Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
UEFA Nations League UEFA Nations League
23:00 10/09/2024
Kết thúc
Latvia Latvia
Latvia
( LAT )
  • (64') R. Varslavāns
1 - 0 H1: 0 - 0 H2: 1 - 0
Faroe Islands Faroe Islands
Faroe Islands
( FAR )
home logo away logo
whistle Icon
46’
46’
64’
72’
80’
80’
83’
83’
83’
90’ +3
90’ +2
Latvia home logo
away logo Faroe Islands
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
46’
S. Vatnhamar A. Justinussen
46’
J. Edmundsson M. Mikkelsen
R. Varslavāns V. Gutkovskis
64’
V. Gutkovskis R. Uldriķis
72’
D. Zelenkovs L. Vapne
80’
R. Varslavāns D. Meļņiks
80’
83’
J. Danielsen P. Knudsen
83’
M. Olsen P. Petersen
83’
R. Joensen K. Olsen
90’ +3
Pætur Petersen
J. Ikaunieks A. Jaunzems
90’ +2
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Latvia home logo
away logo Faroe Islands
Số lần dứt điểm trúng đích
4
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
7
5
Tổng số cú dứt điểm
16
10
Số lần dứt điểm bị chặn
5
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
10
8
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
6
2
Số lỗi
5
7
Số quả phạt góc
6
1
Số lần việt vị
1
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
53
47
Số thẻ vàng
0
1
Số lần cứu thua của thủ môn
3
3
Tổng số đường chuyền
509
438
Số đường chuyền chính xác
409
348
Tỉ lệ chuyền chính xác
80
79
Latvia Latvia
3-4-1-2
9 V. Gutkovskis
10 J. Ikaunieks
3 R. Varslavāns
11 R. Savaļnieks
15 D. Zelenkovs
22 A. Saveļjevs
14 A. Cigaņiks
13 R. Jurkovskis
6 K. Tobers
2 D. Balodis
23 R. Matrevics
Faroe Islands Faroe Islands
4-1-4-1
9 J. Edmundsson
6 R. Joensen
10 S. Vatnhamar
20 H. Sørensen
8 M. Olsen
16 G. Vatnhamar
2 J. Danielsen
15 S. Chukwudi
14 A. Edmundsson
3 V. í Davidsen
23 B. á Reynatrøð
d2e3207fe004361b64bb9678cb14fc1a.png Đội hình ra sân
23 R. Matrevics
Thủ môn
13 R. Jurkovskis
Hậu vệ
6 K. Tobers
Hậu vệ
2 D. Balodis
Hậu vệ
11 R. Savaļnieks
Tiền vệ
15 D. Zelenkovs
Tiền vệ
22 A. Saveļjevs
Tiền vệ
14 A. Cigaņiks
Tiền vệ
3 R. Varslavāns
Tiền đạo
9 V. Gutkovskis
Tiền đạo
10 J. Ikaunieks
Tiền đạo
c723b4f83989123ec721af92b3923006.png Đội hình ra sân
23 B. á Reynatrøð
Thủ môn
2 J. Danielsen
Hậu vệ
15 S. Chukwudi
Hậu vệ
14 A. Edmundsson
Hậu vệ
3 V. í Davidsen
Hậu vệ
16 G. Vatnhamar
Tiền vệ
6 R. Joensen
Tiền vệ
10 S. Vatnhamar
Tiền vệ
20 H. Sørensen
Tiền vệ
8 M. Olsen
Tiền vệ
9 J. Edmundsson
Tiền đạo
d2e3207fe004361b64bb9678cb14fc1a.png Thay người c723b4f83989123ec721af92b3923006.png
S. Vatnhamar A. Justinussen
46’
J. Edmundsson M. Mikkelsen
46’
72’
V. Gutkovskis R. Uldriķis
80’
D. Zelenkovs L. Vapne
80’
R. Varslavāns D. Meļņiks
J. Danielsen P. Knudsen
83’
M. Olsen P. Petersen
83’
R. Joensen K. Olsen
83’
90’ +2
J. Ikaunieks A. Jaunzems
d2e3207fe004361b64bb9678cb14fc1a.png Cầu thủ dự bị
20 R. Uldriķis
Tiền đạo
17 L. Vapne
Tiền vệ
19 D. Meļņiks
Tiền vệ
16 A. Jaunzems
Hậu vệ
4 K. Dubra
Hậu vệ
12 F. Orols
Thủ môn
1 R. Ozols
Thủ môn
7 E. Dašķevičs
Tiền vệ
18 M. Regža
Tiền đạo
5 V. Isajevs
Hậu vệ
8 E. Birka
Hậu vệ
21 M. Toņiševs
Hậu vệ
c723b4f83989123ec721af92b3923006.png Cầu thủ dự bị
17 A. Justinussen
Tiền đạo
18 M. Mikkelsen
Tiền vệ
21 P. Knudsen
Tiền đạo
19 P. Petersen
Tiền đạo
11 K. Olsen
Tiền đạo
1 S. Eyðsteinsson
Thủ môn
13 H. Askham
Hậu vệ
5 S. Nattestad
Hậu vệ
4 A. Svensson
Tiền vệ
22 D. Johansen
Hậu vệ
12 K. Joensen
Thủ môn
7 J. Benjaminsen
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Latvia Latvia
3-4-1-2
9 V. Gutkovskis
10 J. Ikaunieks
3 R. Varslavāns
11 R. Savaļnieks
15 D. Zelenkovs
22 A. Saveļjevs
14 A. Cigaņiks
13 R. Jurkovskis
6 K. Tobers
2 D. Balodis
23 R. Matrevics
d2e3207fe004361b64bb9678cb14fc1a.png Đội hình ra sân
23 R. Matrevics
Thủ môn
13 R. Jurkovskis
Hậu vệ
6 K. Tobers
Hậu vệ
2 D. Balodis
Hậu vệ
11 R. Savaļnieks
Tiền vệ
15 D. Zelenkovs
Tiền vệ
22 A. Saveļjevs
Tiền vệ
14 A. Cigaņiks
Tiền vệ
3 R. Varslavāns
Tiền đạo
9 V. Gutkovskis
Tiền đạo
10 J. Ikaunieks
Tiền đạo
d2e3207fe004361b64bb9678cb14fc1a.png Thay người
72’
V. Gutkovskis R. Uldriķis
80’
D. Zelenkovs L. Vapne
80’
R. Varslavāns D. Meļņiks
90’ +2
J. Ikaunieks A. Jaunzems
d2e3207fe004361b64bb9678cb14fc1a.png Cầu thủ dự bị
20 R. Uldriķis
Tiền đạo
17 L. Vapne
Tiền vệ
19 D. Meļņiks
Tiền vệ
16 A. Jaunzems
Hậu vệ
4 K. Dubra
Hậu vệ
12 F. Orols
Thủ môn
1 R. Ozols
Thủ môn
7 E. Dašķevičs
Tiền vệ
18 M. Regža
Tiền đạo
5 V. Isajevs
Hậu vệ
8 E. Birka
Hậu vệ
21 M. Toņiševs
Hậu vệ
Faroe Islands Faroe Islands
4-1-4-1
9 J. Edmundsson
6 R. Joensen
10 S. Vatnhamar
20 H. Sørensen
8 M. Olsen
16 G. Vatnhamar
2 J. Danielsen
15 S. Chukwudi
14 A. Edmundsson
3 V. í Davidsen
23 B. á Reynatrøð
c723b4f83989123ec721af92b3923006.png Đội hình ra sân
23 B. á Reynatrøð
Thủ môn
2 J. Danielsen
Hậu vệ
15 S. Chukwudi
Hậu vệ
14 A. Edmundsson
Hậu vệ
3 V. í Davidsen
Hậu vệ
16 G. Vatnhamar
Tiền vệ
6 R. Joensen
Tiền vệ
10 S. Vatnhamar
Tiền vệ
20 H. Sørensen
Tiền vệ
8 M. Olsen
Tiền vệ
9 J. Edmundsson
Tiền đạo
c723b4f83989123ec721af92b3923006.png Thay người
46’
S. Vatnhamar A. Justinussen
46’
J. Edmundsson M. Mikkelsen
83’
J. Danielsen P. Knudsen
83’
M. Olsen P. Petersen
83’
R. Joensen K. Olsen
c723b4f83989123ec721af92b3923006.png Cầu thủ dự bị
17 A. Justinussen
Tiền đạo
18 M. Mikkelsen
Tiền vệ
21 P. Knudsen
Tiền đạo
19 P. Petersen
Tiền đạo
11 K. Olsen
Tiền đạo
1 S. Eyðsteinsson
Thủ môn
13 H. Askham
Hậu vệ
5 S. Nattestad
Hậu vệ
4 A. Svensson
Tiền vệ
22 D. Johansen
Hậu vệ
12 K. Joensen
Thủ môn
7 J. Benjaminsen
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

National league National league
Thứ Năm - 17.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

National league National league
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 San Marino San Marino 4 2 7
01 Northern Ireland Northern Ireland 6 8 11
01 Romania Romania 6 15 18
01 Wales Wales 6 5 12
01 Moldova Moldova 4 4 9
01 Norway Norway 6 8 13
01 Spain Spain 6 9 16
01 FYR Macedonia FYR Macedonia 6 9 16
01 Sweden Sweden 6 15 16
01 France France 6 6 13
National league National league
Thứ Năm - 17.04
not-found

Không có thông tin

National league National league
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 San Marino San Marino 4 2 7
01 Northern Ireland Northern Ireland 6 8 11
01 Romania Romania 6 15 18
01 Wales Wales 6 5 12
01 Moldova Moldova 4 4 9
01 Norway Norway 6 8 13
01 Spain Spain 6 9 16
01 FYR Macedonia FYR Macedonia 6 9 16
01 Sweden Sweden 6 15 16
01 France France 6 6 13