
Tiền đạo
9 Z. Davitashvili
Tiền đạo
8 B. Zivzivadze
Tiền đạo
23 L. Gugeshashvili
Thủ môn
18 S. Altunashvili
Tiền vệ
13 G. Gocholeishvili
Hậu vệ
11 G. Tsitaishvili
Tiền vệ
1 G. Loria
Thủ môn
5 S. Kverkvelia
Hậu vệ
16 G. Guliashvili
Tiền đạo
21 S. Goglichidze
Hậu vệ
20 S. Nonikashvili
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin