
00:00
18/11/2024
Kết thúc



Norway
( NOR )
( NOR )
- (76') A. Nusa
- (71') E. Haaland
- (41') A. Sørloth
- (37') E. Haaland
- (23') E. Haaland
5 - 0
H1: 3 - 0
H2: 2 - 0



Kazakhstan
( KAZ )
( KAZ )


23’
37’
41’
43’
46’
46’
51’
63’
63’
63’
68’
71’
73’
76’
86’
88’
90’
Norway


E. Haaland
23’
E. Haaland
A. Nusa
37’
A. Sørloth
41’
43’
Abat Aimbetov
46’
E. Tapalov
B. Islamkhan
46’
A. Aymbetov
A. Zhaksylykov
51’
I. Chesnokov
Z. Payruz
K. Thorstvedt
P. Berg
63’
M. Pedersen
T. Heggem
63’
A. Sørloth
J. Larsen
63’
68’
M. Samorodov
E. Astanov
E. Haaland
S. Berge
71’
S. Gregersen
S. Langås
73’
A. Nusa
J. Larsen
76’
E. Haaland
C. Rösler
86’
88’
Aybar Zhaksylykov
90’
A. Tagybergen
A. Baltabekov
Norway


Số lần dứt điểm trúng đích
9
0
Số lần dứt điểm ra ngoài
10
2
Tổng số cú dứt điểm
24
8
Số lần dứt điểm bị chặn
5
6
Cú dứt điểm trong vòng cấm
16
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
8
3
Số lỗi
8
16
Số quả phạt góc
11
3
Số lần việt vị
1
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
62
38
Số thẻ vàng
0
2
Số lần cứu thua của thủ môn
0
4
Tổng số đường chuyền
607
368
Số đường chuyền chính xác
546
306
Tỉ lệ chuyền chính xác
90
83

4-2-3-1
9
E. Haaland
7
A. Sørloth
2
M. Thorsby
20
A. Nusa
18
K. Thorstvedt
8
S. Berge
16
M. Pedersen
3
S. Gregersen
4
L. Østigård
14
J. Ryerson
1
E. Selvik

4-4-2
19
B. Zaynutdinov
17
A. Aymbetov
23
I. Chesnokov
16
E. Tapalov
8
A. Tagybergen
10
M. Samorodov
22
S. Astanov
6
A. Kasym
3
N. Alip
11
Y. Vorogovskiy
1
S. Pokatilov

1
E. Selvik
Thủ môn
16
M. Pedersen
Hậu vệ
3
S. Gregersen
Hậu vệ
4
L. Østigård
Hậu vệ
14
J. Ryerson
Hậu vệ
18
K. Thorstvedt
Tiền vệ
8
S. Berge
Tiền vệ
7
A. Sørloth
Tiền vệ
2
M. Thorsby
Tiền vệ
20
A. Nusa
Tiền vệ
9
E. Haaland
Tiền đạo

1
S. Pokatilov
Thủ môn
22
S. Astanov
Hậu vệ
6
A. Kasym
Hậu vệ
3
N. Alip
Hậu vệ
11
Y. Vorogovskiy
Hậu vệ
23
I. Chesnokov
Tiền vệ
16
E. Tapalov
Tiền vệ
8
A. Tagybergen
Tiền vệ
10
M. Samorodov
Tiền vệ
19
B. Zaynutdinov
Tiền đạo
17
A. Aymbetov
Tiền đạo


E. Tapalov
B. Islamkhan
46’
A. Aymbetov
A. Zhaksylykov
46’
I. Chesnokov
Z. Payruz
51’
63’
K. Thorstvedt
P. Berg
63’
M. Pedersen
T. Heggem
63’
A. Sørloth
J. Larsen
M. Samorodov
E. Astanov
68’
73’
S. Gregersen
S. Langås
86’
E. Haaland
C. Rösler
A. Tagybergen
A. Baltabekov
90’

6
P. Berg
Tiền vệ
17
T. Heggem
Hậu vệ
11
J. Larsen
Tiền đạo
15
S. Langås
Hậu vệ
21
C. Rösler
Hậu vệ
5
W. Kamanzi
Hậu vệ
13
V. Myhra
Thủ môn
23
L. Berg Johnsen
Tiền vệ
22
F. Myhre
Tiền vệ
10
J. Hauge
Tiền đạo
12
M. Dyngeland
Thủ môn
19
A. Dønnum
Tiền vệ

20
A. Zhaksylykov
Tiền đạo
9
B. Islamkhan
Tiền vệ
14
Z. Payruz
Tiền đạo
21
E. Astanov
Tiền đạo
5
A. Baltabekov
Hậu vệ
15
T. Anarbekov
Thủ môn
12
I. Shatskiy
Thủ môn
18
R. Karimov
Tiền đạo
4
A. Zhumakhanov
Hậu vệ
7
A. Darabayev
Tiền vệ
2
U. Zhaksybayev
Hậu vệ
13
R. Asrankulov
Hậu vệ

4-2-3-1
9
E. Haaland
7
A. Sørloth
2
M. Thorsby
20
A. Nusa
18
K. Thorstvedt
8
S. Berge
16
M. Pedersen
3
S. Gregersen
4
L. Østigård
14
J. Ryerson
1
E. Selvik

1
E. Selvik
Thủ môn
16
M. Pedersen
Hậu vệ
3
S. Gregersen
Hậu vệ
4
L. Østigård
Hậu vệ
14
J. Ryerson
Hậu vệ
18
K. Thorstvedt
Tiền vệ
8
S. Berge
Tiền vệ
7
A. Sørloth
Tiền vệ
2
M. Thorsby
Tiền vệ
20
A. Nusa
Tiền vệ
9
E. Haaland
Tiền đạo

63’
K. Thorstvedt
P. Berg
63’
M. Pedersen
T. Heggem
63’
A. Sørloth
J. Larsen
73’
S. Gregersen
S. Langås
86’
E. Haaland
C. Rösler

6
P. Berg
Tiền vệ
17
T. Heggem
Hậu vệ
11
J. Larsen
Tiền đạo
15
S. Langås
Hậu vệ
21
C. Rösler
Hậu vệ
5
W. Kamanzi
Hậu vệ
13
V. Myhra
Thủ môn
23
L. Berg Johnsen
Tiền vệ
22
F. Myhre
Tiền vệ
10
J. Hauge
Tiền đạo
12
M. Dyngeland
Thủ môn
19
A. Dønnum
Tiền vệ

4-4-2
19
B. Zaynutdinov
17
A. Aymbetov
23
I. Chesnokov
16
E. Tapalov
8
A. Tagybergen
10
M. Samorodov
22
S. Astanov
6
A. Kasym
3
N. Alip
11
Y. Vorogovskiy
1
S. Pokatilov

1
S. Pokatilov
Thủ môn
22
S. Astanov
Hậu vệ
6
A. Kasym
Hậu vệ
3
N. Alip
Hậu vệ
11
Y. Vorogovskiy
Hậu vệ
23
I. Chesnokov
Tiền vệ
16
E. Tapalov
Tiền vệ
8
A. Tagybergen
Tiền vệ
10
M. Samorodov
Tiền vệ
19
B. Zaynutdinov
Tiền đạo
17
A. Aymbetov
Tiền đạo

46’
E. Tapalov
B. Islamkhan
46’
A. Aymbetov
A. Zhaksylykov
51’
I. Chesnokov
Z. Payruz
68’
M. Samorodov
E. Astanov
90’
A. Tagybergen
A. Baltabekov

20
A. Zhaksylykov
Tiền đạo
9
B. Islamkhan
Tiền vệ
14
Z. Payruz
Tiền đạo
21
E. Astanov
Tiền đạo
5
A. Baltabekov
Hậu vệ
15
T. Anarbekov
Thủ môn
12
I. Shatskiy
Thủ môn
18
R. Karimov
Tiền đạo
4
A. Zhumakhanov
Hậu vệ
7
A. Darabayev
Tiền vệ
2
U. Zhaksybayev
Hậu vệ
13
R. Asrankulov
Hậu vệ
Không có thông tin