Euro Championship Euro Championship
20:00 22/06/2024
Kết thúc
Georgia Georgia
Georgia
( GEO )
  • (45') G. Mikautadze
1 - 1 H1: 1 - 0 H2: 0 - 1
Czech Republic Czech Republic
Czech Republic
( CZE )
  • (59') P. Schick
home logo away logo
whistle Icon
-5’
18’
24’
36’
40’
45’ +2
45’ +4
47’
53’
55’
55’
59’
62’
62’
68’
81’
81’
81’
82’
82’
83’
88’
90’ +5
Georgia home logo
away logo Czech Republic
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Giorgi Gvelesiani
-5’
18’
Vladimír Coufal
24’
Goal cancelled
Guram Kashia
36’
40’
Lukáš Provod
Penalty confirmed
45’ +2
G. Mikautadze
45’ +4
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
47’
David Jurásek
53’
Tomáš Holeš
55’
V. Černý M. Jurásek
55’
A. Hložek O. Lingr
59’
P. Schick
Z. Davitashvili G. Chakvetadze
62’
G. Tsitaishvili L. Lochoshvili
62’
68’
P. Schick M. Chytil
81’
D. Jurásek P. Ševčík
81’
L. Provod A. Barák
81’
Tomáš Souček
S. Kverkvelia G. Gvelesiani
82’
K. Kvaratskhelia S. Lobjanidze
82’
Anzor Mekvabishvili
83’
G. Mikautadze G. Kvilitaia
88’
Giorgi Kochorashvili
90’ +5
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Georgia home logo
away logo Czech Republic
Số lần dứt điểm trúng đích
1
12
Số lần dứt điểm ra ngoài
3
8
Tổng số cú dứt điểm
5
27
Số lần dứt điểm bị chặn
1
7
Cú dứt điểm trong vòng cấm
3
15
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
2
12
Số lỗi
12
17
Số quả phạt góc
5
11
Số lần việt vị
0
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
38
62
Số thẻ vàng
4
5
Số lần cứu thua của thủ môn
11
0
Tổng số đường chuyền
310
493
Số đường chuyền chính xác
246
430
Tỉ lệ chuyền chính xác
79
87
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.11
3.07
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Georgia Georgia
3-4-3
9 Z. Davitashvili
22 G. Mikautadze
7 K. Kvaratskhelia
2 O. Kakabadze
6 G. Kochorashvili
20 A. Mekvabishvili
21 G. Tsitaishvili
5 S. Kverkvelia
4 G. Kashia
3 L. Dvali
25 G. Mamardashvili
Czech Republic Czech Republic
3-4-2-1
10 P. Schick
17 V. Černý
9 A. Hložek
5 V. Coufal
22 T. Souček
14 L. Provod
15 D. Jurásek
3 T. Holeš
4 R. Hranáč
18 L. Krejčí
1 J. Staněk
e8b18ee6e1458fad181b946905a736e9.png Đội hình ra sân
25 G. Mamardashvili
Thủ môn
5 S. Kverkvelia
Hậu vệ
4 G. Kashia
Hậu vệ
3 L. Dvali
Hậu vệ
2 O. Kakabadze
Tiền vệ
6 G. Kochorashvili
Tiền vệ
20 A. Mekvabishvili
Tiền vệ
21 G. Tsitaishvili
Tiền vệ
9 Z. Davitashvili
Tiền đạo
22 G. Mikautadze
Tiền đạo
7 K. Kvaratskhelia
Tiền đạo
b61a60b36b1d9e89a757728436c42700.png Đội hình ra sân
1 J. Staněk
Thủ môn
3 T. Holeš
Hậu vệ
4 R. Hranáč
Hậu vệ
18 L. Krejčí
Hậu vệ
5 V. Coufal
Tiền vệ
22 T. Souček
Tiền vệ
14 L. Provod
Tiền vệ
15 D. Jurásek
Tiền vệ
17 V. Černý
Tiền đạo
9 A. Hložek
Tiền đạo
10 P. Schick
Tiền đạo
e8b18ee6e1458fad181b946905a736e9.png Thay người b61a60b36b1d9e89a757728436c42700.png
V. Černý M. Jurásek
55’
A. Hložek O. Lingr
55’
62’
Z. Davitashvili G. Chakvetadze
62’
G. Tsitaishvili L. Lochoshvili
P. Schick M. Chytil
68’
D. Jurásek P. Ševčík
81’
L. Provod A. Barák
81’
82’
S. Kverkvelia G. Gvelesiani
82’
K. Kvaratskhelia S. Lobjanidze
88’
G. Mikautadze G. Kvilitaia
e8b18ee6e1458fad181b946905a736e9.png Cầu thủ dự bị
10 G. Chakvetadze
Tiền vệ
14 L. Lochoshvili
Hậu vệ
15 G. Gvelesiani
Hậu vệ
23 S. Lobjanidze
Tiền vệ
11 G. Kvilitaia
Tiền đạo
16 N. Kvekveskiri
Tiền vệ
18 S. Altunashvili
Tiền vệ
26 G. Sigua
Tiền vệ
19 L. Shengelia
Tiền đạo
13 G. Gocholeishvili
Hậu vệ
24 J. Tabidze
Hậu vệ
1 G. Loria
Thủ môn
8 B. Zivzivadze
Tiền đạo
17 O. Kiteishvili
Tiền vệ
12 L. Gugeshashvili
Thủ môn
b61a60b36b1d9e89a757728436c42700.png Cầu thủ dự bị
20 O. Lingr
Tiền vệ
26 M. Jurásek
Tiền vệ
13 M. Chytil
Tiền đạo
8 P. Ševčík
Tiền vệ
7 A. Barák
Tiền vệ
24 T. Vlček
Hậu vệ
11 J. Kuchta
Tiền đạo
25 P. Šulc
Tiền vệ
23 V. Jaroš
Thủ môn
16 M. Kovář
Thủ môn
2 D. Zima
Hậu vệ
12 D. Douděra
Hậu vệ
21 L. Červ
Tiền vệ
19 T. Chorý
Tiền đạo
6 M. Vitík
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Georgia Georgia
3-4-3
9 Z. Davitashvili
22 G. Mikautadze
7 K. Kvaratskhelia
2 O. Kakabadze
6 G. Kochorashvili
20 A. Mekvabishvili
21 G. Tsitaishvili
5 S. Kverkvelia
4 G. Kashia
3 L. Dvali
25 G. Mamardashvili
e8b18ee6e1458fad181b946905a736e9.png Đội hình ra sân
25 G. Mamardashvili
Thủ môn
5 S. Kverkvelia
Hậu vệ
4 G. Kashia
Hậu vệ
3 L. Dvali
Hậu vệ
2 O. Kakabadze
Tiền vệ
6 G. Kochorashvili
Tiền vệ
20 A. Mekvabishvili
Tiền vệ
21 G. Tsitaishvili
Tiền vệ
9 Z. Davitashvili
Tiền đạo
22 G. Mikautadze
Tiền đạo
7 K. Kvaratskhelia
Tiền đạo
e8b18ee6e1458fad181b946905a736e9.png Thay người
62’
Z. Davitashvili G. Chakvetadze
62’
G. Tsitaishvili L. Lochoshvili
82’
S. Kverkvelia G. Gvelesiani
82’
K. Kvaratskhelia S. Lobjanidze
88’
G. Mikautadze G. Kvilitaia
e8b18ee6e1458fad181b946905a736e9.png Cầu thủ dự bị
10 G. Chakvetadze
Tiền vệ
14 L. Lochoshvili
Hậu vệ
15 G. Gvelesiani
Hậu vệ
23 S. Lobjanidze
Tiền vệ
11 G. Kvilitaia
Tiền đạo
16 N. Kvekveskiri
Tiền vệ
18 S. Altunashvili
Tiền vệ
26 G. Sigua
Tiền vệ
19 L. Shengelia
Tiền đạo
13 G. Gocholeishvili
Hậu vệ
24 J. Tabidze
Hậu vệ
1 G. Loria
Thủ môn
8 B. Zivzivadze
Tiền đạo
17 O. Kiteishvili
Tiền vệ
12 L. Gugeshashvili
Thủ môn
Czech Republic Czech Republic
3-4-2-1
10 P. Schick
17 V. Černý
9 A. Hložek
5 V. Coufal
22 T. Souček
14 L. Provod
15 D. Jurásek
3 T. Holeš
4 R. Hranáč
18 L. Krejčí
1 J. Staněk
b61a60b36b1d9e89a757728436c42700.png Đội hình ra sân
1 J. Staněk
Thủ môn
3 T. Holeš
Hậu vệ
4 R. Hranáč
Hậu vệ
18 L. Krejčí
Hậu vệ
5 V. Coufal
Tiền vệ
22 T. Souček
Tiền vệ
14 L. Provod
Tiền vệ
15 D. Jurásek
Tiền vệ
17 V. Černý
Tiền đạo
9 A. Hložek
Tiền đạo
10 P. Schick
Tiền đạo
b61a60b36b1d9e89a757728436c42700.png Thay người
55’
V. Černý M. Jurásek
55’
A. Hložek O. Lingr
68’
P. Schick M. Chytil
81’
D. Jurásek P. Ševčík
81’
L. Provod A. Barák
b61a60b36b1d9e89a757728436c42700.png Cầu thủ dự bị
20 O. Lingr
Tiền vệ
26 M. Jurásek
Tiền vệ
13 M. Chytil
Tiền đạo
8 P. Ševčík
Tiền vệ
7 A. Barák
Tiền vệ
24 T. Vlček
Hậu vệ
11 J. Kuchta
Tiền đạo
25 P. Šulc
Tiền vệ
23 V. Jaroš
Thủ môn
16 M. Kovář
Thủ môn
2 D. Zima
Hậu vệ
12 D. Douděra
Hậu vệ
21 L. Červ
Tiền vệ
19 T. Chorý
Tiền đạo
6 M. Vitík
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin