UEFA Nations League UEFA Nations League
23:00 13/10/2024
Kết thúc
Armenia Armenia
Armenia
( ARM )
0 - 2 H1: 0 - 0 H2: 0 - 2
FYR Macedonia FYR Macedonia
FYR Macedonia
( MAC )
  • (85') I. Alimi
  • (72') B. Miovski
home logo away logo
whistle Icon
8’
21’
22’
54’
54’
54’
65’
65’
72’
74’
74’
79’
80’
85’
87’
Armenia home logo
away logo FYR Macedonia
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
André Calisir
8’
Ugochukwu Iwu
21’
22’
Jovan Manev
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
54’
J. Manev D. Velkovski
54’
B. Dimoski L. Qamili
54’
J. Atanasov T. Kostadinov
A. Calisir G. Harutyunyan
65’
A. Miranyan G. Ranos
65’
72’
B. Miovski I. Alimi
V. Bichakhchyan E. Sevikyan
74’
K. Hovhannisyan A. Dashyan
74’
79’
B. Miovski M. Ristovski
S. Muradyan G. Manvelyan
80’
85’
I. Alimi E. Alioski
87’
E. Bardhi S. Ashkovski
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Armenia home logo
away logo FYR Macedonia
Số lần dứt điểm trúng đích
3
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
9
2
Tổng số cú dứt điểm
16
6
Số lần dứt điểm bị chặn
4
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
7
4
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
9
2
Số lỗi
10
12
Số quả phạt góc
4
2
Số lần việt vị
2
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
58
42
Số thẻ vàng
2
1
Số lần cứu thua của thủ môn
1
3
Tổng số đường chuyền
493
367
Số đường chuyền chính xác
419
278
Tỉ lệ chuyền chính xác
85
76
Armenia Armenia
3-5-1-1
18 A. Miranyan
10 L. Zelarayán
13 K. Hovhannisyan
23 V. Bichakhchyan
6 U. Iwu
8 E. Spertsyan
21 N. Tiknizyan
22 S. Muradyan
3 V. Haroyan
2 A. Calisir
1 O. Čančarević
FYR Macedonia FYR Macedonia
3-4-1-2
9 B. Miovski
7 E. Elmas
10 E. Bardhi
13 B. Dimoski
16 I. Alimi
21 J. Atanasov
8 E. Alioski
15 J. Manev
4 N. Serafimov
5 G. Zajkov
1 S. Dimitrievski
14c93aa75e8c4fdc21564c8d8e701ffd.png Đội hình ra sân
1 O. Čančarević
Thủ môn
22 S. Muradyan
Hậu vệ
3 V. Haroyan
Hậu vệ
2 A. Calisir
Hậu vệ
13 K. Hovhannisyan
Tiền vệ
23 V. Bichakhchyan
Tiền vệ
6 U. Iwu
Tiền vệ
8 E. Spertsyan
Tiền vệ
21 N. Tiknizyan
Tiền vệ
10 L. Zelarayán
Tiền đạo
18 A. Miranyan
Tiền đạo
395c0e6b74442669975b045496d1a1f5.png Đội hình ra sân
1 S. Dimitrievski
Thủ môn
15 J. Manev
Hậu vệ
4 N. Serafimov
Hậu vệ
5 G. Zajkov
Hậu vệ
13 B. Dimoski
Tiền vệ
16 I. Alimi
Tiền vệ
21 J. Atanasov
Tiền vệ
8 E. Alioski
Tiền vệ
10 E. Bardhi
Tiền đạo
9 B. Miovski
Tiền đạo
7 E. Elmas
Tiền đạo
14c93aa75e8c4fdc21564c8d8e701ffd.png Thay người 395c0e6b74442669975b045496d1a1f5.png
J. Manev D. Velkovski
54’
B. Dimoski L. Qamili
54’
J. Atanasov T. Kostadinov
54’
65’
A. Calisir G. Harutyunyan
65’
A. Miranyan G. Ranos
74’
V. Bichakhchyan E. Sevikyan
74’
K. Hovhannisyan A. Dashyan
B. Miovski M. Ristovski
79’
80’
S. Muradyan G. Manvelyan
E. Bardhi S. Ashkovski
87’
14c93aa75e8c4fdc21564c8d8e701ffd.png Cầu thủ dự bị
4 G. Harutyunyan
Hậu vệ
17 G. Ranos
Tiền đạo
7 E. Sevikyan
Tiền vệ
20 A. Dashyan
Tiền vệ
14 G. Manvelyan
Tiền vệ
19 E. Grigoryan
Hậu vệ
5 E. Simonyan
Hậu vệ
15 A. Khamoyan
Tiền vệ
9 A. Serobyan
Tiền đạo
11 H. Harutyunyan
Tiền vệ
16 H. Avagyan
Thủ môn
12 A. Beglaryan
Thủ môn
395c0e6b74442669975b045496d1a1f5.png Cầu thủ dự bị
14 D. Velkovski
Hậu vệ
23 L. Qamili
Tiền đạo
18 T. Kostadinov
Tiền vệ
19 M. Ristovski
Tiền đạo
3 S. Ashkovski
Hậu vệ
2 A. Iljazovski
Hậu vệ
17 A. Stojchevski
Hậu vệ
6 V. Musliu
Hậu vệ
22 D. Shishkovski
Thủ môn
12 I. Aleksovski
Thủ môn
11 D. Mitrovski
Tiền vệ
20 D. Babunski
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Armenia Armenia
3-5-1-1
18 A. Miranyan
10 L. Zelarayán
13 K. Hovhannisyan
23 V. Bichakhchyan
6 U. Iwu
8 E. Spertsyan
21 N. Tiknizyan
22 S. Muradyan
3 V. Haroyan
2 A. Calisir
1 O. Čančarević
14c93aa75e8c4fdc21564c8d8e701ffd.png Đội hình ra sân
1 O. Čančarević
Thủ môn
22 S. Muradyan
Hậu vệ
3 V. Haroyan
Hậu vệ
2 A. Calisir
Hậu vệ
13 K. Hovhannisyan
Tiền vệ
23 V. Bichakhchyan
Tiền vệ
6 U. Iwu
Tiền vệ
8 E. Spertsyan
Tiền vệ
21 N. Tiknizyan
Tiền vệ
10 L. Zelarayán
Tiền đạo
18 A. Miranyan
Tiền đạo
14c93aa75e8c4fdc21564c8d8e701ffd.png Thay người
65’
A. Calisir G. Harutyunyan
65’
A. Miranyan G. Ranos
74’
V. Bichakhchyan E. Sevikyan
74’
K. Hovhannisyan A. Dashyan
80’
S. Muradyan G. Manvelyan
14c93aa75e8c4fdc21564c8d8e701ffd.png Cầu thủ dự bị
4 G. Harutyunyan
Hậu vệ
17 G. Ranos
Tiền đạo
7 E. Sevikyan
Tiền vệ
20 A. Dashyan
Tiền vệ
14 G. Manvelyan
Tiền vệ
19 E. Grigoryan
Hậu vệ
5 E. Simonyan
Hậu vệ
15 A. Khamoyan
Tiền vệ
9 A. Serobyan
Tiền đạo
11 H. Harutyunyan
Tiền vệ
16 H. Avagyan
Thủ môn
12 A. Beglaryan
Thủ môn
FYR Macedonia FYR Macedonia
3-4-1-2
9 B. Miovski
7 E. Elmas
10 E. Bardhi
13 B. Dimoski
16 I. Alimi
21 J. Atanasov
8 E. Alioski
15 J. Manev
4 N. Serafimov
5 G. Zajkov
1 S. Dimitrievski
395c0e6b74442669975b045496d1a1f5.png Đội hình ra sân
1 S. Dimitrievski
Thủ môn
15 J. Manev
Hậu vệ
4 N. Serafimov
Hậu vệ
5 G. Zajkov
Hậu vệ
13 B. Dimoski
Tiền vệ
16 I. Alimi
Tiền vệ
21 J. Atanasov
Tiền vệ
8 E. Alioski
Tiền vệ
10 E. Bardhi
Tiền đạo
9 B. Miovski
Tiền đạo
7 E. Elmas
Tiền đạo
395c0e6b74442669975b045496d1a1f5.png Thay người
54’
J. Manev D. Velkovski
54’
B. Dimoski L. Qamili
54’
J. Atanasov T. Kostadinov
79’
B. Miovski M. Ristovski
87’
E. Bardhi S. Ashkovski
395c0e6b74442669975b045496d1a1f5.png Cầu thủ dự bị
14 D. Velkovski
Hậu vệ
23 L. Qamili
Tiền đạo
18 T. Kostadinov
Tiền vệ
19 M. Ristovski
Tiền đạo
3 S. Ashkovski
Hậu vệ
2 A. Iljazovski
Hậu vệ
17 A. Stojchevski
Hậu vệ
6 V. Musliu
Hậu vệ
22 D. Shishkovski
Thủ môn
12 I. Aleksovski
Thủ môn
11 D. Mitrovski
Tiền vệ
20 D. Babunski
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin