UEFA Nations League UEFA Nations League
01:45 07/09/2024
Kết thúc
Iceland Iceland
Iceland
( ICE )
  • (58') J. Þorsteinsson
  • (39') O. Óskarsson
2 - 0 H1: 1 - 0 H2: 1 - 0
Montenegro Montenegro
Montenegro
( MON )
home logo away logo
whistle Icon
18’
20’
24’
39’
50’
50’
53’
58’
60’
60’
65’
65’
77’
78’
88’
89’
Iceland home logo
away logo Montenegro
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Jóhann Guðmundsson
18’
20’
Risto Radunović
24’
Milutin Osmajić
O. Óskarsson J. Guðmunds­son
39’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
Penalty cancelled
50’
50’
Novica Eraković
Jón Dagur Þórsteinsson
53’
J. Þorsteinsson G. Sigurðsson
58’
60’
M. Vukčević D. Camaj
60’
M. Osmajić S. Jovetić
J. Þorsteinsson A. Sigurðsson
65’
G. Sigurðsson A. Guðjohnsen
65’
M. Anderson W. Willumsson
77’
78’
N. Krstović S. Mugoša
O. Óskarsson Í. Jóhannesson
88’
89’
Stevan Jovetić
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Iceland home logo
away logo Montenegro
Số lần dứt điểm trúng đích
5
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
3
4
Tổng số cú dứt điểm
12
10
Số lần dứt điểm bị chặn
4
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
7
8
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
2
Số lỗi
17
15
Số quả phạt góc
7
4
Số lần việt vị
1
5
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
41
59
Số thẻ vàng
2
4
Số lần cứu thua của thủ môn
4
1
Tổng số đường chuyền
338
498
Số đường chuyền chính xác
267
418
Tỉ lệ chuyền chính xác
79
84
Iceland Iceland
4-4-1-1
9 O. Óskarsson
10 G. Sigurðsson
18 M. Anderson
7 J. Guðmunds­son
16 S. Þórðarson
11 J. Þorsteinsson
2 A. Sampsted
6 H. Hermannsson
20 D. Grétarsson
17 L. Tómasson
12 H. Valdimarsson
Montenegro Montenegro
4-5-1
11 N. Krstović
23 A. Marušić
22 N. Eraković
8 M. Brnović
16 V. Jovović
20 M. Osmajić
4 M. Vukčević
6 M. Tući
19 S. Rubežić
3 R. Radunović
1 M. Mijatović
660692d3d6a91118d78dfe0194dd3b01.png Đội hình ra sân
12 H. Valdimarsson
Thủ môn
2 A. Sampsted
Hậu vệ
6 H. Hermannsson
Hậu vệ
20 D. Grétarsson
Hậu vệ
17 L. Tómasson
Hậu vệ
18 M. Anderson
Tiền vệ
7 J. Guðmunds­son
Tiền vệ
16 S. Þórðarson
Tiền vệ
11 J. Þorsteinsson
Tiền vệ
10 G. Sigurðsson
Tiền đạo
9 O. Óskarsson
Tiền đạo
8982af1aff2e2a132ff4349a585c749d.png Đội hình ra sân
1 M. Mijatović
Thủ môn
4 M. Vukčević
Hậu vệ
6 M. Tući
Hậu vệ
19 S. Rubežić
Hậu vệ
3 R. Radunović
Hậu vệ
23 A. Marušić
Tiền vệ
22 N. Eraković
Tiền vệ
8 M. Brnović
Tiền vệ
16 V. Jovović
Tiền vệ
20 M. Osmajić
Tiền vệ
11 N. Krstović
Tiền đạo
660692d3d6a91118d78dfe0194dd3b01.png Thay người 8982af1aff2e2a132ff4349a585c749d.png
M. Vukčević D. Camaj
60’
M. Osmajić S. Jovetić
60’
65’
J. Þorsteinsson A. Sigurðsson
65’
G. Sigurðsson A. Guðjohnsen
77’
M. Anderson W. Willumsson
N. Krstović S. Mugoša
78’
88’
O. Óskarsson Í. Jóhannesson
660692d3d6a91118d78dfe0194dd3b01.png Cầu thủ dự bị
8 A. Sigurðsson
Tiền vệ
22 A. Guðjohnsen
Tiền đạo
15 W. Willumsson
Tiền đạo
19 Í. Jóhannesson
Tiền vệ
5 J. Magnússon
Tiền vệ
4 V. Pálsson
Hậu vệ
23 M. Ellertsson
Tiền vệ
21 A. Traustason
Tiền vệ
13 P. Gunnarsson
Thủ môn
14 K. Finnsson
Hậu vệ
3 V. Lunddal Friðriksson
Hậu vệ
1 E. Ólafsson
Thủ môn
8982af1aff2e2a132ff4349a585c749d.png Cầu thủ dự bị
18 D. Camaj
Tiền đạo
10 S. Jovetić
Tiền đạo
9 S. Mugoša
Tiền đạo
7 M. Vešović
Hậu vệ
12 D. Petković
Thủ môn
15 V. Perišić
Tiền đạo
5 N. Šipčić
Hậu vệ
17 V. Đukanović
Tiền đạo
2 A. Vukčević
Hậu vệ
21 M. Vukotić
Tiền vệ
13 I. Nikić
Thủ môn
14 I. Vukotić
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Iceland Iceland
4-4-1-1
9 O. Óskarsson
10 G. Sigurðsson
18 M. Anderson
7 J. Guðmunds­son
16 S. Þórðarson
11 J. Þorsteinsson
2 A. Sampsted
6 H. Hermannsson
20 D. Grétarsson
17 L. Tómasson
12 H. Valdimarsson
660692d3d6a91118d78dfe0194dd3b01.png Đội hình ra sân
12 H. Valdimarsson
Thủ môn
2 A. Sampsted
Hậu vệ
6 H. Hermannsson
Hậu vệ
20 D. Grétarsson
Hậu vệ
17 L. Tómasson
Hậu vệ
18 M. Anderson
Tiền vệ
7 J. Guðmunds­son
Tiền vệ
16 S. Þórðarson
Tiền vệ
11 J. Þorsteinsson
Tiền vệ
10 G. Sigurðsson
Tiền đạo
9 O. Óskarsson
Tiền đạo
660692d3d6a91118d78dfe0194dd3b01.png Thay người
65’
J. Þorsteinsson A. Sigurðsson
65’
G. Sigurðsson A. Guðjohnsen
77’
M. Anderson W. Willumsson
88’
O. Óskarsson Í. Jóhannesson
660692d3d6a91118d78dfe0194dd3b01.png Cầu thủ dự bị
8 A. Sigurðsson
Tiền vệ
22 A. Guðjohnsen
Tiền đạo
15 W. Willumsson
Tiền đạo
19 Í. Jóhannesson
Tiền vệ
5 J. Magnússon
Tiền vệ
4 V. Pálsson
Hậu vệ
23 M. Ellertsson
Tiền vệ
21 A. Traustason
Tiền vệ
13 P. Gunnarsson
Thủ môn
14 K. Finnsson
Hậu vệ
3 V. Lunddal Friðriksson
Hậu vệ
1 E. Ólafsson
Thủ môn
Montenegro Montenegro
4-5-1
11 N. Krstović
23 A. Marušić
22 N. Eraković
8 M. Brnović
16 V. Jovović
20 M. Osmajić
4 M. Vukčević
6 M. Tući
19 S. Rubežić
3 R. Radunović
1 M. Mijatović
8982af1aff2e2a132ff4349a585c749d.png Đội hình ra sân
1 M. Mijatović
Thủ môn
4 M. Vukčević
Hậu vệ
6 M. Tući
Hậu vệ
19 S. Rubežić
Hậu vệ
3 R. Radunović
Hậu vệ
23 A. Marušić
Tiền vệ
22 N. Eraković
Tiền vệ
8 M. Brnović
Tiền vệ
16 V. Jovović
Tiền vệ
20 M. Osmajić
Tiền vệ
11 N. Krstović
Tiền đạo
8982af1aff2e2a132ff4349a585c749d.png Thay người
60’
M. Vukčević D. Camaj
60’
M. Osmajić S. Jovetić
78’
N. Krstović S. Mugoša
8982af1aff2e2a132ff4349a585c749d.png Cầu thủ dự bị
18 D. Camaj
Tiền đạo
10 S. Jovetić
Tiền đạo
9 S. Mugoša
Tiền đạo
7 M. Vešović
Hậu vệ
12 D. Petković
Thủ môn
15 V. Perišić
Tiền đạo
5 N. Šipčić
Hậu vệ
17 V. Đukanović
Tiền đạo
2 A. Vukčević
Hậu vệ
21 M. Vukotić
Tiền vệ
13 I. Nikić
Thủ môn
14 I. Vukotić
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin