League One League One
21:00 03/05/2025
Kết thúc
Huddersfield Huddersfield
Huddersfield
( HUD )
  • (41') J. Koroma
1 - 4 H1: 1 - 2 H2: 0 - 2
Leyton Orient Leyton Orient
Leyton Orient
( LEY )
  • (79') A. Abdulai
  • (48') D. Agyei
  • (24') J. Chapman
  • (2') D. Agyei
home logo away logo
whistle Icon
2’
24’
34’
39’
41’
43’
48’
49’
64’
65’
73’
73’
75’
75’
79’
83’
84’
90’ +3
Huddersfield home logo
away logo Leyton Orient
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
2’
D. Agyei J. Donley
24’
J. Chapman
34’
J. Donley
39’
S. Clare
J. Koroma
41’
J. Taylor
43’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
48’
D. Agyei C. Kelman
49’
D. Agyei
64’
D. Ball B. Cooper
B. Wiles J. Hogg
65’
T. Iorpenda A. Evans
73’
D. Charles J. Taylor
73’
75’
A. Abdulai D. Agyei
75’
O. O'Neill C. Kelman
79’
A. Abdulai E. Galbraith
83’
J. Currie J. Brown
84’
D. Jaiyesimi R. Williams
90’ +3
R. Edmonds-Green
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Huddersfield home logo
away logo Leyton Orient
Số lần dứt điểm trúng đích
6
7
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
2
Tổng số cú dứt điểm
16
12
Số lần dứt điểm bị chặn
6
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
11
9
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
3
Số lỗi
9
17
Số quả phạt góc
6
4
Số lần việt vị
3
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
58
42
Số thẻ vàng
1
4
Số lần cứu thua của thủ môn
4
5
Tổng số đường chuyền
382
277
Số đường chuyền chính xác
290
186
Tỉ lệ chuyền chính xác
76
67
Huddersfield Huddersfield
4-2-3-1
22 Joe Taylor
18 David Kasumu
21 Antony Evans
10 Josh Koroma
6 Jonathan Hogg
16 Herbie Kane
30 Neo Eccleston
4 Matthew Pearson
20 Oliver Turton
2 Lasse Sørensen
13 Jacob Chapman
Leyton Orient Leyton Orient
3-4-2-1
23 Charlie Kelman
7 Daniel Agyei
17 Jamie Donley
22 Ethan Galbraith
8 Jordan Brown
28 Sean Clare
9 Randell Williams
45 Rarmani Edmonds-Green
19 Omar Beckles
6 Brandon Cooper
24 Josh Keeley
2cfd696dba69c1697873e3fcdae86815.png Đội hình ra sân
13 Jacob Chapman
Thủ môn
30 Neo Eccleston
Hậu vệ
4 Matthew Pearson
Hậu vệ
20 Oliver Turton
Hậu vệ
2 Lasse Sørensen
Hậu vệ
6 Jonathan Hogg
Tiền vệ
16 Herbie Kane
Tiền vệ
18 David Kasumu
Tiền vệ
21 Antony Evans
Tiền vệ
10 Josh Koroma
Tiền vệ
22 Joe Taylor
Tiền đạo
d0200423e09d7fa35e5488d61ab7d7ed.png Đội hình ra sân
24 Josh Keeley
Thủ môn
45 Rarmani Edmonds-Green
Hậu vệ
19 Omar Beckles
Hậu vệ
6 Brandon Cooper
Hậu vệ
22 Ethan Galbraith
Tiền vệ
8 Jordan Brown
Tiền vệ
28 Sean Clare
Tiền vệ
9 Randell Williams
Tiền vệ
7 Daniel Agyei
Tiền đạo
17 Jamie Donley
Tiền đạo
23 Charlie Kelman
Tiền đạo
2cfd696dba69c1697873e3fcdae86815.png Thay người d0200423e09d7fa35e5488d61ab7d7ed.png
D. Ball B. Cooper
64’
65’
B. Wiles J. Hogg
73’
T. Iorpenda A. Evans
73’
D. Charles J. Taylor
A. Abdulai D. Agyei
75’
O. O'Neill C. Kelman
75’
J. Currie J. Brown
83’
D. Jaiyesimi R. Williams
84’
2cfd696dba69c1697873e3fcdae86815.png Cầu thủ dự bị
8 Ben Wiles
Tiền vệ
28 Tom Iorpenda
Tiền vệ
15 Dion Charles
Tiền đạo
1 Lee Nicholls
Thủ môn
3 Josh Ruffels
Hậu vệ
27 Tawanda Chirewa
Tiền vệ
41 Joe Hodge
Tiền vệ
d0200423e09d7fa35e5488d61ab7d7ed.png Cầu thủ dự bị
15 Dominic Ball
Tiền vệ
47 Azeem Abdulai
Tiền vệ
21 Ollie O'Neill
Tiền vệ
12 Jack Currie
Hậu vệ
27 Diallang Jaiyesimi
Tiền vệ
26 Noah Phillips
Thủ môn
44 Dilan Markanday
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Huddersfield Huddersfield
4-2-3-1
22 Joe Taylor
18 David Kasumu
21 Antony Evans
10 Josh Koroma
6 Jonathan Hogg
16 Herbie Kane
30 Neo Eccleston
4 Matthew Pearson
20 Oliver Turton
2 Lasse Sørensen
13 Jacob Chapman
2cfd696dba69c1697873e3fcdae86815.png Đội hình ra sân
13 Jacob Chapman
Thủ môn
30 Neo Eccleston
Hậu vệ
4 Matthew Pearson
Hậu vệ
20 Oliver Turton
Hậu vệ
2 Lasse Sørensen
Hậu vệ
6 Jonathan Hogg
Tiền vệ
16 Herbie Kane
Tiền vệ
18 David Kasumu
Tiền vệ
21 Antony Evans
Tiền vệ
10 Josh Koroma
Tiền vệ
22 Joe Taylor
Tiền đạo
2cfd696dba69c1697873e3fcdae86815.png Thay người
65’
B. Wiles J. Hogg
73’
T. Iorpenda A. Evans
73’
D. Charles J. Taylor
2cfd696dba69c1697873e3fcdae86815.png Cầu thủ dự bị
8 Ben Wiles
Tiền vệ
28 Tom Iorpenda
Tiền vệ
15 Dion Charles
Tiền đạo
1 Lee Nicholls
Thủ môn
3 Josh Ruffels
Hậu vệ
27 Tawanda Chirewa
Tiền vệ
41 Joe Hodge
Tiền vệ
Leyton Orient Leyton Orient
3-4-2-1
23 Charlie Kelman
7 Daniel Agyei
17 Jamie Donley
22 Ethan Galbraith
8 Jordan Brown
28 Sean Clare
9 Randell Williams
45 Rarmani Edmonds-Green
19 Omar Beckles
6 Brandon Cooper
24 Josh Keeley
d0200423e09d7fa35e5488d61ab7d7ed.png Đội hình ra sân
24 Josh Keeley
Thủ môn
45 Rarmani Edmonds-Green
Hậu vệ
19 Omar Beckles
Hậu vệ
6 Brandon Cooper
Hậu vệ
22 Ethan Galbraith
Tiền vệ
8 Jordan Brown
Tiền vệ
28 Sean Clare
Tiền vệ
9 Randell Williams
Tiền vệ
7 Daniel Agyei
Tiền đạo
17 Jamie Donley
Tiền đạo
23 Charlie Kelman
Tiền đạo
d0200423e09d7fa35e5488d61ab7d7ed.png Thay người
64’
D. Ball B. Cooper
75’
A. Abdulai D. Agyei
75’
O. O'Neill C. Kelman
83’
J. Currie J. Brown
84’
D. Jaiyesimi R. Williams
d0200423e09d7fa35e5488d61ab7d7ed.png Cầu thủ dự bị
15 Dominic Ball
Tiền vệ
47 Azeem Abdulai
Tiền vệ
21 Ollie O'Neill
Tiền vệ
12 Jack Currie
Hậu vệ
27 Diallang Jaiyesimi
Tiền vệ
26 Noah Phillips
Thủ môn
44 Dilan Markanday
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin