
01:45
08/06/2022
Kết thúc



Germany
( GER )
( GER )
- (50') J. Hofmann
1 - 1
H1: 0 - 0
H2: 1 - 1



England
( ENG )
( ENG )
- (88') H. Kane


14’
50’
65’
65’
72’
76’
80’
83’
86’
86’
88’
Germany


14’
K. Phillips
J. Bellingham
J. Hofmann
J. Kimmich
50’
J. Hofmann
S. Gnabry
65’
J. Musiala
T. Werner
65’
72’
M. Mount
J. Grealish
T. Müller
L. Goretzka
76’
80’
B. Saka
J. Bowen
İ. Gündoğan
L. Sané
83’
86’
Penalty awarded
Nico Schlotterbeck
86’
88’
H. Kane
Germany


Số lần dứt điểm trúng đích
6
6
Số lần dứt điểm ra ngoài
1
5
Tổng số cú dứt điểm
10
15
Số lần dứt điểm bị chặn
3
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
9
9
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
1
6
Số lỗi
4
7
Số quả phạt góc
5
8
Số lần việt vị
4
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
63
37
Số thẻ vàng
1
0
Số lần cứu thua của thủ môn
5
5
Tổng số đường chuyền
605
352
Số đường chuyền chính xác
531
278
Tỉ lệ chuyền chính xác
88
79

3-4-2-1
7
K. Havertz
13
T. Müller
14
J. Musiala
18
J. Hofmann
6
J. Kimmich
21
İ. Gündoğan
3
D. Raum
16
L. Klostermann
2
A. Rüdiger
23
N. Schlotterbeck
1
M. Neuer

4-2-3-1
9
H. Kane
7
B. Saka
11
M. Mount
10
R. Sterling
4
D. Rice
8
K. Phillips
2
K. Walker
5
J. Stones
6
H. Maguire
3
K. Trippier
1
J. Pickford

1
M. Neuer
Thủ môn
16
L. Klostermann
Hậu vệ
2
A. Rüdiger
Hậu vệ
23
N. Schlotterbeck
Hậu vệ
18
J. Hofmann
Tiền vệ
6
J. Kimmich
Tiền vệ
21
İ. Gündoğan
Tiền vệ
3
D. Raum
Tiền vệ
13
T. Müller
Tiền đạo
14
J. Musiala
Tiền đạo
7
K. Havertz
Tiền đạo

1
J. Pickford
Thủ môn
2
K. Walker
Hậu vệ
5
J. Stones
Hậu vệ
6
H. Maguire
Hậu vệ
3
K. Trippier
Hậu vệ
4
D. Rice
Tiền vệ
8
K. Phillips
Tiền vệ
7
B. Saka
Tiền vệ
11
M. Mount
Tiền vệ
10
R. Sterling
Tiền vệ
9
H. Kane
Tiền đạo


K. Phillips
J. Bellingham
14’
65’
J. Hofmann
S. Gnabry
65’
J. Musiala
T. Werner
M. Mount
J. Grealish
72’
76’
T. Müller
L. Goretzka
B. Saka
J. Bowen
80’
83’
İ. Gündoğan
L. Sané

9
T. Werner
Tiền đạo
10
S. Gnabry
Tiền vệ
8
L. Goretzka
Tiền vệ
19
L. Sané
Tiền đạo
11
L. Nmecha
Tiền đạo
12
K. Trapp
Thủ môn
4
A. Stach
Tiền vệ
22
O. Baumann
Thủ môn
17
B. Henrichs
Hậu vệ
20
J. Brandt
Tiền vệ
15
N. Süle
Hậu vệ
5
T. Kehrer
Hậu vệ

19
J. Bellingham
Tiền vệ
14
J. Grealish
Tiền vệ
20
J. Bowen
Tiền đạo
22
A. Ramsdale
Thủ môn
15
M. Guéhi
Hậu vệ
18
C. Gallagher
Tiền vệ
17
J. Ward-Prowse
Tiền vệ
12
R. James
Hậu vệ
13
N. Pope
Thủ môn
16
C. Coady
Hậu vệ
23
T. Abraham
Tiền đạo
21
T. Alexander-Arnold
Hậu vệ

3-4-2-1
7
K. Havertz
13
T. Müller
14
J. Musiala
18
J. Hofmann
6
J. Kimmich
21
İ. Gündoğan
3
D. Raum
16
L. Klostermann
2
A. Rüdiger
23
N. Schlotterbeck
1
M. Neuer

1
M. Neuer
Thủ môn
16
L. Klostermann
Hậu vệ
2
A. Rüdiger
Hậu vệ
23
N. Schlotterbeck
Hậu vệ
18
J. Hofmann
Tiền vệ
6
J. Kimmich
Tiền vệ
21
İ. Gündoğan
Tiền vệ
3
D. Raum
Tiền vệ
13
T. Müller
Tiền đạo
14
J. Musiala
Tiền đạo
7
K. Havertz
Tiền đạo

65’
J. Hofmann
S. Gnabry
65’
J. Musiala
T. Werner
76’
T. Müller
L. Goretzka
83’
İ. Gündoğan
L. Sané

9
T. Werner
Tiền đạo
10
S. Gnabry
Tiền vệ
8
L. Goretzka
Tiền vệ
19
L. Sané
Tiền đạo
11
L. Nmecha
Tiền đạo
12
K. Trapp
Thủ môn
4
A. Stach
Tiền vệ
22
O. Baumann
Thủ môn
17
B. Henrichs
Hậu vệ
20
J. Brandt
Tiền vệ
15
N. Süle
Hậu vệ
5
T. Kehrer
Hậu vệ

4-2-3-1
9
H. Kane
7
B. Saka
11
M. Mount
10
R. Sterling
4
D. Rice
8
K. Phillips
2
K. Walker
5
J. Stones
6
H. Maguire
3
K. Trippier
1
J. Pickford

1
J. Pickford
Thủ môn
2
K. Walker
Hậu vệ
5
J. Stones
Hậu vệ
6
H. Maguire
Hậu vệ
3
K. Trippier
Hậu vệ
4
D. Rice
Tiền vệ
8
K. Phillips
Tiền vệ
7
B. Saka
Tiền vệ
11
M. Mount
Tiền vệ
10
R. Sterling
Tiền vệ
9
H. Kane
Tiền đạo

14’
K. Phillips
J. Bellingham
72’
M. Mount
J. Grealish
80’
B. Saka
J. Bowen

19
J. Bellingham
Tiền vệ
14
J. Grealish
Tiền vệ
20
J. Bowen
Tiền đạo
22
A. Ramsdale
Thủ môn
15
M. Guéhi
Hậu vệ
18
C. Gallagher
Tiền vệ
17
J. Ward-Prowse
Tiền vệ
12
R. James
Hậu vệ
13
N. Pope
Thủ môn
16
C. Coady
Hậu vệ
23
T. Abraham
Tiền đạo
21
T. Alexander-Arnold
Hậu vệ
Không có thông tin