Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
UEFA Nations League UEFA Nations League
23:00 10/10/2024
Kết thúc
Latvia Latvia
Latvia
( LAT )
0 - 3 H1: 0 - 1 H2: 0 - 2
FYR Macedonia FYR Macedonia
FYR Macedonia
( MAC )
  • (90') E. Elmas
  • (70') L. Qamili
  • (35') J. Atanasov
home logo away logo
whistle Icon
17’
35’
42’
55’
55’
61’
66’
66’
70’
71’
80’
82’
82’
85’
90’ +3
Latvia home logo
away logo FYR Macedonia
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
V. Gutkovskis D. Šits
17’
35’
J. Atanasov
Andrejs Cigaņiks
42’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
55’
S. Ashkovski B. Dimoski
55’
V. Musliu T. Kostadinov
61’
Bojan Dimoski
66’
D. Babunski M. Ristovski
66’
E. Alioski L. Qamili
70’
L. Qamili
V. Jagodinskis R. Uldriķis
71’
80’
Milan Ristovski
A. Saveļjevs L. Vapne
82’
D. Zelenkovs E. Dašķevičs
82’
85’
B. Miovski D. Velkovski
90’ +3
E. Elmas
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Latvia home logo
away logo FYR Macedonia
Số lần dứt điểm trúng đích
2
7
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
3
Tổng số cú dứt điểm
11
14
Số lần dứt điểm bị chặn
5
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
5
6
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
6
8
Số lỗi
11
12
Số quả phạt góc
5
4
Số lần việt vị
2
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
47
53
Số thẻ vàng
1
2
Số lần cứu thua của thủ môn
4
2
Tổng số đường chuyền
421
502
Số đường chuyền chính xác
347
432
Tỉ lệ chuyền chính xác
82
86
Latvia Latvia
5-3-2
10 J. Ikaunieks
9 V. Gutkovskis
15 D. Zelenkovs
22 A. Saveļjevs
8 R. Varslavāns
13 R. Jurkovskis
2 D. Balodis
6 K. Tobers
3 V. Jagodinskis
14 A. Cigaņiks
23 R. Matrevics
FYR Macedonia FYR Macedonia
4-1-4-1
9 B. Miovski
3 S. Ashkovski
21 J. Atanasov
10 E. Bardhi
7 E. Elmas
16 I. Alimi
15 D. Babunski
5 J. Manev
6 V. Musliu
8 E. Alioski
1 S. Dimitrievski
d2e3207fe004361b64bb9678cb14fc1a.png Đội hình ra sân
23 R. Matrevics
Thủ môn
13 R. Jurkovskis
Hậu vệ
2 D. Balodis
Hậu vệ
6 K. Tobers
Hậu vệ
3 V. Jagodinskis
Hậu vệ
14 A. Cigaņiks
Hậu vệ
15 D. Zelenkovs
Tiền vệ
22 A. Saveļjevs
Tiền vệ
8 R. Varslavāns
Tiền vệ
10 J. Ikaunieks
Tiền đạo
9 V. Gutkovskis
Tiền đạo
395c0e6b74442669975b045496d1a1f5.png Đội hình ra sân
1 S. Dimitrievski
Thủ môn
15 D. Babunski
Hậu vệ
5 J. Manev
Hậu vệ
6 V. Musliu
Hậu vệ
8 E. Alioski
Hậu vệ
16 I. Alimi
Tiền vệ
3 S. Ashkovski
Tiền vệ
21 J. Atanasov
Tiền vệ
10 E. Bardhi
Tiền vệ
7 E. Elmas
Tiền vệ
9 B. Miovski
Tiền đạo
d2e3207fe004361b64bb9678cb14fc1a.png Thay người 395c0e6b74442669975b045496d1a1f5.png
17’
V. Gutkovskis D. Šits
S. Ashkovski B. Dimoski
55’
V. Musliu T. Kostadinov
55’
D. Babunski M. Ristovski
66’
E. Alioski L. Qamili
66’
71’
V. Jagodinskis R. Uldriķis
82’
A. Saveļjevs L. Vapne
82’
D. Zelenkovs E. Dašķevičs
B. Miovski D. Velkovski
85’
d2e3207fe004361b64bb9678cb14fc1a.png Cầu thủ dự bị
18 D. Šits
Tiền đạo
20 R. Uldriķis
Tiền đạo
17 L. Vapne
Tiền vệ
7 E. Dašķevičs
Tiền vệ
21 M. Toņiševs
Hậu vệ
4 K. Dubra
Hậu vệ
16 A. Jaunzems
Hậu vệ
1 K. Zviedris
Thủ môn
12 F. Orols
Thủ môn
11 E. Birka
Hậu vệ
19 D. Meļņiks
Tiền vệ
5 A. Černomordijs
Hậu vệ
395c0e6b74442669975b045496d1a1f5.png Cầu thủ dự bị
13 B. Dimoski
Hậu vệ
18 T. Kostadinov
Tiền vệ
19 M. Ristovski
Tiền đạo
23 L. Qamili
Tiền đạo
14 D. Velkovski
Hậu vệ
22 D. Shishkovski
Thủ môn
17 M. Ilievski
Tiền đạo
11 D. Mitrovski
Tiền vệ
12 I. Aleksovski
Thủ môn
4 A. Stojchevski
Hậu vệ
2 A. Iljazovski
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Latvia Latvia
5-3-2
10 J. Ikaunieks
9 V. Gutkovskis
15 D. Zelenkovs
22 A. Saveļjevs
8 R. Varslavāns
13 R. Jurkovskis
2 D. Balodis
6 K. Tobers
3 V. Jagodinskis
14 A. Cigaņiks
23 R. Matrevics
d2e3207fe004361b64bb9678cb14fc1a.png Đội hình ra sân
23 R. Matrevics
Thủ môn
13 R. Jurkovskis
Hậu vệ
2 D. Balodis
Hậu vệ
6 K. Tobers
Hậu vệ
3 V. Jagodinskis
Hậu vệ
14 A. Cigaņiks
Hậu vệ
15 D. Zelenkovs
Tiền vệ
22 A. Saveļjevs
Tiền vệ
8 R. Varslavāns
Tiền vệ
10 J. Ikaunieks
Tiền đạo
9 V. Gutkovskis
Tiền đạo
d2e3207fe004361b64bb9678cb14fc1a.png Thay người
17’
V. Gutkovskis D. Šits
71’
V. Jagodinskis R. Uldriķis
82’
A. Saveļjevs L. Vapne
82’
D. Zelenkovs E. Dašķevičs
d2e3207fe004361b64bb9678cb14fc1a.png Cầu thủ dự bị
18 D. Šits
Tiền đạo
20 R. Uldriķis
Tiền đạo
17 L. Vapne
Tiền vệ
7 E. Dašķevičs
Tiền vệ
21 M. Toņiševs
Hậu vệ
4 K. Dubra
Hậu vệ
16 A. Jaunzems
Hậu vệ
1 K. Zviedris
Thủ môn
12 F. Orols
Thủ môn
11 E. Birka
Hậu vệ
19 D. Meļņiks
Tiền vệ
5 A. Černomordijs
Hậu vệ
FYR Macedonia FYR Macedonia
4-1-4-1
9 B. Miovski
3 S. Ashkovski
21 J. Atanasov
10 E. Bardhi
7 E. Elmas
16 I. Alimi
15 D. Babunski
5 J. Manev
6 V. Musliu
8 E. Alioski
1 S. Dimitrievski
395c0e6b74442669975b045496d1a1f5.png Đội hình ra sân
1 S. Dimitrievski
Thủ môn
15 D. Babunski
Hậu vệ
5 J. Manev
Hậu vệ
6 V. Musliu
Hậu vệ
8 E. Alioski
Hậu vệ
16 I. Alimi
Tiền vệ
3 S. Ashkovski
Tiền vệ
21 J. Atanasov
Tiền vệ
10 E. Bardhi
Tiền vệ
7 E. Elmas
Tiền vệ
9 B. Miovski
Tiền đạo
395c0e6b74442669975b045496d1a1f5.png Thay người
55’
S. Ashkovski B. Dimoski
55’
V. Musliu T. Kostadinov
66’
D. Babunski M. Ristovski
66’
E. Alioski L. Qamili
85’
B. Miovski D. Velkovski
395c0e6b74442669975b045496d1a1f5.png Cầu thủ dự bị
13 B. Dimoski
Hậu vệ
18 T. Kostadinov
Tiền vệ
19 M. Ristovski
Tiền đạo
23 L. Qamili
Tiền đạo
14 D. Velkovski
Hậu vệ
22 D. Shishkovski
Thủ môn
17 M. Ilievski
Tiền đạo
11 D. Mitrovski
Tiền vệ
12 I. Aleksovski
Thủ môn
4 A. Stojchevski
Hậu vệ
2 A. Iljazovski
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

National league National league
Thứ Sáu - 18.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

National league National league
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 San Marino San Marino 4 2 7
01 Northern Ireland Northern Ireland 6 8 11
01 Romania Romania 6 15 18
01 Wales Wales 6 5 12
01 Moldova Moldova 4 4 9
01 Norway Norway 6 8 13
01 Spain Spain 6 9 16
01 FYR Macedonia FYR Macedonia 6 9 16
01 Sweden Sweden 6 15 16
01 France France 6 6 13
National league National league
Thứ Sáu - 18.04
not-found

Không có thông tin

National league National league
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 San Marino San Marino 4 2 7
01 Northern Ireland Northern Ireland 6 8 11
01 Romania Romania 6 15 18
01 Wales Wales 6 5 12
01 Moldova Moldova 4 4 9
01 Norway Norway 6 8 13
01 Spain Spain 6 9 16
01 FYR Macedonia FYR Macedonia 6 9 16
01 Sweden Sweden 6 15 16
01 France France 6 6 13