Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
UEFA Nations League UEFA Nations League
02:45 15/11/2024
Kết thúc
France France
France
( FRA )
0 - 0 H1: 0 - 0 H2: 0 - 0
Israel Israel
Israel
( )
home logo away logo
whistle Icon
35’
49’
69’
70’
71’
71’
72’
73’
78’
80’
84’
84’
France home logo
away logo Israel
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Eduardo Camavinga
35’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
49’
Sagiv Jehezkel
69’
Idan Nachmias
M. Olise K. Coman
70’
E. Camavinga A. Rabiot
71’
B. Barcola C. Nkunku
71’
72’
M. Solomon D. Sabi'a
73’
D. Turgeman D. David
W. Zaïre-Emery M. Thuram
78’
80’
L. Abada D. Haziza
84’
O. Gloukh D. Peretz
84’
S. Jehezkel A. Khalaili
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
France home logo
away logo Israel
Số lần dứt điểm trúng đích
8
1
Số lần dứt điểm ra ngoài
9
2
Tổng số cú dứt điểm
24
3
Số lần dứt điểm bị chặn
7
0
Cú dứt điểm trong vòng cấm
17
1
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
7
2
Số lỗi
9
9
Số quả phạt góc
8
0
Số lần việt vị
1
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
71
29
Số thẻ vàng
1
2
Số lần cứu thua của thủ môn
1
8
Tổng số đường chuyền
745
322
Số đường chuyền chính xác
673
243
Tỉ lệ chuyền chính xác
90
75
France France
4-2-3-1
12 R. Kolo Muani
7 M. Olise
18 W. Zaïre-Emery
20 B. Barcola
13 N. Kanté
6 E. Camavinga
5 J. Koundé
15 I. Konaté
4 D. Upamecano
22 T. Hernández
16 M. Maignan
Israel Israel
5-4-1
19 D. Turgeman
10 M. Solomon
22 M. Jaber
16 M. Abu Fani
15 O. Gloukh
11 S. Jehezkel
5 I. Nachmias
4 R. Shlomo
3 S. Goldberg
12 L. Abada
1 D. Peretz
81d9dead4ebb3984cb0639edd7f27d4b.png Đội hình ra sân
16 M. Maignan
Thủ môn
5 J. Koundé
Hậu vệ
15 I. Konaté
Hậu vệ
4 D. Upamecano
Hậu vệ
22 T. Hernández
Hậu vệ
13 N. Kanté
Tiền vệ
6 E. Camavinga
Tiền vệ
7 M. Olise
Tiền vệ
18 W. Zaïre-Emery
Tiền vệ
20 B. Barcola
Tiền vệ
12 R. Kolo Muani
Tiền đạo
50680048f2a5e0d291a78ffc34acb926.png Đội hình ra sân
1 D. Peretz
Thủ môn
11 S. Jehezkel
Hậu vệ
5 I. Nachmias
Hậu vệ
4 R. Shlomo
Hậu vệ
3 S. Goldberg
Hậu vệ
12 L. Abada
Hậu vệ
10 M. Solomon
Tiền vệ
22 M. Jaber
Tiền vệ
16 M. Abu Fani
Tiền vệ
15 O. Gloukh
Tiền vệ
19 D. Turgeman
Tiền đạo
81d9dead4ebb3984cb0639edd7f27d4b.png Thay người 50680048f2a5e0d291a78ffc34acb926.png
70’
M. Olise K. Coman
71’
E. Camavinga A. Rabiot
71’
B. Barcola C. Nkunku
M. Solomon D. Sabi'a
72’
D. Turgeman D. David
73’
78’
W. Zaïre-Emery M. Thuram
L. Abada D. Haziza
80’
O. Gloukh D. Peretz
84’
S. Jehezkel A. Khalaili
84’
81d9dead4ebb3984cb0639edd7f27d4b.png Cầu thủ dự bị
11 K. Coman
Tiền đạo
14 A. Rabiot
Tiền vệ
10 C. Nkunku
Tiền đạo
9 M. Thuram
Tiền đạo
8 M. Koné
Tiền vệ
1 B. Samba
Thủ môn
19 M. Guendouzi
Tiền vệ
21 J. Clauss
Hậu vệ
23 L. Chevalier
Thủ môn
2 B. Pavard
Hậu vệ
17 W. Saliba
Hậu vệ
50680048f2a5e0d291a78ffc34acb926.png Cầu thủ dự bị
9 D. Sabi'a
Tiền vệ
21 D. David
Tiền đạo
14 D. Haziza
Tiền vệ
8 D. Peretz
Tiền vệ
13 A. Khalaili
Tiền đạo
20 E. Azoulay
Tiền vệ
2 E. Dasa
Hậu vệ
6 O. Gandelman
Tiền vệ
23 Y. Gerafi
Thủ môn
18 R. Mishpati
Thủ môn
7 Y. Shua
Tiền đạo
17 D. Biton
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
France France
4-2-3-1
12 R. Kolo Muani
7 M. Olise
18 W. Zaïre-Emery
20 B. Barcola
13 N. Kanté
6 E. Camavinga
5 J. Koundé
15 I. Konaté
4 D. Upamecano
22 T. Hernández
16 M. Maignan
81d9dead4ebb3984cb0639edd7f27d4b.png Đội hình ra sân
16 M. Maignan
Thủ môn
5 J. Koundé
Hậu vệ
15 I. Konaté
Hậu vệ
4 D. Upamecano
Hậu vệ
22 T. Hernández
Hậu vệ
13 N. Kanté
Tiền vệ
6 E. Camavinga
Tiền vệ
7 M. Olise
Tiền vệ
18 W. Zaïre-Emery
Tiền vệ
20 B. Barcola
Tiền vệ
12 R. Kolo Muani
Tiền đạo
81d9dead4ebb3984cb0639edd7f27d4b.png Thay người
70’
M. Olise K. Coman
71’
E. Camavinga A. Rabiot
71’
B. Barcola C. Nkunku
78’
W. Zaïre-Emery M. Thuram
81d9dead4ebb3984cb0639edd7f27d4b.png Cầu thủ dự bị
11 K. Coman
Tiền đạo
14 A. Rabiot
Tiền vệ
10 C. Nkunku
Tiền đạo
9 M. Thuram
Tiền đạo
8 M. Koné
Tiền vệ
1 B. Samba
Thủ môn
19 M. Guendouzi
Tiền vệ
21 J. Clauss
Hậu vệ
23 L. Chevalier
Thủ môn
2 B. Pavard
Hậu vệ
17 W. Saliba
Hậu vệ
Israel Israel
5-4-1
19 D. Turgeman
10 M. Solomon
22 M. Jaber
16 M. Abu Fani
15 O. Gloukh
11 S. Jehezkel
5 I. Nachmias
4 R. Shlomo
3 S. Goldberg
12 L. Abada
1 D. Peretz
50680048f2a5e0d291a78ffc34acb926.png Đội hình ra sân
1 D. Peretz
Thủ môn
11 S. Jehezkel
Hậu vệ
5 I. Nachmias
Hậu vệ
4 R. Shlomo
Hậu vệ
3 S. Goldberg
Hậu vệ
12 L. Abada
Hậu vệ
10 M. Solomon
Tiền vệ
22 M. Jaber
Tiền vệ
16 M. Abu Fani
Tiền vệ
15 O. Gloukh
Tiền vệ
19 D. Turgeman
Tiền đạo
50680048f2a5e0d291a78ffc34acb926.png Thay người
72’
M. Solomon D. Sabi'a
73’
D. Turgeman D. David
80’
L. Abada D. Haziza
84’
O. Gloukh D. Peretz
84’
S. Jehezkel A. Khalaili
50680048f2a5e0d291a78ffc34acb926.png Cầu thủ dự bị
9 D. Sabi'a
Tiền vệ
21 D. David
Tiền đạo
14 D. Haziza
Tiền vệ
8 D. Peretz
Tiền vệ
13 A. Khalaili
Tiền đạo
20 E. Azoulay
Tiền vệ
2 E. Dasa
Hậu vệ
6 O. Gandelman
Tiền vệ
23 Y. Gerafi
Thủ môn
18 R. Mishpati
Thủ môn
7 Y. Shua
Tiền đạo
17 D. Biton
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

National league National league
Thứ Tư - 09.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

National league National league
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 San Marino San Marino 4 2 7
01 Northern Ireland Northern Ireland 6 8 11
01 Romania Romania 6 15 18
01 Wales Wales 6 5 12
01 Moldova Moldova 4 4 9
01 Norway Norway 6 8 13
01 Spain Spain 6 9 16
01 FYR Macedonia FYR Macedonia 6 9 16
01 Sweden Sweden 6 15 16
01 France France 6 6 13
National league National league
Thứ Tư - 09.04
not-found

Không có thông tin

National league National league
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 San Marino San Marino 4 2 7
01 Northern Ireland Northern Ireland 6 8 11
01 Romania Romania 6 15 18
01 Wales Wales 6 5 12
01 Moldova Moldova 4 4 9
01 Norway Norway 6 8 13
01 Spain Spain 6 9 16
01 FYR Macedonia FYR Macedonia 6 9 16
01 Sweden Sweden 6 15 16
01 France France 6 6 13