UEFA Nations League UEFA Nations League
01:45 13/10/2024
Kết thúc
Cyprus Cyprus
Cyprus
( )
0 - 3 H1: 0 - 3 H2: 0 - 0
Romania Romania
Romania
( ROM )
  • (36') R. Drăgușin
  • (25') R. Marin
  • (16') D. Man
home logo away logo
whistle Icon
11’
16’
24’
25’
31’
33’
36’
41’
45’ +6
46’
46’
46’
62’
63’
63’
72’
72’
75’
82’
Cyprus home logo
away logo Romania
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Ioannis Kousoulos
11’
16’
D. Man
Konstantinos Laifis
24’
25’
R. Marin
Grīgorīs Kastanos
31’
M. Antoniou M. Stylianou
33’
36’
R. Drăgușin D. Man
41’
Nicușor Bancu
45’ +6
Dennis Man
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
M. Tzionis M. Ilia
46’
L. Loizou P. Sotiriou
46’
I. Kousoulos C. Charalampous
46’
Pieros Sotiriou
62’
63’
N. Bancu A. Chipciu
63’
R. Marin D. Olaru
72’
D. Drăguș G. Pușcaș
72’
D. Man I. Hagi
G. Kastanos A. Makris
75’
82’
R. Drăgușin V. Ghiță
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Cyprus home logo
away logo Romania
Số lần dứt điểm trúng đích
4
9
Số lần dứt điểm ra ngoài
8
4
Tổng số cú dứt điểm
15
19
Số lần dứt điểm bị chặn
3
6
Cú dứt điểm trong vòng cấm
7
11
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
8
8
Số lỗi
11
14
Số quả phạt góc
4
6
Số lần việt vị
2
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
42
58
Số thẻ vàng
4
2
Số lần cứu thua của thủ môn
6
4
Tổng số đường chuyền
362
509
Số đường chuyền chính xác
292
432
Tỉ lệ chuyền chính xác
81
85
Cyprus Cyprus
4-2-3-1
9 I. Pittas
17 L. Loizou
20 G. Kastanos
21 M. Tzionis
18 K. Artymatas
8 I. Kousoulos
7 M. Antoniou
19 K. Laifis
3 N. Panagiotou
4 N. Ioannou
1 J. Mall
Romania Romania
4-3-3
20 D. Man
19 D. Drăguș
13 V. Mihăilă
18 R. Marin
6 M. Marin
10 N. Stanciu
2 A. Rațiu
3 R. Drăgușin
15 A. Burcă
11 N. Bancu
1 F. Niță
c30abe268cc3934cf771f2bfb1f2effc.png Đội hình ra sân
1 J. Mall
Thủ môn
7 M. Antoniou
Hậu vệ
19 K. Laifis
Hậu vệ
3 N. Panagiotou
Hậu vệ
4 N. Ioannou
Hậu vệ
18 K. Artymatas
Tiền vệ
8 I. Kousoulos
Tiền vệ
17 L. Loizou
Tiền vệ
20 G. Kastanos
Tiền vệ
21 M. Tzionis
Tiền vệ
9 I. Pittas
Tiền đạo
fc1432068f3a4fe3f028d2c971050aa5.png Đội hình ra sân
1 F. Niță
Thủ môn
2 A. Rațiu
Hậu vệ
3 R. Drăgușin
Hậu vệ
15 A. Burcă
Hậu vệ
11 N. Bancu
Hậu vệ
18 R. Marin
Tiền vệ
6 M. Marin
Tiền vệ
10 N. Stanciu
Tiền vệ
20 D. Man
Tiền đạo
19 D. Drăguș
Tiền đạo
13 V. Mihăilă
Tiền đạo
c30abe268cc3934cf771f2bfb1f2effc.png Thay người fc1432068f3a4fe3f028d2c971050aa5.png
33’
M. Antoniou M. Stylianou
46’
M. Tzionis M. Ilia
46’
L. Loizou P. Sotiriou
46’
I. Kousoulos C. Charalampous
N. Bancu A. Chipciu
63’
R. Marin D. Olaru
63’
D. Drăguș G. Pușcaș
72’
D. Man I. Hagi
72’
75’
G. Kastanos A. Makris
R. Drăgușin V. Ghiță
82’
c30abe268cc3934cf771f2bfb1f2effc.png Cầu thủ dự bị
12 M. Stylianou
Hậu vệ
23 M. Ilia
Tiền đạo
10 P. Sotiriou
Tiền đạo
5 C. Charalampous
Tiền vệ
11 A. Makris
Tiền đạo
22 N. Michael
Thủ môn
16 S. Andreou
Hậu vệ
6 A. Gogić
Tiền vệ
15 A. Chrysostomou
Tiền vệ
2 A. Karo
Hậu vệ
13 D. Demetriou
Thủ môn
14 K. Pileas
Hậu vệ
fc1432068f3a4fe3f028d2c971050aa5.png Cầu thủ dự bị
8 A. Chipciu
Tiền vệ
21 D. Olaru
Tiền vệ
9 G. Pușcaș
Tiền đạo
14 I. Hagi
Tiền vệ
5 V. Ghiță
Hậu vệ
16 Ș. Târnovanu
Thủ môn
7 D. Alibec
Tiền đạo
23 D. Sorescu
Tiền đạo
12 H. Moldovan
Thủ môn
17 F. Coman
Tiền đạo
22 A. Mitriță
Tiền đạo
4 C. Manea
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Cyprus Cyprus
4-2-3-1
9 I. Pittas
17 L. Loizou
20 G. Kastanos
21 M. Tzionis
18 K. Artymatas
8 I. Kousoulos
7 M. Antoniou
19 K. Laifis
3 N. Panagiotou
4 N. Ioannou
1 J. Mall
c30abe268cc3934cf771f2bfb1f2effc.png Đội hình ra sân
1 J. Mall
Thủ môn
7 M. Antoniou
Hậu vệ
19 K. Laifis
Hậu vệ
3 N. Panagiotou
Hậu vệ
4 N. Ioannou
Hậu vệ
18 K. Artymatas
Tiền vệ
8 I. Kousoulos
Tiền vệ
17 L. Loizou
Tiền vệ
20 G. Kastanos
Tiền vệ
21 M. Tzionis
Tiền vệ
9 I. Pittas
Tiền đạo
c30abe268cc3934cf771f2bfb1f2effc.png Thay người
33’
M. Antoniou M. Stylianou
46’
M. Tzionis M. Ilia
46’
L. Loizou P. Sotiriou
46’
I. Kousoulos C. Charalampous
75’
G. Kastanos A. Makris
c30abe268cc3934cf771f2bfb1f2effc.png Cầu thủ dự bị
12 M. Stylianou
Hậu vệ
23 M. Ilia
Tiền đạo
10 P. Sotiriou
Tiền đạo
5 C. Charalampous
Tiền vệ
11 A. Makris
Tiền đạo
22 N. Michael
Thủ môn
16 S. Andreou
Hậu vệ
6 A. Gogić
Tiền vệ
15 A. Chrysostomou
Tiền vệ
2 A. Karo
Hậu vệ
13 D. Demetriou
Thủ môn
14 K. Pileas
Hậu vệ
Romania Romania
4-3-3
20 D. Man
19 D. Drăguș
13 V. Mihăilă
18 R. Marin
6 M. Marin
10 N. Stanciu
2 A. Rațiu
3 R. Drăgușin
15 A. Burcă
11 N. Bancu
1 F. Niță
fc1432068f3a4fe3f028d2c971050aa5.png Đội hình ra sân
1 F. Niță
Thủ môn
2 A. Rațiu
Hậu vệ
3 R. Drăgușin
Hậu vệ
15 A. Burcă
Hậu vệ
11 N. Bancu
Hậu vệ
18 R. Marin
Tiền vệ
6 M. Marin
Tiền vệ
10 N. Stanciu
Tiền vệ
20 D. Man
Tiền đạo
19 D. Drăguș
Tiền đạo
13 V. Mihăilă
Tiền đạo
fc1432068f3a4fe3f028d2c971050aa5.png Thay người
63’
N. Bancu A. Chipciu
63’
R. Marin D. Olaru
72’
D. Drăguș G. Pușcaș
72’
D. Man I. Hagi
82’
R. Drăgușin V. Ghiță
fc1432068f3a4fe3f028d2c971050aa5.png Cầu thủ dự bị
8 A. Chipciu
Tiền vệ
21 D. Olaru
Tiền vệ
9 G. Pușcaș
Tiền đạo
14 I. Hagi
Tiền vệ
5 V. Ghiță
Hậu vệ
16 Ș. Târnovanu
Thủ môn
7 D. Alibec
Tiền đạo
23 D. Sorescu
Tiền đạo
12 H. Moldovan
Thủ môn
17 F. Coman
Tiền đạo
22 A. Mitriță
Tiền đạo
4 C. Manea
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin