UEFA Nations League UEFA Nations League
01:45 06/09/2024
Kết thúc
Scotland Scotland
Scotland
( SCO )
  • (76') S. McTominay
  • (46') B. Gilmour
2 - 3 H1: 0 - 2 H2: 2 - 1
Poland Poland
Poland
( POL )
  • (90') N. Zalewski
  • (44') R. Lewandowski
  • (8') S. Szymański
home logo away logo
whistle Icon
8’
24’
35’
44’
46’
46’
52’
71’
71’
71’
72’
72’
76’
82’
82’
82’
83’
90’ +7
Scotland home logo
away logo Poland
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
8’
S. Szymański R. Lewandowski
Goal cancelled
24’
35’
Paweł Dawidowicz
44’
R. Lewandowski
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
J. Kiwior S. Walukiewicz
B. Gilmour
46’
52’
Nicola Zalewski
L. Dykes L. Shankland
71’
K. McLean B. Doak
71’
R. Christie R. Gauld
71’
72’
R. Lewandowski A. Buksa
72’
K. Piątek J. Piotrowski
S. McTominay A. Ralston
76’
B. Gilmour L. Morgan
82’
82’
S. Szymański B. Slisz
82’
P. Zieliński J. Moder
83’
Bartosz Slisz
90’ +7
N. Zalewski
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Scotland home logo
away logo Poland
Số lần dứt điểm trúng đích
3
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
6
6
Tổng số cú dứt điểm
11
10
Số lần dứt điểm bị chặn
2
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
7
4
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
6
Số lỗi
13
18
Số quả phạt góc
2
3
Số lần việt vị
1
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
59
41
Số thẻ vàng
0
3
Số lần cứu thua của thủ môn
0
1
Tổng số đường chuyền
563
402
Số đường chuyền chính xác
499
339
Tỉ lệ chuyền chính xác
89
84
Scotland Scotland
4-2-3-1
9 L. Dykes
7 J. McGinn
4 S. McTominay
11 R. Christie
8 B. Gilmour
23 K. McLean
2 A. Ralston
5 G. Hanley
6 S. McKenna
3 A. Robertson
1 A. Gunn
Poland Poland
3-5-2
23 K. Piątek
9 R. Lewandowski
19 P. Frankowski
20 S. Szymański
10 P. Zieliński
7 K. Urbański
21 N. Zalewski
5 J. Bednarek
3 P. Dawidowicz
14 J. Kiwior
12 M. Bułka
57233e7a79a29572c02e5dd3a0b6be6b.png Đội hình ra sân
1 A. Gunn
Thủ môn
2 A. Ralston
Hậu vệ
5 G. Hanley
Hậu vệ
6 S. McKenna
Hậu vệ
3 A. Robertson
Hậu vệ
8 B. Gilmour
Tiền vệ
23 K. McLean
Tiền vệ
7 J. McGinn
Tiền vệ
4 S. McTominay
Tiền vệ
11 R. Christie
Tiền vệ
9 L. Dykes
Tiền đạo
52e2b6eaa8bff7f525417dbf5a9fc715.png Đội hình ra sân
12 M. Bułka
Thủ môn
5 J. Bednarek
Hậu vệ
3 P. Dawidowicz
Hậu vệ
14 J. Kiwior
Hậu vệ
19 P. Frankowski
Tiền vệ
20 S. Szymański
Tiền vệ
10 P. Zieliński
Tiền vệ
7 K. Urbański
Tiền vệ
21 N. Zalewski
Tiền vệ
23 K. Piątek
Tiền đạo
9 R. Lewandowski
Tiền đạo
57233e7a79a29572c02e5dd3a0b6be6b.png Thay người 52e2b6eaa8bff7f525417dbf5a9fc715.png
J. Kiwior S. Walukiewicz
46’
71’
L. Dykes L. Shankland
71’
K. McLean B. Doak
71’
R. Christie R. Gauld
R. Lewandowski A. Buksa
72’
K. Piątek J. Piotrowski
72’
82’
B. Gilmour L. Morgan
S. Szymański B. Slisz
82’
P. Zieliński J. Moder
82’
57233e7a79a29572c02e5dd3a0b6be6b.png Cầu thủ dự bị
20 R. Gauld
Tiền vệ
17 B. Doak
Tiền đạo
10 L. Shankland
Tiền đạo
18 L. Morgan
Tiền vệ
21 Z. Clark
Thủ môn
13 J. Doig
Hậu vệ
22 M. Johnston
Hậu vệ
14 C. Barron
Tiền vệ
19 T. Conway
Tiền đạo
12 J. McCracken
Thủ môn
16 J. Souttar
Hậu vệ
15 R. Porteous
Hậu vệ
52e2b6eaa8bff7f525417dbf5a9fc715.png Cầu thủ dự bị
4 S. Walukiewicz
Hậu vệ
16 A. Buksa
Tiền đạo
6 J. Piotrowski
Tiền vệ
17 B. Slisz
Tiền vệ
8 J. Moder
Tiền vệ
2 K. Piątkowski
Hậu vệ
1 Ł. Skorupski
Thủ môn
13 J. Kamiński
Tiền vệ
15 T. Puchacz
Hậu vệ
11 K. Świderski
Tiền đạo
22 B. Drągowski
Thủ môn
18 B. Bereszyński
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Scotland Scotland
4-2-3-1
9 L. Dykes
7 J. McGinn
4 S. McTominay
11 R. Christie
8 B. Gilmour
23 K. McLean
2 A. Ralston
5 G. Hanley
6 S. McKenna
3 A. Robertson
1 A. Gunn
57233e7a79a29572c02e5dd3a0b6be6b.png Đội hình ra sân
1 A. Gunn
Thủ môn
2 A. Ralston
Hậu vệ
5 G. Hanley
Hậu vệ
6 S. McKenna
Hậu vệ
3 A. Robertson
Hậu vệ
8 B. Gilmour
Tiền vệ
23 K. McLean
Tiền vệ
7 J. McGinn
Tiền vệ
4 S. McTominay
Tiền vệ
11 R. Christie
Tiền vệ
9 L. Dykes
Tiền đạo
57233e7a79a29572c02e5dd3a0b6be6b.png Thay người
71’
L. Dykes L. Shankland
71’
K. McLean B. Doak
71’
R. Christie R. Gauld
82’
B. Gilmour L. Morgan
57233e7a79a29572c02e5dd3a0b6be6b.png Cầu thủ dự bị
20 R. Gauld
Tiền vệ
17 B. Doak
Tiền đạo
10 L. Shankland
Tiền đạo
18 L. Morgan
Tiền vệ
21 Z. Clark
Thủ môn
13 J. Doig
Hậu vệ
22 M. Johnston
Hậu vệ
14 C. Barron
Tiền vệ
19 T. Conway
Tiền đạo
12 J. McCracken
Thủ môn
16 J. Souttar
Hậu vệ
15 R. Porteous
Hậu vệ
Poland Poland
3-5-2
23 K. Piątek
9 R. Lewandowski
19 P. Frankowski
20 S. Szymański
10 P. Zieliński
7 K. Urbański
21 N. Zalewski
5 J. Bednarek
3 P. Dawidowicz
14 J. Kiwior
12 M. Bułka
52e2b6eaa8bff7f525417dbf5a9fc715.png Đội hình ra sân
12 M. Bułka
Thủ môn
5 J. Bednarek
Hậu vệ
3 P. Dawidowicz
Hậu vệ
14 J. Kiwior
Hậu vệ
19 P. Frankowski
Tiền vệ
20 S. Szymański
Tiền vệ
10 P. Zieliński
Tiền vệ
7 K. Urbański
Tiền vệ
21 N. Zalewski
Tiền vệ
23 K. Piątek
Tiền đạo
9 R. Lewandowski
Tiền đạo
52e2b6eaa8bff7f525417dbf5a9fc715.png Thay người
46’
J. Kiwior S. Walukiewicz
72’
R. Lewandowski A. Buksa
72’
K. Piątek J. Piotrowski
82’
S. Szymański B. Slisz
82’
P. Zieliński J. Moder
52e2b6eaa8bff7f525417dbf5a9fc715.png Cầu thủ dự bị
4 S. Walukiewicz
Hậu vệ
16 A. Buksa
Tiền đạo
6 J. Piotrowski
Tiền vệ
17 B. Slisz
Tiền vệ
8 J. Moder
Tiền vệ
2 K. Piątkowski
Hậu vệ
1 Ł. Skorupski
Thủ môn
13 J. Kamiński
Tiền vệ
15 T. Puchacz
Hậu vệ
11 K. Świderski
Tiền đạo
22 B. Drągowski
Thủ môn
18 B. Bereszyński
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin