UEFA Nations League UEFA Nations League
02:45 19/11/2024
Kết thúc
Romania Romania
Romania
( ROM )
  • (83') F. Coman
  • (80') R. Marin
  • (41') R. Marin
  • (2') D. Bîrligea
4 - 1 H1: 2 - 0 H2: 2 - 1
Cyprus Cyprus
Cyprus
( )
  • (52') I. Pittas
home logo away logo
whistle Icon
2’
15’
41’
46’
46’
46’
52’
53’
66’
67’
67’
68’
74’
74’
77’
79’
80’
83’
84’
Romania home logo
away logo Cyprus
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
D. Bîrligea V. Mihăilă
2’
15’
Andreas Karo
R. Marin
41’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
A. Karo M. Antoniou
46’
D. Spoljaric C. Charalampous
46’
A. Kakoullis I. Pittas
52’
I. Pittas
53’
Minas Antoniou
D. Olaru A. Șut
66’
F. Niță Ș. Târnovanu
67’
M. Marin F. Coman
67’
R. Drăgușin A. Burcă
68’
74’
Konstantinos Laifis
74’
M. Tzionis A. Makris
77’
Konstantinos Laifis
79’
P. Sotiriou N. Panagiotou
R. Marin F. Coman
80’
F. Coman I. Hagi
83’
V. Mihăilă A. Mitriță
84’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Romania home logo
away logo Cyprus
Số lần dứt điểm trúng đích
9
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
7
1
Tổng số cú dứt điểm
19
8
Số lần dứt điểm bị chặn
3
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
12
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
7
3
Số lỗi
11
13
Số quả phạt góc
5
2
Số lần việt vị
1
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
66
34
Số thẻ vàng
0
4
Số thẻ đỏ
0
1
Số lần cứu thua của thủ môn
3
5
Tổng số đường chuyền
605
315
Số đường chuyền chính xác
530
247
Tỉ lệ chuyền chính xác
88
78
Romania Romania
4-3-3
10 I. Hagi
9 D. Bîrligea
13 V. Mihăilă
18 R. Marin
6 M. Marin
21 D. Olaru
2 A. Rațiu
3 R. Drăgușin
5 A. Pașcanu
11 N. Bancu
1 F. Niță
Cyprus Cyprus
4-4-2
10 P. Sotiriou
21 M. Tzionis
17 L. Loizou
6 D. Spoljaric
18 K. Artymatas
11 A. Kakoullis
2 A. Karo
16 S. Andreou
19 K. Laifis
8 Anderson Correia
13 D. Demetriou
fc1432068f3a4fe3f028d2c971050aa5.png Đội hình ra sân
1 F. Niță
Thủ môn
2 A. Rațiu
Hậu vệ
3 R. Drăgușin
Hậu vệ
5 A. Pașcanu
Hậu vệ
11 N. Bancu
Hậu vệ
18 R. Marin
Tiền vệ
6 M. Marin
Tiền vệ
21 D. Olaru
Tiền vệ
10 I. Hagi
Tiền đạo
9 D. Bîrligea
Tiền đạo
13 V. Mihăilă
Tiền đạo
c30abe268cc3934cf771f2bfb1f2effc.png Đội hình ra sân
13 D. Demetriou
Thủ môn
2 A. Karo
Hậu vệ
16 S. Andreou
Hậu vệ
19 K. Laifis
Hậu vệ
8 Anderson Correia
Hậu vệ
17 L. Loizou
Tiền vệ
6 D. Spoljaric
Tiền vệ
18 K. Artymatas
Tiền vệ
11 A. Kakoullis
Tiền vệ
10 P. Sotiriou
Tiền đạo
21 M. Tzionis
Tiền đạo
fc1432068f3a4fe3f028d2c971050aa5.png Thay người c30abe268cc3934cf771f2bfb1f2effc.png
A. Karo M. Antoniou
46’
D. Spoljaric C. Charalampous
46’
A. Kakoullis I. Pittas
46’
66’
D. Olaru A. Șut
67’
F. Niță Ș. Târnovanu
67’
M. Marin F. Coman
68’
R. Drăgușin A. Burcă
M. Tzionis A. Makris
74’
P. Sotiriou N. Panagiotou
79’
84’
V. Mihăilă A. Mitriță
fc1432068f3a4fe3f028d2c971050aa5.png Cầu thủ dự bị
8 A. Șut
Tiền vệ
16 Ș. Târnovanu
Thủ môn
17 F. Coman
Tiền đạo
15 A. Burcă
Hậu vệ
22 A. Mitriță
Tiền đạo
19 D. Drăguș
Tiền đạo
7 D. Alibec
Tiền đạo
23 D. Sorescu
Tiền đạo
4 C. Manea
Hậu vệ
14 D. Miculescu
Tiền đạo
12 R. Sava
Thủ môn
20 M. Ilie
Hậu vệ
c30abe268cc3934cf771f2bfb1f2effc.png Cầu thủ dự bị
7 M. Antoniou
Hậu vệ
5 C. Charalampous
Tiền vệ
9 I. Pittas
Tiền đạo
23 A. Makris
Tiền đạo
3 N. Panagiotou
Hậu vệ
4 C. Shielis
Hậu vệ
12 G. Satsias
Tiền vệ
1 J. Mall
Thủ môn
15 R. Sotiriou
Tiền đạo
22 N. Michael
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Romania Romania
4-3-3
10 I. Hagi
9 D. Bîrligea
13 V. Mihăilă
18 R. Marin
6 M. Marin
21 D. Olaru
2 A. Rațiu
3 R. Drăgușin
5 A. Pașcanu
11 N. Bancu
1 F. Niță
fc1432068f3a4fe3f028d2c971050aa5.png Đội hình ra sân
1 F. Niță
Thủ môn
2 A. Rațiu
Hậu vệ
3 R. Drăgușin
Hậu vệ
5 A. Pașcanu
Hậu vệ
11 N. Bancu
Hậu vệ
18 R. Marin
Tiền vệ
6 M. Marin
Tiền vệ
21 D. Olaru
Tiền vệ
10 I. Hagi
Tiền đạo
9 D. Bîrligea
Tiền đạo
13 V. Mihăilă
Tiền đạo
fc1432068f3a4fe3f028d2c971050aa5.png Thay người
66’
D. Olaru A. Șut
67’
F. Niță Ș. Târnovanu
67’
M. Marin F. Coman
68’
R. Drăgușin A. Burcă
84’
V. Mihăilă A. Mitriță
fc1432068f3a4fe3f028d2c971050aa5.png Cầu thủ dự bị
8 A. Șut
Tiền vệ
16 Ș. Târnovanu
Thủ môn
17 F. Coman
Tiền đạo
15 A. Burcă
Hậu vệ
22 A. Mitriță
Tiền đạo
19 D. Drăguș
Tiền đạo
7 D. Alibec
Tiền đạo
23 D. Sorescu
Tiền đạo
4 C. Manea
Hậu vệ
14 D. Miculescu
Tiền đạo
12 R. Sava
Thủ môn
20 M. Ilie
Hậu vệ
Cyprus Cyprus
4-4-2
10 P. Sotiriou
21 M. Tzionis
17 L. Loizou
6 D. Spoljaric
18 K. Artymatas
11 A. Kakoullis
2 A. Karo
16 S. Andreou
19 K. Laifis
8 Anderson Correia
13 D. Demetriou
c30abe268cc3934cf771f2bfb1f2effc.png Đội hình ra sân
13 D. Demetriou
Thủ môn
2 A. Karo
Hậu vệ
16 S. Andreou
Hậu vệ
19 K. Laifis
Hậu vệ
8 Anderson Correia
Hậu vệ
17 L. Loizou
Tiền vệ
6 D. Spoljaric
Tiền vệ
18 K. Artymatas
Tiền vệ
11 A. Kakoullis
Tiền vệ
10 P. Sotiriou
Tiền đạo
21 M. Tzionis
Tiền đạo
c30abe268cc3934cf771f2bfb1f2effc.png Thay người
46’
A. Karo M. Antoniou
46’
D. Spoljaric C. Charalampous
46’
A. Kakoullis I. Pittas
74’
M. Tzionis A. Makris
79’
P. Sotiriou N. Panagiotou
c30abe268cc3934cf771f2bfb1f2effc.png Cầu thủ dự bị
7 M. Antoniou
Hậu vệ
5 C. Charalampous
Tiền vệ
9 I. Pittas
Tiền đạo
23 A. Makris
Tiền đạo
3 N. Panagiotou
Hậu vệ
4 C. Shielis
Hậu vệ
12 G. Satsias
Tiền vệ
1 J. Mall
Thủ môn
15 R. Sotiriou
Tiền đạo
22 N. Michael
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin