UEFA Nations League UEFA Nations League
02:45 20/11/2024
Kết thúc
Czech Republic Czech Republic
Czech Republic
( CZE )
  • (24') A. Hložek
  • (3') P. Šulc
2 - 1 H1: 2 - 0 H2: 0 - 1
Georgia Georgia
Georgia
( GEO )
  • (60') G. Mikautadze
home logo away logo
whistle Icon
3’
23’
24’
35’
36’
57’
57’
60’
60’
61’
67’
73’
75’
79’
79’
88’
90’ +4
90’ +5
90’ +4
90’ +4
90’ +5
Czech Republic home logo
away logo Georgia
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
P. Šulc J. Kliment
3’
23’
Lasha Dvali
A. Hložek
24’
35’
Georges Mikautadze
36’
G. Gvelesiani Z. Davitashvili
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
V. Černý L. Provod
57’
J. Kliment M. Chytil
57’
60’
G. Mikautadze O. Kakabadze
60’
O. Kiteishvili A. Mekvabishvili
61’
G. Chakvetadze B. Zivzivadze
Tomáš Holeš
67’
A. Hložek O. Lingr
73’
Alex Král
75’
79’
O. Kakabadze G. Gocholeishvili
79’
G. Mikautadze S. Lobjanidze
P. Šulc J. Kuchta
88’
90’ +4
Khvicha Kvaratskhelia
90’ +5
Guram Kashia
Vladimír Coufal
90’ +4
Mojmír Chytil
90’ +4
Jan Kuchta
90’ +5
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Czech Republic home logo
away logo Georgia
Số lần dứt điểm trúng đích
6
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
3
1
Tổng số cú dứt điểm
14
11
Số lần dứt điểm bị chặn
5
5
Cú dứt điểm trong vòng cấm
10
8
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
3
Số lỗi
13
10
Số quả phạt góc
10
6
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
35
65
Số thẻ vàng
5
4
Số lần cứu thua của thủ môn
4
4
Tổng số đường chuyền
317
608
Số đường chuyền chính xác
244
521
Tỉ lệ chuyền chính xác
77
86
Czech Republic Czech Republic
4-3-3
17 V. Černý
10 J. Kliment
9 A. Hložek
15 P. Šulc
21 A. Král
12 L. Červ
5 V. Coufal
3 T. Holeš
6 V. Jemelka
18 J. Bořil
1 M. Kovář
Georgia Georgia
3-5-2
7 K. Kvaratskhelia
22 G. Mikautadze
2 O. Kakabadze
10 G. Chakvetadze
17 O. Kiteishvili
6 G. Kochorashvili
14 L. Lochoshvili
15 G. Gvelesiani
4 G. Kashia
3 L. Dvali
12 G. Mamardashvili
b61a60b36b1d9e89a757728436c42700.png Đội hình ra sân
1 M. Kovář
Thủ môn
5 V. Coufal
Hậu vệ
3 T. Holeš
Hậu vệ
6 V. Jemelka
Hậu vệ
18 J. Bořil
Hậu vệ
15 P. Šulc
Tiền vệ
21 A. Král
Tiền vệ
12 L. Červ
Tiền vệ
17 V. Černý
Tiền đạo
10 J. Kliment
Tiền đạo
9 A. Hložek
Tiền đạo
e8b18ee6e1458fad181b946905a736e9.png Đội hình ra sân
12 G. Mamardashvili
Thủ môn
15 G. Gvelesiani
Hậu vệ
4 G. Kashia
Hậu vệ
3 L. Dvali
Hậu vệ
2 O. Kakabadze
Tiền vệ
10 G. Chakvetadze
Tiền vệ
17 O. Kiteishvili
Tiền vệ
6 G. Kochorashvili
Tiền vệ
14 L. Lochoshvili
Tiền vệ
7 K. Kvaratskhelia
Tiền đạo
22 G. Mikautadze
Tiền đạo
b61a60b36b1d9e89a757728436c42700.png Thay người e8b18ee6e1458fad181b946905a736e9.png
G. Gvelesiani Z. Davitashvili
36’
57’
V. Černý L. Provod
57’
J. Kliment M. Chytil
O. Kiteishvili A. Mekvabishvili
60’
G. Chakvetadze B. Zivzivadze
61’
73’
A. Hložek O. Lingr
O. Kakabadze G. Gocholeishvili
79’
G. Mikautadze S. Lobjanidze
79’
88’
P. Šulc J. Kuchta
b61a60b36b1d9e89a757728436c42700.png Cầu thủ dự bị
19 M. Chytil
Tiền đạo
14 L. Provod
Tiền vệ
20 O. Lingr
Tiền vệ
11 J. Kuchta
Tiền đạo
23 M. Jedlička
Thủ môn
2 J. Boula
Tiền vệ
7 P. Stronati
Hậu vệ
13 V. Kušej
Tiền đạo
8 M. Šín
Tiền vệ
4 M. Havel
Hậu vệ
16 A. Kinský
Thủ môn
e8b18ee6e1458fad181b946905a736e9.png Cầu thủ dự bị
9 Z. Davitashvili
Tiền đạo
20 A. Mekvabishvili
Tiền vệ
8 B. Zivzivadze
Tiền đạo
13 G. Gocholeishvili
Hậu vệ
11 S. Lobjanidze
Tiền vệ
18 A. Kalandadze
Hậu vệ
5 S. Kverkvelia
Hậu vệ
19 L. Shengelia
Tiền đạo
23 L. Gugeshashvili
Thủ môn
16 N. Kvekveskiri
Tiền vệ
1 G. Loria
Thủ môn
21 G. Tsitaishvili
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Czech Republic Czech Republic
4-3-3
17 V. Černý
10 J. Kliment
9 A. Hložek
15 P. Šulc
21 A. Král
12 L. Červ
5 V. Coufal
3 T. Holeš
6 V. Jemelka
18 J. Bořil
1 M. Kovář
b61a60b36b1d9e89a757728436c42700.png Đội hình ra sân
1 M. Kovář
Thủ môn
5 V. Coufal
Hậu vệ
3 T. Holeš
Hậu vệ
6 V. Jemelka
Hậu vệ
18 J. Bořil
Hậu vệ
15 P. Šulc
Tiền vệ
21 A. Král
Tiền vệ
12 L. Červ
Tiền vệ
17 V. Černý
Tiền đạo
10 J. Kliment
Tiền đạo
9 A. Hložek
Tiền đạo
b61a60b36b1d9e89a757728436c42700.png Thay người
57’
V. Černý L. Provod
57’
J. Kliment M. Chytil
73’
A. Hložek O. Lingr
88’
P. Šulc J. Kuchta
b61a60b36b1d9e89a757728436c42700.png Cầu thủ dự bị
19 M. Chytil
Tiền đạo
14 L. Provod
Tiền vệ
20 O. Lingr
Tiền vệ
11 J. Kuchta
Tiền đạo
23 M. Jedlička
Thủ môn
2 J. Boula
Tiền vệ
7 P. Stronati
Hậu vệ
13 V. Kušej
Tiền đạo
8 M. Šín
Tiền vệ
4 M. Havel
Hậu vệ
16 A. Kinský
Thủ môn
Georgia Georgia
3-5-2
7 K. Kvaratskhelia
22 G. Mikautadze
2 O. Kakabadze
10 G. Chakvetadze
17 O. Kiteishvili
6 G. Kochorashvili
14 L. Lochoshvili
15 G. Gvelesiani
4 G. Kashia
3 L. Dvali
12 G. Mamardashvili
e8b18ee6e1458fad181b946905a736e9.png Đội hình ra sân
12 G. Mamardashvili
Thủ môn
15 G. Gvelesiani
Hậu vệ
4 G. Kashia
Hậu vệ
3 L. Dvali
Hậu vệ
2 O. Kakabadze
Tiền vệ
10 G. Chakvetadze
Tiền vệ
17 O. Kiteishvili
Tiền vệ
6 G. Kochorashvili
Tiền vệ
14 L. Lochoshvili
Tiền vệ
7 K. Kvaratskhelia
Tiền đạo
22 G. Mikautadze
Tiền đạo
e8b18ee6e1458fad181b946905a736e9.png Thay người
36’
G. Gvelesiani Z. Davitashvili
60’
O. Kiteishvili A. Mekvabishvili
61’
G. Chakvetadze B. Zivzivadze
79’
O. Kakabadze G. Gocholeishvili
79’
G. Mikautadze S. Lobjanidze
e8b18ee6e1458fad181b946905a736e9.png Cầu thủ dự bị
9 Z. Davitashvili
Tiền đạo
20 A. Mekvabishvili
Tiền vệ
8 B. Zivzivadze
Tiền đạo
13 G. Gocholeishvili
Hậu vệ
11 S. Lobjanidze
Tiền vệ
18 A. Kalandadze
Hậu vệ
5 S. Kverkvelia
Hậu vệ
19 L. Shengelia
Tiền đạo
23 L. Gugeshashvili
Thủ môn
16 N. Kvekveskiri
Tiền vệ
1 G. Loria
Thủ môn
21 G. Tsitaishvili
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin