UEFA Nations League UEFA Nations League
02:45 20/11/2024
Kết thúc
Wales Wales
Wales
( WAL )
  • (79') H. Wilson
  • (65') B. Johnson
  • (45') L. Cullen
  • (32') L. Cullen
4 - 1 H1: 2 - 1 H2: 2 - 0
Iceland Iceland
Iceland
( ICE )
  • (7') A. Guðjohnsen
home logo away logo
whistle Icon
7’
25’
30’
32’
45’ +1
46’
65’
65’
66’
68’
72’
72’
72’
73’
74’
74’
79’
84’
88’
89’
89’
Wales home logo
away logo Iceland
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
7’
A. Guðjohnsen
25’
O. Óskarsson M. Ellertsson
30’
Alfons Sampsted
L. Cullen B. Johnson
32’
L. Cullen
45’ +1
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
J. Guðmunds­son S. Þórðarson
M. Harris J. Allen
65’
B. Johnson L. Cullen
65’
66’
Valgeir Lunddal
Daniel James
68’
72’
Arnór Traustason
72’
Jón Dagur Þórsteinsson
Brennan Johnson
72’
D. James S. Thomas
73’
74’
J. Þorsteinsson W. Willumsson
74’
A. Sampsted D. Þór­halls­son
H. Wilson L. Cullen
79’
84’
Ísak Bergmann Jóhannesson
Sorba Thomas
88’
J. Sheehan J. James
89’
B. Johnson C. Roberts
89’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Wales home logo
away logo Iceland
Số lần dứt điểm trúng đích
10
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
1
6
Tổng số cú dứt điểm
16
11
Số lần dứt điểm bị chặn
5
0
Cú dứt điểm trong vòng cấm
13
9
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
2
Số lỗi
10
14
Số quả phạt góc
7
2
Số lần việt vị
1
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
61
39
Số thẻ vàng
3
5
Số lần cứu thua của thủ môn
3
6
Tổng số đường chuyền
496
315
Số đường chuyền chính xác
421
227
Tỉ lệ chuyền chính xác
85
72
Wales Wales
4-2-3-1
18 M. Harris
11 B. Johnson
15 L. Cullen
20 D. James
8 H. Wilson
22 J. Sheehan
3 N. Williams
6 J. Rodon
16 B. Cabango
4 B. Davies
12 D. Ward
Iceland Iceland
4-4-2
9 O. Óskarsson
22 A. Guðjohnsen
10 Í. Jóhannesson
21 A. Traustason
7 J. Guðmunds­son
11 J. Þorsteinsson
2 A. Sampsted
5 S. Ingason
4 V. Pálsson
3 V. Lunddal Friðriksson
12 H. Valdimarsson
0352725b5f0110b08687d262fc8d15ec.png Đội hình ra sân
12 D. Ward
Thủ môn
3 N. Williams
Hậu vệ
6 J. Rodon
Hậu vệ
16 B. Cabango
Hậu vệ
4 B. Davies
Hậu vệ
8 H. Wilson
Tiền vệ
22 J. Sheehan
Tiền vệ
11 B. Johnson
Tiền vệ
15 L. Cullen
Tiền vệ
20 D. James
Tiền vệ
18 M. Harris
Tiền đạo
660692d3d6a91118d78dfe0194dd3b01.png Đội hình ra sân
12 H. Valdimarsson
Thủ môn
2 A. Sampsted
Hậu vệ
5 S. Ingason
Hậu vệ
4 V. Pálsson
Hậu vệ
3 V. Lunddal Friðriksson
Hậu vệ
10 Í. Jóhannesson
Tiền vệ
21 A. Traustason
Tiền vệ
7 J. Guðmunds­son
Tiền vệ
11 J. Þorsteinsson
Tiền vệ
9 O. Óskarsson
Tiền đạo
22 A. Guðjohnsen
Tiền đạo
0352725b5f0110b08687d262fc8d15ec.png Thay người 660692d3d6a91118d78dfe0194dd3b01.png
O. Óskarsson M. Ellertsson
25’
J. Guðmunds­son S. Þórðarson
46’
65’
M. Harris J. Allen
73’
D. James S. Thomas
J. Þorsteinsson W. Willumsson
74’
A. Sampsted D. Þór­halls­son
74’
89’
J. Sheehan J. James
89’
B. Johnson C. Roberts
0352725b5f0110b08687d262fc8d15ec.png Cầu thủ dự bị
7 J. Allen
Tiền vệ
19 S. Thomas
Tiền vệ
14 C. Roberts
Hậu vệ
17 J. James
Tiền vệ
13 R. Colwill
Tiền vệ
9 L. Koumas
Tiền đạo
1 K. Darlow
Thủ môn
23 J. Dasilva
Hậu vệ
2 C. Mepham
Hậu vệ
5 R. Norrington-Davies
Hậu vệ
21 T. King
Thủ môn
660692d3d6a91118d78dfe0194dd3b01.png Cầu thủ dự bị
23 M. Ellertsson
Tiền vệ
16 S. Þórðarson
Tiền vệ
15 W. Willumsson
Tiền vệ
14 D. Þór­halls­son
Tiền vệ
13 L. Petersson
Thủ môn
1 E. Ólafsson
Thủ môn
18 S. Magnússon
Tiền đạo
19 J. Magnússon
Tiền vệ
8 B. Willumsson
Tiền đạo
20 A. Baldursson
Tiền vệ
6 R. Sigurgeirsson
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Wales Wales
4-2-3-1
18 M. Harris
11 B. Johnson
15 L. Cullen
20 D. James
8 H. Wilson
22 J. Sheehan
3 N. Williams
6 J. Rodon
16 B. Cabango
4 B. Davies
12 D. Ward
0352725b5f0110b08687d262fc8d15ec.png Đội hình ra sân
12 D. Ward
Thủ môn
3 N. Williams
Hậu vệ
6 J. Rodon
Hậu vệ
16 B. Cabango
Hậu vệ
4 B. Davies
Hậu vệ
8 H. Wilson
Tiền vệ
22 J. Sheehan
Tiền vệ
11 B. Johnson
Tiền vệ
15 L. Cullen
Tiền vệ
20 D. James
Tiền vệ
18 M. Harris
Tiền đạo
0352725b5f0110b08687d262fc8d15ec.png Thay người
65’
M. Harris J. Allen
73’
D. James S. Thomas
89’
J. Sheehan J. James
89’
B. Johnson C. Roberts
0352725b5f0110b08687d262fc8d15ec.png Cầu thủ dự bị
7 J. Allen
Tiền vệ
19 S. Thomas
Tiền vệ
14 C. Roberts
Hậu vệ
17 J. James
Tiền vệ
13 R. Colwill
Tiền vệ
9 L. Koumas
Tiền đạo
1 K. Darlow
Thủ môn
23 J. Dasilva
Hậu vệ
2 C. Mepham
Hậu vệ
5 R. Norrington-Davies
Hậu vệ
21 T. King
Thủ môn
Iceland Iceland
4-4-2
9 O. Óskarsson
22 A. Guðjohnsen
10 Í. Jóhannesson
21 A. Traustason
7 J. Guðmunds­son
11 J. Þorsteinsson
2 A. Sampsted
5 S. Ingason
4 V. Pálsson
3 V. Lunddal Friðriksson
12 H. Valdimarsson
660692d3d6a91118d78dfe0194dd3b01.png Đội hình ra sân
12 H. Valdimarsson
Thủ môn
2 A. Sampsted
Hậu vệ
5 S. Ingason
Hậu vệ
4 V. Pálsson
Hậu vệ
3 V. Lunddal Friðriksson
Hậu vệ
10 Í. Jóhannesson
Tiền vệ
21 A. Traustason
Tiền vệ
7 J. Guðmunds­son
Tiền vệ
11 J. Þorsteinsson
Tiền vệ
9 O. Óskarsson
Tiền đạo
22 A. Guðjohnsen
Tiền đạo
660692d3d6a91118d78dfe0194dd3b01.png Thay người
25’
O. Óskarsson M. Ellertsson
46’
J. Guðmunds­son S. Þórðarson
74’
J. Þorsteinsson W. Willumsson
74’
A. Sampsted D. Þór­halls­son
660692d3d6a91118d78dfe0194dd3b01.png Cầu thủ dự bị
23 M. Ellertsson
Tiền vệ
16 S. Þórðarson
Tiền vệ
15 W. Willumsson
Tiền vệ
14 D. Þór­halls­son
Tiền vệ
13 L. Petersson
Thủ môn
1 E. Ólafsson
Thủ môn
18 S. Magnússon
Tiền đạo
19 J. Magnússon
Tiền vệ
8 B. Willumsson
Tiền đạo
20 A. Baldursson
Tiền vệ
6 R. Sigurgeirsson
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin