UEFA Nations League UEFA Nations League
20:00 07/09/2024
Kết thúc
Faroe Islands Faroe Islands
Faroe Islands
( FAR )
  • (9') V. í Davidsen
1 - 1 H1: 1 - 0 H2: 0 - 1
FYR Macedonia FYR Macedonia
FYR Macedonia
( MAC )
  • (49') E. Bardhi
home logo away logo
whistle Icon
8’
9’
12’
17’
45’ +2
46’
46’
46’
49’
66’
66’
77’
84’
84’
90’ +3
Faroe Islands home logo
away logo FYR Macedonia
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
8’
Ahmed Iljazovski
V. í Davidsen
9’
Samuel Johansen Chukwudi
12’
17’
Nikola Serafimov
Jóan Edmundsson
45’ +2
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
S. Chukwudi H. Askham
46’
46’
A. Iljazovski E. Alioski
46’
D. Mitrovski L. Qamili
49’
E. Bardhi
R. Joensen M. Mikkelsen
66’
J. Edmundsson A. Justinussen
66’
77’
D. Churlinov M. Ilievski
M. Olsen P. Johannesen
84’
S. Vatnhamar P. Knudsen
84’
90’ +3
Isnik Alimi
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Faroe Islands home logo
away logo FYR Macedonia
Số lần dứt điểm trúng đích
3
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
5
5
Tổng số cú dứt điểm
11
17
Số lần dứt điểm bị chặn
3
7
Cú dứt điểm trong vòng cấm
9
8
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
2
9
Số lỗi
16
5
Số quả phạt góc
4
4
Số lần việt vị
4
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
32
68
Số thẻ vàng
2
3
Số lần cứu thua của thủ môn
3
2
Tổng số đường chuyền
300
656
Số đường chuyền chính xác
213
545
Tỉ lệ chuyền chính xác
71
83
Faroe Islands Faroe Islands
4-1-4-1
9 J. Edmundsson
6 R. Joensen
10 S. Vatnhamar
20 H. Sørensen
8 M. Olsen
16 G. Vatnhamar
2 J. Danielsen
15 S. Chukwudi
14 A. Edmundsson
3 V. í Davidsen
23 B. á Reynatrøð
FYR Macedonia FYR Macedonia
3-4-3
9 B. Miovski
7 E. Elmas
11 D. Churlinov
14 D. Mitrovski
10 E. Bardhi
16 I. Alimi
13 B. Dimoski
2 A. Iljazovski
4 N. Serafimov
6 V. Musliu
1 S. Dimitrievski
c723b4f83989123ec721af92b3923006.png Đội hình ra sân
23 B. á Reynatrøð
Thủ môn
2 J. Danielsen
Hậu vệ
15 S. Chukwudi
Hậu vệ
14 A. Edmundsson
Hậu vệ
3 V. í Davidsen
Hậu vệ
16 G. Vatnhamar
Tiền vệ
6 R. Joensen
Tiền vệ
10 S. Vatnhamar
Tiền vệ
20 H. Sørensen
Tiền vệ
8 M. Olsen
Tiền vệ
9 J. Edmundsson
Tiền đạo
395c0e6b74442669975b045496d1a1f5.png Đội hình ra sân
1 S. Dimitrievski
Thủ môn
2 A. Iljazovski
Hậu vệ
4 N. Serafimov
Hậu vệ
6 V. Musliu
Hậu vệ
14 D. Mitrovski
Tiền vệ
10 E. Bardhi
Tiền vệ
16 I. Alimi
Tiền vệ
13 B. Dimoski
Tiền vệ
9 B. Miovski
Tiền đạo
7 E. Elmas
Tiền đạo
11 D. Churlinov
Tiền đạo
c723b4f83989123ec721af92b3923006.png Thay người 395c0e6b74442669975b045496d1a1f5.png
46’
S. Chukwudi H. Askham
A. Iljazovski E. Alioski
46’
D. Mitrovski L. Qamili
46’
66’
R. Joensen M. Mikkelsen
66’
J. Edmundsson A. Justinussen
D. Churlinov M. Ilievski
77’
84’
M. Olsen P. Johannesen
84’
S. Vatnhamar P. Knudsen
c723b4f83989123ec721af92b3923006.png Cầu thủ dự bị
13 H. Askham
Hậu vệ
18 M. Mikkelsen
Tiền vệ
17 A. Justinussen
Tiền đạo
19 P. Johannesen
Tiền đạo
21 P. Knudsen
Tiền đạo
5 S. Nattestad
Hậu vệ
22 D. Johansen
Hậu vệ
11 K. Olsen
Tiền đạo
1 S. Eyðsteinsson
Thủ môn
4 A. Svensson
Tiền vệ
7 J. Benjaminsen
Hậu vệ
12 K. Joensen
Thủ môn
395c0e6b74442669975b045496d1a1f5.png Cầu thủ dự bị
8 E. Alioski
Tiền vệ
23 L. Qamili
Tiền đạo
19 M. Ilievski
Tiền đạo
18 T. Kostadinov
Tiền vệ
3 S. Ashkovski
Tiền đạo
20 D. Babunski
Tiền vệ
15 J. Manev
Hậu vệ
21 J. Atanasov
Tiền vệ
22 D. Shishkovski
Thủ môn
5 G. Zajkov
Hậu vệ
17 K. Trapanovski
Tiền đạo
12 I. Aleksovski
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Faroe Islands Faroe Islands
4-1-4-1
9 J. Edmundsson
6 R. Joensen
10 S. Vatnhamar
20 H. Sørensen
8 M. Olsen
16 G. Vatnhamar
2 J. Danielsen
15 S. Chukwudi
14 A. Edmundsson
3 V. í Davidsen
23 B. á Reynatrøð
c723b4f83989123ec721af92b3923006.png Đội hình ra sân
23 B. á Reynatrøð
Thủ môn
2 J. Danielsen
Hậu vệ
15 S. Chukwudi
Hậu vệ
14 A. Edmundsson
Hậu vệ
3 V. í Davidsen
Hậu vệ
16 G. Vatnhamar
Tiền vệ
6 R. Joensen
Tiền vệ
10 S. Vatnhamar
Tiền vệ
20 H. Sørensen
Tiền vệ
8 M. Olsen
Tiền vệ
9 J. Edmundsson
Tiền đạo
c723b4f83989123ec721af92b3923006.png Thay người
46’
S. Chukwudi H. Askham
66’
R. Joensen M. Mikkelsen
66’
J. Edmundsson A. Justinussen
84’
M. Olsen P. Johannesen
84’
S. Vatnhamar P. Knudsen
c723b4f83989123ec721af92b3923006.png Cầu thủ dự bị
13 H. Askham
Hậu vệ
18 M. Mikkelsen
Tiền vệ
17 A. Justinussen
Tiền đạo
19 P. Johannesen
Tiền đạo
21 P. Knudsen
Tiền đạo
5 S. Nattestad
Hậu vệ
22 D. Johansen
Hậu vệ
11 K. Olsen
Tiền đạo
1 S. Eyðsteinsson
Thủ môn
4 A. Svensson
Tiền vệ
7 J. Benjaminsen
Hậu vệ
12 K. Joensen
Thủ môn
FYR Macedonia FYR Macedonia
3-4-3
9 B. Miovski
7 E. Elmas
11 D. Churlinov
14 D. Mitrovski
10 E. Bardhi
16 I. Alimi
13 B. Dimoski
2 A. Iljazovski
4 N. Serafimov
6 V. Musliu
1 S. Dimitrievski
395c0e6b74442669975b045496d1a1f5.png Đội hình ra sân
1 S. Dimitrievski
Thủ môn
2 A. Iljazovski
Hậu vệ
4 N. Serafimov
Hậu vệ
6 V. Musliu
Hậu vệ
14 D. Mitrovski
Tiền vệ
10 E. Bardhi
Tiền vệ
16 I. Alimi
Tiền vệ
13 B. Dimoski
Tiền vệ
9 B. Miovski
Tiền đạo
7 E. Elmas
Tiền đạo
11 D. Churlinov
Tiền đạo
395c0e6b74442669975b045496d1a1f5.png Thay người
46’
A. Iljazovski E. Alioski
46’
D. Mitrovski L. Qamili
77’
D. Churlinov M. Ilievski
395c0e6b74442669975b045496d1a1f5.png Cầu thủ dự bị
8 E. Alioski
Tiền vệ
23 L. Qamili
Tiền đạo
19 M. Ilievski
Tiền đạo
18 T. Kostadinov
Tiền vệ
3 S. Ashkovski
Tiền đạo
20 D. Babunski
Tiền vệ
15 J. Manev
Hậu vệ
21 J. Atanasov
Tiền vệ
22 D. Shishkovski
Thủ môn
5 G. Zajkov
Hậu vệ
17 K. Trapanovski
Tiền đạo
12 I. Aleksovski
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin