
23:00
14/10/2024
Kết thúc



Georgia
( GEO )
( GEO )
0 - 1
H1: 0 - 0
H2: 0 - 1



Albania
( ALB )
( ALB )
- (48') K. Asllani


48’
66’
76’
77’
77’
81’
90’ +4
90’ +2
90’ +5
Georgia


48’
K. Asllani
I. Tuci
66’
I. Tuci
M. Daku
Lasha Dvali
76’
77’
Mirlind Daku
77’
N. Bajrami
T. Seferi
L. Lochoshvili
G. Tsitaishvili
81’
90’ +4
Qazim Laci
90’ +2
Mario Mitaj
Z. Davitashvili
L. Shengelia
90’ +5
Georgia


Số lần dứt điểm trúng đích
3
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
7
3
Tổng số cú dứt điểm
16
10
Số lần dứt điểm bị chặn
6
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
8
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
8
5
Số lỗi
11
10
Số quả phạt góc
11
3
Số lần việt vị
1
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
64
36
Số thẻ vàng
1
3
Số lần cứu thua của thủ môn
3
3
Tổng số đường chuyền
632
366
Số đường chuyền chính xác
571
303
Tỉ lệ chuyền chính xác
90
83

4-3-3
22
G. Mikautadze
8
B. Zivzivadze
7
K. Kvaratskhelia
9
Z. Davitashvili
17
O. Kiteishvili
10
G. Chakvetadze
2
O. Kakabadze
4
G. Kashia
3
L. Dvali
14
L. Lochoshvili
12
G. Mamardashvili

4-2-3-1
11
I. Tuci
9
J. Asani
14
Q. Laçi
10
N. Bajrami
20
Y. Ramadani
8
K. Asllani
2
I. Balliu
18
A. Ismajli
5
A. Ajeti
3
M. Mitaj
1
T. Strakosha

12
G. Mamardashvili
Thủ môn
2
O. Kakabadze
Hậu vệ
4
G. Kashia
Hậu vệ
3
L. Dvali
Hậu vệ
14
L. Lochoshvili
Hậu vệ
9
Z. Davitashvili
Tiền vệ
17
O. Kiteishvili
Tiền vệ
10
G. Chakvetadze
Tiền vệ
22
G. Mikautadze
Tiền đạo
8
B. Zivzivadze
Tiền đạo
7
K. Kvaratskhelia
Tiền đạo

1
T. Strakosha
Thủ môn
2
I. Balliu
Hậu vệ
18
A. Ismajli
Hậu vệ
5
A. Ajeti
Hậu vệ
3
M. Mitaj
Hậu vệ
20
Y. Ramadani
Tiền vệ
8
K. Asllani
Tiền vệ
9
J. Asani
Tiền vệ
14
Q. Laçi
Tiền vệ
10
N. Bajrami
Tiền vệ
11
I. Tuci
Tiền đạo


I. Tuci
M. Daku
66’
N. Bajrami
T. Seferi
77’
81’
L. Lochoshvili
G. Tsitaishvili
90’ +5
Z. Davitashvili
L. Shengelia

11
G. Tsitaishvili
Tiền vệ
19
L. Shengelia
Tiền đạo
13
G. Gocholeishvili
Hậu vệ
20
S. Nonikashvili
Tiền vệ
21
S. Goglichidze
Hậu vệ
16
G. Guliashvili
Tiền đạo
1
G. Loria
Thủ môn
23
L. Gugeshashvili
Thủ môn
15
G. Gvelesiani
Hậu vệ
18
S. Altunashvili
Tiền vệ
5
S. Kverkvelia
Hậu vệ

19
M. Daku
Tiền đạo
15
T. Seferi
Tiền đạo
21
A. Hoxha
Tiền đạo
6
M. Kumbulla
Hậu vệ
4
E. Hysaj
Hậu vệ
12
E. Kastrati
Thủ môn
23
A. Sherri
Thủ môn
22
A. Abrashi
Tiền vệ
7
F. Fetai
Tiền vệ
16
A. Hadroj
Hậu vệ
17
E. Muçi
Tiền vệ
13
E. Mihaj
Hậu vệ

4-3-3
22
G. Mikautadze
8
B. Zivzivadze
7
K. Kvaratskhelia
9
Z. Davitashvili
17
O. Kiteishvili
10
G. Chakvetadze
2
O. Kakabadze
4
G. Kashia
3
L. Dvali
14
L. Lochoshvili
12
G. Mamardashvili

12
G. Mamardashvili
Thủ môn
2
O. Kakabadze
Hậu vệ
4
G. Kashia
Hậu vệ
3
L. Dvali
Hậu vệ
14
L. Lochoshvili
Hậu vệ
9
Z. Davitashvili
Tiền vệ
17
O. Kiteishvili
Tiền vệ
10
G. Chakvetadze
Tiền vệ
22
G. Mikautadze
Tiền đạo
8
B. Zivzivadze
Tiền đạo
7
K. Kvaratskhelia
Tiền đạo

81’
L. Lochoshvili
G. Tsitaishvili
90’ +5
Z. Davitashvili
L. Shengelia

11
G. Tsitaishvili
Tiền vệ
19
L. Shengelia
Tiền đạo
13
G. Gocholeishvili
Hậu vệ
20
S. Nonikashvili
Tiền vệ
21
S. Goglichidze
Hậu vệ
16
G. Guliashvili
Tiền đạo
1
G. Loria
Thủ môn
23
L. Gugeshashvili
Thủ môn
15
G. Gvelesiani
Hậu vệ
18
S. Altunashvili
Tiền vệ
5
S. Kverkvelia
Hậu vệ

4-2-3-1
11
I. Tuci
9
J. Asani
14
Q. Laçi
10
N. Bajrami
20
Y. Ramadani
8
K. Asllani
2
I. Balliu
18
A. Ismajli
5
A. Ajeti
3
M. Mitaj
1
T. Strakosha

1
T. Strakosha
Thủ môn
2
I. Balliu
Hậu vệ
18
A. Ismajli
Hậu vệ
5
A. Ajeti
Hậu vệ
3
M. Mitaj
Hậu vệ
20
Y. Ramadani
Tiền vệ
8
K. Asllani
Tiền vệ
9
J. Asani
Tiền vệ
14
Q. Laçi
Tiền vệ
10
N. Bajrami
Tiền vệ
11
I. Tuci
Tiền đạo

66’
I. Tuci
M. Daku
77’
N. Bajrami
T. Seferi

19
M. Daku
Tiền đạo
15
T. Seferi
Tiền đạo
21
A. Hoxha
Tiền đạo
6
M. Kumbulla
Hậu vệ
4
E. Hysaj
Hậu vệ
12
E. Kastrati
Thủ môn
23
A. Sherri
Thủ môn
22
A. Abrashi
Tiền vệ
7
F. Fetai
Tiền vệ
16
A. Hadroj
Hậu vệ
17
E. Muçi
Tiền vệ
13
E. Mihaj
Hậu vệ
Không có thông tin