Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
La Liga La Liga
03:00 15/03/2025
Kết thúc
Las Palmas Las Palmas
Las Palmas
( PAL )
  • (90') Alberto Moleiro
  • (90') Fábio Silva
2 - 2 H1: 0 - 1 H2: 2 - 1
Alaves Alaves
Alaves
( ALA )
  • (63') Jon Guridi
  • (7') Toni Martínez
home logo away logo
whistle Icon
4’
5’
7’
45’ +1
46’
46’
49’
60’
60’
61’
63’
70’
76’
77’
80’
80’
90’ +3
90’ +9
90’ +5
90’
90’ +10
Las Palmas home logo
away logo Alaves
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
4’
Joan Jordán
Álex Muñoz
5’
7’
Toni Martínez S. Mouriño
45’ +1
Toni Martínez
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
Álex Muñoz Mika Mármol
46’
Stefan Bajčetić O. McBurnie
46’
Sandro Ramírez
49’
60’
Toni Martínez Asier Villalibre
Álex Suárez Marvin Park
60’
61’
Carlos Vicente Jon Guridi
63’
Jon Guridi Asier Villalibre
Sandro Ramírez A. Januzaj
70’
76’
Joan Jordán C. Benavídez
77’
Carlos Martín F. Garcés
José Campaña Manu Fuster
80’
80’
Nahuel Tenaglia
Adnan Januzaj
90’ +3
90’ +9
Asier Villalibre
Alberto Moleiro
90’ +5
Fábio Silva
90’
Manuel Fuster
90’ +10
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Las Palmas home logo
away logo Alaves
Số lần dứt điểm trúng đích
7
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
5
5
Tổng số cú dứt điểm
14
9
Số lần dứt điểm bị chặn
2
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
11
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
4
Số lỗi
10
22
Số quả phạt góc
4
5
Số lần việt vị
1
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
61
39
Số thẻ vàng
4
4
Số lần cứu thua của thủ môn
1
4
Tổng số đường chuyền
436
290
Số đường chuyền chính xác
349
197
Tỉ lệ chuyền chính xác
80
68
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.84
1.49
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Las Palmas Las Palmas
4-2-3-1
37 Fábio Silva
19 Sandro Ramírez
5 Javier Muñoz
10 Alberto Moleiro
21 Stefan Bajčetić
8 José Campaña
4 Alex Suárez
28 Juanma Herzog
15 Scott McKenna
23 Álex Muñoz
1 Jasper Cillessen
Alaves Alaves
4-4-2
11 Toni Martínez
15 Carlos Martín
7 Carlos Vicente
24 Joan Jordán
6 Ander Guevara
21 Carles Aleñá
14 Nahuel Tenaglia
5 Abdelkabir Abqar
12 Santiago Mouriño
3 Manuel Sánchez
31 Adrián Rodríguez
239032f21a56900f745bb046ac1cdce5.png Đội hình ra sân
1 Jasper Cillessen
Thủ môn
4 Alex Suárez
Hậu vệ
28 Juanma Herzog
Hậu vệ
15 Scott McKenna
Hậu vệ
23 Álex Muñoz
Hậu vệ
21 Stefan Bajčetić
Tiền vệ
8 José Campaña
Tiền vệ
19 Sandro Ramírez
Tiền vệ
5 Javier Muñoz
Tiền vệ
10 Alberto Moleiro
Tiền vệ
37 Fábio Silva
Tiền đạo
bda21e4c0ef26cb619a6084830c2a76b.png Đội hình ra sân
31 Adrián Rodríguez
Thủ môn
14 Nahuel Tenaglia
Hậu vệ
5 Abdelkabir Abqar
Hậu vệ
12 Santiago Mouriño
Hậu vệ
3 Manuel Sánchez
Hậu vệ
7 Carlos Vicente
Tiền vệ
24 Joan Jordán
Tiền vệ
6 Ander Guevara
Tiền vệ
21 Carles Aleñá
Tiền vệ
11 Toni Martínez
Tiền đạo
15 Carlos Martín
Tiền đạo
239032f21a56900f745bb046ac1cdce5.png Thay người bda21e4c0ef26cb619a6084830c2a76b.png
46’
Álex Muñoz Mika Mármol
46’
Stefan Bajčetić O. McBurnie
Toni Martínez Asier Villalibre
60’
60’
Álex Suárez Marvin Park
Carlos Vicente Jon Guridi
61’
70’
Sandro Ramírez A. Januzaj
Joan Jordán C. Benavídez
76’
Carlos Martín F. Garcés
77’
80’
José Campaña Manu Fuster
239032f21a56900f745bb046ac1cdce5.png Cầu thủ dự bị
3 Mika Mármol
Hậu vệ
16 Oliver McBurnie
Tiền đạo
2 Marvin Park
Hậu vệ
24 Adnan Januzaj
Tiền vệ
14 Manuel Fuster
Tiền vệ
13 Dinko Horkaš
Thủ môn
12 Enzo Loiodice
Tiền vệ
33 Sergio Vieira
Tiền vệ
9 Marc Cardona
Tiền đạo
17 Jaime Mata
Tiền đạo
bda21e4c0ef26cb619a6084830c2a76b.png Cầu thủ dự bị
9 Asier Villalibre
Tiền đạo
18 Jon Guridi
Tiền vệ
23 Carlos Benavídez
Tiền vệ
2 Facundo Garcés
Hậu vệ
41 Grégoire Swiderski
Thủ môn
13 Jesús Owono
Thủ môn
4 Aleksandar Sedlar
Hậu vệ
36 Adrián Pica
Hậu vệ
16 Hugo Novoa Ramos
Tiền đạo
17 Kike García
Tiền đạo
19 Pau Cabanes De La Torre
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Las Palmas Las Palmas
4-2-3-1
37 Fábio Silva
19 Sandro Ramírez
5 Javier Muñoz
10 Alberto Moleiro
21 Stefan Bajčetić
8 José Campaña
4 Alex Suárez
28 Juanma Herzog
15 Scott McKenna
23 Álex Muñoz
1 Jasper Cillessen
239032f21a56900f745bb046ac1cdce5.png Đội hình ra sân
1 Jasper Cillessen
Thủ môn
4 Alex Suárez
Hậu vệ
28 Juanma Herzog
Hậu vệ
15 Scott McKenna
Hậu vệ
23 Álex Muñoz
Hậu vệ
21 Stefan Bajčetić
Tiền vệ
8 José Campaña
Tiền vệ
19 Sandro Ramírez
Tiền vệ
5 Javier Muñoz
Tiền vệ
10 Alberto Moleiro
Tiền vệ
37 Fábio Silva
Tiền đạo
239032f21a56900f745bb046ac1cdce5.png Thay người
46’
Álex Muñoz Mika Mármol
46’
Stefan Bajčetić O. McBurnie
60’
Álex Suárez Marvin Park
70’
Sandro Ramírez A. Januzaj
80’
José Campaña Manu Fuster
239032f21a56900f745bb046ac1cdce5.png Cầu thủ dự bị
3 Mika Mármol
Hậu vệ
16 Oliver McBurnie
Tiền đạo
2 Marvin Park
Hậu vệ
24 Adnan Januzaj
Tiền vệ
14 Manuel Fuster
Tiền vệ
13 Dinko Horkaš
Thủ môn
12 Enzo Loiodice
Tiền vệ
33 Sergio Vieira
Tiền vệ
9 Marc Cardona
Tiền đạo
17 Jaime Mata
Tiền đạo
Alaves Alaves
4-4-2
11 Toni Martínez
15 Carlos Martín
7 Carlos Vicente
24 Joan Jordán
6 Ander Guevara
21 Carles Aleñá
14 Nahuel Tenaglia
5 Abdelkabir Abqar
12 Santiago Mouriño
3 Manuel Sánchez
31 Adrián Rodríguez
bda21e4c0ef26cb619a6084830c2a76b.png Đội hình ra sân
31 Adrián Rodríguez
Thủ môn
14 Nahuel Tenaglia
Hậu vệ
5 Abdelkabir Abqar
Hậu vệ
12 Santiago Mouriño
Hậu vệ
3 Manuel Sánchez
Hậu vệ
7 Carlos Vicente
Tiền vệ
24 Joan Jordán
Tiền vệ
6 Ander Guevara
Tiền vệ
21 Carles Aleñá
Tiền vệ
11 Toni Martínez
Tiền đạo
15 Carlos Martín
Tiền đạo
bda21e4c0ef26cb619a6084830c2a76b.png Thay người
60’
Toni Martínez Asier Villalibre
61’
Carlos Vicente Jon Guridi
76’
Joan Jordán C. Benavídez
77’
Carlos Martín F. Garcés
bda21e4c0ef26cb619a6084830c2a76b.png Cầu thủ dự bị
9 Asier Villalibre
Tiền đạo
18 Jon Guridi
Tiền vệ
23 Carlos Benavídez
Tiền vệ
2 Facundo Garcés
Hậu vệ
41 Grégoire Swiderski
Thủ môn
13 Jesús Owono
Thủ môn
4 Aleksandar Sedlar
Hậu vệ
36 Adrián Pica
Hậu vệ
16 Hugo Novoa Ramos
Tiền đạo
17 Kike García
Tiền đạo
19 Pau Cabanes De La Torre
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

La Liga La Liga
Thứ Năm - 10.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

La Liga La Liga
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Barcelona Barcelona 30 54 67
02 Real Madrid Real Madrid 30 32 63
03 Atletico Madrid Atletico Madrid 30 25 60
04 Athletic Club Athletic Club 30 22 54
05 Villarreal Villarreal 29 12 48
06 Real Betis Real Betis 30 4 48
07 Celta Vigo Celta Vigo 30 1 43
08 Real Sociedad Real Sociedad 30 -2 41
09 Rayo Vallecano Rayo Vallecano 30 -2 40
10 Mallorca Mallorca 30 -8 40
La Liga La Liga
Thứ Năm - 10.04
not-found

Không có thông tin

La Liga La Liga
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Barcelona Barcelona 30 54 67
02 Real Madrid Real Madrid 30 32 63
03 Atletico Madrid Atletico Madrid 30 25 60
04 Athletic Club Athletic Club 30 22 54
05 Villarreal Villarreal 29 12 48
06 Real Betis Real Betis 30 4 48
07 Celta Vigo Celta Vigo 30 1 43
08 Real Sociedad Real Sociedad 30 -2 41
09 Rayo Vallecano Rayo Vallecano 30 -2 40
10 Mallorca Mallorca 30 -8 40