Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
UEFA Nations League UEFA Nations League
23:00 07/09/2024
Kết thúc
Armenia Armenia
Armenia
( ARM )
  • (86') E. Spertsyan
  • (48') L. Zelarayán
  • (35') K. Dubra
  • (6') V. Bichakhchyan
4 - 1 H1: 2 - 1 H2: 2 - 0
Latvia Latvia
Latvia
( LAT )
  • (9') G. Harutyunyan
home logo away logo
whistle Icon
6’
9’
22’
35’
48’
63’
63’
63’
64’
66’
66’
69’
76’
82’
84’
86’
Armenia home logo
away logo Latvia
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
V. Bichakhchyan N. Tiknizyan
6’
9’
G. Harutyunyan
22’
Lūkass Vapne
K. Dubra
35’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
L. Zelarayán
48’
63’
L. Vapne D. Zelenkovs
63’
K. Dubra D. Balodis
63’
E. Dašķevičs V. Gutkovskis
64’
A. Jaunzems R. Savaļnieks
V. Bichakhchyan E. Sevikyan
66’
A. Serobyan Z. Shaghoyan
66’
69’
Jānis Ikaunieks
A. Calisir S. Muradyan
76’
82’
J. Ikaunieks R. Varslavāns
L. Zelarayán G. Ranos
84’
E. Spertsyan G. Ranos
86’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Armenia home logo
away logo Latvia
Số lần dứt điểm trúng đích
5
1
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
1
Tổng số cú dứt điểm
16
3
Số lần dứt điểm bị chặn
7
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
8
1
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
8
2
Số lỗi
10
14
Số quả phạt góc
8
3
Số lần việt vị
0
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
59
41
Số thẻ vàng
0
2
Số lần cứu thua của thủ môn
1
2
Tổng số đường chuyền
554
375
Số đường chuyền chính xác
487
303
Tỉ lệ chuyền chính xác
88
81
Armenia Armenia
3-4-3
23 V. Bichakhchyan
10 L. Zelarayán
9 A. Serobyan
13 K. Hovhannisyan
8 E. Spertsyan
6 U. Iwu
21 N. Tiknizyan
2 A. Calisir
3 V. Haroyan
4 G. Harutyunyan
1 O. Čančarević
Latvia Latvia
3-4-1-2
20 R. Uldriķis
7 E. Dašķevičs
10 J. Ikaunieks
16 A. Jaunzems
22 A. Saveļjevs
17 L. Vapne
14 A. Cigaņiks
13 R. Jurkovskis
4 K. Dubra
6 K. Tobers
23 R. Matrevics
14c93aa75e8c4fdc21564c8d8e701ffd.png Đội hình ra sân
1 O. Čančarević
Thủ môn
2 A. Calisir
Hậu vệ
3 V. Haroyan
Hậu vệ
4 G. Harutyunyan
Hậu vệ
13 K. Hovhannisyan
Tiền vệ
8 E. Spertsyan
Tiền vệ
6 U. Iwu
Tiền vệ
21 N. Tiknizyan
Tiền vệ
23 V. Bichakhchyan
Tiền đạo
10 L. Zelarayán
Tiền đạo
9 A. Serobyan
Tiền đạo
d2e3207fe004361b64bb9678cb14fc1a.png Đội hình ra sân
23 R. Matrevics
Thủ môn
13 R. Jurkovskis
Hậu vệ
4 K. Dubra
Hậu vệ
6 K. Tobers
Hậu vệ
16 A. Jaunzems
Tiền vệ
22 A. Saveļjevs
Tiền vệ
17 L. Vapne
Tiền vệ
14 A. Cigaņiks
Tiền vệ
10 J. Ikaunieks
Tiền đạo
20 R. Uldriķis
Tiền đạo
7 E. Dašķevičs
Tiền đạo
14c93aa75e8c4fdc21564c8d8e701ffd.png Thay người d2e3207fe004361b64bb9678cb14fc1a.png
L. Vapne D. Zelenkovs
63’
K. Dubra D. Balodis
63’
E. Dašķevičs V. Gutkovskis
63’
A. Jaunzems R. Savaļnieks
64’
66’
V. Bichakhchyan E. Sevikyan
66’
A. Serobyan Z. Shaghoyan
76’
A. Calisir S. Muradyan
J. Ikaunieks R. Varslavāns
82’
84’
L. Zelarayán G. Ranos
14c93aa75e8c4fdc21564c8d8e701ffd.png Cầu thủ dự bị
7 E. Sevikyan
Tiền vệ
18 Z. Shaghoyan
Tiền đạo
22 S. Muradyan
Hậu vệ
17 G. Ranos
Tiền đạo
15 D. Davidyan
Tiền đạo
5 E. Simonyan
Hậu vệ
19 E. Grigoryan
Hậu vệ
14 G. Manvelyan
Tiền vệ
12 A. Beglaryan
Thủ môn
20 A. Khamoyan
Tiền vệ
16 H. Avagyan
Thủ môn
11 H. Harutyunyan
Tiền vệ
d2e3207fe004361b64bb9678cb14fc1a.png Cầu thủ dự bị
15 D. Zelenkovs
Tiền vệ
2 D. Balodis
Hậu vệ
9 V. Gutkovskis
Tiền đạo
11 R. Savaļnieks
Hậu vệ
3 R. Varslavāns
Tiền vệ
12 F. Orols
Thủ môn
21 M. Toņiševs
Hậu vệ
19 D. Meļņiks
Tiền vệ
18 M. Regža
Tiền đạo
1 R. Ozols
Thủ môn
8 E. Birka
Hậu vệ
5 V. Isajevs
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Armenia Armenia
3-4-3
23 V. Bichakhchyan
10 L. Zelarayán
9 A. Serobyan
13 K. Hovhannisyan
8 E. Spertsyan
6 U. Iwu
21 N. Tiknizyan
2 A. Calisir
3 V. Haroyan
4 G. Harutyunyan
1 O. Čančarević
14c93aa75e8c4fdc21564c8d8e701ffd.png Đội hình ra sân
1 O. Čančarević
Thủ môn
2 A. Calisir
Hậu vệ
3 V. Haroyan
Hậu vệ
4 G. Harutyunyan
Hậu vệ
13 K. Hovhannisyan
Tiền vệ
8 E. Spertsyan
Tiền vệ
6 U. Iwu
Tiền vệ
21 N. Tiknizyan
Tiền vệ
23 V. Bichakhchyan
Tiền đạo
10 L. Zelarayán
Tiền đạo
9 A. Serobyan
Tiền đạo
14c93aa75e8c4fdc21564c8d8e701ffd.png Thay người
66’
V. Bichakhchyan E. Sevikyan
66’
A. Serobyan Z. Shaghoyan
76’
A. Calisir S. Muradyan
84’
L. Zelarayán G. Ranos
14c93aa75e8c4fdc21564c8d8e701ffd.png Cầu thủ dự bị
7 E. Sevikyan
Tiền vệ
18 Z. Shaghoyan
Tiền đạo
22 S. Muradyan
Hậu vệ
17 G. Ranos
Tiền đạo
15 D. Davidyan
Tiền đạo
5 E. Simonyan
Hậu vệ
19 E. Grigoryan
Hậu vệ
14 G. Manvelyan
Tiền vệ
12 A. Beglaryan
Thủ môn
20 A. Khamoyan
Tiền vệ
16 H. Avagyan
Thủ môn
11 H. Harutyunyan
Tiền vệ
Latvia Latvia
3-4-1-2
20 R. Uldriķis
7 E. Dašķevičs
10 J. Ikaunieks
16 A. Jaunzems
22 A. Saveļjevs
17 L. Vapne
14 A. Cigaņiks
13 R. Jurkovskis
4 K. Dubra
6 K. Tobers
23 R. Matrevics
d2e3207fe004361b64bb9678cb14fc1a.png Đội hình ra sân
23 R. Matrevics
Thủ môn
13 R. Jurkovskis
Hậu vệ
4 K. Dubra
Hậu vệ
6 K. Tobers
Hậu vệ
16 A. Jaunzems
Tiền vệ
22 A. Saveļjevs
Tiền vệ
17 L. Vapne
Tiền vệ
14 A. Cigaņiks
Tiền vệ
10 J. Ikaunieks
Tiền đạo
20 R. Uldriķis
Tiền đạo
7 E. Dašķevičs
Tiền đạo
d2e3207fe004361b64bb9678cb14fc1a.png Thay người
63’
L. Vapne D. Zelenkovs
63’
K. Dubra D. Balodis
63’
E. Dašķevičs V. Gutkovskis
64’
A. Jaunzems R. Savaļnieks
82’
J. Ikaunieks R. Varslavāns
d2e3207fe004361b64bb9678cb14fc1a.png Cầu thủ dự bị
15 D. Zelenkovs
Tiền vệ
2 D. Balodis
Hậu vệ
9 V. Gutkovskis
Tiền đạo
11 R. Savaļnieks
Hậu vệ
3 R. Varslavāns
Tiền vệ
12 F. Orols
Thủ môn
21 M. Toņiševs
Hậu vệ
19 D. Meļņiks
Tiền vệ
18 M. Regža
Tiền đạo
1 R. Ozols
Thủ môn
8 E. Birka
Hậu vệ
5 V. Isajevs
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

National league National league
Thứ Năm - 17.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

National league National league
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 San Marino San Marino 4 2 7
01 Northern Ireland Northern Ireland 6 8 11
01 Romania Romania 6 15 18
01 Wales Wales 6 5 12
01 Moldova Moldova 4 4 9
01 Norway Norway 6 8 13
01 Spain Spain 6 9 16
01 FYR Macedonia FYR Macedonia 6 9 16
01 Sweden Sweden 6 15 16
01 France France 6 6 13
National league National league
Thứ Năm - 17.04
not-found

Không có thông tin

National league National league
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 San Marino San Marino 4 2 7
01 Northern Ireland Northern Ireland 6 8 11
01 Romania Romania 6 15 18
01 Wales Wales 6 5 12
01 Moldova Moldova 4 4 9
01 Norway Norway 6 8 13
01 Spain Spain 6 9 16
01 FYR Macedonia FYR Macedonia 6 9 16
01 Sweden Sweden 6 15 16
01 France France 6 6 13