Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
UEFA Nations League UEFA Nations League
01:45 06/09/2024
Kết thúc
Northern Ireland Northern Ireland
Northern Ireland
( )
  • (16') D. Ballard
  • (11') P. McNair
2 - 0 H1: 2 - 0 H2: 0 - 0
Luxembourg Luxembourg
Luxembourg
( )
home logo away logo
whistle Icon
11’
16’
45’
46’
46’
57’
74’
74’
74’
83’
83’
83’
85’
85’
Northern Ireland home logo
away logo Luxembourg
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
P. McNair
11’
D. Ballard G. Saville
16’
45’
Enes Mahmutović
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
D. Charles J. Magennis
46’
46’
E. Mahmutović M. Pinto
C. Marshall J. Lewis
57’
I. Price R. McCausland
74’
74’
E. Veiga C. Andrade Brites
74’
L. Jans E. Džogović
Ciaron Brown
83’
D. Ballard P. Smyth
83’
S. Charles A. McCann
83’
85’
G. Rodrigues E. Muratović
85’
M. Olesen S. Thill
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Northern Ireland home logo
away logo Luxembourg
Số lần dứt điểm trúng đích
5
0
Số lần dứt điểm ra ngoài
7
3
Tổng số cú dứt điểm
14
6
Số lần dứt điểm bị chặn
2
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
12
1
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
2
5
Số lỗi
8
17
Số quả phạt góc
10
2
Số lần việt vị
1
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
37
63
Số thẻ vàng
1
1
Số lần cứu thua của thủ môn
0
3
Tổng số đường chuyền
316
583
Số đường chuyền chính xác
253
517
Tỉ lệ chuyền chính xác
80
89
Northern Ireland Northern Ireland
3-4-3
14 I. Price
10 D. Charles
8 C. Marshall
2 C. Bradley
19 S. Charles
6 G. Saville
5 T. Hume
4 D. Ballard
17 P. McNair
22 C. Brown
1 B. Peacock-Farrell
Luxembourg Luxembourg
4-4-2
19 M. Olesen
10 G. Rodrigues
4 F. Bohnert
8 C. Martins
16 L. Barreiro
14 E. Veiga
18 L. Jans
3 E. Mahmutović
7 L. Gerson
13 D. Carlson
1 A. Moris
7452ccfcad5510c421450a307953fb5f.png Đội hình ra sân
1 B. Peacock-Farrell
Thủ môn
4 D. Ballard
Hậu vệ
17 P. McNair
Hậu vệ
22 C. Brown
Hậu vệ
2 C. Bradley
Tiền vệ
19 S. Charles
Tiền vệ
6 G. Saville
Tiền vệ
5 T. Hume
Tiền vệ
14 I. Price
Tiền đạo
10 D. Charles
Tiền đạo
8 C. Marshall
Tiền đạo
74e777a3d7aa3e8c387d2a5596758e68.png Đội hình ra sân
1 A. Moris
Thủ môn
18 L. Jans
Hậu vệ
3 E. Mahmutović
Hậu vệ
7 L. Gerson
Hậu vệ
13 D. Carlson
Hậu vệ
4 F. Bohnert
Tiền vệ
8 C. Martins
Tiền vệ
16 L. Barreiro
Tiền vệ
14 E. Veiga
Tiền vệ
19 M. Olesen
Tiền đạo
10 G. Rodrigues
Tiền đạo
7452ccfcad5510c421450a307953fb5f.png Thay người 74e777a3d7aa3e8c387d2a5596758e68.png
46’
D. Charles J. Magennis
E. Mahmutović M. Pinto
46’
57’
C. Marshall J. Lewis
74’
I. Price R. McCausland
E. Veiga C. Andrade Brites
74’
L. Jans E. Džogović
74’
83’
D. Ballard P. Smyth
83’
S. Charles A. McCann
G. Rodrigues E. Muratović
85’
M. Olesen S. Thill
85’
7452ccfcad5510c421450a307953fb5f.png Cầu thủ dự bị
21 J. Magennis
Tiền đạo
3 J. Lewis
Hậu vệ
7 R. McCausland
Tiền đạo
11 P. Smyth
Tiền đạo
16 A. McCann
Tiền vệ
18 C. Johnston
Tiền vệ
23 J. Clarke
Thủ môn
9 S. Lavery
Tiền đạo
20 E. Galbraith
Tiền vệ
12 L. Southwood
Thủ môn
13 C. Evans
Tiền vệ
15 B. Lyons
Tiền vệ
74e777a3d7aa3e8c387d2a5596758e68.png Cầu thủ dự bị
17 M. Pinto
Hậu vệ
5 C. Andrade Brites
Hậu vệ
15 E. Džogović
Hậu vệ
11 E. Muratović
Tiền đạo
21 S. Thill
Tiền vệ
9 J. Videira
Tiền đạo
20 T. Rupil
Tiền vệ
2 S. Ikene
Tiền vệ
22 F. Lohei
Tiền vệ
23 T. Pereira Cardoso
Thủ môn
6 K. D'Anzico
Hậu vệ
12 R. Schon
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Northern Ireland Northern Ireland
3-4-3
14 I. Price
10 D. Charles
8 C. Marshall
2 C. Bradley
19 S. Charles
6 G. Saville
5 T. Hume
4 D. Ballard
17 P. McNair
22 C. Brown
1 B. Peacock-Farrell
7452ccfcad5510c421450a307953fb5f.png Đội hình ra sân
1 B. Peacock-Farrell
Thủ môn
4 D. Ballard
Hậu vệ
17 P. McNair
Hậu vệ
22 C. Brown
Hậu vệ
2 C. Bradley
Tiền vệ
19 S. Charles
Tiền vệ
6 G. Saville
Tiền vệ
5 T. Hume
Tiền vệ
14 I. Price
Tiền đạo
10 D. Charles
Tiền đạo
8 C. Marshall
Tiền đạo
7452ccfcad5510c421450a307953fb5f.png Thay người
46’
D. Charles J. Magennis
57’
C. Marshall J. Lewis
74’
I. Price R. McCausland
83’
D. Ballard P. Smyth
83’
S. Charles A. McCann
7452ccfcad5510c421450a307953fb5f.png Cầu thủ dự bị
21 J. Magennis
Tiền đạo
3 J. Lewis
Hậu vệ
7 R. McCausland
Tiền đạo
11 P. Smyth
Tiền đạo
16 A. McCann
Tiền vệ
18 C. Johnston
Tiền vệ
23 J. Clarke
Thủ môn
9 S. Lavery
Tiền đạo
20 E. Galbraith
Tiền vệ
12 L. Southwood
Thủ môn
13 C. Evans
Tiền vệ
15 B. Lyons
Tiền vệ
Luxembourg Luxembourg
4-4-2
19 M. Olesen
10 G. Rodrigues
4 F. Bohnert
8 C. Martins
16 L. Barreiro
14 E. Veiga
18 L. Jans
3 E. Mahmutović
7 L. Gerson
13 D. Carlson
1 A. Moris
74e777a3d7aa3e8c387d2a5596758e68.png Đội hình ra sân
1 A. Moris
Thủ môn
18 L. Jans
Hậu vệ
3 E. Mahmutović
Hậu vệ
7 L. Gerson
Hậu vệ
13 D. Carlson
Hậu vệ
4 F. Bohnert
Tiền vệ
8 C. Martins
Tiền vệ
16 L. Barreiro
Tiền vệ
14 E. Veiga
Tiền vệ
19 M. Olesen
Tiền đạo
10 G. Rodrigues
Tiền đạo
74e777a3d7aa3e8c387d2a5596758e68.png Thay người
46’
E. Mahmutović M. Pinto
74’
E. Veiga C. Andrade Brites
74’
L. Jans E. Džogović
85’
G. Rodrigues E. Muratović
85’
M. Olesen S. Thill
74e777a3d7aa3e8c387d2a5596758e68.png Cầu thủ dự bị
17 M. Pinto
Hậu vệ
5 C. Andrade Brites
Hậu vệ
15 E. Džogović
Hậu vệ
11 E. Muratović
Tiền đạo
21 S. Thill
Tiền vệ
9 J. Videira
Tiền đạo
20 T. Rupil
Tiền vệ
2 S. Ikene
Tiền vệ
22 F. Lohei
Tiền vệ
23 T. Pereira Cardoso
Thủ môn
6 K. D'Anzico
Hậu vệ
12 R. Schon
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

National league National league
Thứ Năm - 17.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

National league National league
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 San Marino San Marino 4 2 7
01 Northern Ireland Northern Ireland 6 8 11
01 Romania Romania 6 15 18
01 Wales Wales 6 5 12
01 Moldova Moldova 4 4 9
01 Norway Norway 6 8 13
01 Spain Spain 6 9 16
01 FYR Macedonia FYR Macedonia 6 9 16
01 Sweden Sweden 6 15 16
01 France France 6 6 13
National league National league
Thứ Năm - 17.04
not-found

Không có thông tin

National league National league
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 San Marino San Marino 4 2 7
01 Northern Ireland Northern Ireland 6 8 11
01 Romania Romania 6 15 18
01 Wales Wales 6 5 12
01 Moldova Moldova 4 4 9
01 Norway Norway 6 8 13
01 Spain Spain 6 9 16
01 FYR Macedonia FYR Macedonia 6 9 16
01 Sweden Sweden 6 15 16
01 France France 6 6 13