UEFA Nations League UEFA Nations League
01:45 16/10/2024
Kết thúc
Poland Poland
Poland
( POL )
  • (68') S. Szymański
  • (45') N. Zalewski
  • (5') P. Zieliński
3 - 3 H1: 2 - 3 H2: 1 - 0
Croatia Croatia
Croatia
( CRO )
  • (26') M. Baturina
  • (24') P. Sučić
  • (19') B. Sosa
home logo away logo
whistle Icon
5’
19’
24’
26’
32’
38’
45’
61’
62’
62’
62’
68’
69’
70’
74’
76’
78’
80’
81’
90’ +2
Poland home logo
away logo Croatia
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
P. Zieliński K. Urbański
5’
19’
B. Sosa
24’
P. Sučić M. Baturina
26’
M. Baturina P. Sučić
32’
Joško Gvardiol
P. Dawidowicz K. Piątkowski
38’
N. Zalewski
45’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
61’
I. Matanović A. Budimir
K. Świderski R. Lewandowski
62’
J. Kamiński M. Ameyaw
62’
J. Moder M. Oyedele
62’
S. Szymański R. Lewandowski
68’
69’
A. Kramarić M. Pašalić
Piotr Zieliński
70’
P. Zieliński B. Kapustka
74’
76’
Dominik Livaković
78’
Martin Baturina
80’
M. Baturina L. Sučić
81’
M. Erlić N. Labrović
90’ +2
Ante Budimir
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Poland home logo
away logo Croatia
Số lần dứt điểm trúng đích
6
8
Số lần dứt điểm ra ngoài
6
3
Tổng số cú dứt điểm
14
15
Số lần dứt điểm bị chặn
2
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
7
8
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
7
7
Số lỗi
14
9
Số quả phạt góc
2
3
Số lần việt vị
0
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
47
53
Số thẻ vàng
1
3
Số thẻ đỏ
0
1
Số lần cứu thua của thủ môn
5
3
Tổng số đường chuyền
419
480
Số đường chuyền chính xác
358
413
Tỉ lệ chuyền chính xác
85
86
Poland Poland
3-5-2
11 K. Świderski
7 K. Urbański
13 J. Kamiński
20 S. Szymański
8 J. Moder
10 P. Zieliński
21 N. Zalewski
3 P. Dawidowicz
5 J. Bednarek
14 J. Kiwior
12 M. Bułka
Croatia Croatia
3-4-3
16 M. Baturina
22 I. Matanović
9 A. Kramarić
14 I. Perišić
10 L. Modrić
13 P. Sučić
19 B. Sosa
6 J. Šutalo
5 M. Erlić
4 J. Gvardiol
1 D. Livaković
52e2b6eaa8bff7f525417dbf5a9fc715.png Đội hình ra sân
12 M. Bułka
Thủ môn
3 P. Dawidowicz
Hậu vệ
5 J. Bednarek
Hậu vệ
14 J. Kiwior
Hậu vệ
13 J. Kamiński
Tiền vệ
20 S. Szymański
Tiền vệ
8 J. Moder
Tiền vệ
10 P. Zieliński
Tiền vệ
21 N. Zalewski
Tiền vệ
11 K. Świderski
Tiền đạo
7 K. Urbański
Tiền đạo
831e87d4f5c93f81ebcd79d923405a83.png Đội hình ra sân
1 D. Livaković
Thủ môn
6 J. Šutalo
Hậu vệ
5 M. Erlić
Hậu vệ
4 J. Gvardiol
Hậu vệ
14 I. Perišić
Tiền vệ
10 L. Modrić
Tiền vệ
13 P. Sučić
Tiền vệ
19 B. Sosa
Tiền vệ
16 M. Baturina
Tiền đạo
22 I. Matanović
Tiền đạo
9 A. Kramarić
Tiền đạo
52e2b6eaa8bff7f525417dbf5a9fc715.png Thay người 831e87d4f5c93f81ebcd79d923405a83.png
38’
P. Dawidowicz K. Piątkowski
I. Matanović A. Budimir
61’
62’
K. Świderski R. Lewandowski
62’
J. Kamiński M. Ameyaw
62’
J. Moder M. Oyedele
A. Kramarić M. Pašalić
69’
74’
P. Zieliński B. Kapustka
M. Baturina L. Sučić
80’
M. Erlić N. Labrović
81’
52e2b6eaa8bff7f525417dbf5a9fc715.png Cầu thủ dự bị
2 K. Piątkowski
Hậu vệ
9 R. Lewandowski
Tiền đạo
17 M. Ameyaw
Tiền vệ
6 M. Oyedele
Tiền vệ
16 B. Kapustka
Tiền vệ
1 Ł. Skorupski
Thủ môn
22 B. Mrozek
Thủ môn
18 B. Bereszyński
Hậu vệ
23 K. Piątek
Tiền đạo
15 T. Puchacz
Hậu vệ
19 P. Frankowski
Tiền vệ
831e87d4f5c93f81ebcd79d923405a83.png Cầu thủ dự bị
11 A. Budimir
Tiền đạo
15 M. Pašalić
Tiền vệ
21 L. Sučić
Tiền vệ
12 N. Labrović
Thủ môn
23 I. Ivušić
Thủ môn
7 Marco Pašalić
Tiền đạo
3 D. Ćaleta-Car
Hậu vệ
18 L. Ivanušec
Tiền đạo
2 K. Jakić
Tiền vệ
20 M. Pjaca
Tiền đạo
17 B. Petković
Tiền đạo
8 M. Oršić
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Poland Poland
3-5-2
11 K. Świderski
7 K. Urbański
13 J. Kamiński
20 S. Szymański
8 J. Moder
10 P. Zieliński
21 N. Zalewski
3 P. Dawidowicz
5 J. Bednarek
14 J. Kiwior
12 M. Bułka
52e2b6eaa8bff7f525417dbf5a9fc715.png Đội hình ra sân
12 M. Bułka
Thủ môn
3 P. Dawidowicz
Hậu vệ
5 J. Bednarek
Hậu vệ
14 J. Kiwior
Hậu vệ
13 J. Kamiński
Tiền vệ
20 S. Szymański
Tiền vệ
8 J. Moder
Tiền vệ
10 P. Zieliński
Tiền vệ
21 N. Zalewski
Tiền vệ
11 K. Świderski
Tiền đạo
7 K. Urbański
Tiền đạo
52e2b6eaa8bff7f525417dbf5a9fc715.png Thay người
38’
P. Dawidowicz K. Piątkowski
62’
K. Świderski R. Lewandowski
62’
J. Kamiński M. Ameyaw
62’
J. Moder M. Oyedele
74’
P. Zieliński B. Kapustka
52e2b6eaa8bff7f525417dbf5a9fc715.png Cầu thủ dự bị
2 K. Piątkowski
Hậu vệ
9 R. Lewandowski
Tiền đạo
17 M. Ameyaw
Tiền vệ
6 M. Oyedele
Tiền vệ
16 B. Kapustka
Tiền vệ
1 Ł. Skorupski
Thủ môn
22 B. Mrozek
Thủ môn
18 B. Bereszyński
Hậu vệ
23 K. Piątek
Tiền đạo
15 T. Puchacz
Hậu vệ
19 P. Frankowski
Tiền vệ
Croatia Croatia
3-4-3
16 M. Baturina
22 I. Matanović
9 A. Kramarić
14 I. Perišić
10 L. Modrić
13 P. Sučić
19 B. Sosa
6 J. Šutalo
5 M. Erlić
4 J. Gvardiol
1 D. Livaković
831e87d4f5c93f81ebcd79d923405a83.png Đội hình ra sân
1 D. Livaković
Thủ môn
6 J. Šutalo
Hậu vệ
5 M. Erlić
Hậu vệ
4 J. Gvardiol
Hậu vệ
14 I. Perišić
Tiền vệ
10 L. Modrić
Tiền vệ
13 P. Sučić
Tiền vệ
19 B. Sosa
Tiền vệ
16 M. Baturina
Tiền đạo
22 I. Matanović
Tiền đạo
9 A. Kramarić
Tiền đạo
831e87d4f5c93f81ebcd79d923405a83.png Thay người
61’
I. Matanović A. Budimir
69’
A. Kramarić M. Pašalić
80’
M. Baturina L. Sučić
81’
M. Erlić N. Labrović
831e87d4f5c93f81ebcd79d923405a83.png Cầu thủ dự bị
11 A. Budimir
Tiền đạo
15 M. Pašalić
Tiền vệ
21 L. Sučić
Tiền vệ
12 N. Labrović
Thủ môn
23 I. Ivušić
Thủ môn
7 Marco Pašalić
Tiền đạo
3 D. Ćaleta-Car
Hậu vệ
18 L. Ivanušec
Tiền đạo
2 K. Jakić
Tiền vệ
20 M. Pjaca
Tiền đạo
17 B. Petković
Tiền đạo
8 M. Oršić
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin