UEFA Nations League UEFA Nations League
01:45 11/09/2024
Kết thúc
Albania Albania
Albania
( ALB )
0 - 1 H1: 0 - 0 H2: 0 - 1
Georgia Georgia
Georgia
( GEO )
  • (71') G. Kochorashvili
home logo away logo
whistle Icon
61’
71’
72’
73’
75’
81’
84’
86’
88’
89’
90’ +3
Albania home logo
away logo Georgia
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
A. Hoxha Q. Laçi
61’
71’
G. Kochorashvili O. Kiteishvili
R. Manaj T. Seferi
72’
J. Asani S. Spahiu
73’
75’
K. Kvaratskhelia Z. Davitashvili
N. Bajrami M. Uzuni
81’
84’
Otar Kiteishvili
86’
G. Mikautadze B. Zivzivadze
88’
Giorgi Chakvetadze
Myrto Uzuni
89’
90’ +3
G. Kochorashvili S. Altunashvili
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Albania home logo
away logo Georgia
Số lần dứt điểm trúng đích
0
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
5
6
Tổng số cú dứt điểm
8
15
Số lần dứt điểm bị chặn
3
6
Cú dứt điểm trong vòng cấm
2
7
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
6
8
Số lỗi
10
13
Số quả phạt góc
1
4
Số lần việt vị
1
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
49
51
Số thẻ vàng
1
2
Số lần cứu thua của thủ môn
2
0
Tổng số đường chuyền
560
579
Số đường chuyền chính xác
496
507
Tỉ lệ chuyền chính xác
89
88
Albania Albania
4-2-3-1
7 R. Manaj
9 J. Asani
10 N. Bajrami
8 A. Hoxha
20 Y. Ramadani
21 K. Asllani
4 E. Hysaj
18 A. Ismajli
5 M. Kumbulla
3 M. Mitaj
1 T. Strakosha
Georgia Georgia
3-5-2
22 G. Mikautadze
7 K. Kvaratskhelia
2 O. Kakabadze
6 G. Kochorashvili
10 G. Chakvetadze
17 O. Kiteishvili
14 L. Lochoshvili
15 G. Gvelesiani
4 G. Kashia
3 L. Dvali
12 G. Mamardashvili
485f4d3aae3da83c8711f3ca968a8a38.png Đội hình ra sân
1 T. Strakosha
Thủ môn
4 E. Hysaj
Hậu vệ
18 A. Ismajli
Hậu vệ
5 M. Kumbulla
Hậu vệ
3 M. Mitaj
Hậu vệ
20 Y. Ramadani
Tiền vệ
21 K. Asllani
Tiền vệ
9 J. Asani
Tiền vệ
10 N. Bajrami
Tiền vệ
8 A. Hoxha
Tiền vệ
7 R. Manaj
Tiền đạo
e8b18ee6e1458fad181b946905a736e9.png Đội hình ra sân
12 G. Mamardashvili
Thủ môn
15 G. Gvelesiani
Hậu vệ
4 G. Kashia
Hậu vệ
3 L. Dvali
Hậu vệ
2 O. Kakabadze
Tiền vệ
6 G. Kochorashvili
Tiền vệ
10 G. Chakvetadze
Tiền vệ
17 O. Kiteishvili
Tiền vệ
14 L. Lochoshvili
Tiền vệ
22 G. Mikautadze
Tiền đạo
7 K. Kvaratskhelia
Tiền đạo
485f4d3aae3da83c8711f3ca968a8a38.png Thay người e8b18ee6e1458fad181b946905a736e9.png
61’
A. Hoxha Q. Laçi
72’
R. Manaj T. Seferi
73’
J. Asani S. Spahiu
K. Kvaratskhelia Z. Davitashvili
75’
81’
N. Bajrami M. Uzuni
G. Mikautadze B. Zivzivadze
86’
G. Kochorashvili S. Altunashvili
90’ +3
485f4d3aae3da83c8711f3ca968a8a38.png Cầu thủ dự bị
14 Q. Laçi
Tiền vệ
15 T. Seferi
Tiền đạo
19 S. Spahiu
Tiền vệ
11 M. Uzuni
Tiền đạo
17 A. Hadroj
Hậu vệ
23 A. Sherri
Thủ môn
22 A. Abrashi
Tiền vệ
16 M. Berisha
Tiền vệ
2 I. Balliu
Hậu vệ
13 E. Mihaj
Hậu vệ
6 A. Bajrami
Hậu vệ
12 S. Simoni
Thủ môn
e8b18ee6e1458fad181b946905a736e9.png Cầu thủ dự bị
9 Z. Davitashvili
Tiền đạo
8 B. Zivzivadze
Tiền đạo
18 S. Altunashvili
Tiền vệ
16 I. Azarovi
Hậu vệ
21 S. Goglichidze
Hậu vệ
13 G. Gocholeishvili
Hậu vệ
1 G. Loria
Thủ môn
20 S. Nonikashvili
Tiền vệ
11 S. Lobjanidze
Tiền vệ
5 J. Tabidze
Hậu vệ
19 L. Gadrani
Hậu vệ
23 L. Gugeshashvili
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Albania Albania
4-2-3-1
7 R. Manaj
9 J. Asani
10 N. Bajrami
8 A. Hoxha
20 Y. Ramadani
21 K. Asllani
4 E. Hysaj
18 A. Ismajli
5 M. Kumbulla
3 M. Mitaj
1 T. Strakosha
485f4d3aae3da83c8711f3ca968a8a38.png Đội hình ra sân
1 T. Strakosha
Thủ môn
4 E. Hysaj
Hậu vệ
18 A. Ismajli
Hậu vệ
5 M. Kumbulla
Hậu vệ
3 M. Mitaj
Hậu vệ
20 Y. Ramadani
Tiền vệ
21 K. Asllani
Tiền vệ
9 J. Asani
Tiền vệ
10 N. Bajrami
Tiền vệ
8 A. Hoxha
Tiền vệ
7 R. Manaj
Tiền đạo
485f4d3aae3da83c8711f3ca968a8a38.png Thay người
61’
A. Hoxha Q. Laçi
72’
R. Manaj T. Seferi
73’
J. Asani S. Spahiu
81’
N. Bajrami M. Uzuni
485f4d3aae3da83c8711f3ca968a8a38.png Cầu thủ dự bị
14 Q. Laçi
Tiền vệ
15 T. Seferi
Tiền đạo
19 S. Spahiu
Tiền vệ
11 M. Uzuni
Tiền đạo
17 A. Hadroj
Hậu vệ
23 A. Sherri
Thủ môn
22 A. Abrashi
Tiền vệ
16 M. Berisha
Tiền vệ
2 I. Balliu
Hậu vệ
13 E. Mihaj
Hậu vệ
6 A. Bajrami
Hậu vệ
12 S. Simoni
Thủ môn
Georgia Georgia
3-5-2
22 G. Mikautadze
7 K. Kvaratskhelia
2 O. Kakabadze
6 G. Kochorashvili
10 G. Chakvetadze
17 O. Kiteishvili
14 L. Lochoshvili
15 G. Gvelesiani
4 G. Kashia
3 L. Dvali
12 G. Mamardashvili
e8b18ee6e1458fad181b946905a736e9.png Đội hình ra sân
12 G. Mamardashvili
Thủ môn
15 G. Gvelesiani
Hậu vệ
4 G. Kashia
Hậu vệ
3 L. Dvali
Hậu vệ
2 O. Kakabadze
Tiền vệ
6 G. Kochorashvili
Tiền vệ
10 G. Chakvetadze
Tiền vệ
17 O. Kiteishvili
Tiền vệ
14 L. Lochoshvili
Tiền vệ
22 G. Mikautadze
Tiền đạo
7 K. Kvaratskhelia
Tiền đạo
e8b18ee6e1458fad181b946905a736e9.png Thay người
75’
K. Kvaratskhelia Z. Davitashvili
86’
G. Mikautadze B. Zivzivadze
90’ +3
G. Kochorashvili S. Altunashvili
e8b18ee6e1458fad181b946905a736e9.png Cầu thủ dự bị
9 Z. Davitashvili
Tiền đạo
8 B. Zivzivadze
Tiền đạo
18 S. Altunashvili
Tiền vệ
16 I. Azarovi
Hậu vệ
21 S. Goglichidze
Hậu vệ
13 G. Gocholeishvili
Hậu vệ
1 G. Loria
Thủ môn
20 S. Nonikashvili
Tiền vệ
11 S. Lobjanidze
Tiền vệ
5 J. Tabidze
Hậu vệ
19 L. Gadrani
Hậu vệ
23 L. Gugeshashvili
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin