UEFA Nations League UEFA Nations League
01:45 12/10/2024
Kết thúc
Czech Republic Czech Republic
Czech Republic
( CZE )
  • (63') T. Chorý
  • (3') T. Chorý
2 - 0 H1: 1 - 0 H2: 1 - 0
Albania Albania
Albania
( ALB )
home logo away logo
whistle Icon
3’
44’
63’
65’
65’
69’
79’
82’
87’
88’
88’
90’ +2
90’ +2
Czech Republic home logo
away logo Albania
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
T. Chorý
3’
44’
Mirlind Daku
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
T. Chorý V. Coufal
63’
65’
M. Daku I. Tuci
65’
J. Asani A. Hoxha
V. Černý A. Hložek
69’
79’
Q. Laçi T. Seferi
Adam Hložek
82’
T. Chorý J. Kuchta
87’
L. Provod O. Lingr
88’
88’
N. Bajrami E. Muçi
P. Šulc T. Čvančara
90’ +2
L. Červ A. Král
90’ +2
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Czech Republic home logo
away logo Albania
Số lần dứt điểm trúng đích
5
2
Số lần dứt điểm ra ngoài
9
4
Tổng số cú dứt điểm
19
7
Số lần dứt điểm bị chặn
5
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
10
3
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
9
4
Số lỗi
15
12
Số quả phạt góc
4
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
61
39
Số thẻ vàng
1
1
Số lần cứu thua của thủ môn
2
3
Tổng số đường chuyền
525
343
Số đường chuyền chính xác
433
273
Tỉ lệ chuyền chính xác
82
80
Czech Republic Czech Republic
4-2-3-1
19 T. Chorý
17 V. Černý
15 P. Šulc
14 L. Provod
22 T. Souček
12 L. Červ
5 V. Coufal
6 M. Vitík
3 T. Holeš
8 J. Bořil
1 M. Kovář
Albania Albania
4-2-3-1
19 M. Daku
9 J. Asani
8 K. Asllani
10 N. Bajrami
14 Q. Laçi
20 Y. Ramadani
4 E. Hysaj
18 A. Ismajli
6 M. Kumbulla
3 M. Mitaj
1 T. Strakosha
b61a60b36b1d9e89a757728436c42700.png Đội hình ra sân
1 M. Kovář
Thủ môn
5 V. Coufal
Hậu vệ
6 M. Vitík
Hậu vệ
3 T. Holeš
Hậu vệ
8 J. Bořil
Hậu vệ
22 T. Souček
Tiền vệ
12 L. Červ
Tiền vệ
17 V. Černý
Tiền vệ
15 P. Šulc
Tiền vệ
14 L. Provod
Tiền vệ
19 T. Chorý
Tiền đạo
485f4d3aae3da83c8711f3ca968a8a38.png Đội hình ra sân
1 T. Strakosha
Thủ môn
4 E. Hysaj
Hậu vệ
18 A. Ismajli
Hậu vệ
6 M. Kumbulla
Hậu vệ
3 M. Mitaj
Hậu vệ
14 Q. Laçi
Tiền vệ
20 Y. Ramadani
Tiền vệ
9 J. Asani
Tiền vệ
8 K. Asllani
Tiền vệ
10 N. Bajrami
Tiền vệ
19 M. Daku
Tiền đạo
b61a60b36b1d9e89a757728436c42700.png Thay người 485f4d3aae3da83c8711f3ca968a8a38.png
M. Daku I. Tuci
65’
J. Asani A. Hoxha
65’
69’
V. Černý A. Hložek
Q. Laçi T. Seferi
79’
87’
T. Chorý J. Kuchta
88’
L. Provod O. Lingr
N. Bajrami E. Muçi
88’
90’ +2
P. Šulc T. Čvančara
90’ +2
L. Červ A. Král
b61a60b36b1d9e89a757728436c42700.png Cầu thủ dự bị
9 A. Hložek
Tiền đạo
11 J. Kuchta
Tiền đạo
20 O. Lingr
Tiền vệ
10 T. Čvančara
Tiền đạo
21 A. Král
Tiền vệ
13 V. Kušej
Tiền đạo
23 M. Jedlička
Thủ môn
2 O. Zmrzlý
Hậu vệ
7 J. Kliment
Tiền đạo
16 A. Kinský
Thủ môn
4 R. Hranáč
Hậu vệ
18 L. Kalvach
Tiền vệ
485f4d3aae3da83c8711f3ca968a8a38.png Cầu thủ dự bị
11 I. Tuci
Tiền đạo
21 A. Hoxha
Tiền đạo
15 T. Seferi
Tiền đạo
17 E. Muçi
Tiền vệ
5 A. Ajeti
Hậu vệ
23 A. Sherri
Thủ môn
7 A. Pajaziti
Tiền vệ
2 I. Balliu
Hậu vệ
16 A. Hadroj
Hậu vệ
13 E. Mihaj
Hậu vệ
22 A. Abrashi
Tiền vệ
12 E. Kastrati
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Czech Republic Czech Republic
4-2-3-1
19 T. Chorý
17 V. Černý
15 P. Šulc
14 L. Provod
22 T. Souček
12 L. Červ
5 V. Coufal
6 M. Vitík
3 T. Holeš
8 J. Bořil
1 M. Kovář
b61a60b36b1d9e89a757728436c42700.png Đội hình ra sân
1 M. Kovář
Thủ môn
5 V. Coufal
Hậu vệ
6 M. Vitík
Hậu vệ
3 T. Holeš
Hậu vệ
8 J. Bořil
Hậu vệ
22 T. Souček
Tiền vệ
12 L. Červ
Tiền vệ
17 V. Černý
Tiền vệ
15 P. Šulc
Tiền vệ
14 L. Provod
Tiền vệ
19 T. Chorý
Tiền đạo
b61a60b36b1d9e89a757728436c42700.png Thay người
69’
V. Černý A. Hložek
87’
T. Chorý J. Kuchta
88’
L. Provod O. Lingr
90’ +2
P. Šulc T. Čvančara
90’ +2
L. Červ A. Král
b61a60b36b1d9e89a757728436c42700.png Cầu thủ dự bị
9 A. Hložek
Tiền đạo
11 J. Kuchta
Tiền đạo
20 O. Lingr
Tiền vệ
10 T. Čvančara
Tiền đạo
21 A. Král
Tiền vệ
13 V. Kušej
Tiền đạo
23 M. Jedlička
Thủ môn
2 O. Zmrzlý
Hậu vệ
7 J. Kliment
Tiền đạo
16 A. Kinský
Thủ môn
4 R. Hranáč
Hậu vệ
18 L. Kalvach
Tiền vệ
Albania Albania
4-2-3-1
19 M. Daku
9 J. Asani
8 K. Asllani
10 N. Bajrami
14 Q. Laçi
20 Y. Ramadani
4 E. Hysaj
18 A. Ismajli
6 M. Kumbulla
3 M. Mitaj
1 T. Strakosha
485f4d3aae3da83c8711f3ca968a8a38.png Đội hình ra sân
1 T. Strakosha
Thủ môn
4 E. Hysaj
Hậu vệ
18 A. Ismajli
Hậu vệ
6 M. Kumbulla
Hậu vệ
3 M. Mitaj
Hậu vệ
14 Q. Laçi
Tiền vệ
20 Y. Ramadani
Tiền vệ
9 J. Asani
Tiền vệ
8 K. Asllani
Tiền vệ
10 N. Bajrami
Tiền vệ
19 M. Daku
Tiền đạo
485f4d3aae3da83c8711f3ca968a8a38.png Thay người
65’
M. Daku I. Tuci
65’
J. Asani A. Hoxha
79’
Q. Laçi T. Seferi
88’
N. Bajrami E. Muçi
485f4d3aae3da83c8711f3ca968a8a38.png Cầu thủ dự bị
11 I. Tuci
Tiền đạo
21 A. Hoxha
Tiền đạo
15 T. Seferi
Tiền đạo
17 E. Muçi
Tiền vệ
5 A. Ajeti
Hậu vệ
23 A. Sherri
Thủ môn
7 A. Pajaziti
Tiền vệ
2 I. Balliu
Hậu vệ
16 A. Hadroj
Hậu vệ
13 E. Mihaj
Hậu vệ
22 A. Abrashi
Tiền vệ
12 E. Kastrati
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin