
16:00
20/07/2025
Kết thúc



Tokyo Verdy
( VER )
( VER )
0 - 1
H1: 0 - 0
H2: 0 - 1



Machida Zelvia
( )
( )
- (63') R. Kikuchi


60’
63’
69’
69’
76’
77’
79’
90’
90’ +3
90’ +3
90’ +6
90’
Tokyo Verdy


60’
T. Nishimura
Na Sang-Ho
63’
R. Kikuchi
I. Someno
R. Shirai
69’
Y. Matsuhashi
Y. Fukuda
69’
76’
H. Mochizuki
Y. Nakayama
77’
S. Fujio
Oh Se-Hun
R. Hirakawa
S. Meshino
79’
K. Saito
S. Kawasaki
90’
90’ +3
H. Shimoda
K. Sento
90’ +3
Y. Soma
T. Numata
H. Onaga
N. Hayashi
90’ +6
Y. Arai
I. Kumatoriya
90’
Tokyo Verdy


Số lần dứt điểm trúng đích
4
2
Số lần dứt điểm ra ngoài
6
3
Tổng số cú dứt điểm
15
6
Số lần dứt điểm bị chặn
5
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
8
4
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
7
2
Số lỗi
7
13
Số quả phạt góc
4
1
Số lần việt vị
1
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
70
30
Số lần cứu thua của thủ môn
1
4
Tổng số đường chuyền
659
286
Số đường chuyền chính xác
562
203
Tỉ lệ chuyền chính xác
85
71

3-4-2-1
9
Itsuki Someno
8
Kosuke Saito
40
Yuta Arai
19
Yuan Matsuhashi
7
Koki Morita
16
Rei Hirakawa
22
Hijiri Onaga
6
Kazuya Miyahara
23
Yuto Tsunashima
3
Hiroto Taniguchi
1
Matheus Vidotto

3-4-2-1
9
Shota Fujio
20
Takuma Nishimura
7
Yuki Soma
6
Henry Heroki Mochizuki
16
Hiroyuki Mae
18
Hokuto Shimoda
26
Kotaro Hayashi
50
Daihachi Okamura
4
Ryuho Kikuchi
3
Gen Shoji
1
Kosei Tani

1
Matheus Vidotto
Thủ môn
6
Kazuya Miyahara
Hậu vệ
23
Yuto Tsunashima
Hậu vệ
3
Hiroto Taniguchi
Hậu vệ
19
Yuan Matsuhashi
Tiền vệ
7
Koki Morita
Tiền vệ
16
Rei Hirakawa
Tiền vệ
22
Hijiri Onaga
Tiền vệ
8
Kosuke Saito
Tiền đạo
40
Yuta Arai
Tiền đạo
9
Itsuki Someno
Tiền đạo

1
Kosei Tani
Thủ môn
50
Daihachi Okamura
Hậu vệ
4
Ryuho Kikuchi
Hậu vệ
3
Gen Shoji
Hậu vệ
6
Henry Heroki Mochizuki
Tiền vệ
16
Hiroyuki Mae
Tiền vệ
18
Hokuto Shimoda
Tiền vệ
26
Kotaro Hayashi
Tiền vệ
20
Takuma Nishimura
Tiền đạo
7
Yuki Soma
Tiền đạo
9
Shota Fujio
Tiền đạo


T. Nishimura
Na Sang-Ho
60’
69’
I. Someno
R. Shirai
69’
Y. Matsuhashi
Y. Fukuda
H. Mochizuki
Y. Nakayama
76’
S. Fujio
Oh Se-Hun
77’
79’
R. Hirakawa
S. Meshino
90’
K. Saito
S. Kawasaki
H. Shimoda
K. Sento
90’ +3
Y. Soma
T. Numata
90’ +3
90’ +6
H. Onaga
N. Hayashi
90’
Y. Arai
I. Kumatoriya

14
Yuya Fukuda
Tiền vệ
27
Ryosuke Shirai
Tiền đạo
20
Soma Meshino
Tiền vệ
4
Naoki Hayashi
Hậu vệ
37
Shuhei Kawasaki
Tiền đạo
25
Issei Kumatoriya
Tiền đạo
21
Yuya Nagasawa
Thủ môn
2
Daiki Fukazawa
Hậu vệ
17
Tetsuyuki Inami
Tiền vệ

10
Sang-Ho Na
Tiền đạo
19
Yuta Nakayama
Hậu vệ
90
Se-hun Oh
Tiền đạo
8
Keiya Sento
Tiền vệ
22
Takaya Numata
Tiền đạo
13
Tatsuya Morita
Thủ môn
5
Ibrahim Drešević
Hậu vệ
23
Ryohei Shirasaki
Tiền vệ
11
Asahi Masuyama
Tiền vệ

3-4-2-1
9
Itsuki Someno
8
Kosuke Saito
40
Yuta Arai
19
Yuan Matsuhashi
7
Koki Morita
16
Rei Hirakawa
22
Hijiri Onaga
6
Kazuya Miyahara
23
Yuto Tsunashima
3
Hiroto Taniguchi
1
Matheus Vidotto

1
Matheus Vidotto
Thủ môn
6
Kazuya Miyahara
Hậu vệ
23
Yuto Tsunashima
Hậu vệ
3
Hiroto Taniguchi
Hậu vệ
19
Yuan Matsuhashi
Tiền vệ
7
Koki Morita
Tiền vệ
16
Rei Hirakawa
Tiền vệ
22
Hijiri Onaga
Tiền vệ
8
Kosuke Saito
Tiền đạo
40
Yuta Arai
Tiền đạo
9
Itsuki Someno
Tiền đạo

69’
I. Someno
R. Shirai
69’
Y. Matsuhashi
Y. Fukuda
79’
R. Hirakawa
S. Meshino
90’
K. Saito
S. Kawasaki
90’ +6
H. Onaga
N. Hayashi
90’
Y. Arai
I. Kumatoriya

14
Yuya Fukuda
Tiền vệ
27
Ryosuke Shirai
Tiền đạo
20
Soma Meshino
Tiền vệ
4
Naoki Hayashi
Hậu vệ
37
Shuhei Kawasaki
Tiền đạo
25
Issei Kumatoriya
Tiền đạo
21
Yuya Nagasawa
Thủ môn
2
Daiki Fukazawa
Hậu vệ
17
Tetsuyuki Inami
Tiền vệ

3-4-2-1
9
Shota Fujio
20
Takuma Nishimura
7
Yuki Soma
6
Henry Heroki Mochizuki
16
Hiroyuki Mae
18
Hokuto Shimoda
26
Kotaro Hayashi
50
Daihachi Okamura
4
Ryuho Kikuchi
3
Gen Shoji
1
Kosei Tani

1
Kosei Tani
Thủ môn
50
Daihachi Okamura
Hậu vệ
4
Ryuho Kikuchi
Hậu vệ
3
Gen Shoji
Hậu vệ
6
Henry Heroki Mochizuki
Tiền vệ
16
Hiroyuki Mae
Tiền vệ
18
Hokuto Shimoda
Tiền vệ
26
Kotaro Hayashi
Tiền vệ
20
Takuma Nishimura
Tiền đạo
7
Yuki Soma
Tiền đạo
9
Shota Fujio
Tiền đạo

60’
T. Nishimura
Na Sang-Ho
76’
H. Mochizuki
Y. Nakayama
77’
S. Fujio
Oh Se-Hun
90’ +3
H. Shimoda
K. Sento
90’ +3
Y. Soma
T. Numata

10
Sang-Ho Na
Tiền đạo
19
Yuta Nakayama
Hậu vệ
90
Se-hun Oh
Tiền đạo
8
Keiya Sento
Tiền vệ
22
Takaya Numata
Tiền đạo
13
Tatsuya Morita
Thủ môn
5
Ibrahim Drešević
Hậu vệ
23
Ryohei Shirasaki
Tiền vệ
11
Asahi Masuyama
Tiền vệ
Không có thông tin