UEFA Nations League UEFA Nations League
23:00 08/09/2024
Kết thúc
Denmark Denmark
Denmark
( DEN )
  • (61') Y. Poulsen
  • (36') A. Grønbæk
2 - 0 H1: 1 - 0 H2: 1 - 0
Serbia Serbia
Serbia
( SER )
home logo away logo
whistle Icon
36’
46’
51’
59’
60’
60’
61’
64’
64’
68’
69’
69’
71’
71’
72’
80’
82’
Denmark home logo
away logo Serbia
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
A. Grønbæk Y. Poulsen
36’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
M. Grujić A. Živković
Joachim Andersen
51’
Victor Kristiansen
59’
C. Nørgaard M. Hjulmand
60’
A. Grønbæk G. Isaksen
60’
Y. Poulsen V. Kristiansen
61’
64’
L. Samardžić P. Ratkov
64’
K. Nedeljković S. Mitrović
C. Eriksen P. Dorgu
68’
Y. Poulsen J. Wind
69’
69’
Saša Lukić
71’
Stefan Mitrović
71’
Strahinja Pavlović
72’
S. Lukić K. Belić
80’
V. Birmančević Đ. Jovanović
V. Kristiansen M. Frendrup
82’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Denmark home logo
away logo Serbia
Số lần dứt điểm trúng đích
3
2
Số lần dứt điểm ra ngoài
3
3
Tổng số cú dứt điểm
10
7
Số lần dứt điểm bị chặn
4
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
7
3
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
4
Số lỗi
11
13
Số quả phạt góc
8
3
Số lần việt vị
0
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
54
46
Số thẻ vàng
2
3
Số lần cứu thua của thủ môn
2
0
Tổng số đường chuyền
575
485
Số đường chuyền chính xác
499
415
Tỉ lệ chuyền chính xác
87
86
Denmark Denmark
3-4-3
9 A. Grønbæk
20 Y. Poulsen
10 C. Eriksen
18 A. Bah
23 P. Højbjerg
15 C. Nørgaard
17 V. Kristiansen
13 R. Kristensen
3 J. Vestergaard
2 J. Andersen
1 K. Schmeichel
Serbia Serbia
3-5-1-1
8 L. Jović
11 L. Samardžić
2 K. Nedeljković
17 I. Ilić
20 M. Grujić
10 S. Lukić
7 V. Birmančević
16 S. Eraković
4 N. Milenković
3 S. Pavlović
1 P. Rajković
63b67100447ed82242a342b3d0e780ab.png Đội hình ra sân
1 K. Schmeichel
Thủ môn
13 R. Kristensen
Hậu vệ
3 J. Vestergaard
Hậu vệ
2 J. Andersen
Hậu vệ
18 A. Bah
Tiền vệ
23 P. Højbjerg
Tiền vệ
15 C. Nørgaard
Tiền vệ
17 V. Kristiansen
Tiền vệ
9 A. Grønbæk
Tiền đạo
20 Y. Poulsen
Tiền đạo
10 C. Eriksen
Tiền đạo
a201b0e2f29a2fca36b9c7fe618a81d2.png Đội hình ra sân
1 P. Rajković
Thủ môn
16 S. Eraković
Hậu vệ
4 N. Milenković
Hậu vệ
3 S. Pavlović
Hậu vệ
2 K. Nedeljković
Tiền vệ
17 I. Ilić
Tiền vệ
20 M. Grujić
Tiền vệ
10 S. Lukić
Tiền vệ
7 V. Birmančević
Tiền vệ
11 L. Samardžić
Tiền đạo
8 L. Jović
Tiền đạo
63b67100447ed82242a342b3d0e780ab.png Thay người a201b0e2f29a2fca36b9c7fe618a81d2.png
M. Grujić A. Živković
46’
60’
C. Nørgaard M. Hjulmand
60’
A. Grønbæk G. Isaksen
L. Samardžić P. Ratkov
64’
K. Nedeljković S. Mitrović
64’
68’
C. Eriksen P. Dorgu
69’
Y. Poulsen J. Wind
S. Lukić K. Belić
72’
V. Birmančević Đ. Jovanović
80’
82’
V. Kristiansen M. Frendrup
63b67100447ed82242a342b3d0e780ab.png Cầu thủ dự bị
21 M. Hjulmand
Tiền vệ
8 G. Isaksen
Tiền đạo
5 P. Dorgu
Hậu vệ
19 J. Wind
Tiền đạo
6 M. Frendrup
Tiền vệ
22 P. Vindahl
Thủ môn
12 K. Dolberg
Tiền đạo
7 J. Lindstrøm
Tiền vệ
4 V. Nelsson
Hậu vệ
11 A. Skov Olsen
Tiền đạo
14 M. Damsgaard
Tiền vệ
16 M. Hermansen
Thủ môn
a201b0e2f29a2fca36b9c7fe618a81d2.png Cầu thủ dự bị
14 A. Živković
Tiền đạo
9 P. Ratkov
Tiền đạo
21 S. Mitrović
Tiền đạo
19 K. Belić
Tiền vệ
18 Đ. Jovanović
Tiền đạo
23 A. Jovanović
Thủ môn
5 J. Šimić
Hậu vệ
12 Đ. Petrović
Thủ môn
6 S. Babić
Hậu vệ
22 M. Aleksić
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Denmark Denmark
3-4-3
9 A. Grønbæk
20 Y. Poulsen
10 C. Eriksen
18 A. Bah
23 P. Højbjerg
15 C. Nørgaard
17 V. Kristiansen
13 R. Kristensen
3 J. Vestergaard
2 J. Andersen
1 K. Schmeichel
63b67100447ed82242a342b3d0e780ab.png Đội hình ra sân
1 K. Schmeichel
Thủ môn
13 R. Kristensen
Hậu vệ
3 J. Vestergaard
Hậu vệ
2 J. Andersen
Hậu vệ
18 A. Bah
Tiền vệ
23 P. Højbjerg
Tiền vệ
15 C. Nørgaard
Tiền vệ
17 V. Kristiansen
Tiền vệ
9 A. Grønbæk
Tiền đạo
20 Y. Poulsen
Tiền đạo
10 C. Eriksen
Tiền đạo
63b67100447ed82242a342b3d0e780ab.png Thay người
60’
C. Nørgaard M. Hjulmand
60’
A. Grønbæk G. Isaksen
68’
C. Eriksen P. Dorgu
69’
Y. Poulsen J. Wind
82’
V. Kristiansen M. Frendrup
63b67100447ed82242a342b3d0e780ab.png Cầu thủ dự bị
21 M. Hjulmand
Tiền vệ
8 G. Isaksen
Tiền đạo
5 P. Dorgu
Hậu vệ
19 J. Wind
Tiền đạo
6 M. Frendrup
Tiền vệ
22 P. Vindahl
Thủ môn
12 K. Dolberg
Tiền đạo
7 J. Lindstrøm
Tiền vệ
4 V. Nelsson
Hậu vệ
11 A. Skov Olsen
Tiền đạo
14 M. Damsgaard
Tiền vệ
16 M. Hermansen
Thủ môn
Serbia Serbia
3-5-1-1
8 L. Jović
11 L. Samardžić
2 K. Nedeljković
17 I. Ilić
20 M. Grujić
10 S. Lukić
7 V. Birmančević
16 S. Eraković
4 N. Milenković
3 S. Pavlović
1 P. Rajković
a201b0e2f29a2fca36b9c7fe618a81d2.png Đội hình ra sân
1 P. Rajković
Thủ môn
16 S. Eraković
Hậu vệ
4 N. Milenković
Hậu vệ
3 S. Pavlović
Hậu vệ
2 K. Nedeljković
Tiền vệ
17 I. Ilić
Tiền vệ
20 M. Grujić
Tiền vệ
10 S. Lukić
Tiền vệ
7 V. Birmančević
Tiền vệ
11 L. Samardžić
Tiền đạo
8 L. Jović
Tiền đạo
a201b0e2f29a2fca36b9c7fe618a81d2.png Thay người
46’
M. Grujić A. Živković
64’
L. Samardžić P. Ratkov
64’
K. Nedeljković S. Mitrović
72’
S. Lukić K. Belić
80’
V. Birmančević Đ. Jovanović
a201b0e2f29a2fca36b9c7fe618a81d2.png Cầu thủ dự bị
14 A. Živković
Tiền đạo
9 P. Ratkov
Tiền đạo
21 S. Mitrović
Tiền đạo
19 K. Belić
Tiền vệ
18 Đ. Jovanović
Tiền đạo
23 A. Jovanović
Thủ môn
5 J. Šimić
Hậu vệ
12 Đ. Petrović
Thủ môn
6 S. Babić
Hậu vệ
22 M. Aleksić
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin