Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
UEFA Nations League UEFA Nations League
23:00 12/10/2024
Kết thúc
Bulgaria Bulgaria
Bulgaria
( BUL )
0 - 0 H1: 0 - 0 H2: 0 - 0
Luxembourg Luxembourg
Luxembourg
( )
home logo away logo
whistle Icon
4’
17’
20’
27’
36’
38’
45’
46’
51’
51’
60’
61’
63’
63’
64’
76’
83’
90’
Bulgaria home logo
away logo Luxembourg
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Aleksandar Kolev
4’
17’
Alessio Curci
Valentin Antov
20’
27’
Christopher Martins Pereira
36’
Dirk Carlson
Aleks Petkov
38’
Zhivko Atanasov
45’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
A. Curci G. Rodrigues
Fabian Nürnberger
51’
51’
Florian Bohnert
60’
Gerson Rodrigues
61’
M. Pinto K. D'Anzico
R. Kirilov M. Minchev
63’
V. Antov Z. Dimitrov
63’
Georgi Kostadinov
64’
A. Kolev G. Minchev
76’
G. Kostadinov I. Chochev
83’
90’
D. Carlson M. Martins
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Bulgaria home logo
away logo Luxembourg
Số lần dứt điểm trúng đích
3
0
Số lần dứt điểm ra ngoài
2
5
Tổng số cú dứt điểm
7
6
Số lần dứt điểm bị chặn
2
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
4
3
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
3
Số lỗi
12
19
Số quả phạt góc
6
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
55
45
Số thẻ vàng
6
5
Số lần cứu thua của thủ môn
0
2
Tổng số đường chuyền
414
341
Số đường chuyền chính xác
296
243
Tỉ lệ chuyền chính xác
71
71
Bulgaria Bulgaria
4-2-3-1
9 A. Kolev
11 K. Despodov
14 F. Krastev
8 R. Kirilov
7 G. Kostadinov
6 V. Antov
2 V. Popov
3 Z. Atanasov
5 A. Petkov
13 F. Nürnberger
1 D. Mitov
Luxembourg Luxembourg
3-1-4-2
9 D. Sinani
5 A. Curci
4 F. Bohnert
16 L. Barreiro
19 M. Olesen
17 M. Pinto
8 C. Martins
18 L. Jans
14 S. Korač
13 D. Carlson
1 A. Moris
7293d53299599ee6713ff7abc6d21cf9.png Đội hình ra sân
1 D. Mitov
Thủ môn
2 V. Popov
3 Z. Atanasov
Hậu vệ
5 A. Petkov
Hậu vệ
13 F. Nürnberger
Hậu vệ
7 G. Kostadinov
Tiền vệ
6 V. Antov
Tiền vệ
11 K. Despodov
Tiền vệ
14 F. Krastev
Tiền vệ
8 R. Kirilov
Tiền vệ
9 A. Kolev
Tiền đạo
74e777a3d7aa3e8c387d2a5596758e68.png Đội hình ra sân
1 A. Moris
Thủ môn
18 L. Jans
Hậu vệ
14 S. Korač
Hậu vệ
13 D. Carlson
Hậu vệ
8 C. Martins
Tiền vệ
4 F. Bohnert
Tiền vệ
16 L. Barreiro
Tiền vệ
19 M. Olesen
Tiền vệ
17 M. Pinto
Tiền vệ
9 D. Sinani
Tiền đạo
5 A. Curci
Tiền đạo
7293d53299599ee6713ff7abc6d21cf9.png Thay người 74e777a3d7aa3e8c387d2a5596758e68.png
A. Curci G. Rodrigues
46’
M. Pinto K. D'Anzico
61’
63’
R. Kirilov M. Minchev
63’
V. Antov Z. Dimitrov
76’
A. Kolev G. Minchev
83’
G. Kostadinov I. Chochev
D. Carlson M. Martins
90’
7293d53299599ee6713ff7abc6d21cf9.png Cầu thủ dự bị
17 M. Minchev
Tiền đạo
20 Z. Dimitrov
Tiền đạo
10 G. Minchev
Tiền đạo
18 I. Chochev
Tiền vệ
16 V. Panayotov
Tiền vệ
22 I. Iliev
Tiền vệ
15 S. Petrov
Hậu vệ
12 S. Ivanov
Tiền đạo
19 I. Turitsov
Hậu vệ
21 S. Vutsov
Thủ môn
4 I. Minchev
Tiền vệ
23 I. Dyulgerov
Thủ môn
74e777a3d7aa3e8c387d2a5596758e68.png Cầu thủ dự bị
10 G. Rodrigues
Tiền đạo
6 K. D'Anzico
Hậu vệ
22 M. Martins
Hậu vệ
12 R. Schon
Thủ môn
21 S. Thill
Tiền vệ
7 M. Omosanya
Tiền đạo
3 E. Mahmutović
Hậu vệ
15 E. Džogović
Hậu vệ
11 E. Muratović
Tiền đạo
20 T. Rupil
Tiền vệ
23 T. Pereira Cardoso
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Bulgaria Bulgaria
4-2-3-1
9 A. Kolev
11 K. Despodov
14 F. Krastev
8 R. Kirilov
7 G. Kostadinov
6 V. Antov
2 V. Popov
3 Z. Atanasov
5 A. Petkov
13 F. Nürnberger
1 D. Mitov
7293d53299599ee6713ff7abc6d21cf9.png Đội hình ra sân
1 D. Mitov
Thủ môn
2 V. Popov
3 Z. Atanasov
Hậu vệ
5 A. Petkov
Hậu vệ
13 F. Nürnberger
Hậu vệ
7 G. Kostadinov
Tiền vệ
6 V. Antov
Tiền vệ
11 K. Despodov
Tiền vệ
14 F. Krastev
Tiền vệ
8 R. Kirilov
Tiền vệ
9 A. Kolev
Tiền đạo
7293d53299599ee6713ff7abc6d21cf9.png Thay người
63’
R. Kirilov M. Minchev
63’
V. Antov Z. Dimitrov
76’
A. Kolev G. Minchev
83’
G. Kostadinov I. Chochev
7293d53299599ee6713ff7abc6d21cf9.png Cầu thủ dự bị
17 M. Minchev
Tiền đạo
20 Z. Dimitrov
Tiền đạo
10 G. Minchev
Tiền đạo
18 I. Chochev
Tiền vệ
16 V. Panayotov
Tiền vệ
22 I. Iliev
Tiền vệ
15 S. Petrov
Hậu vệ
12 S. Ivanov
Tiền đạo
19 I. Turitsov
Hậu vệ
21 S. Vutsov
Thủ môn
4 I. Minchev
Tiền vệ
23 I. Dyulgerov
Thủ môn
Luxembourg Luxembourg
3-1-4-2
9 D. Sinani
5 A. Curci
4 F. Bohnert
16 L. Barreiro
19 M. Olesen
17 M. Pinto
8 C. Martins
18 L. Jans
14 S. Korač
13 D. Carlson
1 A. Moris
74e777a3d7aa3e8c387d2a5596758e68.png Đội hình ra sân
1 A. Moris
Thủ môn
18 L. Jans
Hậu vệ
14 S. Korač
Hậu vệ
13 D. Carlson
Hậu vệ
8 C. Martins
Tiền vệ
4 F. Bohnert
Tiền vệ
16 L. Barreiro
Tiền vệ
19 M. Olesen
Tiền vệ
17 M. Pinto
Tiền vệ
9 D. Sinani
Tiền đạo
5 A. Curci
Tiền đạo
74e777a3d7aa3e8c387d2a5596758e68.png Thay người
46’
A. Curci G. Rodrigues
61’
M. Pinto K. D'Anzico
90’
D. Carlson M. Martins
74e777a3d7aa3e8c387d2a5596758e68.png Cầu thủ dự bị
10 G. Rodrigues
Tiền đạo
6 K. D'Anzico
Hậu vệ
22 M. Martins
Hậu vệ
12 R. Schon
Thủ môn
21 S. Thill
Tiền vệ
7 M. Omosanya
Tiền đạo
3 E. Mahmutović
Hậu vệ
15 E. Džogović
Hậu vệ
11 E. Muratović
Tiền đạo
20 T. Rupil
Tiền vệ
23 T. Pereira Cardoso
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

National league National league
Thứ Năm - 17.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

National league National league
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 San Marino San Marino 4 2 7
01 Northern Ireland Northern Ireland 6 8 11
01 Romania Romania 6 15 18
01 Wales Wales 6 5 12
01 Moldova Moldova 4 4 9
01 Norway Norway 6 8 13
01 Spain Spain 6 9 16
01 FYR Macedonia FYR Macedonia 6 9 16
01 Sweden Sweden 6 15 16
01 France France 6 6 13
National league National league
Thứ Năm - 17.04
not-found

Không có thông tin

National league National league
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 San Marino San Marino 4 2 7
01 Northern Ireland Northern Ireland 6 8 11
01 Romania Romania 6 15 18
01 Wales Wales 6 5 12
01 Moldova Moldova 4 4 9
01 Norway Norway 6 8 13
01 Spain Spain 6 9 16
01 FYR Macedonia FYR Macedonia 6 9 16
01 Sweden Sweden 6 15 16
01 France France 6 6 13