UEFA Nations League UEFA Nations League
02:45 20/11/2024
Kết thúc
Albania Albania
Albania
( ALB )
  • (75') N. Bajrami
1 - 2 H1: 0 - 2 H2: 1 - 0
Ukraine Ukraine
Ukraine
( UKR )
  • (10') R. Yaremchuk
  • (5') O. Zinchenko
home logo away logo
whistle Icon
5’
10’
46’
46’
51’
68’
69’
75’
76’
76’
76’
79’
79’
80’
85’
85’
90’
Albania home logo
away logo Ukraine
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
5’
O. Zinchenko
10’
R. Yaremchuk Y. Konoplia
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
J. Asani N. Bajrami
46’
M. Daku M. Uzuni
46’
E. Muçi A. Hoxha
51’
Nedim Bajrami
68’
69’
O. Zinchenko M. Shaparenko
N. Bajrami
75’
Y. Ramadani I. Tuci
76’
76’
R. Yaremchuk A. Dovbyk
76’
Y. Konoplia O. Sych
Mario Mitaj
79’
79’
Artem Dovbyk
Indrit Tuci
80’
85’
M. Mudryk M. Talovierov
85’
O. Hutsuliak O. Nazarenko
Q. Laçi T. Seferi
90’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Albania home logo
away logo Ukraine
Số lần dứt điểm trúng đích
2
8
Số lần dứt điểm ra ngoài
6
6
Tổng số cú dứt điểm
10
15
Số lần dứt điểm bị chặn
2
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
3
9
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
7
6
Số lỗi
12
17
Số quả phạt góc
5
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
55
45
Số thẻ vàng
3
1
Số lần cứu thua của thủ môn
6
1
Tổng số đường chuyền
519
432
Số đường chuyền chính xác
463
363
Tỉ lệ chuyền chính xác
89
84
Albania Albania
4-3-3
9 J. Asani
19 M. Daku
17 E. Muçi
14 Q. Laçi
20 Y. Ramadani
8 K. Asllani
2 I. Balliu
18 A. Ismajli
5 A. Ajeti
3 M. Mitaj
1 T. Strakosha
Ukraine Ukraine
4-1-4-1
9 R. Yaremchuk
19 O. Hutsuliak
17 O. Zinchenko
8 H. Sudakov
7 M. Mudryk
21 I. Kaliuzhnyi
2 Y. Konoplia
13 I. Zabarnyi
22 M. Matviienko
16 V. Mykolenko
12 A. Trubin
485f4d3aae3da83c8711f3ca968a8a38.png Đội hình ra sân
1 T. Strakosha
Thủ môn
2 I. Balliu
Hậu vệ
18 A. Ismajli
Hậu vệ
5 A. Ajeti
Hậu vệ
3 M. Mitaj
Hậu vệ
14 Q. Laçi
Tiền vệ
20 Y. Ramadani
Tiền vệ
8 K. Asllani
Tiền vệ
9 J. Asani
Tiền đạo
19 M. Daku
Tiền đạo
17 E. Muçi
Tiền đạo
f27abf4ce6a205dcc512c224b7030bd8.png Đội hình ra sân
12 A. Trubin
Thủ môn
2 Y. Konoplia
Hậu vệ
13 I. Zabarnyi
Hậu vệ
22 M. Matviienko
Hậu vệ
16 V. Mykolenko
Hậu vệ
21 I. Kaliuzhnyi
Tiền vệ
19 O. Hutsuliak
Tiền vệ
17 O. Zinchenko
Tiền vệ
8 H. Sudakov
Tiền vệ
7 M. Mudryk
Tiền vệ
9 R. Yaremchuk
Tiền đạo
485f4d3aae3da83c8711f3ca968a8a38.png Thay người f27abf4ce6a205dcc512c224b7030bd8.png
46’
J. Asani N. Bajrami
46’
M. Daku M. Uzuni
51’
E. Muçi A. Hoxha
O. Zinchenko M. Shaparenko
69’
76’
Y. Ramadani I. Tuci
R. Yaremchuk A. Dovbyk
76’
Y. Konoplia O. Sych
76’
M. Mudryk M. Talovierov
85’
O. Hutsuliak O. Nazarenko
85’
90’
Q. Laçi T. Seferi
485f4d3aae3da83c8711f3ca968a8a38.png Cầu thủ dự bị
10 N. Bajrami
Tiền vệ
11 M. Uzuni
Tiền đạo
21 A. Hoxha
Tiền đạo
7 I. Tuci
Tiền đạo
15 T. Seferi
Tiền đạo
16 A. Muja
Tiền đạo
13 E. Mihaj
Hậu vệ
23 A. Sherri
Thủ môn
12 E. Kastrati
Thủ môn
4 E. Hysaj
Hậu vệ
22 A. Abrashi
Tiền vệ
6 J. Mersinaj
Hậu vệ
f27abf4ce6a205dcc512c224b7030bd8.png Cầu thủ dự bị
10 M. Shaparenko
Tiền vệ
11 A. Dovbyk
Tiền đạo
3 O. Sych
Hậu vệ
4 M. Talovierov
Hậu vệ
14 O. Nazarenko
Tiền vệ
1 H. Bushchan
Thủ môn
23 D. Riznyk
Thủ môn
15 D. Kryskiv
Tiền vệ
6 V. Brazhko
Tiền vệ
18 Y. Yarmoliuk
Tiền vệ
5 V. Bondar
Hậu vệ
20 O. Zubkov
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Albania Albania
4-3-3
9 J. Asani
19 M. Daku
17 E. Muçi
14 Q. Laçi
20 Y. Ramadani
8 K. Asllani
2 I. Balliu
18 A. Ismajli
5 A. Ajeti
3 M. Mitaj
1 T. Strakosha
485f4d3aae3da83c8711f3ca968a8a38.png Đội hình ra sân
1 T. Strakosha
Thủ môn
2 I. Balliu
Hậu vệ
18 A. Ismajli
Hậu vệ
5 A. Ajeti
Hậu vệ
3 M. Mitaj
Hậu vệ
14 Q. Laçi
Tiền vệ
20 Y. Ramadani
Tiền vệ
8 K. Asllani
Tiền vệ
9 J. Asani
Tiền đạo
19 M. Daku
Tiền đạo
17 E. Muçi
Tiền đạo
485f4d3aae3da83c8711f3ca968a8a38.png Thay người
46’
J. Asani N. Bajrami
46’
M. Daku M. Uzuni
51’
E. Muçi A. Hoxha
76’
Y. Ramadani I. Tuci
90’
Q. Laçi T. Seferi
485f4d3aae3da83c8711f3ca968a8a38.png Cầu thủ dự bị
10 N. Bajrami
Tiền vệ
11 M. Uzuni
Tiền đạo
21 A. Hoxha
Tiền đạo
7 I. Tuci
Tiền đạo
15 T. Seferi
Tiền đạo
16 A. Muja
Tiền đạo
13 E. Mihaj
Hậu vệ
23 A. Sherri
Thủ môn
12 E. Kastrati
Thủ môn
4 E. Hysaj
Hậu vệ
22 A. Abrashi
Tiền vệ
6 J. Mersinaj
Hậu vệ
Ukraine Ukraine
4-1-4-1
9 R. Yaremchuk
19 O. Hutsuliak
17 O. Zinchenko
8 H. Sudakov
7 M. Mudryk
21 I. Kaliuzhnyi
2 Y. Konoplia
13 I. Zabarnyi
22 M. Matviienko
16 V. Mykolenko
12 A. Trubin
f27abf4ce6a205dcc512c224b7030bd8.png Đội hình ra sân
12 A. Trubin
Thủ môn
2 Y. Konoplia
Hậu vệ
13 I. Zabarnyi
Hậu vệ
22 M. Matviienko
Hậu vệ
16 V. Mykolenko
Hậu vệ
21 I. Kaliuzhnyi
Tiền vệ
19 O. Hutsuliak
Tiền vệ
17 O. Zinchenko
Tiền vệ
8 H. Sudakov
Tiền vệ
7 M. Mudryk
Tiền vệ
9 R. Yaremchuk
Tiền đạo
f27abf4ce6a205dcc512c224b7030bd8.png Thay người
69’
O. Zinchenko M. Shaparenko
76’
R. Yaremchuk A. Dovbyk
76’
Y. Konoplia O. Sych
85’
M. Mudryk M. Talovierov
85’
O. Hutsuliak O. Nazarenko
f27abf4ce6a205dcc512c224b7030bd8.png Cầu thủ dự bị
10 M. Shaparenko
Tiền vệ
11 A. Dovbyk
Tiền đạo
3 O. Sych
Hậu vệ
4 M. Talovierov
Hậu vệ
14 O. Nazarenko
Tiền vệ
1 H. Bushchan
Thủ môn
23 D. Riznyk
Thủ môn
15 D. Kryskiv
Tiền vệ
6 V. Brazhko
Tiền vệ
18 Y. Yarmoliuk
Tiền vệ
5 V. Bondar
Hậu vệ
20 O. Zubkov
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin