
01:45
12/10/2024
Kết thúc



Iceland
( ICE )
( ICE )
- (72') D. Ward
- (69') L. Tómasson
2 - 2
H1: 0 - 2
H2: 2 - 0



Wales
( WAL )
( WAL )
- (29') H. Wilson
- (11') B. Johnson


11’
28’
29’
31’
31’
41’
46’
46’
46’
51’
59’
69’
72’
76’
76’
82’
84’
90’ +3
Iceland


11’
B. Johnson
Stefán Teitur Þórðarson
28’
29’
H. Wilson
N. Williams
Jón Dagur Þórsteinsson
31’
31’
Brennan Johnson
41’
Connor Roberts
K. Finnsson
L. Tómasson
46’
W. Willumsson
M. Ellertsson
46’
46’
B. Johnson
W. Burns
51’
Kieffer Moore
59’
Jordan James
L. Tómasson
J. Þorsteinsson
69’
D. Ward
72’
76’
S. Thomas
B. Cabango
76’
C. Roberts
L. Cullen
J. Guðmundsson
A. Traustason
82’
A. Guðjohnsen
G. Sigurðsson
84’
90’ +3
Danny Ward
Iceland


Số lần dứt điểm trúng đích
4
6
Số lần dứt điểm ra ngoài
12
0
Tổng số cú dứt điểm
20
8
Số lần dứt điểm bị chặn
4
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
9
6
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
11
2
Số lỗi
16
8
Số quả phạt góc
4
1
Số lần việt vị
3
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
42
58
Số thẻ vàng
2
5
Số lần cứu thua của thủ môn
4
2
Tổng số đường chuyền
326
476
Số đường chuyền chính xác
262
404
Tỉ lệ chuyền chính xác
80
85

4-4-2
9
O. Óskarsson
22
A. Guðjohnsen
15
W. Willumsson
7
J. Guðmundsson
16
S. Þórðarson
11
J. Þorsteinsson
3
V. Lunddal Friðriksson
5
S. Ingason
20
D. Grétarsson
14
K. Finnsson
12
H. Valdimarsson

4-2-3-1
13
K. Moore
11
B. Johnson
8
H. Wilson
19
S. Thomas
17
J. James
10
O. Cooper
14
C. Roberts
6
J. Rodon
4
B. Davies
3
N. Williams
12
D. Ward

12
H. Valdimarsson
Thủ môn
3
V. Lunddal Friðriksson
Hậu vệ
5
S. Ingason
Hậu vệ
20
D. Grétarsson
Hậu vệ
14
K. Finnsson
Hậu vệ
15
W. Willumsson
Tiền vệ
7
J. Guðmundsson
Tiền vệ
16
S. Þórðarson
Tiền vệ
11
J. Þorsteinsson
Tiền vệ
9
O. Óskarsson
Tiền đạo
22
A. Guðjohnsen
Tiền đạo

12
D. Ward
Thủ môn
14
C. Roberts
Hậu vệ
6
J. Rodon
Hậu vệ
4
B. Davies
Hậu vệ
3
N. Williams
Hậu vệ
17
J. James
Tiền vệ
10
O. Cooper
Tiền vệ
11
B. Johnson
Tiền vệ
8
H. Wilson
Tiền vệ
19
S. Thomas
Tiền vệ
13
K. Moore
Tiền đạo


46’
K. Finnsson
L. Tómasson
46’
W. Willumsson
M. Ellertsson
B. Johnson
W. Burns
46’
S. Thomas
B. Cabango
76’
C. Roberts
L. Cullen
76’
82’
J. Guðmundsson
A. Traustason
84’
A. Guðjohnsen
G. Sigurðsson

17
L. Tómasson
Hậu vệ
23
M. Ellertsson
Tiền vệ
21
A. Traustason
Tiền vệ
10
G. Sigurðsson
Tiền vệ
8
B. Willumsson
Tiền đạo
6
H. Hermannsson
Hậu vệ
2
A. Sampsted
Hậu vệ
13
P. Gunnarsson
Thủ môn
19
Í. Jóhannesson
Tiền vệ
18
M. Anderson
Tiền vệ
4
V. Pálsson
Hậu vệ
1
E. Ólafsson
Thủ môn

20
W. Burns
Tiền đạo
15
L. Cullen
Tiền đạo
16
B. Cabango
Hậu vệ
5
R. Norrington-Davies
Hậu vệ
22
J. Sheehan
Tiền vệ
21
A. Davies
Thủ môn
1
K. Darlow
Thủ môn
23
N. Broadhead
Tiền đạo
7
D. Brooks
Tiền vệ
9
L. Koumas
Tiền đạo
18
M. Harris
Tiền đạo
2
C. Mepham
Hậu vệ

4-4-2
9
O. Óskarsson
22
A. Guðjohnsen
15
W. Willumsson
7
J. Guðmundsson
16
S. Þórðarson
11
J. Þorsteinsson
3
V. Lunddal Friðriksson
5
S. Ingason
20
D. Grétarsson
14
K. Finnsson
12
H. Valdimarsson

12
H. Valdimarsson
Thủ môn
3
V. Lunddal Friðriksson
Hậu vệ
5
S. Ingason
Hậu vệ
20
D. Grétarsson
Hậu vệ
14
K. Finnsson
Hậu vệ
15
W. Willumsson
Tiền vệ
7
J. Guðmundsson
Tiền vệ
16
S. Þórðarson
Tiền vệ
11
J. Þorsteinsson
Tiền vệ
9
O. Óskarsson
Tiền đạo
22
A. Guðjohnsen
Tiền đạo

46’
K. Finnsson
L. Tómasson
46’
W. Willumsson
M. Ellertsson
82’
J. Guðmundsson
A. Traustason
84’
A. Guðjohnsen
G. Sigurðsson

17
L. Tómasson
Hậu vệ
23
M. Ellertsson
Tiền vệ
21
A. Traustason
Tiền vệ
10
G. Sigurðsson
Tiền vệ
8
B. Willumsson
Tiền đạo
6
H. Hermannsson
Hậu vệ
2
A. Sampsted
Hậu vệ
13
P. Gunnarsson
Thủ môn
19
Í. Jóhannesson
Tiền vệ
18
M. Anderson
Tiền vệ
4
V. Pálsson
Hậu vệ
1
E. Ólafsson
Thủ môn

4-2-3-1
13
K. Moore
11
B. Johnson
8
H. Wilson
19
S. Thomas
17
J. James
10
O. Cooper
14
C. Roberts
6
J. Rodon
4
B. Davies
3
N. Williams
12
D. Ward

12
D. Ward
Thủ môn
14
C. Roberts
Hậu vệ
6
J. Rodon
Hậu vệ
4
B. Davies
Hậu vệ
3
N. Williams
Hậu vệ
17
J. James
Tiền vệ
10
O. Cooper
Tiền vệ
11
B. Johnson
Tiền vệ
8
H. Wilson
Tiền vệ
19
S. Thomas
Tiền vệ
13
K. Moore
Tiền đạo

46’
B. Johnson
W. Burns
76’
S. Thomas
B. Cabango
76’
C. Roberts
L. Cullen

20
W. Burns
Tiền đạo
15
L. Cullen
Tiền đạo
16
B. Cabango
Hậu vệ
5
R. Norrington-Davies
Hậu vệ
22
J. Sheehan
Tiền vệ
21
A. Davies
Thủ môn
1
K. Darlow
Thủ môn
23
N. Broadhead
Tiền đạo
7
D. Brooks
Tiền vệ
9
L. Koumas
Tiền đạo
18
M. Harris
Tiền đạo
2
C. Mepham
Hậu vệ
Không có thông tin