UEFA Nations League UEFA Nations League
01:45 08/09/2024
Kết thúc
Ukraine Ukraine
Ukraine
( UKR )
  • (49') Y. Konoplia
1 - 2 H1: 0 - 0 H2: 1 - 2
Albania Albania
Albania
( ALB )
  • (66') J. Asani
  • (54') A. Ismajli
home logo away logo
whistle Icon
49’
54’
66’
68’
72’
72’
73’
73’
77’
81’
81’
90’
Ukraine home logo
away logo Albania
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Y. Konoplia V. Mykolenko
49’
54’
A. Ismajli
66’
J. Asani R. Manaj
68’
Jasir Asani
H. Sudakov A. Yarmolenko
72’
V. Kabaiev O. Pikhalionok
72’
M. Shaparenko V. Vanat
73’
73’
Q. Laçi M. Berisha
77’
N. Bajrami A. Hoxha
V. Tsyhankov O. Zinchenko
81’
V. Brazhko R. Malinovskyi
81’
90’
Thomas Strakosha
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Ukraine home logo
away logo Albania
Số lần dứt điểm trúng đích
3
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
7
6
Tổng số cú dứt điểm
16
12
Số lần dứt điểm bị chặn
6
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
9
9
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
7
3
Số lỗi
17
13
Số quả phạt góc
5
4
Số lần việt vị
2
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
59
41
Số thẻ vàng
0
2
Số lần cứu thua của thủ môn
3
2
Tổng số đường chuyền
484
347
Số đường chuyền chính xác
421
281
Tỉ lệ chuyền chính xác
87
81
Ukraine Ukraine
4-1-4-1
9 R. Yaremchuk
15 V. Tsyhankov
14 H. Sudakov
10 M. Shaparenko
21 V. Kabaiev
18 V. Brazhko
2 Y. Konoplia
13 I. Zabarnyi
22 M. Matviienko
16 V. Mykolenko
12 A. Trubin
Albania Albania
4-2-3-1
7 R. Manaj
9 J. Asani
14 Q. Laçi
10 N. Bajrami
20 Y. Ramadani
21 K. Asllani
4 E. Hysaj
18 A. Ismajli
5 M. Kumbulla
3 M. Mitaj
1 T. Strakosha
f27abf4ce6a205dcc512c224b7030bd8.png Đội hình ra sân
12 A. Trubin
Thủ môn
2 Y. Konoplia
Hậu vệ
13 I. Zabarnyi
Hậu vệ
22 M. Matviienko
Hậu vệ
16 V. Mykolenko
Hậu vệ
18 V. Brazhko
Tiền vệ
15 V. Tsyhankov
Tiền vệ
14 H. Sudakov
Tiền vệ
10 M. Shaparenko
Tiền vệ
21 V. Kabaiev
Tiền vệ
9 R. Yaremchuk
Tiền đạo
485f4d3aae3da83c8711f3ca968a8a38.png Đội hình ra sân
1 T. Strakosha
Thủ môn
4 E. Hysaj
Hậu vệ
18 A. Ismajli
Hậu vệ
5 M. Kumbulla
Hậu vệ
3 M. Mitaj
Hậu vệ
20 Y. Ramadani
Tiền vệ
21 K. Asllani
Tiền vệ
9 J. Asani
Tiền vệ
14 Q. Laçi
Tiền vệ
10 N. Bajrami
Tiền vệ
7 R. Manaj
Tiền đạo
f27abf4ce6a205dcc512c224b7030bd8.png Thay người 485f4d3aae3da83c8711f3ca968a8a38.png
72’
H. Sudakov A. Yarmolenko
72’
V. Kabaiev O. Pikhalionok
73’
M. Shaparenko V. Vanat
Q. Laçi M. Berisha
73’
N. Bajrami A. Hoxha
77’
81’
V. Tsyhankov O. Zinchenko
81’
V. Brazhko R. Malinovskyi
f27abf4ce6a205dcc512c224b7030bd8.png Cầu thủ dự bị
7 A. Yarmolenko
Tiền vệ
20 O. Pikhalionok
Tiền vệ
11 V. Vanat
Tiền đạo
17 O. Zinchenko
Hậu vệ
8 R. Malinovskyi
Tiền vệ
3 V. Bondar
Hậu vệ
5 S. Sydorchuk
Tiền vệ
19 O. Tymchyk
Hậu vệ
23 A. Lunin
Thủ môn
6 T. Stepanenko
Tiền vệ
4 M. Talovierov
Hậu vệ
1 H. Bushchan
Thủ môn
485f4d3aae3da83c8711f3ca968a8a38.png Cầu thủ dự bị
16 M. Berisha
Tiền vệ
8 A. Hoxha
Tiền đạo
22 A. Abrashi
Tiền vệ
17 A. Hadroj
Hậu vệ
19 S. Spahiu
Tiền vệ
15 T. Seferi
Tiền đạo
13 E. Mihaj
Hậu vệ
11 M. Uzuni
Tiền đạo
12 S. Simoni
Thủ môn
2 I. Balliu
Hậu vệ
23 A. Sherri
Thủ môn
6 A. Bajrami
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Ukraine Ukraine
4-1-4-1
9 R. Yaremchuk
15 V. Tsyhankov
14 H. Sudakov
10 M. Shaparenko
21 V. Kabaiev
18 V. Brazhko
2 Y. Konoplia
13 I. Zabarnyi
22 M. Matviienko
16 V. Mykolenko
12 A. Trubin
f27abf4ce6a205dcc512c224b7030bd8.png Đội hình ra sân
12 A. Trubin
Thủ môn
2 Y. Konoplia
Hậu vệ
13 I. Zabarnyi
Hậu vệ
22 M. Matviienko
Hậu vệ
16 V. Mykolenko
Hậu vệ
18 V. Brazhko
Tiền vệ
15 V. Tsyhankov
Tiền vệ
14 H. Sudakov
Tiền vệ
10 M. Shaparenko
Tiền vệ
21 V. Kabaiev
Tiền vệ
9 R. Yaremchuk
Tiền đạo
f27abf4ce6a205dcc512c224b7030bd8.png Thay người
72’
H. Sudakov A. Yarmolenko
72’
V. Kabaiev O. Pikhalionok
73’
M. Shaparenko V. Vanat
81’
V. Tsyhankov O. Zinchenko
81’
V. Brazhko R. Malinovskyi
f27abf4ce6a205dcc512c224b7030bd8.png Cầu thủ dự bị
7 A. Yarmolenko
Tiền vệ
20 O. Pikhalionok
Tiền vệ
11 V. Vanat
Tiền đạo
17 O. Zinchenko
Hậu vệ
8 R. Malinovskyi
Tiền vệ
3 V. Bondar
Hậu vệ
5 S. Sydorchuk
Tiền vệ
19 O. Tymchyk
Hậu vệ
23 A. Lunin
Thủ môn
6 T. Stepanenko
Tiền vệ
4 M. Talovierov
Hậu vệ
1 H. Bushchan
Thủ môn
Albania Albania
4-2-3-1
7 R. Manaj
9 J. Asani
14 Q. Laçi
10 N. Bajrami
20 Y. Ramadani
21 K. Asllani
4 E. Hysaj
18 A. Ismajli
5 M. Kumbulla
3 M. Mitaj
1 T. Strakosha
485f4d3aae3da83c8711f3ca968a8a38.png Đội hình ra sân
1 T. Strakosha
Thủ môn
4 E. Hysaj
Hậu vệ
18 A. Ismajli
Hậu vệ
5 M. Kumbulla
Hậu vệ
3 M. Mitaj
Hậu vệ
20 Y. Ramadani
Tiền vệ
21 K. Asllani
Tiền vệ
9 J. Asani
Tiền vệ
14 Q. Laçi
Tiền vệ
10 N. Bajrami
Tiền vệ
7 R. Manaj
Tiền đạo
485f4d3aae3da83c8711f3ca968a8a38.png Thay người
73’
Q. Laçi M. Berisha
77’
N. Bajrami A. Hoxha
485f4d3aae3da83c8711f3ca968a8a38.png Cầu thủ dự bị
16 M. Berisha
Tiền vệ
8 A. Hoxha
Tiền đạo
22 A. Abrashi
Tiền vệ
17 A. Hadroj
Hậu vệ
19 S. Spahiu
Tiền vệ
15 T. Seferi
Tiền đạo
13 E. Mihaj
Hậu vệ
11 M. Uzuni
Tiền đạo
12 S. Simoni
Thủ môn
2 I. Balliu
Hậu vệ
23 A. Sherri
Thủ môn
6 A. Bajrami
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin