UEFA Nations League UEFA Nations League
01:45 07/09/2024
Kết thúc
Kosovo Kosovo
Kosovo
( SOV )
0 - 3 H1: 0 - 1 H2: 0 - 2
Romania Romania
Romania
( ROM )
  • (82') D. Drăguș
  • (51') R. Marin
  • (40') D. Man
home logo away logo
whistle Icon
40’
49’
50’
51’
66’
66’
67’
69’
76’
78’
81’
81’
81’
82’
83’
83’
85’
86’
86’
90’ +4
90’ +4
Kosovo home logo
away logo Romania
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
40’
D. Man R. Marin
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
49’
Penalty confirmed
Valon Berisha
50’
51’
R. Marin
F. Asllani E. Krasniqi
66’
V. Muriqi Albion Rrahmani
66’
V. Berisha F. Muslija
67’
Elvis Rexhbeçaj
69’
76’
Nicușor Bancu
78’
D. Man F. Coman
Mërgim Vojvoda
81’
E. Zhegrova E. Sahiti
81’
L. Paqarada D. Rrudhani
81’
82’
D. Drăguș
83’
D. Drăguș G. Pușcaș
83’
V. Mihăilă I. Hagi
Mërgim Vojvoda
85’
86’
N. Stanciu A. Mitriță
86’
R. Marin D. Olaru
90’ +4
Radu Drăguşin
Amir Rrahmani
90’ +4
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Kosovo home logo
away logo Romania
Số lần dứt điểm trúng đích
1
8
Số lần dứt điểm ra ngoài
8
6
Tổng số cú dứt điểm
12
15
Số lần dứt điểm bị chặn
3
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
6
8
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
6
7
Số lỗi
11
8
Số quả phạt góc
3
4
Số lần việt vị
3
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
56
44
Số thẻ vàng
5
2
Số thẻ đỏ
1
0
Số lần cứu thua của thủ môn
5
1
Tổng số đường chuyền
447
365
Số đường chuyền chính xác
365
278
Tỉ lệ chuyền chính xác
82
76
Kosovo Kosovo
4-4-2
18 V. Muriqi
11 F. Asllani
10 E. Zhegrova
6 E. Rexhbeçaj
14 V. Berisha
7 M. Rashica
15 M. Vojvoda
13 Amir Rrahmani
3 F. Aliti
23 L. Paqarada
1 A. Murić
Romania Romania
4-3-3
20 D. Man
19 D. Drăguș
13 V. Mihăilă
18 R. Marin
6 M. Marin
10 N. Stanciu
2 A. Rațiu
3 R. Drăgușin
15 A. Burcă
11 N. Bancu
1 F. Niță
d242c4653fbab12658fae9200ce82e36.png Đội hình ra sân
1 A. Murić
Thủ môn
15 M. Vojvoda
Hậu vệ
13 Amir Rrahmani
Hậu vệ
3 F. Aliti
Hậu vệ
23 L. Paqarada
Hậu vệ
10 E. Zhegrova
Tiền vệ
6 E. Rexhbeçaj
Tiền vệ
14 V. Berisha
Tiền vệ
7 M. Rashica
Tiền vệ
18 V. Muriqi
Tiền đạo
11 F. Asllani
Tiền đạo
fc1432068f3a4fe3f028d2c971050aa5.png Đội hình ra sân
1 F. Niță
Thủ môn
2 A. Rațiu
Hậu vệ
3 R. Drăgușin
Hậu vệ
15 A. Burcă
Hậu vệ
11 N. Bancu
Hậu vệ
18 R. Marin
Tiền vệ
6 M. Marin
Tiền vệ
10 N. Stanciu
Tiền vệ
20 D. Man
Tiền đạo
19 D. Drăguș
Tiền đạo
13 V. Mihăilă
Tiền đạo
d242c4653fbab12658fae9200ce82e36.png Thay người fc1432068f3a4fe3f028d2c971050aa5.png
66’
F. Asllani E. Krasniqi
66’
V. Muriqi Albion Rrahmani
67’
V. Berisha F. Muslija
D. Man F. Coman
78’
81’
E. Zhegrova E. Sahiti
81’
L. Paqarada D. Rrudhani
D. Drăguș G. Pușcaș
83’
V. Mihăilă I. Hagi
83’
N. Stanciu A. Mitriță
86’
R. Marin D. Olaru
86’
d242c4653fbab12658fae9200ce82e36.png Cầu thủ dự bị
17 E. Krasniqi
Tiền vệ
9 Albion Rrahmani
Tiền đạo
8 F. Muslija
Tiền vệ
20 E. Sahiti
Tiền đạo
21 D. Rrudhani
Tiền vệ
2 F. Hadergjonaj
Hậu vệ
19 L. Emërllahu
Tiền vệ
16 I. Avdyli
Thủ môn
5 L. Dellova
Hậu vệ
4 I. Krasniqi
Tiền vệ
22 A. Selmani
Tiền đạo
12 V. Bekaj
Thủ môn
fc1432068f3a4fe3f028d2c971050aa5.png Cầu thủ dự bị
17 F. Coman
Tiền vệ
9 G. Pușcaș
Tiền đạo
14 I. Hagi
Tiền vệ
22 A. Mitriță
Tiền đạo
21 D. Olaru
Tiền vệ
7 D. Alibec
Tiền đạo
16 Ș. Târnovanu
Thủ môn
5 V. Ghiță
Hậu vệ
4 C. Manea
Hậu vệ
8 A. Artean
Tiền vệ
23 D. Sorescu
Tiền vệ
12 L. Popescu
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Kosovo Kosovo
4-4-2
18 V. Muriqi
11 F. Asllani
10 E. Zhegrova
6 E. Rexhbeçaj
14 V. Berisha
7 M. Rashica
15 M. Vojvoda
13 Amir Rrahmani
3 F. Aliti
23 L. Paqarada
1 A. Murić
d242c4653fbab12658fae9200ce82e36.png Đội hình ra sân
1 A. Murić
Thủ môn
15 M. Vojvoda
Hậu vệ
13 Amir Rrahmani
Hậu vệ
3 F. Aliti
Hậu vệ
23 L. Paqarada
Hậu vệ
10 E. Zhegrova
Tiền vệ
6 E. Rexhbeçaj
Tiền vệ
14 V. Berisha
Tiền vệ
7 M. Rashica
Tiền vệ
18 V. Muriqi
Tiền đạo
11 F. Asllani
Tiền đạo
d242c4653fbab12658fae9200ce82e36.png Thay người
66’
F. Asllani E. Krasniqi
66’
V. Muriqi Albion Rrahmani
67’
V. Berisha F. Muslija
81’
E. Zhegrova E. Sahiti
81’
L. Paqarada D. Rrudhani
d242c4653fbab12658fae9200ce82e36.png Cầu thủ dự bị
17 E. Krasniqi
Tiền vệ
9 Albion Rrahmani
Tiền đạo
8 F. Muslija
Tiền vệ
20 E. Sahiti
Tiền đạo
21 D. Rrudhani
Tiền vệ
2 F. Hadergjonaj
Hậu vệ
19 L. Emërllahu
Tiền vệ
16 I. Avdyli
Thủ môn
5 L. Dellova
Hậu vệ
4 I. Krasniqi
Tiền vệ
22 A. Selmani
Tiền đạo
12 V. Bekaj
Thủ môn
Romania Romania
4-3-3
20 D. Man
19 D. Drăguș
13 V. Mihăilă
18 R. Marin
6 M. Marin
10 N. Stanciu
2 A. Rațiu
3 R. Drăgușin
15 A. Burcă
11 N. Bancu
1 F. Niță
fc1432068f3a4fe3f028d2c971050aa5.png Đội hình ra sân
1 F. Niță
Thủ môn
2 A. Rațiu
Hậu vệ
3 R. Drăgușin
Hậu vệ
15 A. Burcă
Hậu vệ
11 N. Bancu
Hậu vệ
18 R. Marin
Tiền vệ
6 M. Marin
Tiền vệ
10 N. Stanciu
Tiền vệ
20 D. Man
Tiền đạo
19 D. Drăguș
Tiền đạo
13 V. Mihăilă
Tiền đạo
fc1432068f3a4fe3f028d2c971050aa5.png Thay người
78’
D. Man F. Coman
83’
D. Drăguș G. Pușcaș
83’
V. Mihăilă I. Hagi
86’
N. Stanciu A. Mitriță
86’
R. Marin D. Olaru
fc1432068f3a4fe3f028d2c971050aa5.png Cầu thủ dự bị
17 F. Coman
Tiền vệ
9 G. Pușcaș
Tiền đạo
14 I. Hagi
Tiền vệ
22 A. Mitriță
Tiền đạo
21 D. Olaru
Tiền vệ
7 D. Alibec
Tiền đạo
16 Ș. Târnovanu
Thủ môn
5 V. Ghiță
Hậu vệ
4 C. Manea
Hậu vệ
8 A. Artean
Tiền vệ
23 D. Sorescu
Tiền vệ
12 L. Popescu
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin