J1 League J1 League
16:30 20/07/2025
Kết thúc
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Shimizu S-pulse
( SHI )
  • (72') H. Nakahara
  • (59') Capixaba
2 - 0 H1: 0 - 0 H2: 2 - 0
Yokohama FC Yokohama FC
Yokohama FC
( YOK )
home logo away logo
whistle Icon
25’
43’
45’ +9
45’ +3
46’
46’
59’
60’
60’
66’
66’
72’
81’
84’
85’
Shimizu S-pulse home logo
away logo Yokohama FC
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
25’
K. Muroi
Z. Uno S. Yajima
43’
J. Sumiyoshi
45’ +9
45’ +3
Y. Lara
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
K. Muroi K. Ogawa
K. Matsuzaki H. Nakahara
46’
Capixaba
59’
Capixaba Douglas Tanque
60’
M. Brunetti S. Takagi
60’
66’
T. Yamane T. Endo
66’
Lukian S. Sakuragawa
H. Nakahara S. Yajima
72’
81’
Y. Komai Joao Paulo
84’
K. Yamada H. Ogura
Matheus Bueno Y. Shimamoto
85’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Shimizu S-pulse home logo
away logo Yokohama FC
Số lần dứt điểm trúng đích
2
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
3
Tổng số cú dứt điểm
14
6
Số lần dứt điểm bị chặn
8
0
Cú dứt điểm trong vòng cấm
7
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
7
1
Số lỗi
8
9
Số quả phạt góc
7
1
Số lần việt vị
0
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
67
33
Số thẻ vàng
1
1
Số thẻ đỏ
0
1
Số lần cứu thua của thủ môn
3
0
Tổng số đường chuyền
548
275
Số đường chuyền chính xác
475
191
Tỉ lệ chuyền chính xác
87
69
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
3-4-2-1
23 Koya Kitagawa
33 Takashi Inui
19 Kai Matsuzaki
14 Reon Yamahara
36 Zento Uno
98 Matheus Bueno
7 Capixaba
4 Sodai Hasukawa
66 Jelani Reshaun Sumiyoshi
25 Mateus Brunetti
16 Togo Umeda
Yokohama FC Yokohama FC
3-4-2-1
91 Lukian
76 Kota Yamada
33 Keisuke Muroi
8 Towa Yamane
6 Yoshiaki Komai
4 Yuri Lara
48 Kaili Shimbo
16 Makito Ito
2 Boniface Nduka
5 Akito Fukumori
21 Akinori Ichikawa
a70071873bb3b921d4fd3dbe14742ca1.png Đội hình ra sân
16 Togo Umeda
Thủ môn
4 Sodai Hasukawa
Hậu vệ
66 Jelani Reshaun Sumiyoshi
Hậu vệ
25 Mateus Brunetti
Hậu vệ
14 Reon Yamahara
Tiền vệ
36 Zento Uno
Tiền vệ
98 Matheus Bueno
Tiền vệ
7 Capixaba
Tiền vệ
33 Takashi Inui
Tiền đạo
19 Kai Matsuzaki
Tiền đạo
23 Koya Kitagawa
Tiền đạo
1d81fbf804e679330a459a1f322c22c2.png Đội hình ra sân
21 Akinori Ichikawa
Thủ môn
16 Makito Ito
Hậu vệ
2 Boniface Nduka
Hậu vệ
5 Akito Fukumori
Hậu vệ
8 Towa Yamane
Tiền vệ
6 Yoshiaki Komai
Tiền vệ
4 Yuri Lara
Tiền vệ
48 Kaili Shimbo
Tiền vệ
76 Kota Yamada
Tiền đạo
33 Keisuke Muroi
Tiền đạo
91 Lukian
Tiền đạo
a70071873bb3b921d4fd3dbe14742ca1.png Thay người 1d81fbf804e679330a459a1f322c22c2.png
43’
Z. Uno S. Yajima
K. Muroi K. Ogawa
46’
46’
K. Matsuzaki H. Nakahara
60’
Capixaba Douglas Tanque
60’
M. Brunetti S. Takagi
T. Yamane T. Endo
66’
Lukian S. Sakuragawa
66’
Y. Komai Joao Paulo
81’
K. Yamada H. Ogura
84’
85’
Matheus Bueno Y. Shimamoto
a70071873bb3b921d4fd3dbe14742ca1.png Cầu thủ dự bị
21 Shinya Yajima
Tiền vệ
11 Hikaru Nakahara
Tiền vệ
70 Sen Takagi
Hậu vệ
99 Douglas Tanque
Tiền đạo
47 Yudai Shimamoto
Tiền vệ
1 Yuya Oki
Thủ môn
39 Haruto Hidaka
Hậu vệ
41 Kento Haneda
Hậu vệ
55 Motoki Nishihara
Tiền vệ
1d81fbf804e679330a459a1f322c22c2.png Cầu thủ dự bị
13 Keijiro Ogawa
Tiền đạo
39 Takanari Endo
Tiền vệ
9 Solomon Sakuragawa
Tiền đạo
10 João Paulo
Tiền đạo
34 Hinata Ogura
Tiền vệ
88 Tsubasa Shibuya
Thủ môn
30 Kosuke Yamazaki
Hậu vệ
3 Junya Suzuki
Hậu vệ
14 Yoshihiro Nakano
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
3-4-2-1
23 Koya Kitagawa
33 Takashi Inui
19 Kai Matsuzaki
14 Reon Yamahara
36 Zento Uno
98 Matheus Bueno
7 Capixaba
4 Sodai Hasukawa
66 Jelani Reshaun Sumiyoshi
25 Mateus Brunetti
16 Togo Umeda
a70071873bb3b921d4fd3dbe14742ca1.png Đội hình ra sân
16 Togo Umeda
Thủ môn
4 Sodai Hasukawa
Hậu vệ
66 Jelani Reshaun Sumiyoshi
Hậu vệ
25 Mateus Brunetti
Hậu vệ
14 Reon Yamahara
Tiền vệ
36 Zento Uno
Tiền vệ
98 Matheus Bueno
Tiền vệ
7 Capixaba
Tiền vệ
33 Takashi Inui
Tiền đạo
19 Kai Matsuzaki
Tiền đạo
23 Koya Kitagawa
Tiền đạo
a70071873bb3b921d4fd3dbe14742ca1.png Thay người
43’
Z. Uno S. Yajima
46’
K. Matsuzaki H. Nakahara
60’
Capixaba Douglas Tanque
60’
M. Brunetti S. Takagi
85’
Matheus Bueno Y. Shimamoto
a70071873bb3b921d4fd3dbe14742ca1.png Cầu thủ dự bị
21 Shinya Yajima
Tiền vệ
11 Hikaru Nakahara
Tiền vệ
70 Sen Takagi
Hậu vệ
99 Douglas Tanque
Tiền đạo
47 Yudai Shimamoto
Tiền vệ
1 Yuya Oki
Thủ môn
39 Haruto Hidaka
Hậu vệ
41 Kento Haneda
Hậu vệ
55 Motoki Nishihara
Tiền vệ
Yokohama FC Yokohama FC
3-4-2-1
91 Lukian
76 Kota Yamada
33 Keisuke Muroi
8 Towa Yamane
6 Yoshiaki Komai
4 Yuri Lara
48 Kaili Shimbo
16 Makito Ito
2 Boniface Nduka
5 Akito Fukumori
21 Akinori Ichikawa
1d81fbf804e679330a459a1f322c22c2.png Đội hình ra sân
21 Akinori Ichikawa
Thủ môn
16 Makito Ito
Hậu vệ
2 Boniface Nduka
Hậu vệ
5 Akito Fukumori
Hậu vệ
8 Towa Yamane
Tiền vệ
6 Yoshiaki Komai
Tiền vệ
4 Yuri Lara
Tiền vệ
48 Kaili Shimbo
Tiền vệ
76 Kota Yamada
Tiền đạo
33 Keisuke Muroi
Tiền đạo
91 Lukian
Tiền đạo
1d81fbf804e679330a459a1f322c22c2.png Thay người
46’
K. Muroi K. Ogawa
66’
T. Yamane T. Endo
66’
Lukian S. Sakuragawa
81’
Y. Komai Joao Paulo
84’
K. Yamada H. Ogura
1d81fbf804e679330a459a1f322c22c2.png Cầu thủ dự bị
13 Keijiro Ogawa
Tiền đạo
39 Takanari Endo
Tiền vệ
9 Solomon Sakuragawa
Tiền đạo
10 João Paulo
Tiền đạo
34 Hinata Ogura
Tiền vệ
88 Tsubasa Shibuya
Thủ môn
30 Kosuke Yamazaki
Hậu vệ
3 Junya Suzuki
Hậu vệ
14 Yoshihiro Nakano
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin