Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
UEFA Nations League UEFA Nations League
01:45 11/10/2024
Kết thúc
Israel Israel
Israel
( )
  • (24') O. Gandelman
1 - 4 H1: 1 - 2 H2: 0 - 2
France France
France
( FRA )
  • (89') B. Barcola
  • (87') M. Guendouzi
  • (28') C. Nkunku
  • (6') E. Camavinga
home logo away logo
whistle Icon
6’
18’
24’
28’
62’
62’
67’
70’
70’
76’
76’
77’
87’
89’
90’
90’
Israel home logo
away logo France
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
6’
E. Camavinga R. Kolo Muani
18’
Eduardo Camavinga
O. Gandelman O. Gloukh
24’
28’
C. Nkunku
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
T. Baribo A. Khalaili
62’
O. Gandelman D. Peretz
62’
M. Abu Fani E. Azoulay
67’
70’
M. Olise B. Barcola
70’
E. Camavinga Y. Fofana
D. Haziza D. Biton
76’
M. Jaber D. Gropper
76’
77’
C. Nkunku M. Guendouzi
87’
M. Guendouzi T. Hernández
89’
B. Barcola M. Guendouzi
90’
A. Tchouaméni W. Zaïre-Emery
90’
T. Hernández L. Digne
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Israel home logo
away logo France
Số lần dứt điểm trúng đích
1
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
0
6
Tổng số cú dứt điểm
1
15
Số lần dứt điểm bị chặn
0
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
1
9
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
0
6
Số lỗi
8
11
Số quả phạt góc
0
9
Số lần việt vị
1
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
32
68
Số thẻ vàng
0
1
Số lần cứu thua của thủ môn
2
0
Tổng số đường chuyền
335
698
Số đường chuyền chính xác
275
635
Tỉ lệ chuyền chính xác
82
91
Israel Israel
3-4-2-1
9 T. Baribo
6 O. Gandelman
15 O. Gloukh
11 L. Abada
21 M. Jaber
16 M. Abu Fani
10 D. Haziza
2 I. Feingold
5 I. Nachmias
3 M. Baltaxa
18 O. Glazer
France France
4-2-3-1
12 R. Kolo Muani
7 O. Dembélé
11 M. Olise
10 C. Nkunku
8 A. Tchouaméni
6 E. Camavinga
5 J. Koundé
15 I. Konaté
17 W. Saliba
22 T. Hernández
16 M. Maignan
50680048f2a5e0d291a78ffc34acb926.png Đội hình ra sân
18 O. Glazer
Thủ môn
2 I. Feingold
Hậu vệ
5 I. Nachmias
Hậu vệ
3 M. Baltaxa
Hậu vệ
11 L. Abada
Tiền vệ
21 M. Jaber
Tiền vệ
16 M. Abu Fani
Tiền vệ
10 D. Haziza
Tiền vệ
6 O. Gandelman
Tiền đạo
15 O. Gloukh
Tiền đạo
9 T. Baribo
Tiền đạo
81d9dead4ebb3984cb0639edd7f27d4b.png Đội hình ra sân
16 M. Maignan
Thủ môn
5 J. Koundé
Hậu vệ
15 I. Konaté
Hậu vệ
17 W. Saliba
Hậu vệ
22 T. Hernández
Hậu vệ
8 A. Tchouaméni
Tiền vệ
6 E. Camavinga
Tiền vệ
7 O. Dembélé
Tiền vệ
11 M. Olise
Tiền vệ
10 C. Nkunku
Tiền vệ
12 R. Kolo Muani
Tiền đạo
50680048f2a5e0d291a78ffc34acb926.png Thay người 81d9dead4ebb3984cb0639edd7f27d4b.png
62’
T. Baribo A. Khalaili
62’
O. Gandelman D. Peretz
67’
M. Abu Fani E. Azoulay
M. Olise B. Barcola
70’
E. Camavinga Y. Fofana
70’
76’
D. Haziza D. Biton
76’
M. Jaber D. Gropper
C. Nkunku M. Guendouzi
77’
A. Tchouaméni W. Zaïre-Emery
90’
T. Hernández L. Digne
90’
50680048f2a5e0d291a78ffc34acb926.png Cầu thủ dự bị
13 A. Khalaili
Tiền đạo
8 D. Peretz
Tiền vệ
20 E. Azoulay
Tiền vệ
17 D. Biton
Tiền vệ
22 D. Gropper
Hậu vệ
4 R. Shlomo
Hậu vệ
14 G. Kanichowsky
Tiền vệ
1 S. Keouf
Thủ môn
23 Y. Gerafi
Thủ môn
12 D. Leidner
Hậu vệ
19 E. Peretz
Tiền vệ
7 R. Safouri
Tiền vệ
81d9dead4ebb3984cb0639edd7f27d4b.png Cầu thủ dự bị
20 B. Barcola
Tiền đạo
19 Y. Fofana
Tiền vệ
14 M. Guendouzi
Tiền vệ
18 W. Zaïre-Emery
Tiền vệ
3 L. Digne
Hậu vệ
4 L. Badé
Hậu vệ
9 M. Thuram
Tiền đạo
1 B. Samba
Thủ môn
23 A. Areola
Thủ môn
21 W. Fofana
Hậu vệ
2 J. Clauss
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Israel Israel
3-4-2-1
9 T. Baribo
6 O. Gandelman
15 O. Gloukh
11 L. Abada
21 M. Jaber
16 M. Abu Fani
10 D. Haziza
2 I. Feingold
5 I. Nachmias
3 M. Baltaxa
18 O. Glazer
50680048f2a5e0d291a78ffc34acb926.png Đội hình ra sân
18 O. Glazer
Thủ môn
2 I. Feingold
Hậu vệ
5 I. Nachmias
Hậu vệ
3 M. Baltaxa
Hậu vệ
11 L. Abada
Tiền vệ
21 M. Jaber
Tiền vệ
16 M. Abu Fani
Tiền vệ
10 D. Haziza
Tiền vệ
6 O. Gandelman
Tiền đạo
15 O. Gloukh
Tiền đạo
9 T. Baribo
Tiền đạo
50680048f2a5e0d291a78ffc34acb926.png Thay người
62’
T. Baribo A. Khalaili
62’
O. Gandelman D. Peretz
67’
M. Abu Fani E. Azoulay
76’
D. Haziza D. Biton
76’
M. Jaber D. Gropper
50680048f2a5e0d291a78ffc34acb926.png Cầu thủ dự bị
13 A. Khalaili
Tiền đạo
8 D. Peretz
Tiền vệ
20 E. Azoulay
Tiền vệ
17 D. Biton
Tiền vệ
22 D. Gropper
Hậu vệ
4 R. Shlomo
Hậu vệ
14 G. Kanichowsky
Tiền vệ
1 S. Keouf
Thủ môn
23 Y. Gerafi
Thủ môn
12 D. Leidner
Hậu vệ
19 E. Peretz
Tiền vệ
7 R. Safouri
Tiền vệ
France France
4-2-3-1
12 R. Kolo Muani
7 O. Dembélé
11 M. Olise
10 C. Nkunku
8 A. Tchouaméni
6 E. Camavinga
5 J. Koundé
15 I. Konaté
17 W. Saliba
22 T. Hernández
16 M. Maignan
81d9dead4ebb3984cb0639edd7f27d4b.png Đội hình ra sân
16 M. Maignan
Thủ môn
5 J. Koundé
Hậu vệ
15 I. Konaté
Hậu vệ
17 W. Saliba
Hậu vệ
22 T. Hernández
Hậu vệ
8 A. Tchouaméni
Tiền vệ
6 E. Camavinga
Tiền vệ
7 O. Dembélé
Tiền vệ
11 M. Olise
Tiền vệ
10 C. Nkunku
Tiền vệ
12 R. Kolo Muani
Tiền đạo
81d9dead4ebb3984cb0639edd7f27d4b.png Thay người
70’
M. Olise B. Barcola
70’
E. Camavinga Y. Fofana
77’
C. Nkunku M. Guendouzi
90’
A. Tchouaméni W. Zaïre-Emery
90’
T. Hernández L. Digne
81d9dead4ebb3984cb0639edd7f27d4b.png Cầu thủ dự bị
20 B. Barcola
Tiền đạo
19 Y. Fofana
Tiền vệ
14 M. Guendouzi
Tiền vệ
18 W. Zaïre-Emery
Tiền vệ
3 L. Digne
Hậu vệ
4 L. Badé
Hậu vệ
9 M. Thuram
Tiền đạo
1 B. Samba
Thủ môn
23 A. Areola
Thủ môn
21 W. Fofana
Hậu vệ
2 J. Clauss
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

National league National league
Thứ Tư - 09.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

National league National league
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 San Marino San Marino 4 2 7
01 Northern Ireland Northern Ireland 6 8 11
01 Romania Romania 6 15 18
01 Wales Wales 6 5 12
01 Moldova Moldova 4 4 9
01 Norway Norway 6 8 13
01 Spain Spain 6 9 16
01 FYR Macedonia FYR Macedonia 6 9 16
01 Sweden Sweden 6 15 16
01 France France 6 6 13
National league National league
Thứ Tư - 09.04
not-found

Không có thông tin

National league National league
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 San Marino San Marino 4 2 7
01 Northern Ireland Northern Ireland 6 8 11
01 Romania Romania 6 15 18
01 Wales Wales 6 5 12
01 Moldova Moldova 4 4 9
01 Norway Norway 6 8 13
01 Spain Spain 6 9 16
01 FYR Macedonia FYR Macedonia 6 9 16
01 Sweden Sweden 6 15 16
01 France France 6 6 13