Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
La Liga La Liga
02:00 27/10/2024
Kết thúc
Real Madrid Real Madrid
Real Madrid
( REA )
0 - 4 H1: 0 - 0 H2: 0 - 4
Barcelona Barcelona
Barcelona
( BAR )
  • (84') Raphinha
  • (77') Lamine Yamal
  • (56') R. Lewandowski
  • (54') R. Lewandowski
home logo away logo
whistle Icon
31’
44’
46’
54’
56’
63’
65’
69’
75’
77’
77’
80’
82’
84’
86’
87’
87’
90’
Real Madrid home logo
away logo Barcelona
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Goal cancelled
31’
44’
Marc Casadó
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
Fermín López F. de Jong
54’
R. Lewandowski Marc Casadó
56’
R. Lewandowski Alejandro Balde
A. Tchouaméni L. Modrić
63’
65’
Marc Casadó Dani Olmo
69’
Jules Koundé
75’
Iñigo Martínez
77’
Lamine Yamal Raphinha
E. Camavinga Brahim Díaz
77’
Vinícius Júnior
80’
82’
Iñaki Peña
84’
Raphinha Iñigo Martínez
F. Mendy Fran García
86’
87’
Pedri Gavi
Éder Militão
87’
90’
Gavi
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Real Madrid home logo
away logo Barcelona
Số lần dứt điểm trúng đích
4
7
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
7
Tổng số cú dứt điểm
9
15
Số lần dứt điểm bị chặn
1
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
5
7
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
8
Số lỗi
15
17
Số quả phạt góc
10
3
Số lần việt vị
12
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
41
59
Số thẻ vàng
2
5
Số lần cứu thua của thủ môn
3
4
Tổng số đường chuyền
311
455
Số đường chuyền chính xác
243
385
Tỉ lệ chuyền chính xác
78
85
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.48
2.58
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Real Madrid Real Madrid
4-4-2
9 K. Mbappé
7 Vinícius Júnior
5 J. Bellingham
8 F. Valverde
14 A. Tchouaméni
6 E. Camavinga
17 Lucas Vázquez
3 Éder Militão
22 A. Rüdiger
23 F. Mendy
13 A. Lunin
Barcelona Barcelona
4-2-3-1
9 R. Lewandowski
19 Lamine Yamal
16 Fermín López
11 Raphinha
17 Marc Casadó
8 Pedri
23 J. Koundé
2 Pau Cubarsí
5 Iñigo Martínez
3 Alejandro Balde
13 Iñaki Peña
69b8bdcfe397e368f682da7d4a435d1e.png Đội hình ra sân
13 A. Lunin
Thủ môn
17 Lucas Vázquez
Hậu vệ
3 Éder Militão
Hậu vệ
22 A. Rüdiger
Hậu vệ
23 F. Mendy
Hậu vệ
5 J. Bellingham
Tiền vệ
8 F. Valverde
Tiền vệ
14 A. Tchouaméni
Tiền vệ
6 E. Camavinga
Tiền vệ
9 K. Mbappé
Tiền đạo
7 Vinícius Júnior
Tiền đạo
143b6b684e3eff0c2d5f31b1f05c8d18.png Đội hình ra sân
13 Iñaki Peña
Thủ môn
23 J. Koundé
Hậu vệ
2 Pau Cubarsí
Hậu vệ
5 Iñigo Martínez
Hậu vệ
3 Alejandro Balde
Hậu vệ
17 Marc Casadó
Tiền vệ
8 Pedri
Tiền vệ
19 Lamine Yamal
Tiền vệ
16 Fermín López
Tiền vệ
11 Raphinha
Tiền vệ
9 R. Lewandowski
Tiền đạo
69b8bdcfe397e368f682da7d4a435d1e.png Thay người 143b6b684e3eff0c2d5f31b1f05c8d18.png
Fermín López F. de Jong
46’
63’
A. Tchouaméni L. Modrić
Marc Casadó Dani Olmo
65’
77’
E. Camavinga Brahim Díaz
86’
F. Mendy Fran García
Pedri Gavi
87’
69b8bdcfe397e368f682da7d4a435d1e.png Cầu thủ dự bị
10 L. Modrić
Tiền vệ
21 Brahim Díaz
Tiền vệ
20 Fran García
Hậu vệ
18 Jesús Vallejo
Hậu vệ
19 Dani Ceballos
Tiền vệ
15 A. Güler
Tiền vệ
16 Endrick
Tiền đạo
26 Fran González
Thủ môn
34 Sergio Mestre
Thủ môn
143b6b684e3eff0c2d5f31b1f05c8d18.png Cầu thủ dự bị
21 F. de Jong
Tiền vệ
20 Dani Olmo
Tiền vệ
6 Gavi
Tiền vệ
25 W. Szczęsny
Thủ môn
36 Sergi Domínguez
Hậu vệ
32 Héctor Fort
Hậu vệ
35 Gerard Martín
Hậu vệ
10 Ansu Fati
Tiền đạo
18 Pau Víctor
Tiền đạo
14 Pablo Torre
Tiền vệ
31 D. Kochen
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Real Madrid Real Madrid
4-4-2
9 K. Mbappé
7 Vinícius Júnior
5 J. Bellingham
8 F. Valverde
14 A. Tchouaméni
6 E. Camavinga
17 Lucas Vázquez
3 Éder Militão
22 A. Rüdiger
23 F. Mendy
13 A. Lunin
69b8bdcfe397e368f682da7d4a435d1e.png Đội hình ra sân
13 A. Lunin
Thủ môn
17 Lucas Vázquez
Hậu vệ
3 Éder Militão
Hậu vệ
22 A. Rüdiger
Hậu vệ
23 F. Mendy
Hậu vệ
5 J. Bellingham
Tiền vệ
8 F. Valverde
Tiền vệ
14 A. Tchouaméni
Tiền vệ
6 E. Camavinga
Tiền vệ
9 K. Mbappé
Tiền đạo
7 Vinícius Júnior
Tiền đạo
69b8bdcfe397e368f682da7d4a435d1e.png Thay người
63’
A. Tchouaméni L. Modrić
77’
E. Camavinga Brahim Díaz
86’
F. Mendy Fran García
69b8bdcfe397e368f682da7d4a435d1e.png Cầu thủ dự bị
10 L. Modrić
Tiền vệ
21 Brahim Díaz
Tiền vệ
20 Fran García
Hậu vệ
18 Jesús Vallejo
Hậu vệ
19 Dani Ceballos
Tiền vệ
15 A. Güler
Tiền vệ
16 Endrick
Tiền đạo
26 Fran González
Thủ môn
34 Sergio Mestre
Thủ môn
Barcelona Barcelona
4-2-3-1
9 R. Lewandowski
19 Lamine Yamal
16 Fermín López
11 Raphinha
17 Marc Casadó
8 Pedri
23 J. Koundé
2 Pau Cubarsí
5 Iñigo Martínez
3 Alejandro Balde
13 Iñaki Peña
143b6b684e3eff0c2d5f31b1f05c8d18.png Đội hình ra sân
13 Iñaki Peña
Thủ môn
23 J. Koundé
Hậu vệ
2 Pau Cubarsí
Hậu vệ
5 Iñigo Martínez
Hậu vệ
3 Alejandro Balde
Hậu vệ
17 Marc Casadó
Tiền vệ
8 Pedri
Tiền vệ
19 Lamine Yamal
Tiền vệ
16 Fermín López
Tiền vệ
11 Raphinha
Tiền vệ
9 R. Lewandowski
Tiền đạo
143b6b684e3eff0c2d5f31b1f05c8d18.png Thay người
46’
Fermín López F. de Jong
65’
Marc Casadó Dani Olmo
87’
Pedri Gavi
143b6b684e3eff0c2d5f31b1f05c8d18.png Cầu thủ dự bị
21 F. de Jong
Tiền vệ
20 Dani Olmo
Tiền vệ
6 Gavi
Tiền vệ
25 W. Szczęsny
Thủ môn
36 Sergi Domínguez
Hậu vệ
32 Héctor Fort
Hậu vệ
35 Gerard Martín
Hậu vệ
10 Ansu Fati
Tiền đạo
18 Pau Víctor
Tiền đạo
14 Pablo Torre
Tiền vệ
31 D. Kochen
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

La Liga La Liga

Bảng xếp hạng

La Liga La Liga
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Barcelona Barcelona 30 54 67
02 Real Madrid Real Madrid 30 32 63
03 Atletico Madrid Atletico Madrid 29 24 57
04 Athletic Club Athletic Club 29 22 53
05 Real Betis Real Betis 30 4 48
06 Villarreal Villarreal 28 12 47
07 Celta Vigo Celta Vigo 30 1 43
08 Real Sociedad Real Sociedad 30 -2 41
09 Rayo Vallecano Rayo Vallecano 30 -2 40
10 Mallorca Mallorca 30 -8 40
La Liga La Liga
La Liga La Liga
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Barcelona Barcelona 30 54 67
02 Real Madrid Real Madrid 30 32 63
03 Atletico Madrid Atletico Madrid 29 24 57
04 Athletic Club Athletic Club 29 22 53
05 Real Betis Real Betis 30 4 48
06 Villarreal Villarreal 28 12 47
07 Celta Vigo Celta Vigo 30 1 43
08 Real Sociedad Real Sociedad 30 -2 41
09 Rayo Vallecano Rayo Vallecano 30 -2 40
10 Mallorca Mallorca 30 -8 40