Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Premier League Premier League
23:30 03/11/2024
Kết thúc
Manchester United Manchester United
Manchester United
( MUN )
  • (70') Bruno Fernandes
1 - 1 H1: 0 - 0 H2: 1 - 1
Chelsea Chelsea
Chelsea
( CHE )
  • (74') M. Caicedo
home logo away logo
whistle Icon
36’
42’
45’ +1
46’
67’
70’
71’
71’
73’
74’
84’
84’
85’
90’ +5
90’ +3
90’ +4
Manchester United home logo
away logo Chelsea
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
36’
Malo Gusto
Manuel Ugarte
42’
Diogo Dalot
45’ +1
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
M. Gusto Marc Cucurella
Marcus Rashford
67’
Bruno Fernandes
70’
71’
R. Lavia E. Fernández
71’
N. Madueke M. Mudryk
M. Rashford A. Diallo
73’
74’
M. Caicedo
R. Højlund J. Zirkzee
84’
M. Ugarte V. Lindelöf
84’
Casemiro
85’
Amad Diallo
90’ +5
Lisandro Martínez
90’ +3
90’ +4
Nicolas Jackson
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Manchester United home logo
away logo Chelsea
Số lần dứt điểm trúng đích
4
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
4
Tổng số cú dứt điểm
11
12
Số lần dứt điểm bị chặn
3
5
Cú dứt điểm trong vòng cấm
8
8
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
4
Số lỗi
19
14
Số quả phạt góc
4
8
Số lần việt vị
4
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
46
54
Số thẻ vàng
6
2
Số lần cứu thua của thủ môn
2
3
Tổng số đường chuyền
405
475
Số đường chuyền chính xác
322
397
Tỉ lệ chuyền chính xác
80
84
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.98
1.10
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Manchester United Manchester United
4-2-3-1
9 R. Højlund
17 A. Garnacho
8 Bruno Fernandes
10 M. Rashford
18 Casemiro
25 M. Ugarte
20 Diogo Dalot
4 M. de Ligt
6 Lisandro Martínez
3 N. Mazraoui
24 A. Onana
Chelsea Chelsea
4-2-3-1
15 N. Jackson
11 N. Madueke
20 C. Palmer
7 Pedro Neto
25 M. Caicedo
45 R. Lavia
27 M. Gusto
29 W. Fofana
6 L. Colwill
24 R. James
1 Robert Sánchez
5610cbe5492435f371a2ea05ad95bbdf.png Đội hình ra sân
24 A. Onana
Thủ môn
20 Diogo Dalot
Hậu vệ
4 M. de Ligt
Hậu vệ
6 Lisandro Martínez
Hậu vệ
3 N. Mazraoui
Hậu vệ
18 Casemiro
Tiền vệ
25 M. Ugarte
Tiền vệ
17 A. Garnacho
Tiền vệ
8 Bruno Fernandes
Tiền vệ
10 M. Rashford
Tiền vệ
9 R. Højlund
Tiền đạo
bc30e956ae5f852ad3f16f059223a4e0.png Đội hình ra sân
1 Robert Sánchez
Thủ môn
27 M. Gusto
Hậu vệ
29 W. Fofana
Hậu vệ
6 L. Colwill
Hậu vệ
24 R. James
Hậu vệ
25 M. Caicedo
Tiền vệ
45 R. Lavia
Tiền vệ
11 N. Madueke
Tiền vệ
20 C. Palmer
Tiền vệ
7 Pedro Neto
Tiền vệ
15 N. Jackson
Tiền đạo
5610cbe5492435f371a2ea05ad95bbdf.png Thay người bc30e956ae5f852ad3f16f059223a4e0.png
M. Gusto Marc Cucurella
46’
R. Lavia E. Fernández
71’
N. Madueke M. Mudryk
71’
73’
M. Rashford A. Diallo
84’
R. Højlund J. Zirkzee
84’
M. Ugarte V. Lindelöf
5610cbe5492435f371a2ea05ad95bbdf.png Cầu thủ dự bị
16 A. Diallo
Tiền đạo
11 J. Zirkzee
Tiền đạo
2 V. Lindelöf
Hậu vệ
41 H. Amass
Hậu vệ
36 E. Wheatley
Tiền đạo
75 J. Fitzgerald
Tiền vệ
57 J. Fletcher
Tiền đạo
35 J. Evans
Hậu vệ
1 A. Bayındır
Thủ môn
bc30e956ae5f852ad3f16f059223a4e0.png Cầu thủ dự bị
3 Marc Cucurella
Hậu vệ
8 E. Fernández
Tiền vệ
10 M. Mudryk
Tiền vệ
4 T. Adarabioyo
Hậu vệ
18 C. Nkunku
Tiền đạo
12 F. Jørgensen
Thủ môn
14 João Félix
Tiền đạo
40 Renato Veiga
Tiền vệ
5 B. Badiashile
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Manchester United Manchester United
4-2-3-1
9 R. Højlund
17 A. Garnacho
8 Bruno Fernandes
10 M. Rashford
18 Casemiro
25 M. Ugarte
20 Diogo Dalot
4 M. de Ligt
6 Lisandro Martínez
3 N. Mazraoui
24 A. Onana
5610cbe5492435f371a2ea05ad95bbdf.png Đội hình ra sân
24 A. Onana
Thủ môn
20 Diogo Dalot
Hậu vệ
4 M. de Ligt
Hậu vệ
6 Lisandro Martínez
Hậu vệ
3 N. Mazraoui
Hậu vệ
18 Casemiro
Tiền vệ
25 M. Ugarte
Tiền vệ
17 A. Garnacho
Tiền vệ
8 Bruno Fernandes
Tiền vệ
10 M. Rashford
Tiền vệ
9 R. Højlund
Tiền đạo
5610cbe5492435f371a2ea05ad95bbdf.png Thay người
73’
M. Rashford A. Diallo
84’
R. Højlund J. Zirkzee
84’
M. Ugarte V. Lindelöf
5610cbe5492435f371a2ea05ad95bbdf.png Cầu thủ dự bị
16 A. Diallo
Tiền đạo
11 J. Zirkzee
Tiền đạo
2 V. Lindelöf
Hậu vệ
41 H. Amass
Hậu vệ
36 E. Wheatley
Tiền đạo
75 J. Fitzgerald
Tiền vệ
57 J. Fletcher
Tiền đạo
35 J. Evans
Hậu vệ
1 A. Bayındır
Thủ môn
Chelsea Chelsea
4-2-3-1
15 N. Jackson
11 N. Madueke
20 C. Palmer
7 Pedro Neto
25 M. Caicedo
45 R. Lavia
27 M. Gusto
29 W. Fofana
6 L. Colwill
24 R. James
1 Robert Sánchez
bc30e956ae5f852ad3f16f059223a4e0.png Đội hình ra sân
1 Robert Sánchez
Thủ môn
27 M. Gusto
Hậu vệ
29 W. Fofana
Hậu vệ
6 L. Colwill
Hậu vệ
24 R. James
Hậu vệ
25 M. Caicedo
Tiền vệ
45 R. Lavia
Tiền vệ
11 N. Madueke
Tiền vệ
20 C. Palmer
Tiền vệ
7 Pedro Neto
Tiền vệ
15 N. Jackson
Tiền đạo
bc30e956ae5f852ad3f16f059223a4e0.png Thay người
46’
M. Gusto Marc Cucurella
71’
R. Lavia E. Fernández
71’
N. Madueke M. Mudryk
bc30e956ae5f852ad3f16f059223a4e0.png Cầu thủ dự bị
3 Marc Cucurella
Hậu vệ
8 E. Fernández
Tiền vệ
10 M. Mudryk
Tiền vệ
4 T. Adarabioyo
Hậu vệ
18 C. Nkunku
Tiền đạo
12 F. Jørgensen
Thủ môn
14 João Félix
Tiền đạo
40 Renato Veiga
Tiền vệ
5 B. Badiashile
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Thứ Năm - 10.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 31 17 53
05 Newcastle Newcastle 30 13 53
06 Manchester City Manchester City 31 17 52
07 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 31 2 47
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Thứ Năm - 10.04
not-found

Không có thông tin

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 31 17 53
05 Newcastle Newcastle 30 13 53
06 Manchester City Manchester City 31 17 52
07 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 31 2 47
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45