League One League One
21:00 03/05/2025
Kết thúc
Rotherham Rotherham
Rotherham
( ROT )
  • (66') C. Humphreys
  • (36') S. Nombe
2 - 1 H1: 1 - 1 H2: 1 - 0
Peterborough Peterborough
Peterborough
( PET )
  • (1') A. Odoh
home logo away logo
whistle Icon
1’
17’
28’
36’
61’
61’
62’
62’
63’
66’
67’
67’
76’
81’
87’
Rotherham home logo
away logo Peterborough
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
1’
A. Odoh H. Mills
17’
R. De Havilland
28’
A. Odoh
S. Nombe
36’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
61’
R. Jones C. Conn-Clarke
61’
J. Dornelly G. Lindgren
J. Holmes D. Gore
62’
S. McWilliams P. Mpanzu
62’
63’
J. Dornelly
C. Humphreys J. Powell
66’
67’
A. Changunda H. Mills
M. Wilks
67’
76’
G. Nevett
81’
J. Andrews J. Katongo
J. Kayode M. Wilks
87’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Rotherham home logo
away logo Peterborough
Số lần dứt điểm trúng đích
5
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
11
5
Tổng số cú dứt điểm
22
11
Số lần dứt điểm bị chặn
6
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
14
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
8
6
Số lỗi
12
11
Số quả phạt góc
6
4
Số lần việt vị
3
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
44
56
Số thẻ vàng
1
4
Số lần cứu thua của thủ môn
2
3
Tổng số đường chuyền
373
480
Số đường chuyền chính xác
288
398
Tỉ lệ chuyền chính xác
77
83
Rotherham Rotherham
3-4-1-2
12 Mallik Wilks
8 Sam Nombe
18 Daniel Gore
25 Pelly Ruddock Mpanzu
4 Liam Kelly
7 Joe Powell
15 Louie Sibley
2 Joe Rafferty
22 Hakeem Odofin
24 Cameron Humphreys
20 Dillon Phillips
Peterborough Peterborough
4-4-1-1
19 Gustav Lindgren
9 Chris Conn-Clarke
14 Adetayo Edun
35 Donay O'Brien-Brady
8 Ryan De Havilland
10 Abraham Odoh
2 Carl Johnston
27 Jadel Katongo
15 George Nevett
34 Harley Mills
13 Will Blackmore
0e61e7cf33c4fe6bb63f4e15e31f85d5.png Đội hình ra sân
20 Dillon Phillips
Thủ môn
2 Joe Rafferty
Hậu vệ
22 Hakeem Odofin
Hậu vệ
24 Cameron Humphreys
Hậu vệ
25 Pelly Ruddock Mpanzu
Tiền vệ
4 Liam Kelly
Tiền vệ
7 Joe Powell
Tiền vệ
15 Louie Sibley
Tiền vệ
18 Daniel Gore
Tiền đạo
12 Mallik Wilks
Tiền đạo
8 Sam Nombe
Tiền đạo
753baa1ef4ae50dca60e60c30315c9f1.png Đội hình ra sân
13 Will Blackmore
Thủ môn
2 Carl Johnston
Hậu vệ
27 Jadel Katongo
Hậu vệ
15 George Nevett
Hậu vệ
34 Harley Mills
Hậu vệ
14 Adetayo Edun
Tiền vệ
35 Donay O'Brien-Brady
Tiền vệ
8 Ryan De Havilland
Tiền vệ
10 Abraham Odoh
Tiền vệ
9 Chris Conn-Clarke
Tiền đạo
19 Gustav Lindgren
Tiền đạo
0e61e7cf33c4fe6bb63f4e15e31f85d5.png Thay người 753baa1ef4ae50dca60e60c30315c9f1.png
R. Jones C. Conn-Clarke
61’
J. Dornelly G. Lindgren
61’
62’
J. Holmes D. Gore
62’
S. McWilliams P. Mpanzu
A. Changunda H. Mills
67’
J. Andrews J. Katongo
81’
87’
J. Kayode M. Wilks
0e61e7cf33c4fe6bb63f4e15e31f85d5.png Cầu thủ dự bị
17 Shaun McWilliams
Tiền vệ
23 Jack Holmes
Tiền đạo
28 Joshua Kayode
Tiền đạo
37 Jake Hull
Hậu vệ
38 Kane Richardson
Tiền vệ
10 Jordan Hugill
Tiền đạo
9 Jonson Clarke-Harris
Tiền đạo
753baa1ef4ae50dca60e60c30315c9f1.png Cầu thủ dự bị
33 James Dornelly
Hậu vệ
17 Ricky-Jade Jones
Tiền đạo
50 Andre Changunda
Tiền đạo
47 Joe Andrews
Tiền vệ
31 Jed Steer
Thủ môn
42 Lucca Mendonça
Hậu vệ
46 Bolu Shofowoke
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Rotherham Rotherham
3-4-1-2
12 Mallik Wilks
8 Sam Nombe
18 Daniel Gore
25 Pelly Ruddock Mpanzu
4 Liam Kelly
7 Joe Powell
15 Louie Sibley
2 Joe Rafferty
22 Hakeem Odofin
24 Cameron Humphreys
20 Dillon Phillips
0e61e7cf33c4fe6bb63f4e15e31f85d5.png Đội hình ra sân
20 Dillon Phillips
Thủ môn
2 Joe Rafferty
Hậu vệ
22 Hakeem Odofin
Hậu vệ
24 Cameron Humphreys
Hậu vệ
25 Pelly Ruddock Mpanzu
Tiền vệ
4 Liam Kelly
Tiền vệ
7 Joe Powell
Tiền vệ
15 Louie Sibley
Tiền vệ
18 Daniel Gore
Tiền đạo
12 Mallik Wilks
Tiền đạo
8 Sam Nombe
Tiền đạo
0e61e7cf33c4fe6bb63f4e15e31f85d5.png Thay người
62’
J. Holmes D. Gore
62’
S. McWilliams P. Mpanzu
87’
J. Kayode M. Wilks
0e61e7cf33c4fe6bb63f4e15e31f85d5.png Cầu thủ dự bị
17 Shaun McWilliams
Tiền vệ
23 Jack Holmes
Tiền đạo
28 Joshua Kayode
Tiền đạo
37 Jake Hull
Hậu vệ
38 Kane Richardson
Tiền vệ
10 Jordan Hugill
Tiền đạo
9 Jonson Clarke-Harris
Tiền đạo
Peterborough Peterborough
4-4-1-1
19 Gustav Lindgren
9 Chris Conn-Clarke
14 Adetayo Edun
35 Donay O'Brien-Brady
8 Ryan De Havilland
10 Abraham Odoh
2 Carl Johnston
27 Jadel Katongo
15 George Nevett
34 Harley Mills
13 Will Blackmore
753baa1ef4ae50dca60e60c30315c9f1.png Đội hình ra sân
13 Will Blackmore
Thủ môn
2 Carl Johnston
Hậu vệ
27 Jadel Katongo
Hậu vệ
15 George Nevett
Hậu vệ
34 Harley Mills
Hậu vệ
14 Adetayo Edun
Tiền vệ
35 Donay O'Brien-Brady
Tiền vệ
8 Ryan De Havilland
Tiền vệ
10 Abraham Odoh
Tiền vệ
9 Chris Conn-Clarke
Tiền đạo
19 Gustav Lindgren
Tiền đạo
753baa1ef4ae50dca60e60c30315c9f1.png Thay người
61’
R. Jones C. Conn-Clarke
61’
J. Dornelly G. Lindgren
67’
A. Changunda H. Mills
81’
J. Andrews J. Katongo
753baa1ef4ae50dca60e60c30315c9f1.png Cầu thủ dự bị
33 James Dornelly
Hậu vệ
17 Ricky-Jade Jones
Tiền đạo
50 Andre Changunda
Tiền đạo
47 Joe Andrews
Tiền vệ
31 Jed Steer
Thủ môn
42 Lucca Mendonça
Hậu vệ
46 Bolu Shofowoke
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin