
01:45
16/10/2024
Kết thúc



Northern Ireland
( )
( )
- (89') J. Magennis
- (81') I. Price
- (32') D. Mitov
- (29') I. Price
- (15') I. Price
5 - 0
H1: 3 - 0
H2: 2 - 0



Bulgaria
( BUL )
( BUL )


15’
25’
29’
30’
32’
38’
41’
45’
46’
46’
69’
74’
74’
79’
81’
85’
85’
85’
85’
89’
Northern Ireland


I. Price
D. Charles
15’
Isaac Price
25’
I. Price
B. Spencer
29’
30’
Kiril Despodov
D. Mitov
32’
38’
Filip Krastev
Eoin Toal
41’
E. Toal
C. Brown
45’
46’
S. Yusein
V. Antov
46’
R. Kirilov
Z. Dimitrov
Goal cancelled
69’
C. Marshall
P. Smyth
74’
D. Charles
J. Reid
74’
79’
Z. Atanasov
I. Chochev
I. Price
S. Charles
81’
I. Price
B. Lyons
85’
S. Charles
J. Magennis
85’
85’
K. Despodov
I. Iliev
85’
M. Minchev
G. Minchev
J. Magennis
P. Smyth
89’
Northern Ireland


Số lần dứt điểm trúng đích
4
1
Số lần dứt điểm ra ngoài
6
3
Tổng số cú dứt điểm
12
5
Số lần dứt điểm bị chặn
2
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
9
4
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
1
Số lỗi
15
12
Số quả phạt góc
7
2
Số lần việt vị
2
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
43
57
Số thẻ vàng
2
2
Số lần cứu thua của thủ môn
1
0
Tổng số đường chuyền
322
456
Số đường chuyền chính xác
249
367
Tỉ lệ chuyền chính xác
77
80

3-4-2-1
10
D. Charles
14
I. Price
8
C. Marshall
2
C. Bradley
16
A. McCann
19
S. Charles
20
B. Spencer
5
T. Hume
17
P. McNair
4
E. Toal
12
P. Charles

4-3-3
11
K. Despodov
17
M. Minchev
8
R. Kirilov
14
F. Krastev
7
G. Kostadinov
20
S. Yusein
2
V. Popov
3
Z. Atanasov
15
S. Petrov
5
H. Petrov
1
D. Mitov

12
P. Charles
Thủ môn
5
T. Hume
Hậu vệ
17
P. McNair
Hậu vệ
4
E. Toal
Hậu vệ
2
C. Bradley
Tiền vệ
16
A. McCann
Tiền vệ
19
S. Charles
Tiền vệ
20
B. Spencer
Tiền vệ
14
I. Price
Tiền đạo
8
C. Marshall
Tiền đạo
10
D. Charles
Tiền đạo

1
D. Mitov
Thủ môn
2
V. Popov
3
Z. Atanasov
Hậu vệ
15
S. Petrov
Hậu vệ
5
H. Petrov
Hậu vệ
14
F. Krastev
Tiền vệ
7
G. Kostadinov
Tiền vệ
20
S. Yusein
Tiền vệ
11
K. Despodov
Tiền đạo
17
M. Minchev
Tiền đạo
8
R. Kirilov
Tiền đạo


45’
E. Toal
C. Brown
S. Yusein
V. Antov
46’
R. Kirilov
Z. Dimitrov
46’
74’
C. Marshall
P. Smyth
74’
D. Charles
J. Reid
Z. Atanasov
I. Chochev
79’
85’
I. Price
B. Lyons
85’
S. Charles
J. Magennis
K. Despodov
I. Iliev
85’
M. Minchev
G. Minchev
85’

22
C. Brown
Hậu vệ
9
J. Reid
Tiền đạo
11
P. Smyth
Tiền đạo
21
J. Magennis
Tiền đạo
13
B. Lyons
Tiền vệ
15
J. Thompson
Tiền vệ
7
L. Bonis
Tiền đạo
6
G. Saville
Tiền vệ
1
L. Southwood
Thủ môn
23
C. Pym
Thủ môn
18
C. Boyd-Munce
Tiền vệ
3
J. Lewis
Hậu vệ

6
V. Antov
Hậu vệ
9
Z. Dimitrov
Tiền đạo
18
I. Chochev
Tiền vệ
22
I. Iliev
Tiền vệ
10
G. Minchev
Tiền đạo
12
S. Ivanov
Tiền đạo
21
S. Vutsov
Thủ môn
16
V. Panayotov
Tiền vệ
4
I. Minchev
Tiền vệ
23
I. Dyulgerov
Thủ môn
13
A. Lyaskov
Hậu vệ
19
I. Turitsov
Hậu vệ

3-4-2-1
10
D. Charles
14
I. Price
8
C. Marshall
2
C. Bradley
16
A. McCann
19
S. Charles
20
B. Spencer
5
T. Hume
17
P. McNair
4
E. Toal
12
P. Charles

12
P. Charles
Thủ môn
5
T. Hume
Hậu vệ
17
P. McNair
Hậu vệ
4
E. Toal
Hậu vệ
2
C. Bradley
Tiền vệ
16
A. McCann
Tiền vệ
19
S. Charles
Tiền vệ
20
B. Spencer
Tiền vệ
14
I. Price
Tiền đạo
8
C. Marshall
Tiền đạo
10
D. Charles
Tiền đạo

45’
E. Toal
C. Brown
74’
C. Marshall
P. Smyth
74’
D. Charles
J. Reid
85’
I. Price
B. Lyons
85’
S. Charles
J. Magennis

22
C. Brown
Hậu vệ
9
J. Reid
Tiền đạo
11
P. Smyth
Tiền đạo
21
J. Magennis
Tiền đạo
13
B. Lyons
Tiền vệ
15
J. Thompson
Tiền vệ
7
L. Bonis
Tiền đạo
6
G. Saville
Tiền vệ
1
L. Southwood
Thủ môn
23
C. Pym
Thủ môn
18
C. Boyd-Munce
Tiền vệ
3
J. Lewis
Hậu vệ

4-3-3
11
K. Despodov
17
M. Minchev
8
R. Kirilov
14
F. Krastev
7
G. Kostadinov
20
S. Yusein
2
V. Popov
3
Z. Atanasov
15
S. Petrov
5
H. Petrov
1
D. Mitov

1
D. Mitov
Thủ môn
2
V. Popov
3
Z. Atanasov
Hậu vệ
15
S. Petrov
Hậu vệ
5
H. Petrov
Hậu vệ
14
F. Krastev
Tiền vệ
7
G. Kostadinov
Tiền vệ
20
S. Yusein
Tiền vệ
11
K. Despodov
Tiền đạo
17
M. Minchev
Tiền đạo
8
R. Kirilov
Tiền đạo

46’
S. Yusein
V. Antov
46’
R. Kirilov
Z. Dimitrov
79’
Z. Atanasov
I. Chochev
85’
K. Despodov
I. Iliev
85’
M. Minchev
G. Minchev

6
V. Antov
Hậu vệ
9
Z. Dimitrov
Tiền đạo
18
I. Chochev
Tiền vệ
22
I. Iliev
Tiền vệ
10
G. Minchev
Tiền đạo
12
S. Ivanov
Tiền đạo
21
S. Vutsov
Thủ môn
16
V. Panayotov
Tiền vệ
4
I. Minchev
Tiền vệ
23
I. Dyulgerov
Thủ môn
13
A. Lyaskov
Hậu vệ
19
I. Turitsov
Hậu vệ
Không có thông tin