
01:45
06/09/2024
Kết thúc



Estonia
( EST )
( EST )
0 - 1
H1: 0 - 0
H2: 0 - 1



Slovakia
( SLO )
( SLO )
- (70') T. Suslov


28’
38’
55’
65’
65’
69’
69’
70’
78’
83’
83’
84’
87’
90’
90’ +5
90’ +6
90’ +2
Estonia


28’
Adam Obert
Alex Matthias Tamm
38’
55’
Róbert Boženík
65’
R. Boženík
D. Strelec
65’
A. Obert
D. Vavro
M. Ainsalu
K. Palumets
69’
A. Tamm
M. Vetkal
69’
70’
T. Suslov
M. Miller
I. Yakovlev
78’
83’
L. Bénes
M. Bero
83’
O. Duda
T. Rigo
V. Sinyavskiy
R. Saarma
84’
87’
Denis Vavro
Rocco Robert Shein
90’
90’ +5
Martin Dúbravka
90’ +6
Dávid Hancko
90’ +2
P. Pekarík
N. Gyömbér
Estonia


Số lần dứt điểm trúng đích
3
6
Số lần dứt điểm ra ngoài
3
10
Tổng số cú dứt điểm
6
25
Số lần dứt điểm bị chặn
0
9
Cú dứt điểm trong vòng cấm
4
14
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
2
11
Số lỗi
13
9
Số quả phạt góc
1
7
Số lần việt vị
1
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
39
61
Số thẻ vàng
2
5
Số lần cứu thua của thủ môn
5
2
Tổng số đường chuyền
366
575
Số đường chuyền chính xác
278
487
Tỉ lệ chuyền chính xác
76
85

4-4-1-1
13
A. Tamm
15
R. Sappinen
17
M. Miller
11
M. Ainsalu
5
R. Shein
23
V. Sinyavskiy
19
M. Lilander
16
J. Tamm
18
K. Mets
6
M. Schjønning-Larsen
12
K. Hein

4-3-3
7
T. Suslov
9
R. Boženík
17
L. Haraslín
8
O. Duda
22
S. Lobotka
10
L. Bénes
2
P. Pekarík
14
M. Škriniar
4
A. Obert
16
D. Hancko
1
M. Dúbravka

12
K. Hein
Thủ môn
19
M. Lilander
Hậu vệ
16
J. Tamm
Hậu vệ
18
K. Mets
Hậu vệ
6
M. Schjønning-Larsen
Hậu vệ
17
M. Miller
Tiền vệ
11
M. Ainsalu
Tiền vệ
5
R. Shein
Tiền vệ
23
V. Sinyavskiy
Tiền vệ
15
R. Sappinen
Tiền đạo
13
A. Tamm
Tiền đạo

1
M. Dúbravka
Thủ môn
2
P. Pekarík
Hậu vệ
14
M. Škriniar
Hậu vệ
4
A. Obert
Hậu vệ
16
D. Hancko
Hậu vệ
8
O. Duda
Tiền vệ
22
S. Lobotka
Tiền vệ
10
L. Bénes
Tiền vệ
7
T. Suslov
Tiền đạo
9
R. Boženík
Tiền đạo
17
L. Haraslín
Tiền đạo


R. Boženík
D. Strelec
65’
A. Obert
D. Vavro
65’
69’
M. Ainsalu
K. Palumets
69’
A. Tamm
M. Vetkal
78’
M. Miller
I. Yakovlev
L. Bénes
M. Bero
83’
O. Duda
T. Rigo
83’
84’
V. Sinyavskiy
R. Saarma
P. Pekarík
N. Gyömbér
90’ +2

21
M. Vetkal
Tiền vệ
10
K. Palumets
Tiền vệ
9
I. Yakovlev
Tiền đạo
7
R. Saarma
Tiền đạo
20
M. Poom
Tiền vệ
2
M. Kuusk
Hậu vệ
3
A. Pikk
Hậu vệ
14
P. Kristal
Tiền vệ
8
D. Kuraksin
Tiền vệ
22
K. Vallner
Thủ môn
4
M. Käit
Tiền vệ
1
M. Igonen
Thủ môn

3
D. Vavro
Hậu vệ
15
D. Strelec
Tiền đạo
21
M. Bero
Tiền vệ
19
T. Rigo
Tiền vệ
6
N. Gyömbér
Hậu vệ
18
L. Sauer
Tiền đạo
23
H. Ravas
Thủ môn
12
M. Rodák
Thủ môn
11
Ľ. Tupta
Tiền đạo
5
Ľ. Šatka
Hậu vệ
20
D. Ďuriš
Tiền đạo
13
S. Kozlovský
Hậu vệ

4-4-1-1
13
A. Tamm
15
R. Sappinen
17
M. Miller
11
M. Ainsalu
5
R. Shein
23
V. Sinyavskiy
19
M. Lilander
16
J. Tamm
18
K. Mets
6
M. Schjønning-Larsen
12
K. Hein

12
K. Hein
Thủ môn
19
M. Lilander
Hậu vệ
16
J. Tamm
Hậu vệ
18
K. Mets
Hậu vệ
6
M. Schjønning-Larsen
Hậu vệ
17
M. Miller
Tiền vệ
11
M. Ainsalu
Tiền vệ
5
R. Shein
Tiền vệ
23
V. Sinyavskiy
Tiền vệ
15
R. Sappinen
Tiền đạo
13
A. Tamm
Tiền đạo

69’
M. Ainsalu
K. Palumets
69’
A. Tamm
M. Vetkal
78’
M. Miller
I. Yakovlev
84’
V. Sinyavskiy
R. Saarma

21
M. Vetkal
Tiền vệ
10
K. Palumets
Tiền vệ
9
I. Yakovlev
Tiền đạo
7
R. Saarma
Tiền đạo
20
M. Poom
Tiền vệ
2
M. Kuusk
Hậu vệ
3
A. Pikk
Hậu vệ
14
P. Kristal
Tiền vệ
8
D. Kuraksin
Tiền vệ
22
K. Vallner
Thủ môn
4
M. Käit
Tiền vệ
1
M. Igonen
Thủ môn

4-3-3
7
T. Suslov
9
R. Boženík
17
L. Haraslín
8
O. Duda
22
S. Lobotka
10
L. Bénes
2
P. Pekarík
14
M. Škriniar
4
A. Obert
16
D. Hancko
1
M. Dúbravka

1
M. Dúbravka
Thủ môn
2
P. Pekarík
Hậu vệ
14
M. Škriniar
Hậu vệ
4
A. Obert
Hậu vệ
16
D. Hancko
Hậu vệ
8
O. Duda
Tiền vệ
22
S. Lobotka
Tiền vệ
10
L. Bénes
Tiền vệ
7
T. Suslov
Tiền đạo
9
R. Boženík
Tiền đạo
17
L. Haraslín
Tiền đạo

65’
R. Boženík
D. Strelec
65’
A. Obert
D. Vavro
83’
L. Bénes
M. Bero
83’
O. Duda
T. Rigo
90’ +2
P. Pekarík
N. Gyömbér

3
D. Vavro
Hậu vệ
15
D. Strelec
Tiền đạo
21
M. Bero
Tiền vệ
19
T. Rigo
Tiền vệ
6
N. Gyömbér
Hậu vệ
18
L. Sauer
Tiền đạo
23
H. Ravas
Thủ môn
12
M. Rodák
Thủ môn
11
Ľ. Tupta
Tiền đạo
5
Ľ. Šatka
Hậu vệ
20
D. Ďuriš
Tiền đạo
13
S. Kozlovský
Hậu vệ
Không có thông tin