
22:00
30/11/2022
Kết thúc



Australia
( AUS )
( AUS )
- (60') M. Leckie
1 - 0
H1: 0 - 0
H2: 1 - 0



Denmark
( DEN )
( DEN )


4’
46’
46’
57’
59’
59’
60’
69’
70’
74’
75’
82’
89’
Australia


Aziz Behich
4’
C. Goodwin
K. Baccus
46’
46’
R. Kristensen
A. Bah
Miloš Degenek
57’
59’
M. Jensen
M. Damsgaard
59’
M. Braithwaite
K. Dolberg
M. Leckie
R. McGree
60’
69’
A. Skov Olsen
R. Skov
70’
J. Mæhle
A. Cornelius
R. McGree
B. Wright
74’
75’
Robert Skov
M. Duke
J. Maclaren
82’
M. Leckie
A. Hrustić
89’
Australia


Số lần dứt điểm trúng đích
4
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
2
5
Tổng số cú dứt điểm
8
13
Số lần dứt điểm bị chặn
2
5
Cú dứt điểm trong vòng cấm
4
11
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
2
Số lỗi
11
10
Số quả phạt góc
2
6
Số lần việt vị
1
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
31
69
Số thẻ vàng
2
1
Số lần cứu thua của thủ môn
3
3
Tổng số đường chuyền
304
664
Số đường chuyền chính xác
195
548
Tỉ lệ chuyền chính xác
64
83

4-4-2
14
R. McGree
15
M. Duke
7
M. Leckie
13
A. Mooy
22
J. Irvine
23
C. Goodwin
2
M. Degenek
19
H. Souttar
4
K. Rowles
16
A. Behich
1
M. Ryan

4-3-3
11
A. Skov Olsen
9
M. Braithwaite
25
J. Lindstrøm
7
M. Jensen
23
P. Højbjerg
10
C. Eriksen
13
R. Kristensen
2
J. Andersen
6
A. Christensen
5
J. Mæhle
1
K. Schmeichel

1
M. Ryan
Thủ môn
2
M. Degenek
Hậu vệ
19
H. Souttar
Hậu vệ
4
K. Rowles
Hậu vệ
16
A. Behich
Hậu vệ
7
M. Leckie
Tiền vệ
13
A. Mooy
Tiền vệ
22
J. Irvine
Tiền vệ
23
C. Goodwin
Tiền vệ
14
R. McGree
Tiền đạo
15
M. Duke
Tiền đạo

1
K. Schmeichel
Thủ môn
13
R. Kristensen
Hậu vệ
2
J. Andersen
Hậu vệ
6
A. Christensen
Hậu vệ
5
J. Mæhle
Hậu vệ
7
M. Jensen
Tiền vệ
23
P. Højbjerg
Tiền vệ
10
C. Eriksen
Tiền vệ
11
A. Skov Olsen
Tiền đạo
9
M. Braithwaite
Tiền đạo
25
J. Lindstrøm
Tiền đạo


46’
C. Goodwin
K. Baccus
R. Kristensen
A. Bah
46’
M. Jensen
M. Damsgaard
59’
M. Braithwaite
K. Dolberg
59’
A. Skov Olsen
R. Skov
69’
J. Mæhle
A. Cornelius
70’
74’
R. McGree
B. Wright
82’
M. Duke
J. Maclaren
89’
M. Leckie
A. Hrustić

26
K. Baccus
Tiền vệ
8
B. Wright
Hậu vệ
9
J. Maclaren
Tiền đạo
10
A. Hrustić
Tiền vệ
12
A. Redmayne
Thủ môn
24
J. King
Hậu vệ
3
N. Atkinson
Hậu vệ
11
A. Mabil
Tiền đạo
17
C. Devlin
Tiền vệ
25
J. Cummings
Tiền đạo
5
F. Karačić
Hậu vệ
6
M. Tilio
Tiền đạo
18
D. Vukovic
Thủ môn
20
T. Deng
Hậu vệ
21
G. Kuol
Tiền đạo

26
A. Bah
Hậu vệ
12
K. Dolberg
Tiền đạo
14
M. Damsgaard
Tiền vệ
24
R. Skov
Tiền đạo
21
A. Cornelius
Tiền đạo
4
S. Kjær
Hậu vệ
20
Y. Poulsen
Tiền đạo
16
O. Christensen
Thủ môn
3
V. Nelsson
Hậu vệ
19
J. Wind
Tiền đạo
22
F. Rønnow
Thủ môn
17
J. Stryger Larsen
Hậu vệ
15
C. Nørgaard
Tiền vệ
18
D. Wass
Tiền vệ

4-4-2
14
R. McGree
15
M. Duke
7
M. Leckie
13
A. Mooy
22
J. Irvine
23
C. Goodwin
2
M. Degenek
19
H. Souttar
4
K. Rowles
16
A. Behich
1
M. Ryan

1
M. Ryan
Thủ môn
2
M. Degenek
Hậu vệ
19
H. Souttar
Hậu vệ
4
K. Rowles
Hậu vệ
16
A. Behich
Hậu vệ
7
M. Leckie
Tiền vệ
13
A. Mooy
Tiền vệ
22
J. Irvine
Tiền vệ
23
C. Goodwin
Tiền vệ
14
R. McGree
Tiền đạo
15
M. Duke
Tiền đạo

46’
C. Goodwin
K. Baccus
74’
R. McGree
B. Wright
82’
M. Duke
J. Maclaren
89’
M. Leckie
A. Hrustić

26
K. Baccus
Tiền vệ
8
B. Wright
Hậu vệ
9
J. Maclaren
Tiền đạo
10
A. Hrustić
Tiền vệ
12
A. Redmayne
Thủ môn
24
J. King
Hậu vệ
3
N. Atkinson
Hậu vệ
11
A. Mabil
Tiền đạo
17
C. Devlin
Tiền vệ
25
J. Cummings
Tiền đạo
5
F. Karačić
Hậu vệ
6
M. Tilio
Tiền đạo
18
D. Vukovic
Thủ môn
20
T. Deng
Hậu vệ
21
G. Kuol
Tiền đạo

4-3-3
11
A. Skov Olsen
9
M. Braithwaite
25
J. Lindstrøm
7
M. Jensen
23
P. Højbjerg
10
C. Eriksen
13
R. Kristensen
2
J. Andersen
6
A. Christensen
5
J. Mæhle
1
K. Schmeichel

1
K. Schmeichel
Thủ môn
13
R. Kristensen
Hậu vệ
2
J. Andersen
Hậu vệ
6
A. Christensen
Hậu vệ
5
J. Mæhle
Hậu vệ
7
M. Jensen
Tiền vệ
23
P. Højbjerg
Tiền vệ
10
C. Eriksen
Tiền vệ
11
A. Skov Olsen
Tiền đạo
9
M. Braithwaite
Tiền đạo
25
J. Lindstrøm
Tiền đạo

46’
R. Kristensen
A. Bah
59’
M. Jensen
M. Damsgaard
59’
M. Braithwaite
K. Dolberg
69’
A. Skov Olsen
R. Skov
70’
J. Mæhle
A. Cornelius

26
A. Bah
Hậu vệ
12
K. Dolberg
Tiền đạo
14
M. Damsgaard
Tiền vệ
24
R. Skov
Tiền đạo
21
A. Cornelius
Tiền đạo
4
S. Kjær
Hậu vệ
20
Y. Poulsen
Tiền đạo
16
O. Christensen
Thủ môn
3
V. Nelsson
Hậu vệ
19
J. Wind
Tiền đạo
22
F. Rønnow
Thủ môn
17
J. Stryger Larsen
Hậu vệ
15
C. Nørgaard
Tiền vệ
18
D. Wass
Tiền vệ
Không có thông tin