UEFA Nations League UEFA Nations League
01:45 15/10/2024
Kết thúc
Estonia Estonia
Estonia
( EST )
0 - 3 H1: 0 - 2 H2: 0 - 1
Sweden Sweden
Sweden
( SWE )
  • (66') V. Gyökeres
  • (37') S. Nanasi
  • (29') S. Nanasi
home logo away logo
whistle Icon
15’
20’
26’
29’
37’
39’
41’
54’
65’
65’
66’
83’
83’
83’
83’
84’
89’
Estonia home logo
away logo Sweden
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
15’
Alex Douglas
20’
Isak Hien
26’
A. Douglas N. Eliasson
29’
S. Nanasi I. Hien
37’
S. Nanasi V. Gyökeres
Rasmus Peetson
39’
Karol Mets
41’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
I. Yakovlev M. Miller
54’
M. Vetkal P. Kristal
65’
M. Ainsalu K. Palumets
65’
66’
V. Gyökeres D. Kulusevski
83’
A. Salétros H. Larsson
83’
S. Nanasi H. Bolin
A. Tamm H. Anier
83’
R. Peetson M. Kuusk
83’
84’
Ken Sema
89’
Y. Ayari D. Svensson
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Estonia home logo
away logo Sweden
Số lần dứt điểm trúng đích
0
10
Số lần dứt điểm ra ngoài
3
5
Tổng số cú dứt điểm
4
19
Số lần dứt điểm bị chặn
1
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
3
12
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
1
7
Số lỗi
13
13
Số quả phạt góc
2
9
Số lần việt vị
0
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
26
74
Số thẻ vàng
2
3
Số lần cứu thua của thủ môn
7
0
Tổng số đường chuyền
253
747
Số đường chuyền chính xác
172
659
Tỉ lệ chuyền chính xác
68
88
Estonia Estonia
4-2-3-1
13 A. Tamm
15 I. Yakovlev
21 M. Vetkal
23 V. Sinyavskiy
11 M. Ainsalu
4 M. Käit
6 R. Peetson
16 J. Tamm
18 K. Mets
3 M. Schjønning-Larsen
12 K. Hein
Sweden Sweden
3-5-2
17 V. Gyökeres
21 D. Kulusevski
2 E. Krafth
18 Y. Ayari
14 A. Salétros
22 S. Nanasi
13 K. Sema
8 A. Douglas
4 I. Hien
5 G. Gudmundsson
12 V. Johansson
bd000897151df98fe00869ca0642c9ff.png Đội hình ra sân
12 K. Hein
Thủ môn
6 R. Peetson
Hậu vệ
16 J. Tamm
Hậu vệ
18 K. Mets
Hậu vệ
3 M. Schjønning-Larsen
Hậu vệ
11 M. Ainsalu
Tiền vệ
4 M. Käit
Tiền vệ
15 I. Yakovlev
Tiền vệ
21 M. Vetkal
Tiền vệ
23 V. Sinyavskiy
Tiền vệ
13 A. Tamm
Tiền đạo
7bf0a526bffa09b4f489d48593cee9a7.png Đội hình ra sân
12 V. Johansson
Thủ môn
8 A. Douglas
Hậu vệ
4 I. Hien
Hậu vệ
5 G. Gudmundsson
Hậu vệ
2 E. Krafth
Tiền vệ
18 Y. Ayari
Tiền vệ
14 A. Salétros
Tiền vệ
22 S. Nanasi
Tiền vệ
13 K. Sema
Tiền vệ
17 V. Gyökeres
Tiền đạo
21 D. Kulusevski
Tiền đạo
bd000897151df98fe00869ca0642c9ff.png Thay người 7bf0a526bffa09b4f489d48593cee9a7.png
A. Douglas N. Eliasson
26’
54’
I. Yakovlev M. Miller
65’
M. Vetkal P. Kristal
65’
M. Ainsalu K. Palumets
A. Salétros H. Larsson
83’
S. Nanasi H. Bolin
83’
83’
A. Tamm H. Anier
83’
R. Peetson M. Kuusk
Y. Ayari D. Svensson
89’
bd000897151df98fe00869ca0642c9ff.png Cầu thủ dự bị
17 M. Miller
Tiền vệ
14 P. Kristal
Tiền vệ
5 K. Palumets
Tiền vệ
2 M. Kuusk
Hậu vệ
8 H. Anier
Tiền đạo
20 M. Poom
Tiền vệ
9 E. Sorga
Tiền đạo
19 M. Lilander
Hậu vệ
7 R. Saarma
Tiền đạo
22 K. Vallner
Thủ môn
1 M. Igonen
Thủ môn
10 S. Zenjov
Tiền đạo
7bf0a526bffa09b4f489d48593cee9a7.png Cầu thủ dự bị
9 N. Eliasson
Tiền vệ
20 H. Larsson
Tiền vệ
10 H. Bolin
Tiền vệ
15 D. Svensson
Hậu vệ
3 V. Lindelöf
Hậu vệ
16 J. Karlström
Tiền vệ
1 J. Widell Zetterström
Thủ môn
23 K. Nordfeldt
Thủ môn
6 L. Augustinsson
Hậu vệ
11 A. Elanga
Tiền đạo
19 S. Olsson
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Estonia Estonia
4-2-3-1
13 A. Tamm
15 I. Yakovlev
21 M. Vetkal
23 V. Sinyavskiy
11 M. Ainsalu
4 M. Käit
6 R. Peetson
16 J. Tamm
18 K. Mets
3 M. Schjønning-Larsen
12 K. Hein
bd000897151df98fe00869ca0642c9ff.png Đội hình ra sân
12 K. Hein
Thủ môn
6 R. Peetson
Hậu vệ
16 J. Tamm
Hậu vệ
18 K. Mets
Hậu vệ
3 M. Schjønning-Larsen
Hậu vệ
11 M. Ainsalu
Tiền vệ
4 M. Käit
Tiền vệ
15 I. Yakovlev
Tiền vệ
21 M. Vetkal
Tiền vệ
23 V. Sinyavskiy
Tiền vệ
13 A. Tamm
Tiền đạo
bd000897151df98fe00869ca0642c9ff.png Thay người
54’
I. Yakovlev M. Miller
65’
M. Vetkal P. Kristal
65’
M. Ainsalu K. Palumets
83’
A. Tamm H. Anier
83’
R. Peetson M. Kuusk
bd000897151df98fe00869ca0642c9ff.png Cầu thủ dự bị
17 M. Miller
Tiền vệ
14 P. Kristal
Tiền vệ
5 K. Palumets
Tiền vệ
2 M. Kuusk
Hậu vệ
8 H. Anier
Tiền đạo
20 M. Poom
Tiền vệ
9 E. Sorga
Tiền đạo
19 M. Lilander
Hậu vệ
7 R. Saarma
Tiền đạo
22 K. Vallner
Thủ môn
1 M. Igonen
Thủ môn
10 S. Zenjov
Tiền đạo
Sweden Sweden
3-5-2
17 V. Gyökeres
21 D. Kulusevski
2 E. Krafth
18 Y. Ayari
14 A. Salétros
22 S. Nanasi
13 K. Sema
8 A. Douglas
4 I. Hien
5 G. Gudmundsson
12 V. Johansson
7bf0a526bffa09b4f489d48593cee9a7.png Đội hình ra sân
12 V. Johansson
Thủ môn
8 A. Douglas
Hậu vệ
4 I. Hien
Hậu vệ
5 G. Gudmundsson
Hậu vệ
2 E. Krafth
Tiền vệ
18 Y. Ayari
Tiền vệ
14 A. Salétros
Tiền vệ
22 S. Nanasi
Tiền vệ
13 K. Sema
Tiền vệ
17 V. Gyökeres
Tiền đạo
21 D. Kulusevski
Tiền đạo
7bf0a526bffa09b4f489d48593cee9a7.png Thay người
26’
A. Douglas N. Eliasson
83’
A. Salétros H. Larsson
83’
S. Nanasi H. Bolin
89’
Y. Ayari D. Svensson
7bf0a526bffa09b4f489d48593cee9a7.png Cầu thủ dự bị
9 N. Eliasson
Tiền vệ
20 H. Larsson
Tiền vệ
10 H. Bolin
Tiền vệ
15 D. Svensson
Hậu vệ
3 V. Lindelöf
Hậu vệ
16 J. Karlström
Tiền vệ
1 J. Widell Zetterström
Thủ môn
23 K. Nordfeldt
Thủ môn
6 L. Augustinsson
Hậu vệ
11 A. Elanga
Tiền đạo
19 S. Olsson
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin