League One League One
21:00 03/05/2025
Kết thúc
Charlton Charlton
Charlton
( CHA )
  • (51') A. Mitchell
  • (34') M. Godden
  • (24') M. Godden
3 - 1 H1: 2 - 1 H2: 1 - 0
Burton Albion Burton Albion
Burton Albion
( BUR )
  • (13') M. Bennett
home logo away logo
whistle Icon
12’
13’
24’
34’
46’
46’
51’
65’
70’
71’
71’
82’
82’
85’
88’
90’
Charlton home logo
away logo Burton Albion
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
A. Maynard-Brewer
12’
13’
M. Bennett
M. Godden T. Watson
24’
M. Godden J. Edwards
34’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
T. Kalinauskas A. Forde
46’
O. Dodgson F. Delap
A. Mitchell C. Coventry
51’
65’
J. Larsson M. Bennett
M. Mbick T. Campbell
70’
K. Anderson C. Coventry
71’
D. Kanu M. Godden
71’
82’
O. Dodgson
T. Watson
82’
I. Fullah A. Gilbert
85’
K. Enslin J. Edwards
88’
90’
J. Newall F. Tavares
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Charlton home logo
away logo Burton Albion
Số lần dứt điểm trúng đích
5
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
7
4
Tổng số cú dứt điểm
15
8
Số lần dứt điểm bị chặn
3
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
8
3
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
7
5
Số lỗi
15
10
Số quả phạt góc
3
3
Số lần việt vị
1
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
55
45
Số thẻ vàng
2
1
Số lần cứu thua của thủ môn
2
2
Tổng số đường chuyền
414
337
Số đường chuyền chính xác
314
227
Tỉ lệ chuyền chính xác
76
67
Charlton Charlton
4-2-3-1
24 Matt Godden
27 Tennai Watson
17 Alexander Gilbert
7 Tyreece Campbell
6 Conor Coventry
10 Greg Docherty
2 Kayne Ramsay
4 Alex Mitchell
3 Macaulay Gillesphey
16 Josh Edwards
21 Ashley Maynard Brewer
Burton Albion Burton Albion
3-4-2-1
23 Fábio Tavares
8 Charlie Webster
32 Mason Bennett
36 Kyran Lofthouse
44 Anthony Forde
19 Dylan Williams
17 Jack Armer
2 Udoka Godwin-Malife
26 Finn Delap
20 Jason Sraha
1 Max Crocombe
4f224d36c73d9d652b3b6531d3c8de84.png Đội hình ra sân
21 Ashley Maynard Brewer
Thủ môn
2 Kayne Ramsay
Hậu vệ
4 Alex Mitchell
Hậu vệ
3 Macaulay Gillesphey
Hậu vệ
16 Josh Edwards
Hậu vệ
6 Conor Coventry
Tiền vệ
10 Greg Docherty
Tiền vệ
27 Tennai Watson
Tiền vệ
17 Alexander Gilbert
Tiền vệ
7 Tyreece Campbell
Tiền vệ
24 Matt Godden
Tiền đạo
b55cde14cea57ffccef8cd258a6e48ec.png Đội hình ra sân
1 Max Crocombe
Thủ môn
2 Udoka Godwin-Malife
Hậu vệ
26 Finn Delap
Hậu vệ
20 Jason Sraha
Hậu vệ
36 Kyran Lofthouse
Tiền vệ
44 Anthony Forde
Tiền vệ
19 Dylan Williams
Tiền vệ
17 Jack Armer
Tiền vệ
8 Charlie Webster
Tiền đạo
32 Mason Bennett
Tiền đạo
23 Fábio Tavares
Tiền đạo
4f224d36c73d9d652b3b6531d3c8de84.png Thay người b55cde14cea57ffccef8cd258a6e48ec.png
T. Kalinauskas A. Forde
46’
O. Dodgson F. Delap
46’
J. Larsson M. Bennett
65’
70’
M. Mbick T. Campbell
71’
K. Anderson C. Coventry
71’
D. Kanu M. Godden
85’
I. Fullah A. Gilbert
88’
K. Enslin J. Edwards
J. Newall F. Tavares
90’
4f224d36c73d9d652b3b6531d3c8de84.png Cầu thủ dự bị
33 Micah Mbick
Tiền đạo
18 Karoy Anderson
Tiền vệ
29 Daniel Kanu
Tiền đạo
30 Ibrahim Fullah
Tiền vệ
35 Kai Enslin
Tiền vệ
23 Dean Bouzanis
Thủ môn
15 Tom McIntyre
Hậu vệ
b55cde14cea57ffccef8cd258a6e48ec.png Cầu thủ dự bị
7 Tomas Kalinauskas
Tiền đạo
3 Owen Dodgson
Hậu vệ
22 Julian Larsson
Tiền đạo
39 Josh Taroi
Hậu vệ
38 Jack Newall
Tiền đạo
13 Harry Isted
Thủ môn
24 John Joshua Mckiernan
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Charlton Charlton
4-2-3-1
24 Matt Godden
27 Tennai Watson
17 Alexander Gilbert
7 Tyreece Campbell
6 Conor Coventry
10 Greg Docherty
2 Kayne Ramsay
4 Alex Mitchell
3 Macaulay Gillesphey
16 Josh Edwards
21 Ashley Maynard Brewer
4f224d36c73d9d652b3b6531d3c8de84.png Đội hình ra sân
21 Ashley Maynard Brewer
Thủ môn
2 Kayne Ramsay
Hậu vệ
4 Alex Mitchell
Hậu vệ
3 Macaulay Gillesphey
Hậu vệ
16 Josh Edwards
Hậu vệ
6 Conor Coventry
Tiền vệ
10 Greg Docherty
Tiền vệ
27 Tennai Watson
Tiền vệ
17 Alexander Gilbert
Tiền vệ
7 Tyreece Campbell
Tiền vệ
24 Matt Godden
Tiền đạo
4f224d36c73d9d652b3b6531d3c8de84.png Thay người
70’
M. Mbick T. Campbell
71’
K. Anderson C. Coventry
71’
D. Kanu M. Godden
85’
I. Fullah A. Gilbert
88’
K. Enslin J. Edwards
4f224d36c73d9d652b3b6531d3c8de84.png Cầu thủ dự bị
33 Micah Mbick
Tiền đạo
18 Karoy Anderson
Tiền vệ
29 Daniel Kanu
Tiền đạo
30 Ibrahim Fullah
Tiền vệ
35 Kai Enslin
Tiền vệ
23 Dean Bouzanis
Thủ môn
15 Tom McIntyre
Hậu vệ
Burton Albion Burton Albion
3-4-2-1
23 Fábio Tavares
8 Charlie Webster
32 Mason Bennett
36 Kyran Lofthouse
44 Anthony Forde
19 Dylan Williams
17 Jack Armer
2 Udoka Godwin-Malife
26 Finn Delap
20 Jason Sraha
1 Max Crocombe
b55cde14cea57ffccef8cd258a6e48ec.png Đội hình ra sân
1 Max Crocombe
Thủ môn
2 Udoka Godwin-Malife
Hậu vệ
26 Finn Delap
Hậu vệ
20 Jason Sraha
Hậu vệ
36 Kyran Lofthouse
Tiền vệ
44 Anthony Forde
Tiền vệ
19 Dylan Williams
Tiền vệ
17 Jack Armer
Tiền vệ
8 Charlie Webster
Tiền đạo
32 Mason Bennett
Tiền đạo
23 Fábio Tavares
Tiền đạo
b55cde14cea57ffccef8cd258a6e48ec.png Thay người
46’
T. Kalinauskas A. Forde
46’
O. Dodgson F. Delap
65’
J. Larsson M. Bennett
90’
J. Newall F. Tavares
b55cde14cea57ffccef8cd258a6e48ec.png Cầu thủ dự bị
7 Tomas Kalinauskas
Tiền đạo
3 Owen Dodgson
Hậu vệ
22 Julian Larsson
Tiền đạo
39 Josh Taroi
Hậu vệ
38 Jack Newall
Tiền đạo
13 Harry Isted
Thủ môn
24 John Joshua Mckiernan
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin