UEFA Nations League UEFA Nations League
01:45 11/09/2024
Kết thúc
England England
England
( ENG )
  • (76') H. Kane
  • (57') H. Kane
2 - 0 H1: 0 - 0 H2: 2 - 0
Finland Finland
Finland
( FIN )
home logo away logo
whistle Icon
46’
46’
57’
61’
63’
66’
66’
66’
74’
76’
79’
80’
84’
England home logo
away logo Finland
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
46’
T. Pukki B. Källman
46’
J. Uronen I. Niskanen
H. Kane T. Alexander-Arnold
57’
E. Konsa L. Colwill
61’
63’
F. Jensen R. Lod
66’
Rasmus Schüller
B. Saka N. Madueke
66’
A. Gordon E. Eze
66’
74’
T. Keskinen O. Antman
H. Kane N. Madueke
76’
J. Stones M. Guéhi
79’
H. Kane J. Bowen
80’
84’
R. Schüller L. Walta
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
England home logo
away logo Finland
Số lần dứt điểm trúng đích
8
0
Số lần dứt điểm ra ngoài
6
1
Tổng số cú dứt điểm
22
2
Số lần dứt điểm bị chặn
8
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
13
1
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
9
1
Số lỗi
7
8
Số quả phạt góc
8
2
Số lần việt vị
1
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
79
21
Số thẻ vàng
0
1
Số lần cứu thua của thủ môn
0
6
Tổng số đường chuyền
800
218
Số đường chuyền chính xác
733
153
Tỉ lệ chuyền chính xác
92
70
England England
4-2-3-1
9 H. Kane
7 B. Saka
10 J. Grealish
11 A. Gordon
4 D. Rice
19 A. Gomes
2 T. Alexander-Arnold
14 E. Konsa
5 J. Stones
3 R. Lewis
1 J. Pickford
Finland Finland
4-3-3
9 F. Jensen
10 T. Pukki
14 T. Keskinen
3 M. Peltola
11 R. Schüller
6 G. Kamara
13 A. Ståhl
5 A. Hoskonen
4 R. Ivanov
18 J. Uronen
1 L. Hrádecký
4f3444c7261318a9cd6c88caa19b8f81.png Đội hình ra sân
1 J. Pickford
Thủ môn
2 T. Alexander-Arnold
Hậu vệ
14 E. Konsa
Hậu vệ
5 J. Stones
Hậu vệ
3 R. Lewis
Hậu vệ
4 D. Rice
Tiền vệ
19 A. Gomes
Tiền vệ
7 B. Saka
Tiền vệ
10 J. Grealish
Tiền vệ
11 A. Gordon
Tiền vệ
9 H. Kane
Tiền đạo
ea60db0e2e6331ab39dbd390166797fb.png Đội hình ra sân
1 L. Hrádecký
Thủ môn
13 A. Ståhl
Hậu vệ
5 A. Hoskonen
Hậu vệ
4 R. Ivanov
Hậu vệ
18 J. Uronen
Hậu vệ
3 M. Peltola
Tiền vệ
11 R. Schüller
Tiền vệ
6 G. Kamara
Tiền vệ
9 F. Jensen
Tiền đạo
10 T. Pukki
Tiền đạo
14 T. Keskinen
Tiền đạo
4f3444c7261318a9cd6c88caa19b8f81.png Thay người ea60db0e2e6331ab39dbd390166797fb.png
T. Pukki B. Källman
46’
J. Uronen I. Niskanen
46’
61’
E. Konsa L. Colwill
F. Jensen R. Lod
63’
66’
B. Saka N. Madueke
66’
A. Gordon E. Eze
T. Keskinen O. Antman
74’
79’
J. Stones M. Guéhi
80’
H. Kane J. Bowen
R. Schüller L. Walta
84’
4f3444c7261318a9cd6c88caa19b8f81.png Cầu thủ dự bị
15 L. Colwill
Hậu vệ
23 N. Madueke
Tiền đạo
21 E. Eze
Tiền vệ
16 M. Guéhi
Hậu vệ
20 J. Bowen
Tiền đạo
18 K. Mainoo
Tiền vệ
12 T. Livramento
Hậu vệ
8 C. Gallagher
Tiền vệ
13 D. Henderson
Thủ môn
17 M. Gibbs-White
Tiền vệ
22 N. Pope
Thủ môn
6 H. Maguire
Hậu vệ
ea60db0e2e6331ab39dbd390166797fb.png Cầu thủ dự bị
19 B. Källman
Tiền đạo
22 I. Niskanen
Tiền vệ
8 R. Lod
Tiền vệ
7 O. Antman
Tiền đạo
21 L. Walta
Tiền vệ
2 L. Väisänen
Hậu vệ
16 U. Nissilä
Tiền vệ
17 T. Galvez
Hậu vệ
20 J. Pohjanpalo
Tiền đạo
12 J. Joronen
Thủ môn
15 M. Tenho
Hậu vệ
23 V. Sinisalo
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
England England
4-2-3-1
9 H. Kane
7 B. Saka
10 J. Grealish
11 A. Gordon
4 D. Rice
19 A. Gomes
2 T. Alexander-Arnold
14 E. Konsa
5 J. Stones
3 R. Lewis
1 J. Pickford
4f3444c7261318a9cd6c88caa19b8f81.png Đội hình ra sân
1 J. Pickford
Thủ môn
2 T. Alexander-Arnold
Hậu vệ
14 E. Konsa
Hậu vệ
5 J. Stones
Hậu vệ
3 R. Lewis
Hậu vệ
4 D. Rice
Tiền vệ
19 A. Gomes
Tiền vệ
7 B. Saka
Tiền vệ
10 J. Grealish
Tiền vệ
11 A. Gordon
Tiền vệ
9 H. Kane
Tiền đạo
4f3444c7261318a9cd6c88caa19b8f81.png Thay người
61’
E. Konsa L. Colwill
66’
B. Saka N. Madueke
66’
A. Gordon E. Eze
79’
J. Stones M. Guéhi
80’
H. Kane J. Bowen
4f3444c7261318a9cd6c88caa19b8f81.png Cầu thủ dự bị
15 L. Colwill
Hậu vệ
23 N. Madueke
Tiền đạo
21 E. Eze
Tiền vệ
16 M. Guéhi
Hậu vệ
20 J. Bowen
Tiền đạo
18 K. Mainoo
Tiền vệ
12 T. Livramento
Hậu vệ
8 C. Gallagher
Tiền vệ
13 D. Henderson
Thủ môn
17 M. Gibbs-White
Tiền vệ
22 N. Pope
Thủ môn
6 H. Maguire
Hậu vệ
Finland Finland
4-3-3
9 F. Jensen
10 T. Pukki
14 T. Keskinen
3 M. Peltola
11 R. Schüller
6 G. Kamara
13 A. Ståhl
5 A. Hoskonen
4 R. Ivanov
18 J. Uronen
1 L. Hrádecký
ea60db0e2e6331ab39dbd390166797fb.png Đội hình ra sân
1 L. Hrádecký
Thủ môn
13 A. Ståhl
Hậu vệ
5 A. Hoskonen
Hậu vệ
4 R. Ivanov
Hậu vệ
18 J. Uronen
Hậu vệ
3 M. Peltola
Tiền vệ
11 R. Schüller
Tiền vệ
6 G. Kamara
Tiền vệ
9 F. Jensen
Tiền đạo
10 T. Pukki
Tiền đạo
14 T. Keskinen
Tiền đạo
ea60db0e2e6331ab39dbd390166797fb.png Thay người
46’
T. Pukki B. Källman
46’
J. Uronen I. Niskanen
63’
F. Jensen R. Lod
74’
T. Keskinen O. Antman
84’
R. Schüller L. Walta
ea60db0e2e6331ab39dbd390166797fb.png Cầu thủ dự bị
19 B. Källman
Tiền đạo
22 I. Niskanen
Tiền vệ
8 R. Lod
Tiền vệ
7 O. Antman
Tiền đạo
21 L. Walta
Tiền vệ
2 L. Väisänen
Hậu vệ
16 U. Nissilä
Tiền vệ
17 T. Galvez
Hậu vệ
20 J. Pohjanpalo
Tiền đạo
12 J. Joronen
Thủ môn
15 M. Tenho
Hậu vệ
23 V. Sinisalo
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin