UEFA Nations League UEFA Nations League
23:00 09/09/2024
Kết thúc
Cyprus Cyprus
Cyprus
( )
0 - 4 H1: 0 - 2 H2: 0 - 2
Kosovo Kosovo
Kosovo
( SOV )
  • (55') L. Dellova
  • (48') Albion Rrahmani
  • (21') V. Muriqi
  • (9') V. Muriqi
home logo away logo
whistle Icon
9’
21’
36’
45’ +1
46’
46’
46’
46’
48’
55’
58’
62’
65’
70’
70’
71’
87’
Cyprus home logo
away logo Kosovo
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
9’
V. Muriqi
21’
V. Muriqi D. Rrudhani
Marinos Tzionis
36’
45’ +1
Fidan Aliti
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
F. Aliti L. Dellova
46’
V. Muriqi Albion Rrahmani
H. Kyprianou K. Laifis
46’
A. Panagiotou S. Andreou
46’
48’
Albion Rrahmani M. Rashica
55’
L. Dellova D. Rrudhani
G. Malekkides Anderson Correia
58’
Ioannis Pittas
62’
M. Tzionis L. Loizou
65’
70’
E. Rexhbeçaj I. Krasniqi
70’
M. Rashica E. Sahiti
N. Ioannou D. Spoljaric
71’
87’
L. Emërllahu E. Bujupi
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Cyprus home logo
away logo Kosovo
Số lần dứt điểm trúng đích
2
7
Số lần dứt điểm ra ngoài
5
4
Tổng số cú dứt điểm
12
13
Số lần dứt điểm bị chặn
5
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
7
7
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
6
Số lỗi
11
13
Số quả phạt góc
8
1
Số lần việt vị
3
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
43
57
Số thẻ vàng
2
1
Số lần cứu thua của thủ môn
3
2
Tổng số đường chuyền
375
515
Số đường chuyền chính xác
303
430
Tỉ lệ chuyền chính xác
81
83
Cyprus Cyprus
3-4-2-1
9 I. Pittas
21 M. Tzionis
14 G. Malekkides
5 A. Panagiotou
18 K. Artymatas
20 G. Kastanos
4 N. Ioannou
2 A. Karo
6 A. Gogić
3 H. Kyprianou
1 J. Mall
Kosovo Kosovo
4-3-3
17 E. Krasniqi
18 V. Muriqi
7 M. Rashica
6 E. Rexhbeçaj
19 L. Emërllahu
14 V. Berisha
2 F. Hadergjonaj
13 Amir Rrahmani
3 F. Aliti
21 D. Rrudhani
12 V. Bekaj
c30abe268cc3934cf771f2bfb1f2effc.png Đội hình ra sân
1 J. Mall
Thủ môn
2 A. Karo
Hậu vệ
6 A. Gogić
Hậu vệ
3 H. Kyprianou
Hậu vệ
5 A. Panagiotou
18 K. Artymatas
Tiền vệ
20 G. Kastanos
Tiền vệ
4 N. Ioannou
Tiền vệ
21 M. Tzionis
Tiền đạo
14 G. Malekkides
Tiền đạo
9 I. Pittas
Tiền đạo
d242c4653fbab12658fae9200ce82e36.png Đội hình ra sân
12 V. Bekaj
Thủ môn
2 F. Hadergjonaj
Hậu vệ
13 Amir Rrahmani
Hậu vệ
3 F. Aliti
Hậu vệ
21 D. Rrudhani
Hậu vệ
6 E. Rexhbeçaj
Tiền vệ
19 L. Emërllahu
Tiền vệ
14 V. Berisha
Tiền vệ
17 E. Krasniqi
Tiền đạo
18 V. Muriqi
Tiền đạo
7 M. Rashica
Tiền đạo
c30abe268cc3934cf771f2bfb1f2effc.png Thay người d242c4653fbab12658fae9200ce82e36.png
F. Aliti L. Dellova
46’
V. Muriqi Albion Rrahmani
46’
46’
H. Kyprianou K. Laifis
46’
A. Panagiotou S. Andreou
58’
G. Malekkides Anderson Correia
65’
M. Tzionis L. Loizou
E. Rexhbeçaj I. Krasniqi
70’
M. Rashica E. Sahiti
70’
71’
N. Ioannou D. Spoljaric
L. Emërllahu E. Bujupi
87’
c30abe268cc3934cf771f2bfb1f2effc.png Cầu thủ dự bị
16 S. Andreou
Hậu vệ
19 K. Laifis
Hậu vệ
7 Anderson Correia
Hậu vệ
10 L. Loizou
Tiền đạo
15 D. Spoljaric
Tiền vệ
22 N. Michael
Thủ môn
11 A. Kakoullis
Tiền đạo
17 N. Panagiotou
Hậu vệ
8 A. Katsantonis
Tiền đạo
13 D. Demetriou
Thủ môn
12 A. Chrysostomou
Tiền vệ
23 M. Ilia
Tiền đạo
d242c4653fbab12658fae9200ce82e36.png Cầu thủ dự bị
5 L. Dellova
Hậu vệ
9 Albion Rrahmani
Tiền đạo
4 I. Krasniqi
Tiền vệ
20 E. Sahiti
Tiền đạo
15 E. Bujupi
Tiền đạo
11 F. Asllani
Tiền đạo
23 L. Paqarada
Hậu vệ
1 F. Maloku
Thủ môn
22 A. Selmani
Tiền đạo
16 I. Avdyli
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Cyprus Cyprus
3-4-2-1
9 I. Pittas
21 M. Tzionis
14 G. Malekkides
5 A. Panagiotou
18 K. Artymatas
20 G. Kastanos
4 N. Ioannou
2 A. Karo
6 A. Gogić
3 H. Kyprianou
1 J. Mall
c30abe268cc3934cf771f2bfb1f2effc.png Đội hình ra sân
1 J. Mall
Thủ môn
2 A. Karo
Hậu vệ
6 A. Gogić
Hậu vệ
3 H. Kyprianou
Hậu vệ
5 A. Panagiotou
18 K. Artymatas
Tiền vệ
20 G. Kastanos
Tiền vệ
4 N. Ioannou
Tiền vệ
21 M. Tzionis
Tiền đạo
14 G. Malekkides
Tiền đạo
9 I. Pittas
Tiền đạo
c30abe268cc3934cf771f2bfb1f2effc.png Thay người
46’
H. Kyprianou K. Laifis
46’
A. Panagiotou S. Andreou
58’
G. Malekkides Anderson Correia
65’
M. Tzionis L. Loizou
71’
N. Ioannou D. Spoljaric
c30abe268cc3934cf771f2bfb1f2effc.png Cầu thủ dự bị
16 S. Andreou
Hậu vệ
19 K. Laifis
Hậu vệ
7 Anderson Correia
Hậu vệ
10 L. Loizou
Tiền đạo
15 D. Spoljaric
Tiền vệ
22 N. Michael
Thủ môn
11 A. Kakoullis
Tiền đạo
17 N. Panagiotou
Hậu vệ
8 A. Katsantonis
Tiền đạo
13 D. Demetriou
Thủ môn
12 A. Chrysostomou
Tiền vệ
23 M. Ilia
Tiền đạo
Kosovo Kosovo
4-3-3
17 E. Krasniqi
18 V. Muriqi
7 M. Rashica
6 E. Rexhbeçaj
19 L. Emërllahu
14 V. Berisha
2 F. Hadergjonaj
13 Amir Rrahmani
3 F. Aliti
21 D. Rrudhani
12 V. Bekaj
d242c4653fbab12658fae9200ce82e36.png Đội hình ra sân
12 V. Bekaj
Thủ môn
2 F. Hadergjonaj
Hậu vệ
13 Amir Rrahmani
Hậu vệ
3 F. Aliti
Hậu vệ
21 D. Rrudhani
Hậu vệ
6 E. Rexhbeçaj
Tiền vệ
19 L. Emërllahu
Tiền vệ
14 V. Berisha
Tiền vệ
17 E. Krasniqi
Tiền đạo
18 V. Muriqi
Tiền đạo
7 M. Rashica
Tiền đạo
d242c4653fbab12658fae9200ce82e36.png Thay người
46’
F. Aliti L. Dellova
46’
V. Muriqi Albion Rrahmani
70’
E. Rexhbeçaj I. Krasniqi
70’
M. Rashica E. Sahiti
87’
L. Emërllahu E. Bujupi
d242c4653fbab12658fae9200ce82e36.png Cầu thủ dự bị
5 L. Dellova
Hậu vệ
9 Albion Rrahmani
Tiền đạo
4 I. Krasniqi
Tiền vệ
20 E. Sahiti
Tiền đạo
15 E. Bujupi
Tiền đạo
11 F. Asllani
Tiền đạo
23 L. Paqarada
Hậu vệ
1 F. Maloku
Thủ môn
22 A. Selmani
Tiền đạo
16 I. Avdyli
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin