UEFA Nations League UEFA Nations League
02:45 20/11/2024
Kết thúc
Montenegro Montenegro
Montenegro
( MON )
  • (73') N. Krstović
  • (45') N. Krstović
  • (29') N. Krstović
3 - 1 H1: 2 - 1 H2: 1 - 0
Türkiye Türkiye
Türkiye
( TUR )
  • (37') K. Yıldız
home logo away logo
whistle Icon
22’
29’
37’
42’
45’
46’
46’
46’
62’
62’
63’
69’
73’
74’
79’
79’
79’
82’
83’
86’
90’ +4
90’ +2
90’ +4
Montenegro home logo
away logo Türkiye
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Marko Janković
22’
N. Krstović M. Tući
29’
37’
K. Yıldız O. Kökçü
Nikola Šipčić
42’
N. Krstović M. Janković
45’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
E. Topçu S. Akaydin
46’
Okay Yokuşlu
46’
E. Elmalı M. Müldür
Nikola Krstović
62’
62’
Kerem Aktürkoğlu
63’
O. Yokuşlu İ. Yüksek
M. Vukotić E. Kuč
69’
N. Krstović O. Gašević
73’
74’
Y. Akgün B. Yılmaz
79’
Merih Demiral
79’
Arda Güler
Stefan Lončar
79’
82’
K. Ayhan S. Kılıçsoy
S. Jovetić M. Brnović
83’
O. Gašević D. Camaj
86’
90’ +4
Barış Alper Yılmaz
Igor Nikić
90’ +2
Marko Tuci
90’ +4
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Montenegro home logo
away logo Türkiye
Số lần dứt điểm trúng đích
6
6
Số lần dứt điểm ra ngoài
2
11
Tổng số cú dứt điểm
10
21
Số lần dứt điểm bị chặn
2
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
7
12
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
9
Số lỗi
14
6
Số quả phạt góc
2
5
Số lần việt vị
4
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
29
71
Số thẻ vàng
6
5
Số lần cứu thua của thủ môn
4
3
Tổng số đường chuyền
207
523
Số đường chuyền chính xác
133
434
Tỉ lệ chuyền chính xác
64
83
Montenegro Montenegro
3-5-2
11 N. Krstović
10 S. Jovetić
4 M. Vukčević
17 M. Vukotić
8 M. Janković
21 S. Lončar
20 O. Gašević
6 M. Tući
5 I. Vujačić
15 N. Šipčić
13 I. Nikić
Türkiye Türkiye
4-2-3-1
7 K. Aktürkoğlu
17 Y. Akgün
8 A. Güler
19 K. Yıldız
5 O. Yokuşlu
6 O. Kökçü
22 K. Ayhan
3 M. Demiral
15 E. Topçu
13 E. Elmalı
1 M. Günok
8982af1aff2e2a132ff4349a585c749d.png Đội hình ra sân
13 I. Nikić
Thủ môn
6 M. Tući
Hậu vệ
5 I. Vujačić
Hậu vệ
15 N. Šipčić
Hậu vệ
4 M. Vukčević
Tiền vệ
17 M. Vukotić
Tiền vệ
8 M. Janković
Tiền vệ
21 S. Lončar
Tiền vệ
20 O. Gašević
Tiền vệ
11 N. Krstović
Tiền đạo
10 S. Jovetić
Tiền đạo
1e066d72dc978ce76e61f93beb09394d.png Đội hình ra sân
1 M. Günok
Thủ môn
22 K. Ayhan
Hậu vệ
3 M. Demiral
Hậu vệ
15 E. Topçu
Hậu vệ
13 E. Elmalı
Hậu vệ
5 O. Yokuşlu
Tiền vệ
6 O. Kökçü
Tiền vệ
17 Y. Akgün
Tiền vệ
8 A. Güler
Tiền vệ
19 K. Yıldız
Tiền vệ
7 K. Aktürkoğlu
Tiền đạo
8982af1aff2e2a132ff4349a585c749d.png Thay người 1e066d72dc978ce76e61f93beb09394d.png
E. Topçu S. Akaydin
46’
E. Elmalı M. Müldür
46’
O. Yokuşlu İ. Yüksek
63’
69’
M. Vukotić E. Kuč
Y. Akgün B. Yılmaz
74’
K. Ayhan S. Kılıçsoy
82’
83’
S. Jovetić M. Brnović
86’
O. Gašević D. Camaj
8982af1aff2e2a132ff4349a585c749d.png Cầu thủ dự bị
14 E. Kuč
Tiền vệ
18 M. Brnović
Tiền vệ
7 D. Camaj
Tiền đạo
12 B. Popović
Thủ môn
19 M. Bakić
Tiền vệ
2 M. Vušurović
Tiền đạo
9 S. Mugoša
Tiền đạo
3 R. Gjelaj
22 A. Radulović
Tiền vệ
16 V. Jovović
Tiền vệ
1 M. Mijatović
Thủ môn
1e066d72dc978ce76e61f93beb09394d.png Cầu thủ dự bị
18 M. Müldür
Hậu vệ
4 S. Akaydin
Hậu vệ
16 İ. Yüksek
Tiền vệ
11 B. Yılmaz
Tiền đạo
20 S. Kılıçsoy
Tiền đạo
14 Y. Özcan
Hậu vệ
10 B. Yıldırım
Tiền đạo
9 E. Ünal
Tiền đạo
2 Z. Çelik
Hậu vệ
23 U. Çakır
Thủ môn
12 A. Bayındır
Thủ môn
21 D. Haspolat
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Montenegro Montenegro
3-5-2
11 N. Krstović
10 S. Jovetić
4 M. Vukčević
17 M. Vukotić
8 M. Janković
21 S. Lončar
20 O. Gašević
6 M. Tući
5 I. Vujačić
15 N. Šipčić
13 I. Nikić
8982af1aff2e2a132ff4349a585c749d.png Đội hình ra sân
13 I. Nikić
Thủ môn
6 M. Tući
Hậu vệ
5 I. Vujačić
Hậu vệ
15 N. Šipčić
Hậu vệ
4 M. Vukčević
Tiền vệ
17 M. Vukotić
Tiền vệ
8 M. Janković
Tiền vệ
21 S. Lončar
Tiền vệ
20 O. Gašević
Tiền vệ
11 N. Krstović
Tiền đạo
10 S. Jovetić
Tiền đạo
8982af1aff2e2a132ff4349a585c749d.png Thay người
69’
M. Vukotić E. Kuč
83’
S. Jovetić M. Brnović
86’
O. Gašević D. Camaj
8982af1aff2e2a132ff4349a585c749d.png Cầu thủ dự bị
14 E. Kuč
Tiền vệ
18 M. Brnović
Tiền vệ
7 D. Camaj
Tiền đạo
12 B. Popović
Thủ môn
19 M. Bakić
Tiền vệ
2 M. Vušurović
Tiền đạo
9 S. Mugoša
Tiền đạo
3 R. Gjelaj
22 A. Radulović
Tiền vệ
16 V. Jovović
Tiền vệ
1 M. Mijatović
Thủ môn
Türkiye Türkiye
4-2-3-1
7 K. Aktürkoğlu
17 Y. Akgün
8 A. Güler
19 K. Yıldız
5 O. Yokuşlu
6 O. Kökçü
22 K. Ayhan
3 M. Demiral
15 E. Topçu
13 E. Elmalı
1 M. Günok
1e066d72dc978ce76e61f93beb09394d.png Đội hình ra sân
1 M. Günok
Thủ môn
22 K. Ayhan
Hậu vệ
3 M. Demiral
Hậu vệ
15 E. Topçu
Hậu vệ
13 E. Elmalı
Hậu vệ
5 O. Yokuşlu
Tiền vệ
6 O. Kökçü
Tiền vệ
17 Y. Akgün
Tiền vệ
8 A. Güler
Tiền vệ
19 K. Yıldız
Tiền vệ
7 K. Aktürkoğlu
Tiền đạo
1e066d72dc978ce76e61f93beb09394d.png Thay người
46’
E. Topçu S. Akaydin
46’
E. Elmalı M. Müldür
63’
O. Yokuşlu İ. Yüksek
74’
Y. Akgün B. Yılmaz
82’
K. Ayhan S. Kılıçsoy
1e066d72dc978ce76e61f93beb09394d.png Cầu thủ dự bị
18 M. Müldür
Hậu vệ
4 S. Akaydin
Hậu vệ
16 İ. Yüksek
Tiền vệ
11 B. Yılmaz
Tiền đạo
20 S. Kılıçsoy
Tiền đạo
14 Y. Özcan
Hậu vệ
10 B. Yıldırım
Tiền đạo
9 E. Ünal
Tiền đạo
2 Z. Çelik
Hậu vệ
23 U. Çakır
Thủ môn
12 A. Bayındır
Thủ môn
21 D. Haspolat
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin