UEFA Nations League UEFA Nations League
02:45 17/11/2024
Kết thúc
Albania Albania
Albania
( ALB )
0 - 0 H1: 0 - 0 H2: 0 - 0
Czech Republic Czech Republic
Czech Republic
( CZE )
home logo away logo
whistle Icon
14’
30’
55’
65’
65’
72’
83’
83’
85’
85’
90’ +2
Albania home logo
away logo Czech Republic
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
14’
Tomáš Souček
J. Asani T. Seferi
30’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
55’
Tomáš Chorý
65’
T. Chorý A. Hložek
65’
V. Černý J. Kliment
N. Bajrami E. Muçi
72’
83’
P. Šulc J. Kuchta
83’
L. Provod O. Lingr
Q. Laçi A. Abrashi
85’
I. Tuci M. Uzuni
85’
Amir Abrashi
90’ +2
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Albania home logo
away logo Czech Republic
Số lần dứt điểm trúng đích
2
2
Số lần dứt điểm ra ngoài
3
4
Tổng số cú dứt điểm
9
8
Số lần dứt điểm bị chặn
4
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
4
1
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
7
Số lỗi
11
15
Số quả phạt góc
2
6
Số lần việt vị
0
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
43
57
Số thẻ vàng
1
2
Số lần cứu thua của thủ môn
2
2
Tổng số đường chuyền
378
488
Số đường chuyền chính xác
297
407
Tỉ lệ chuyền chính xác
79
83
Albania Albania
4-1-4-1
7 I. Tuci
9 J. Asani
14 Q. Laçi
8 K. Asllani
10 N. Bajrami
20 Y. Ramadani
2 I. Balliu
18 A. Ismajli
5 A. Ajeti
3 M. Mitaj
1 T. Strakosha
Czech Republic Czech Republic
4-1-4-1
19 T. Chorý
17 V. Černý
22 T. Souček
15 P. Šulc
14 L. Provod
12 L. Červ
5 V. Coufal
3 T. Holeš
6 V. Jemelka
18 J. Bořil
1 M. Kovář
485f4d3aae3da83c8711f3ca968a8a38.png Đội hình ra sân
1 T. Strakosha
Thủ môn
2 I. Balliu
Hậu vệ
18 A. Ismajli
Hậu vệ
5 A. Ajeti
Hậu vệ
3 M. Mitaj
Hậu vệ
20 Y. Ramadani
Tiền vệ
9 J. Asani
Tiền vệ
14 Q. Laçi
Tiền vệ
8 K. Asllani
Tiền vệ
10 N. Bajrami
Tiền vệ
7 I. Tuci
Tiền đạo
b61a60b36b1d9e89a757728436c42700.png Đội hình ra sân
1 M. Kovář
Thủ môn
5 V. Coufal
Hậu vệ
3 T. Holeš
Hậu vệ
6 V. Jemelka
Hậu vệ
18 J. Bořil
Hậu vệ
12 L. Červ
Tiền vệ
17 V. Černý
Tiền vệ
22 T. Souček
Tiền vệ
15 P. Šulc
Tiền vệ
14 L. Provod
Tiền vệ
19 T. Chorý
Tiền đạo
485f4d3aae3da83c8711f3ca968a8a38.png Thay người b61a60b36b1d9e89a757728436c42700.png
30’
J. Asani T. Seferi
T. Chorý A. Hložek
65’
V. Černý J. Kliment
65’
72’
N. Bajrami E. Muçi
P. Šulc J. Kuchta
83’
L. Provod O. Lingr
83’
85’
Q. Laçi A. Abrashi
85’
I. Tuci M. Uzuni
485f4d3aae3da83c8711f3ca968a8a38.png Cầu thủ dự bị
15 T. Seferi
Tiền đạo
17 E. Muçi
Tiền vệ
22 A. Abrashi
Tiền vệ
11 M. Uzuni
Tiền đạo
21 A. Hoxha
Tiền đạo
16 A. Hadroj
Hậu vệ
19 A. Muja
Tiền đạo
6 A. Bajrami
Hậu vệ
4 E. Hysaj
Hậu vệ
23 A. Sherri
Thủ môn
13 E. Mihaj
Hậu vệ
12 E. Kastrati
Thủ môn
b61a60b36b1d9e89a757728436c42700.png Cầu thủ dự bị
9 A. Hložek
Tiền đạo
10 J. Kliment
Tiền đạo
11 J. Kuchta
Tiền đạo
20 O. Lingr
Tiền vệ
23 M. Jedlička
Thủ môn
2 J. Boula
Tiền vệ
4 M. Havel
Hậu vệ
7 P. Stronati
Hậu vệ
16 A. Kinský
Thủ môn
13 V. Kušej
Tiền đạo
21 A. Král
Tiền vệ
8 M. Šín
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Albania Albania
4-1-4-1
7 I. Tuci
9 J. Asani
14 Q. Laçi
8 K. Asllani
10 N. Bajrami
20 Y. Ramadani
2 I. Balliu
18 A. Ismajli
5 A. Ajeti
3 M. Mitaj
1 T. Strakosha
485f4d3aae3da83c8711f3ca968a8a38.png Đội hình ra sân
1 T. Strakosha
Thủ môn
2 I. Balliu
Hậu vệ
18 A. Ismajli
Hậu vệ
5 A. Ajeti
Hậu vệ
3 M. Mitaj
Hậu vệ
20 Y. Ramadani
Tiền vệ
9 J. Asani
Tiền vệ
14 Q. Laçi
Tiền vệ
8 K. Asllani
Tiền vệ
10 N. Bajrami
Tiền vệ
7 I. Tuci
Tiền đạo
485f4d3aae3da83c8711f3ca968a8a38.png Thay người
30’
J. Asani T. Seferi
72’
N. Bajrami E. Muçi
85’
Q. Laçi A. Abrashi
85’
I. Tuci M. Uzuni
485f4d3aae3da83c8711f3ca968a8a38.png Cầu thủ dự bị
15 T. Seferi
Tiền đạo
17 E. Muçi
Tiền vệ
22 A. Abrashi
Tiền vệ
11 M. Uzuni
Tiền đạo
21 A. Hoxha
Tiền đạo
16 A. Hadroj
Hậu vệ
19 A. Muja
Tiền đạo
6 A. Bajrami
Hậu vệ
4 E. Hysaj
Hậu vệ
23 A. Sherri
Thủ môn
13 E. Mihaj
Hậu vệ
12 E. Kastrati
Thủ môn
Czech Republic Czech Republic
4-1-4-1
19 T. Chorý
17 V. Černý
22 T. Souček
15 P. Šulc
14 L. Provod
12 L. Červ
5 V. Coufal
3 T. Holeš
6 V. Jemelka
18 J. Bořil
1 M. Kovář
b61a60b36b1d9e89a757728436c42700.png Đội hình ra sân
1 M. Kovář
Thủ môn
5 V. Coufal
Hậu vệ
3 T. Holeš
Hậu vệ
6 V. Jemelka
Hậu vệ
18 J. Bořil
Hậu vệ
12 L. Červ
Tiền vệ
17 V. Černý
Tiền vệ
22 T. Souček
Tiền vệ
15 P. Šulc
Tiền vệ
14 L. Provod
Tiền vệ
19 T. Chorý
Tiền đạo
b61a60b36b1d9e89a757728436c42700.png Thay người
65’
T. Chorý A. Hložek
65’
V. Černý J. Kliment
83’
P. Šulc J. Kuchta
83’
L. Provod O. Lingr
b61a60b36b1d9e89a757728436c42700.png Cầu thủ dự bị
9 A. Hložek
Tiền đạo
10 J. Kliment
Tiền đạo
11 J. Kuchta
Tiền đạo
20 O. Lingr
Tiền vệ
23 M. Jedlička
Thủ môn
2 J. Boula
Tiền vệ
4 M. Havel
Hậu vệ
7 P. Stronati
Hậu vệ
16 A. Kinský
Thủ môn
13 V. Kušej
Tiền đạo
21 A. Král
Tiền vệ
8 M. Šín
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin