
01:45
09/09/2024
Kết thúc



Sweden
( SWE )
( SWE )
- (44') V. Gyökeres
- (40') A. Isak
- (30') V. Gyökeres
3 - 0
H1: 3 - 0
H2: 0 - 0



Estonia
( EST )
( EST )


30’
40’
44’
50’
59’
59’
60’
62’
63’
63’
72’
79’
79’
83’
84’
89’
Sweden


V. Gyökeres
30’
A. Isak
40’
V. Gyökeres
44’
50’
Kevor Palumets
59’
R. Shein
M. Poom
59’
M. Schjønning-Larsen
A. Pikk
60’
R. Sappinen
A. Tamm
62’
Kevor Palumets
Y. Ayari
S. Nanasi
63’
K. Sema
J. Cajuste
63’
72’
V. Sinyavskiy
P. Kristal
A. Isak
G. Nilsson
79’
V. Gyökeres
A. Elanga
79’
83’
M. Miller
M. Lilander
A. Salétros
L. Bergvall
84’
89’
Alex Matthias Tamm
Sweden


Số lần dứt điểm trúng đích
11
2
Số lần dứt điểm ra ngoài
10
2
Tổng số cú dứt điểm
34
5
Số lần dứt điểm bị chặn
13
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
21
2
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
13
3
Số lỗi
6
8
Số quả phạt góc
13
1
Số lần việt vị
1
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
74
26
Số thẻ vàng
0
3
Số thẻ đỏ
0
1
Số lần cứu thua của thủ môn
2
8
Tổng số đường chuyền
605
219
Số đường chuyền chính xác
506
122
Tỉ lệ chuyền chính xác
84
56

3-4-1-2
17
V. Gyökeres
9
A. Isak
21
D. Kulusevski
16
N. Eliasson
18
Y. Ayari
14
A. Salétros
13
K. Sema
2
A. Douglas
4
I. Hien
5
G. Gudmundsson
12
V. Johansson

4-4-1-1
15
R. Sappinen
21
M. Vetkal
17
M. Miller
10
K. Palumets
5
R. Shein
23
V. Sinyavskiy
13
M. Paskotši
16
J. Tamm
18
K. Mets
4
M. Schjønning-Larsen
12
K. Hein

12
V. Johansson
Thủ môn
2
A. Douglas
Hậu vệ
4
I. Hien
Hậu vệ
5
G. Gudmundsson
Hậu vệ
16
N. Eliasson
Tiền vệ
18
Y. Ayari
Tiền vệ
14
A. Salétros
Tiền vệ
13
K. Sema
Tiền vệ
21
D. Kulusevski
Tiền đạo
17
V. Gyökeres
Tiền đạo
9
A. Isak
Tiền đạo

12
K. Hein
Thủ môn
13
M. Paskotši
Hậu vệ
16
J. Tamm
Hậu vệ
18
K. Mets
Hậu vệ
4
M. Schjønning-Larsen
Hậu vệ
17
M. Miller
Tiền vệ
10
K. Palumets
Tiền vệ
5
R. Shein
Tiền vệ
23
V. Sinyavskiy
Tiền vệ
21
M. Vetkal
Tiền đạo
15
R. Sappinen
Tiền đạo


R. Shein
M. Poom
59’
M. Schjønning-Larsen
A. Pikk
59’
R. Sappinen
A. Tamm
60’
63’
Y. Ayari
S. Nanasi
63’
K. Sema
J. Cajuste
V. Sinyavskiy
P. Kristal
72’
79’
A. Isak
G. Nilsson
79’
V. Gyökeres
A. Elanga
M. Miller
M. Lilander
83’
84’
A. Salétros
L. Bergvall

8
J. Cajuste
Tiền vệ
22
S. Nanasi
Tiền vệ
11
A. Elanga
Tiền đạo
10
G. Nilsson
Tiền đạo
7
L. Bergvall
Tiền vệ
20
E. Kurtulus
Hậu vệ
6
L. Augustinsson
Hậu vệ
15
C. Starfelt
Hậu vệ
3
L. Wahlqvist
Hậu vệ
19
M. Svanberg
Tiền vệ
23
K. Nordfeldt
Thủ môn
1
J. Widell Zetterström
Thủ môn

3
A. Pikk
Hậu vệ
20
M. Poom
Tiền vệ
11
A. Tamm
Tiền đạo
14
P. Kristal
Tiền vệ
19
M. Lilander
Hậu vệ
9
I. Yakovlev
Tiền đạo
22
K. Vallner
Thủ môn
2
M. Kuusk
Hậu vệ
6
M. Ainsalu
Tiền vệ
1
M. Igonen
Thủ môn
8
D. Kuraksin
Tiền vệ
7
R. Saarma
Tiền đạo

3-4-1-2
17
V. Gyökeres
9
A. Isak
21
D. Kulusevski
16
N. Eliasson
18
Y. Ayari
14
A. Salétros
13
K. Sema
2
A. Douglas
4
I. Hien
5
G. Gudmundsson
12
V. Johansson

12
V. Johansson
Thủ môn
2
A. Douglas
Hậu vệ
4
I. Hien
Hậu vệ
5
G. Gudmundsson
Hậu vệ
16
N. Eliasson
Tiền vệ
18
Y. Ayari
Tiền vệ
14
A. Salétros
Tiền vệ
13
K. Sema
Tiền vệ
21
D. Kulusevski
Tiền đạo
17
V. Gyökeres
Tiền đạo
9
A. Isak
Tiền đạo

63’
Y. Ayari
S. Nanasi
63’
K. Sema
J. Cajuste
79’
A. Isak
G. Nilsson
79’
V. Gyökeres
A. Elanga
84’
A. Salétros
L. Bergvall

8
J. Cajuste
Tiền vệ
22
S. Nanasi
Tiền vệ
11
A. Elanga
Tiền đạo
10
G. Nilsson
Tiền đạo
7
L. Bergvall
Tiền vệ
20
E. Kurtulus
Hậu vệ
6
L. Augustinsson
Hậu vệ
15
C. Starfelt
Hậu vệ
3
L. Wahlqvist
Hậu vệ
19
M. Svanberg
Tiền vệ
23
K. Nordfeldt
Thủ môn
1
J. Widell Zetterström
Thủ môn

4-4-1-1
15
R. Sappinen
21
M. Vetkal
17
M. Miller
10
K. Palumets
5
R. Shein
23
V. Sinyavskiy
13
M. Paskotši
16
J. Tamm
18
K. Mets
4
M. Schjønning-Larsen
12
K. Hein

12
K. Hein
Thủ môn
13
M. Paskotši
Hậu vệ
16
J. Tamm
Hậu vệ
18
K. Mets
Hậu vệ
4
M. Schjønning-Larsen
Hậu vệ
17
M. Miller
Tiền vệ
10
K. Palumets
Tiền vệ
5
R. Shein
Tiền vệ
23
V. Sinyavskiy
Tiền vệ
21
M. Vetkal
Tiền đạo
15
R. Sappinen
Tiền đạo

59’
R. Shein
M. Poom
59’
M. Schjønning-Larsen
A. Pikk
60’
R. Sappinen
A. Tamm
72’
V. Sinyavskiy
P. Kristal
83’
M. Miller
M. Lilander

3
A. Pikk
Hậu vệ
20
M. Poom
Tiền vệ
11
A. Tamm
Tiền đạo
14
P. Kristal
Tiền vệ
19
M. Lilander
Hậu vệ
9
I. Yakovlev
Tiền đạo
22
K. Vallner
Thủ môn
2
M. Kuusk
Hậu vệ
6
M. Ainsalu
Tiền vệ
1
M. Igonen
Thủ môn
8
D. Kuraksin
Tiền vệ
7
R. Saarma
Tiền đạo
Không có thông tin